Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Academy of Journalism and Communication (AJC)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; R22 | 19.75 | |
2 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16 | 19.25 | |
3 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C15 | 20.5 | |
4 | 528 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | D01; R22 | 18.25 | |
5 | 528 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | A16 | 17.75 | |
6 | 528 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | C15 | 18.75 | |
7 | 529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01; R22 | 19.85 | |
8 | 529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | A16 | 19.35 | |
9 | 529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | C15 | 20.6 | |
10 | 530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | A16; C15; D01; R22 | 17 | |
11 | 531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển | A16; C15; D01; R22 | 17 | |
12 | 532 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội | D01; R22 | 19 | |
13 | 532 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội | A16 | 18.75 | |
14 | 532 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội | C15 | 19 | |
15 | 533 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | A16; C15; D01; R22 | 16 | |
16 | 535 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển | A16; C15; D01; R22 | 16.5 | |
17 | 536 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | A16; C15; D01; R22 | 18.5 | |
18 | 538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A16; C15; D01; R22 | 16 | |
19 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R15 | 20.6 | |
20 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R05; R19 | 21.4 | |
21 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R06 | 20.6 | |
22 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R16 | 23.35 | |
23 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R07 | 19.35 | |
24 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R08; R20 | 21.75 | |
25 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R09 | 19.35 | |
26 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R17 | 22.45 | |
27 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R15 | 20.75 | |
28 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R05; R19 | 21.35 | |
29 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R06 | 20.75 | |
30 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R16 | 23.33 | |
31 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R15 | 22.6 | |
32 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R05; R19 | 23.4 | |
33 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R06 | 19.13 | |
34 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R16 | 24.62 | |
35 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R11 | 17 | |
36 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R12; R21 | 17.65 | |
37 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R13 | 17 | |
38 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R18 | 17.25 | |
39 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R15 | 21.75 | |
40 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R05; R19 | 22 | |
41 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R06 | 17.88 | |
42 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R16 | 24.35 | |
43 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R15 | 18.75 | |
44 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R05; R19 | 20.5 | |
45 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R06 | 18 | |
46 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R16 | 22.2 | |
47 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R15 | 17 | |
48 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R05; R19 | 19.7 | |
49 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R06 | 17 | |
50 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R16 | 20.53 | |
51 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01; R24 | 25.5 | |
52 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D72 | 25 | |
53 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D78 | 26.5 | |
54 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | R25 | 26 | |
55 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | R26 | 26 | |
56 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01; R24 | 25.25 | |
57 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D72 | 24.75 | |
58 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D78 | 26.25 | |
59 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R25 | 25.75 | |
60 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R26 | 25.75 | |
61 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01; R24 | 28.75 | |
62 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72 | 28.25 | |
63 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D78 | 29.75 | |
64 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R25 | 29.25 | |
65 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R26 | 29.25 | |
66 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01; R24 | 29 | |
67 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72 | 28.5 | |
68 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78 | 30.5 | |
69 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R25 | 29.5 | |
70 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R26 | 29.5 | |
71 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01; R24 | 29.5 | |
72 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72 | 29 | |
73 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D78 | 30.75 | |
74 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R25 | 30 | |
75 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R26 | 30 | |
76 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; R24 | 28 | |
77 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72 | 27.75 | |
78 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78 | 28.5 | |
79 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R25 | 28 | |
80 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R26 | 28 | |
81 | 7229001 | Ngành Triết học | A16; C15; D01; R22 | 16 | |
82 | 7229008 | Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | A16; C15; D01; R22 | 16 | |
83 | 7229010 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C00 | 30.25 | |
84 | 7229010 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C03 | 28.25 | |
85 | 7229010 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | D14; R23 | 29.25 | |
86 | 7229010 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C19 | 30.25 | |
87 | 7310102 | Ngành Kinh tế chính trị | D01; R22 | 18.75 | |
88 | 7310102 | Ngành Kinh tế chính trị | A16 | 18.5 | |
89 | 7310102 | Ngành Kinh tế chính trị | C15 | 19.5 | |
90 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; R22 | 17.25 | |
91 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A16 | 17 | |
92 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C15 | 18 | |
93 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A16; C15; D01; R22 | 17.25 | |
94 | 7310301 | Xã hội học | D01; R22 | 18.75 | |
95 | 7310301 | Xã hội học | A16 | 18.25 | |
96 | 7310301 | Xã hội học | C15 | 19.25 | |
97 | 7320104 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | D01; R22 | 21.75 | |
98 | 7320104 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | A16 | 21.25 | |
99 | 7320104 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | C15 | 23 | |
100 | 7320105 | Ngành Truyền thông đại chúng | D01; R22 | 20.75 | |
101 | 7320105 | Ngành Truyền thông đại chúng | A16 | 20.25 | |
102 | 7320105 | Ngành Truyền thông đại chúng | C15 | 22 | |
103 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01; R24 | 27.75 | |
104 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D72 | 27.25 | |
105 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D78 | 28.75 | |
106 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | R25 | 28 | |
107 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | R26 | 28.25 | |
108 | 7320110 | Quảng cáo | D01; R24 | 28 | |
109 | 7320110 | Quảng cáo | D72 | 27.75 | |
110 | 7320110 | Quảng cáo | D78 | 28.25 | |
111 | 7320110 | Quảng cáo | R25 | 28 | |
112 | 7320110 | Quảng cáo | R26 | 28.25 | |
113 | 7320401 | Ngành Xuất bản | D01; R22 | 19.35 | |
114 | 7320401 | Ngành Xuất bản | A16 | 18.85 | |
115 | 7320401 | Ngành Xuất bản | C15 | 19.85 | |
116 | 7340403 | Quản lý công | D01; R22 | 16 | |
117 | 7340403 | Quản lý công | A16 | 16 | |
118 | 7340403 | Quản lý công | C15 | 16.25 | |
119 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; R22 | 19.25 | |
120 | 7760101 | Công tác xã hội | A16 | 18.75 | |
121 | 7760101 | Công tác xã hội | C15 | 19.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16; C15; D01 | 23 | |
2 | 527M | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | 0 | |
3 | 528 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | A16; C15; D01 | 0 | |
4 | 528M | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | 0 | |
5 | 529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01 | 21 | |
6 | 529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | A16; C15 | 0 | |
7 | 529M | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | 0 | |
8 | 530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | D01 | 20 | |
9 | 530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | A16; C15 | 0 | |
10 | 531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển | A16; C15; D01 | 20 | |
11 | 532 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội | A16; C15; D01 | 20 | |
12 | 533 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | A16; C15; D01 | 20 | |
13 | 535 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển | A16; C15; D01 | 20 | |
14 | 536 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | A16; C15; D01 | 19 | |
15 | 538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A16; C15; D01 | 0 | |
16 | 538M | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | 0 | |
17 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R05; R06; R15; R16 | 0 | |
18 | 602M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R19 | 0 | |
19 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R07; R08; R09; R17 | 0 | |
20 | 603M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R20 | 0 | |
21 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R05; R06; R15; R16 | 0 | |
22 | 604M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R19 | 0 | |
23 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R05; R06; R15; R16 | 0 | |
24 | 605M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R19 | 0 | |
25 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R11; R12; R13; R18 | 0 | |
26 | 606M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R21 | 0 | |
27 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R05; R06; R15; R16 | 0 | |
28 | 607M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R19 | 0 | |
29 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R05; R06; R15; R16 | 0 | |
30 | 608M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R19 | 0 | |
31 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R05; R06; R15; R16 | 0 | |
32 | 609M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R19 | 0 | |
33 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01; D72; D78 | 0 | |
34 | 610M | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | 0 | |
35 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01; D72; D78 | 0 | |
36 | 611M | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | 0 | |
37 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01; D72; D78 | 32 | |
38 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72; D78 | 0 | |
39 | 614M | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | 0 | |
40 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 | 33 | |
41 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72; D78 | 0 | |
42 | 615M | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | 0 | |
43 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01 | 33 | |
44 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72; D78 | 0 | |
45 | 616M | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | 0 | |
46 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 33 | |
47 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D78 | 0 | |
48 | 7220201M | Ngành Ngôn ngữ Anh (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | 0 | |
49 | 7229001 | Triết học | A16; C15; D01 | 0 | |
50 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | A16; C15; D01 | 20 | |
51 | 7229010 | Lịch sử | C00; C03; C19; D14 | 0 | |
52 | 7229010M | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | R23 | 0 | |
53 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A16; C15; D01 | 22 | |
54 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A16; C15; D01 | 22 | |
55 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A16; C15; D01 | 0 | |
56 | 7310205M | Ngành Quản lý nhà nước (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | 0 | |
57 | 7310301 | Xã hội học | A16; C15; D01 | 22 | |
58 | 7310301M | Ngành Xã hội học (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | 0 | |
59 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A16; C15; D01 | 0 | |
60 | 7320104M | Ngành Truyền thông đa phương tiện (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | 0 | |
61 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A16; C15; D01 | 0 | |
62 | 7320105M | Ngành Truyền thông đại chúng (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | 0 | |
63 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01; D72; D78 | 0 | |
64 | 7320107M | Ngành Truyền thông quốc tế (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | 0 | |
65 | 7320110 | Quảng cáo | D01 | 32 | |
66 | 7320110 | Quảng cáo | D72; D78 | 0 | |
67 | 7320110M | Ngành Quảng cáo (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | 0 | |
68 | 7320401 | Xuất bản | A16; C15 | 0 | |
69 | 7320401 | Xuất bản | D01 | 23 | |
70 | 7320401M | Ngành Xuất bản | R22 | 0 | |
71 | 7340403 | Quản lý công | A16; C15; D01 | 0 | |
72 | 7340403M | Ngành Quản lý công (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | 0 | |
73 | 7760101 | Công tác xã hội | A16; C15; D01 | 22 | |
74 | 7760101M | Ngành Công tác xã hội (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 537 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước | C03 | 20 | |
2 | 537 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước | D01 | 19.75 | |
3 | 537 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước | C04 | 21 | |
4 | 537 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước | C14 | 0 | |
5 | 536 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính sách công | D01; C03 | 19 | |
6 | 536 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính sách công | C04 | 19.75 | |
7 | 536 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính sách công | C14 | 0 | |
8 | 535 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triển | D01; C03 | 19.5 | |
9 | 535 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triển | C04 | 20.5 | |
10 | 535 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triển | C14 | 0 | |
11 | 533 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01; C03 | 17.5 | |
12 | 533 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | C04 | 18.5 | |
13 | 533 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | C14 | 0 | |
14 | 532 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội | C03 | 20.25 | |
15 | 532 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội | D01 | 20.5 | |
16 | 532 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội | C04 | 21 | |
17 | 532 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội | C14 | 0 | |
18 | 531 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển | C03 | 19 | |
19 | 531 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển | D01 | 18.5 | |
20 | 531 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển | C04 | 19.5 | |
21 | 531 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển | C14 | 0 | |
22 | 530 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | C03 | 19 | |
23 | 530 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | D01 | 18.5 | |
24 | 530 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | C04 | 20 | |
25 | 530 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | C14 | 0 | |
26 | 78 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế và quản lý (chất lượng cao) | C03; C04; C14; D01 | 0 | |
27 | 7760101 | Công tác xã hội | C03 | 21.5 | |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C04; D01 | 22 | |
29 | 7760101 | Công tác xã hội | C14 | 0 | |
30 | 77 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; C03 | 21.25 | |
31 | 77 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Quản lý kinh tế | C04 | 22.75 | |
32 | 77 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Quản lý kinh tế | C14 | 0 | |
33 | 76 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị | C03 | 19.5 | |
34 | 76 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị | D01 | 19 | |
35 | 76 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị | C04 | 21 | |
36 | 76 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị | C14 | 0 | |
37 | 75 | Ngành Triết học. chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | C14 | 0 | |
38 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Truyền thông marketing (Chất lượng cao) | D01; D11; D14; D15 | 0 | |
39 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 | 30 | |
40 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D14; D15 | 30.5 | |
41 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D11 | 0 | |
42 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (Chất lượng cao) | D01; D11; D14; D15 | 0 | |
43 | 612 | Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Thông tin đối ngoại. chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01; D14 | 29.25 | |
44 | 612 | Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Thông tin đối ngoại. chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D15 | 29.5 | |
45 | 612 | Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Thông tin đối ngoại. chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D11 | 0 | |
46 | 606 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Quay phim truyền hình | M24 | 0 | |
47 | 606 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Quay phim truyền hình | M22; M23; M25 | 19 | |
48 | 603 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Ảnh báo chí | M19 | 19 | |
49 | 603 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Ảnh báo chí | M18; M21 | 20 | |
50 | 603 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Ảnh báo chí | M20 | 0 | |
51 | 600 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử | M14 | 21 | |
52 | 600 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử | M15 | 19.5 | |
53 | 600 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử | M17 | 21.5 | |
54 | 600 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử | M16 | 0 | |
55 | 75 | Ngành Triết học. chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01; C03 | 17.5 | |
56 | 75 | Ngành Triết học. chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | C04 | 18 | |
57 | 74 | Ngành Triết học. chuyên ngành Triết học Mác - Lênin | D01; C03 | 17.5 | |
58 | 74 | Ngành Triết học. chuyên ngành Triết học Mác - Lênin | C04 | 19 | |
59 | 74 | Ngành Triết học. chuyên ngành Triết học Mác - Lênin | C14 | 0 | |
60 | 7320401 | Xuất bản | D01; C03 | 22 | |
61 | 7320401 | Xuất bản | C04 | 22.75 | |
62 | 7320401 | Xuất bản | C14 | 0 | |
63 | 7320110 | Quảng cáo | D01; D14; D15 | 28.5 | |
64 | 7320110 | Quảng cáo | D11 | 0 | |
65 | 7310301 | Xã hội học | C03 | 20.5 | |
66 | 7310301 | Xã hội học | D01 | 20.75 | |
67 | 7310301 | Xã hội học | C04 | 22 | |
68 | 7310301 | Xã hội học | C14 | 0 | |
69 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C04 | 21.5 | |
70 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C03 | 20 | |
71 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01 | 20.5 | |
72 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C14 | 0 | |
73 | 7220310 | Lịch sử | C00 | 23.5 | |
74 | 7220310 | Lịch sử | C03; D14 | 18.5 | |
75 | 7220310 | Lịch sử | C19 | 0 | |
76 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D11 | 0 | |
77 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14; D15 | 29 | |
78 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 29.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 74 | Triết học Mác - Lênin | VTD | 18 | |
2 | 74 | Triết học Mác - Lênin | VTA | 17.5 | |
3 | 74 | Triết học Mác - Lênin | VTL | 18 | |
4 | 75 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | VTD | 18 | |
5 | 75 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | VTA | 17.5 | |
6 | 75 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | VTL | 18 | |
7 | 76 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | VTD | 20.5 | |
8 | 76 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | VTA | 18.5 | |
9 | 76 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | VTL | 19 | |
10 | 77 | Quản lý kinh tế | VTD | 22.5 | |
11 | 77 | Quản lý kinh tế | VTA | 20.5 | |
12 | 77 | Quản lý kinh tế | VTL | 21 | |
13 | 7220310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | VTD | 18 | |
14 | 7220310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | VTA | 17.5 | |
15 | 7220310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | VTL | 18 | |
16 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | VTD | 19 | |
17 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | VTA | 18.5 | |
18 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | VTL | 19 | |
19 | 530 | Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | VTD | 18 | |
20 | 530 | Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | VTA | 17.5 | |
21 | 530 | Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | VTL | 18 | |
22 | 531 | Chinh trị phát triển | VTA | 17.5 | |
23 | 531 | Chinh trị phát triển | VTD; VTL | 18 | |
24 | 532 | Quan lý xã hội | VTD | 21 | |
25 | 532 | Quan lý xã hội | VTA | 19 | |
26 | 532 | Quan lý xã hội | VTL | 18.5 | |
27 | 533 | Tư tưởng Hồ Chi Minh | VTD | 18 | |
28 | 533 | Tư tưởng Hồ Chi Minh | VTA | 17.5 | |
29 | 533 | Tư tưởng Hồ Chi Minh | VTL | 18 | |
30 | 535 | Văn hóa phát triển | VTD | 18 | |
31 | 535 | Văn hóa phát triển | VTA | 17.5 | |
32 | 535 | Văn hóa phát triển | VTL | 18 | |
33 | 536 | Chinh sách công | VTD | 18 | |
34 | 536 | Chinh sách công | VTA | 18 | |
35 | 536 | Chinh sách công | VTL | 18 | |
36 | 537 | Khoa học quản lý nhà nước | VTD | 19.5 | |
37 | 537 | Khoa học quản lý nhà nước | VTA | 18 | |
38 | 537 | Khoa học quản lý nhà nước | VTL | 18 | |
39 | 7320401 | Xuất bản | VTD | 21.75 | |
40 | 7320401 | Xuất bản | VTA | 21 | |
41 | 7320401 | Xuất bản | VTL | 21 | |
42 | 7310301 | Xã hội học | VTD | 20.75 | |
43 | 7310301 | Xã hội học | VTA | 20.75 | |
44 | 7310301 | Xã hội học | VTL | 20.75 | |
45 | 7760101 | Công tác xã hội | VTD | 21.25 | |
46 | 7760101 | Công tác xã hội | VTA | 20.5 | |
47 | 7760101 | Công tác xã hội | VTL | 20 | |
48 | 610 | Thông tin đối ngoại | AVD | 29.5 | |
49 | 610 | Thông tin đối ngoại | AVT | 29 | |
50 | 610 | Thông tin đối ngoại | AVL | 29 | |
51 | 611 | Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | AVD | 29 | |
52 | 611 | Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | AVT | 29 | |
53 | 611 | Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | AVL | 29 | |
54 | 7360708 | Quan hệ công chúng | AVD | 29.5 | |
55 | 7360708 | Quan hệ công chúng | AVT | 29 | |
56 | 7360708 | Quan hệ công chúng | AVL | 29 | |
57 | 7320110 | Quảng cáo | AVD | 29 | |
58 | 7320110 | Quảng cáo | AVT | 29 | |
59 | 7320110 | Quảng cáo | AVL | 29 | |
60 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | AVD; AVT; AVL | 29.5 | |
61 | 602 | Báo in | VNL | 21.5 | |
62 | 602 | Báo in | VNA | 20 | |
63 | 602 | Báo in | VNT | 21 | |
64 | 603 | Ảnh báo chí | VNL | 21 | |
65 | 603 | Ảnh báo chí | VNA | 19 | |
66 | 603 | Ảnh báo chí | VNT | 19.5 | |
67 | 604 | Báo phát thanh | VNL | 21 | |
68 | 604 | Báo phát thanh | VNA; VNT | 20 | |
69 | 605 | Báo truyền hình | VNL | 23 | |
70 | 605 | Báo truyền hình | VNA; VNT | 21.5 | |
71 | 606 | Quay phim truyền hình | VNL | 19.5 | |
72 | 606 | Quay phim truyền hình | VNA; VNT | 19 | |
73 | 607 | Báo mạng điện tử | VNL | 22 | |
74 | 607 | Báo mạng điện tử | VNA; VNT | 20.5 | |
75 | 608 | Báo chí đa phương tiện | VNA; VNT | 22 | |
76 | 608 | Báo chí đa phương tiện | VNA; VNT | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220301 | Triết học Mác – Lênin | C | 18 | |
2 | 7220301 | Triết học Mác – Lênin | D1 | 17.5 | |
3 | 7220301 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | C,D1 | 17.5 | |
4 | 7310101 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | C,D1 | 17.5 | |
5 | 7310101 | Quản lý kinh tế | C | 22 | |
6 | 7310101 | Quản lý kinh tế | D1 | 19.5 | |
7 | 7220310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C | 18 | |
8 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C,D1 | 18.5 | |
9 | 7310201 | Quản lý văn hóa – tư tưởng | C,D1 | 17.5 | |
10 | 7310201 | Chính trị học phát triển | C | 19.5 | |
11 | 7310201 | Chính trị học phát triển | D1 | 17.5 | |
12 | 7310201 | Quản lý xã hội | C,D1 | 17.5 | |
13 | 7310201 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C,D1 | 17.5 | |
14 | 7310201 | Giáo dục lý luận chính trị | C,D1 | 17.5 | |
15 | 7310201 | Văn hóa phát triển | C,D1 | 17.5 | |
16 | 7310201 | Chính sách công | C,D1 | 17.5 | |
17 | 7310201 | Khoa học quản lý nhà nước | C,D1 | 17.5 | |
18 | 7320101 | Báo in | C | 21.5 | |
19 | 7320101 | Báo in | D1 | 20 | |
20 | 7320101 | Báo ảnh | C | 21 | |
21 | 7320101 | Báo ảnh | D1 | 20 | |
22 | 7320101 | Báo phát thanh | C,D1 | 21.5 | |
23 | 7320101 | Báo truyền hình | C | 23 | |
24 | 7320101 | Báo truyền hình | D1 | 21.5 | |
25 | 7320101 | Quay phim truyền hình | C | 20 | |
26 | 7320101 | Quay phim truyền hình | D1 | 17.5 | |
27 | 7320101 | Báo mạng điện tử | C | 22.5 | |
28 | 7320101 | Báo mạng điện tử | D1 | 20 | |
29 | 7320101 | Báo chí đa phương tiện | C | 22.5 | |
30 | 7320101 | Báo chí đa phương tiện | D1 | 21.5 | |
31 | 7320401 | Xuất bản | C | 0 | |
32 | 7320401 | Xuất bản | D1 | 18.5 | |
33 | 7310301 | Xã hội học | C,D1 | 19.5 | |
34 | 7310206 | Thông tin đối ngoại | C,D1 | 20 | |
35 | 7310206 | Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | C,D1 | 21 | |
36 | 7760101 | Công tác xã hội | C,D1 | 18 | |
37 | 7360708 | Quan hệ công chúng | C | 23 | |
38 | 7360708 | Quan hệ công chúng | D1 | 22 | |
39 | 7320110 | Quảng cáo | C | 23 | |
40 | 7320110 | Quảng cáo | D1 | 21.5 | |
41 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 27.5 | Tiếng Anh nhân 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220301 | Chuyên ngành TRIẾT MÁC LÊNIN | C (524) | 16.5 | |
2 | 7220301 | Chuyên ngành TRIẾT MÁC LÊNIN | D1 (524) | 17 | |
3 | 7220301 | Chuyên ngành CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC | C, D1 (525) | 16.5 | |
4 | 7310101 | Chuyên ngành KINH TẾ CHÍNH TRỊ MÁC LÊNIN | C, D1 (526) | 16.5 | |
5 | 7310101 | Chuyên ngành QUẢN LÝ KINH TẾ | C (527) | 18 | |
6 | 7310101 | Chuyên ngành QUẢN LÝ KINH TẾ | D1 (527) | 19 | |
7 | 7220310 | LỊCH SỬ ĐẢNG | C | 17 | |
8 | 7310202 | XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ CHÍNH QUYỀN NHÀ NƯỚC | C | 21 | |
9 | 7310202 | XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ CHÍNH QUYỀN NHÀ NƯỚC | D1 | 18.5 | |
10 | 7310201 | Chuyên ngành QUẢN LÝ VĂN HÓA TƯ TƯỞNG | C (530) | 18 | |
11 | 7310201 | Chuyên ngành QUẢN LÝ VĂN HÓA TƯ TƯỞNG | D1 (530) | 17 | |
12 | 7310201 | Chuyên ngành CHÍNH TRỊ PHÁT TRIỂN | C, D1 (531) | 17 | |
13 | 7310201 | Chuyên ngành QUẢN LÝ XÃ HỘI | C (532) | 20.5 | |
14 | 7310201 | Chuyên ngành QUẢN LÝ XÃ HỘI | D1 (532) | 17 | |
15 | 7310201 | Chuyên ngành TƯ TƯỞNG HCM | C (533) | 16.5 | |
16 | 7310201 | Chuyên ngành TƯ TƯỞNG HCM | D1 (533) | 17 | |
17 | 7310201 | Chuyên ngành GIÁO DỤC LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ | C (534) | 17.5 | |
18 | 7310201 | GIÁO DỤC LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ | D1 (534) | 17 | |
19 | 7310201 | VĂN HÓA VÀ PHÁT TRIỂN | C (535) | 20 | |
20 | 7310201 | VĂN HÓA VÀ PHÁT TRIỂN | D1 (535) | 18.5 | |
21 | 7310201 | CHÍNH SÁCH CÔNG | C, D1 (536) | 17 | |
22 | 7310201 | Chuyên ngành KHOA HỌC QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC | C (537) | 20.5 | |
23 | 7310201 | Chuyên ngành KHOA HỌC QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC | D1 (537) | 18 | |
24 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO IN | C (602) | 21.5 | |
25 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO IN | D1 (602) | 21 | |
26 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO ẢNH | C (603) | 20.5 | |
27 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO ẢNH | D1 (603) | 19 | |
28 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO PHÁT THANH | C (604) | 21 | |
29 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO PHÁT THANH | D1 (604) | 17 | |
30 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO TRUYỀN HÌNH | C (605) | 23 | |
31 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO TRUYỀN HÌNH | D1 (605) | 21.5 | |
32 | 7320101 | Chuyên ngành QUAY PHIM TRUYỀN HÌNH | C (606) | 19 | |
33 | 7320101 | Chuyên ngành QUAY PHIM TRUYỀN HÌNH | D1 (606) | 17.5 | |
34 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO MẠNG ĐIỆN TỬ | C (607) | 21.5 | |
35 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO MẠNG ĐIỆN TỬ | D1 (607) | 22 | |
36 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO CHÍ ĐA PHƯƠNG TIỆN | C (608) | 20 | |
37 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO CHÍ ĐA PHƯƠNG TIỆN | D1 (608) | 19.5 | |
38 | 7320401 | XUẤT BẢN | C | 20.5 | |
39 | 7320401 | XUẤT BẢN | D1 | 19.5 | |
40 | 7310301 | XÃ HỘI HỌC | C | 17 | |
41 | 7310301 | XÃ HỘI HỌC | D1 | 17.5 | |
42 | 7310206 | Chuyên ngành THÔNG TIN ĐỐI NGOẠI | C (610) | 22 | |
43 | 7310206 | Chuyên ngành THÔNG TIN ĐỐI NGOẠI | D1 (610) | 21 | |
44 | 7310206 | Chuyên ngành QUAN HỆ CHÍNH TRỊ VÀ TRUYỀN THÔNG QUỐC TẾ | C, D1 (611) | 20 | |
45 | 7760101 | CÔNG TÁC XÁ HỘI | C | 22 | |
46 | 7760101 | CÔNG TÁC XÁ HỘI | D1 | 20.5 | |
47 | 7360708 | QUAN HỆ CÔNG CHÚNG | C, D1 | 22 | |
48 | 7320110 | QUẢNG CÁO | C, D1 | 17.5 | |
49 | 7220201 | NGÔN NGỮ ANH | D1 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế chính trị Mác Lênin | A | 16.5 | KV3-HSPT | |
2 | Kinh tế chính trị Mác Lênin | A | 16 | KV3-HSPT | |
3 | Quan hệ công chúng | A | 15.5 | KV3-HSPT | |
4 | Quảng cáo | A | 15 | KV3-HSPT | |
5 | xã hội học | C | 18.5 | KV3-HSPT | |
6 | công tác xã hội | C | 17 | KV3-HSPT | |
7 | Triết học Mác Lênin | C | 15 | KV3-HSPT | |
8 | Chủ nghĩ xã hội khoa học | C | 15.5 | KV3-HSPT | |
9 | Lịch sử Đảng | C | 17 | KV3-HSPT | |
10 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C | 19 | KV3-HSPT | |
11 | Quản lí văn hóa tư tưởng | C | 15 | KV3-HSPT | |
12 | Chính trị học phát triển | C | 16.5 | KV3-HSPT | |
13 | Quản lí xã hội | C | 16 | KV3-HSPT | |
14 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C | 15 | KV3-HSPT | |
15 | Giáo dục lí luận chính trị | C | 15 | KV3-HSPT | |
16 | Văn hóa và phát triển | C | 15 | KV3-HSPT | |
17 | Chính sách công | C | 16.5 | KV3-HSPT | |
18 | Khoa học quản lí nhà nước | C | 15 | KV3-HSPT | |
19 | Xuất bản | C | 18.5 | KV3-HSPT | |
20 | Báo in | C | 22 | KV3-HSPT | |
21 | Báo ảnh | C | 21.5 | KV3-HSPT | |
22 | Báo phát thanh | C | 22.5 | KV3-HSPT | |
23 | Báo truyền hình | C | 22.5 | KV3-HSPT | |
24 | Quay phim truyền hình | C | 18 | KV3-HSPT | |
25 | Báo mạng điện tử | C | 22 | KV3-HSPT | |
26 | Thông tin đối ngoại | C | 20 | KV3-HSPT | |
27 | Quan hệ quốc tế | C | 22.5 | KV3-HSPT | |
28 | xã hội học | D1 | 18.5 | KV3-HSPT | |
29 | công tác xã hội | D1 | 16 | KV3-HSPT | |
30 | Triết học Mác Lênin | D1 | 15 | KV3-HSPT | |
31 | Chủ nghĩ xã hội khoa học | D1 | 15.5 | KV3-HSPT | |
32 | Kinh tế chính trị Mác Lênin | D1 | 16 | KV3-HSPT | |
33 | Kinh tế chính trị Mác Lênin | D1 | 15.5 | KV3-HSPT | |
34 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D1 | 16 | KV3-HSPT | |
35 | Quản lí văn hóa tư tưởng | D1 | 15.5 | KV3-HSPT | |
36 | Chính trị học phát triển | D1 | 15 | KV3-HSPT | |
37 | Quản lí xã hội | D1 | 16 | KV3-HSPT | |
38 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | D1 | 16 | KV3-HSPT | |
39 | Giáo dục lí luận chính trị | D1 | 15.5 | KV3-HSPT | |
40 | Văn hóa và phát triển | D1 | 15 | KV3-HSPT | |
41 | Chính sách công | D1 | 16.5 | KV3-HSPT | |
42 | Khoa học quản lí nhà nước | D1 | 15 | KV3-HSPT | |
43 | Xuất bản | D1 | 17.5 | KV3-HSPT | |
44 | Báo in | D1 | 18 | KV3-HSPT | |
45 | Báo ảnh | D1 | 19 | KV3-HSPT | |
46 | Báo phát thanh | D1 | 20.5 | KV3-HSPT | |
47 | Báo truyền hình | D1 | 21 | KV3-HSPT | |
48 | Quay phim truyền hình | D1 | 17 | KV3-HSPT | |
49 | Báo mạng điện tử | D1 | 18.5 | KV3-HSPT | |
50 | Thông tin đối ngoại | D1 | 18.5 | KV3-HSPT | |
51 | Quan hệ quốc tế | D1 | 19 | KV3-HSPT | |
52 | Quan hệ công chúng | D1 | 21 | KV3-HSPT | |
53 | Quảng cáo | D1 | 20.5 | KV3-HSPT | |
54 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 20 | KV3-HSPT |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 71 | Xã hội học | C | 18 | |
2 | 71 | Xã hội học | D1 | 17 | |
3 | 74 | Triết học Mác Lê nin | C | 15 | |
4 | 74 | Triết học Mác Lê Nin | D1 | 15 | |
5 | 75 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | C | 15 | |
6 | 76 | Kinh tế chính trị | C | 19 | |
7 | 76 | Kinh tế chính trị | D1 | 17 | |
8 | 77 | Quản lí Kinh tế | C | 21 | |
9 | 77 | Quản lí Kinh tế | D1 | 17 | |
10 | 78 | Lịch sử Đảng | C | 18 | |
11 | 79 | Xây dựng Đảng & Chính quyền nhà nước | C | 17 | |
12 | 530 | Quản lý văn hóa tư tưởng | C | 16 | |
13 | 531 | Chính trị học | C | 16 | |
14 | 532 | Quản lý xã hội | C | 16 | |
15 | 533 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C | 16 | |
16 | 534 | Giáo dục chính trị | C | 18 | |
17 | 535 | Văn hóa học | C | 17 | |
18 | 535 | Văn hóa học | D1 | 16 | |
19 | 601 | Xuất bản | C | 17 | |
20 | 601 | Xuất bản | D1 | 16 | |
21 | 602 | Báo in | C | 21 | |
22 | 602 | Báo in | D1 | 17 | |
23 | 603 | Báo ảnh | C | 21 | |
24 | 603 | Báo ảnh | D1 | 17 | |
25 | 604 | Báo phát thanh | C | 20 | |
26 | 604 | Báo phát thanh | D1 | 17 | |
27 | 605 | Báo truyền hình | C | 21 | |
28 | 605 | Báo truyền hình | D1 | 18 | |
29 | 606 | Quay phim truyền hình | C | 17 | |
30 | 606 | Quay phim truyền hình | D1 | 16 | |
31 | 607 | Báo mạng điện tử | C | 21 | |
32 | 607 | Báo mạng điện tử | D1 | 17 | |
33 | 608 | Thông tin đối ngoại | C | 18 | |
34 | 608 | Thông tin đối ngoại | D1 | 17 | |
35 | 611 | Quan hệ quốc tế | C | 18 | |
36 | 611 | Quan hệ quốc tế | D1 | 17 | |
37 | 609 | Quan hệ công chúng | C | 21 | |
38 | 609 | Quan hệ công chúng | D1 | 18 | |
39 | 610 | Quảng cáo | C | 21 | |
40 | 610 | Quảng cáo | D1 | 19 | |
41 | 751 | Biên dịch tiếng Anh | D1 | 19 |