Thông tin chung
Mã trường: DBL
Địa chỉ: Số 178, đường Võ Thị Sáu, P. 8, Tp Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.
Số điện thoại:
Ngày thành lập:
Trực thuộc: Công lập
Loại hình:
Quy mô:
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Bạc Liêu - Bac Lieu Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Bạc Liêu năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220101 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam C00; C15; D01; D78 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D78 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A16; D90 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; A16; D90 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
5 7340301 Kế toán A00; A01; A16; D90 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
6 7440301 Khoa học môi trường A00; A16; B00; D90 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A16; D90 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
8 7620105 Chăn nuôi A00; A16; B00; D90 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
9 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A16; B00; D90 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
10 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00; A16; B00; D90 15 Xét học bạ lấy 14 điểm
11 51140201 Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) M00 20.5 Xét học bạ lấy 15 điểm
12 51140202 Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) C00; C15; D01; D78 22 Xét học bạ lấy 19 điểm
13 51140206 Giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng) T00 12 Xét học bạ lấy 15 điểm
Đại học Bạc Liêu - Bac Lieu Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Bạc Liêu năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220101 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam C00; C15; D01; D78 15.5 Xét học bạ: 18
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D78 15.5 Xét học bạ: 18
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A16; D90 15.5 Xét học bạ: 18
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; A16; D90 15.5 Xét học bạ: 18
5 7340301 Kế toán A00; A01; A16; D90 15.5 Xét học bạ: 18
6 7440301 Khoa học môi trường A00; A16; B00; D90 15.5 Xét học bạ: 18
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A16; D90 15.5 Xét học bạ: 18
8 7620105 Chăn nuôi A00; A16; B00; D90 15.5 Xét học bạ: 18
9 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A16; B00; D90 15.5 Xét học bạ: 18
10 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00; A16; B00; D90 15.5 Xét học bạ: 18
11 51140201 Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) M00 17.25 Xét học bạ: 17.5
12 51140202 Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) C00; C15; D01; D78 19.5 Xét học bạ: 20
13 51140206 Giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng) T00 10 Xét học bạ: 11
Đại học Bạc Liêu - Bac Lieu Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Bạc Liêu năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140206 Giáo dục Thể chất. T00 0
2 51140201 Giáo dục Mầm non. M00 12.5
3 51140231 Sư phạm Tiếng Anh. D01; D78; D90 10
4 51140202 Giáo dục Tiểu học. C00; C15; D01; D78 15
5 7440301 Khoa học môi trường A00; A16; B00; D90 15
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D78 15
7 7220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam C00; C15; D01; D78 15
8 7620105 Chăn nuôi A00; A16; B00; D90 15
9 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A16; B00; D90 15
10 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A16; B00; D90 15
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A16; D90 15
12 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; A16; D90 15
13 7340301 Kế toán A00; A01; A16; D90 15
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A16; D90 15
Đại học Bạc Liêu - Bac Lieu Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Bạc Liêu năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140212 Sư phạm Hóa học A00; A01; B00 0
2 7140213 Sư phạm Sinh học A00; A01; B00 0
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 0
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 0
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 0
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01 0
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 0
8 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C00; D01; D14; 0
9 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; D07 0
10 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; D07 0
11 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; D07 0
12 7220201 Ngôn Ngữ Anh A01; D14; D01 0
13 C140201 Giáo dục Mầm non M00 0
14 C480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 0
15 C620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; A01; D07 0
16 C340301 Kế toán A00; A01; D01 0
17 C140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D14; D01 0
18 C140202 Giáo dục Tiểu học C00; D01; D14; 0
19 C140209 Sư phạm Toán học A00; A01 0
20 C140218 Sư phạm Lịch sử C00; D01; D14; 0
21 C480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01 0
22 C640201 Dịch vụ thú y A00; A01; B00; D07 0
23 C620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D07 0
24 C220113 Việt Nam học A01; C00; D14; D01 0
25 C140219 Sư phạm Địa lí C00; D01 0
26 C140211 Sư phạm Vật lí A00; A01 0
27 C140206 Giáo dục Thể chất T00 0
Đại học Bạc Liêu - Bac Lieu Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Bạc Liêu năm 2014 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620301 Nuôi trồng thủy sản A 13
2 7620301 Nuôi trồng thủy sản B 14
3 7620112 Bảo vệ thực  vật A 13
4 7620112 Bảo vệ thực  vật B 14
5 7620105 Chăn nuôi A 13
6 7620105 Chăn nuôi B 14
7 7480201 Công nghệ thông tin  A,A1 13
8 7340301 Kế toán  A, A1,D1 13
9 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
10 7234021 Tài chính – Ngân hàng A, A1,D1 13
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13
12 7220101 Tiếng Việt  và Văn hóa Việt Nam C 13
13 7140213 Sư phạm Sinh B 14
14 7140211 Sư phạm Hóa A,A1 13
15 C620301 Nuôi trồng thủy sản A 10
16 C620301 Nuôi trồng thủy sản B 11
17 C480201 Công nghệ thông tin A, A1 10
18 C340301 Kế toán A, D1 10
19 C220 113 Việt Nam học- chuyên ngành Hướng dẫn DL C 10
20 C220 113 Việt Nam học- chuyên ngành Văn hóa DL C 10
21 C140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 10
22 C140215 Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp B 11
23 C140214 Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp A, A1 10
24 C140209 Sư phạm  Toán A 10
25 C140204 Sư phạm Giáo dục công dân C 10
26 C140202 Giáo dục Tiểu học C 10
27 C140201 Giáo dục Mầm Non M 13.5
Đại học Bạc Liêu - Bac Lieu Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Bạc Liêu năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520214 Kĩ thuật máy tính A,A1 22.5
2 7480101 Khoa học máy tính A,A1 22.5
3 7520201 Kĩ thuật điện, điện tử A,A1 22.5
4 7520216 Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa A,A1 22.5
5 7520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A,A1 22.5
6 7520103 Kĩ thuật cơ khí A,A1 22
7 7520114 Kĩ thuật cơ, điện tử A,A1 22
8 7520115 Kĩ thuật nhiệt A,A1 22
9 7540201 Kĩ thuật dệt A,A1 19
10 7520301 Kĩ thuật hoá học A,A1 23
11 7540101 Công nghệ thực phẩm A,A1 23
12 7420201 Công nghệ sinh học A,A1 23
13 7580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A,A1 20
14 7580205 Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông (Cầu Đường) A,A1 20
15 7580203 Kĩ thuật công trình biển A,A1 20
16 7580212 Kĩ thuật tài nguyên nước A,A1 20
17 7580102 Kiến trúc V 28
18 7520604 Kĩ thuật dầu khí A,A1 22.5
19 7520501 Kĩ thuật địa chất A,A1 22.5
20 7510601 Quản lí công nghiệp A,A1 20.5
21 7520320 Kĩ thuật môi trường A,A1 20.5
22 7850101 Quản lí tài nguyên và môi trường A,A1 20.5
23 7520120 Kĩ thuật hàng không A,A1 20.5
24 7510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A,A1 20.5
25 7520122 Kĩ thuật tàu thuỷ A,A1 20.5
26 7510602 Kĩ thuật Hệ thống Công nghiệp A,A1 19
27 7520309 Kĩ thuật vật liệu (VL Kim loại, Polyme, Silicat) A,A1 19.5
28 7510105 Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng A,A1 19
29 7520503 Kĩ thuật trắc địa - bản đồ A,A1 19
30 7520401 Vật lí kĩ thuật A,A1 20.5
31 7520101 Cơ kĩ thuật A,A1 20.5
Đại học Bạc Liêu - Bac Lieu Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Bạc Liêu năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
2 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
3 7340301 Kế toán A, A1 13
4 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C 14.5
5 7620301 Nuôi trồng thủy sản A, A1 13
6 7620301 Nuôi trồng thủy sản B 14
7 7620105 Chăn nuôi A, A1 13
8 7620105 Chăn nuôi B 14
9 7620112 Bảo vệ thực vật A, A1 13
10 7620112 Bảo vệ thực vật B 14
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
12 C480201 Công nghệ thông tin A, A1 10
13 C620301 Nuôi trồng thủy sản A, A1 10
14 C620301 Nuôi trồng thủy sản B 11
15 C340301 Kế toán A, A1 10
16 C340301 Kế toán D1 10.5
17 C140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 10.5
18 C140202 Giáo dục Tiểu học A, A1 10
19 C140202 Giáo dục Tiểu học C 11.5
20 C140211 Sư phạm Vật lý A, A1 10
21 C140219 Sư phạm Địa lý A, A1 10
22 C140219 Sư phạm Địa lý C 11.5