Học Viện An ninh nhân dân - (C500)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh | A01, B00, C03, D01 | 24.7 | Tiêu chí phụ: tổng điểm 3 môn 24.7 điểm, Toán 9.0 điểm ,Đối với nam |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh | A01, B00, C03, D01 | 24.2 | Tiêu chí phụ: tổng điểm 3 môn 21.7, Đối với nam |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh | A01, B00, C03, D01 | 24.7 | Tiêu chí phụ: tổng điểm 3 môn 24.45, Đối với nam |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh | A01, B00, C03, D01 | 25.5 | Đối với nữ |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh | A01, B00, C03, D01 | 25.8 | Đối với nữ |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh | A01, B00, C03, D01 | 26.1 | Đối với nữ |
7 | 7860100 | Gửi đào tạo ngoài ngành | A01, B00, C03, D01 | 18.45 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 27.75 | Trong số 08 thí sinh cùng mức 27.75 lấy 03 thí sinh: 02 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn từ 27.2 điểm; 01 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn đạt 27.15 và môn toán đạt 9.4 (Nam) |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 25.5 | Trong số 29 thí sinh cùng mức 25.5 lấy 04 thí sinh: 03 thí sinh có tổng điểm 3 môn chưa làm tròn là 25.05; 01 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn 24.95 và môn Văn đạt 8.25 (Nam) |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 26.25 | (Nam) |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 29.5 | (Nữ) |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 28 | Trong số 03 thí sinh cùng mức 28.0 lấy 02 thí sinh có tổng điểm 3 môn chưa làm tròn từ 26.6 (Nữ) |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 29 | Trong số 02 thí sinh cùng mức 29.0 lấy 01 thí sinh có tổng điểm 3 môn chưa làm tròn đạt 25.5 và điểm tiếng Anh đạt 8.2 (Nữ) |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | B00 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480202_DS | An toàn thông tin | A00; A01; D01 | 0 | (hệ dân sự) |
2 | 7480201_DS | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 15 | (hệ dân sự) |
3 | 7380101_DS | Luật | A00; A01; C03; D01 | 15 | (hệ dân sự) |
4 | 7860100 | Điều tra trinh sát | D01 | 27.75 | (Nữ) |
5 | 7860100 | Điều tra trinh sát | C03 | 29.75 | (Nữ) |
6 | 7860100 | Điều tra trinh sát | A01 | 26.75 | (Nữ) |
7 | 7860100 | Điều tra trinh sát | D01 | 24 | (Nam) |
8 | 7860100 | Điều tra trinh sát | C03 | 24.25 | (Nam) |
9 | 7860100 | Điều tra trinh sát | A01 | 25.5 | (Nam) |
10 | 7480202 | An toàn thông tin | A00 | 27 | (Nữ) |
11 | 7480202 | An toàn thông tin | A01 | 28.25 | (Nam) |
12 | 7480202 | An toàn thông tin | A00 | 27.25 | (Nam) |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.5 | (Nữ) |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.5 | (Nam) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A | 27 | (Nam) |
2 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A1 | 25.75 | (Nam) |
3 | 7860102 | Điều tra trinh sát | C | 25.5 | (Nam) |
4 | 7860102 | Điều tra trinh sát | D1 | 24.5 | (Nam - D1) |
5 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A | 28.75 | (Nữ - A) |
6 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A1 | 27.5 | (Nữ - A1) |
7 | 7860102 | Điều tra trinh sát | C | 29 | (Nữ - C) |
8 | 7860102 | Điều tra trinh sát | D1 | 27.5 | (Nữ - D1) |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 27.5 | (Nam - A) |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 26.25 | (Nam - A1) |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 29 | (Nữ - A) |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 27.25 | (Nữ - A1) |
13 | 7480202 | An toàn thông tin | A | 25.5 | (Nam - A) |
14 | 7480202 | An toàn thông tin | A1 | 25.5 | (Nam - A1) |
15 | 7480202 | An toàn thông tin | A | 28.25 | (Nữ - A) |
16 | 7480202 | An toàn thông tin | A1 | 27.75 | (Nữ - A1) |
17 | 7380101 | Luật | A | 26.5 | (Nam - A) |
18 | 7380101 | Luật | C | 25.75 | (Nam - C) |
19 | 7380101 | Luật | D1 | 24 | (Nam - D1) |
20 | 7380101 | Luật | A | 29.25 | (Nữ - A) |
21 | 7380101 | Luật | C | 30 | (Nữ - C) |
22 | 7380101 | Luật | D1 | 27 | (Nữ - D1) |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 23.69 | (Nam - D1) |
24 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 28.25 | (Nữ - D1) |
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 21.75 | (Nam) |
26 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 26.94 | (Nữ) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A | 25 | Nam |
2 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A | 27.5 | Nữ |
3 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A1 | 23 | Nam |
4 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A1 | 25 | Nữ |
5 | 7860102 | Điều tra trinh sát | C | 21 | Nam |
6 | 7860102 | Điều tra trinh sát | C | 27 | Nữ |
7 | 7860102 | Điều tra trinh sát | D1 | 20 | Nam |
8 | 7860102 | Điều tra trinh sát | D1 | 25.5 | Nữ |
9 | 7860104 | Điều tra hình sự | A, A1, C, D1 | 0 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 22.38 | Nam |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 25.75 | Nữ |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 19.13 | Nam |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 26.63 | Nữ |
14 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C | 19.5 | Nam |
15 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C | 25.5 | Nữ |
16 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | D1 | 17.5 | Nam |
17 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | D1 | 23.5 | Nữ |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 25 | Nam |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 26 | Nữ |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 23.5 | Nam |
21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 24 | Nữ |
22 | 7380101 | Luật | A | 23.5 | Nam |
23 | 7380101 | Luật | A | 27 | Nữ |
24 | 7380101 | Luật | C | 20 | Nam |
25 | 7380101 | Luật | C | 25.5 | Nữ |
26 | 7380101 | Luật | D1 | 19.5 | Nam |
27 | 7380101 | Luật | D1 | 24 | Nữ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A | 25 | nam |
2 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A1 | 22 | nam |
3 | 7860102 | Điều tra trinh sát | C | 22 | nam |
4 | 7860102 | Điều tra trinh sát | D1 | 21.5 | nam |
5 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A | 27 | nữ |
6 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A1 | 26 | nữ |
7 | 7860102 | Điều tra trinh sát | C | 26.5 | nữ |
8 | 7860102 | Điều tra trinh sát | D1 | 24.5 | nữ |
9 | 7860104 | Điều tra hình sự | A | 25 | nam |
10 | 7860104 | Điều tra hình sự | A1 | 22 | nam |
11 | 7860104 | Điều tra hình sự | C | 22 | nam |
12 | 7860104 | Điều tra hình sự | D1 | 21.5 | nam |
13 | 7860104 | Điều tra hình sự | A | 27 | nữ |
14 | 7860104 | Điều tra hình sự | A1 | 26 | nữ |
15 | 7860104 | Điều tra hình sự | C | 26.5 | nữ |
16 | 7860104 | Điều tra hình sự | D1 | 24.5 | nữ |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 23.5 | nam |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 33 | nữ |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 25 | nam |
20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 30 | nữ |
21 | 7310202 | Xây dựng Đảng & Chính quyền Nhà nước | C | 23 | nam |
22 | 7310202 | Xây dựng Đảng & Chính quyền Nhà nước | D1 | 22 | nam |
23 | 7310202 | Xây dựng Đảng & Chính quyền Nhà nước | C | 27 | nữ |
24 | 7310202 | Xây dựng Đảng & Chính quyền Nhà nước | D1 | 26 | nữ |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 25.5 | nam |
26 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 21.5 | nam |
27 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 26.5 | nữ |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 25 | nữ |
29 | 7380101 | Luật | A | 24.5 | nam |
30 | 7380101 | Luật | C | 23 | nam |
31 | 7380101 | Luật | D1 | 22.5 | nam |
32 | 7380101 | Luật | A | 26 | nữ |
33 | 7380101 | Luật | C | 25.5 | nữ |
34 | 7380101 | Luật | D1 | 26 | nữ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nghiệp vụ an ninh | A | 21.5 | Thí sinh Nam | |
2 | Nghiệp vụ an ninh | A | 22.5 | Thí sinh Nữ | |
3 | Công nghệ thông tin | A | 20.5 | Thí sinh Nam | |
4 | Công nghệ thông tin | A | 19.5 | Thí sinh Nữ | |
5 | Luật | A | 19 | Thí sinh Nam | |
6 | Luật | A | 22.5 | Thí sinh Nữ | |
7 | Nghiệp vụ an ninh | C | 21.5 | Thí sinh Nam | |
8 | Nghiệp vụ an ninh | C | 23.5 | Thí sinh Nữ | |
9 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C | 17.5 | Thí sinh Nam | |
10 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C | 22 | Thí sinh Nữ | |
11 | Luật | C | 19.5 | Thí sinh Nam | |
12 | Luật | C | 24.5 | Thí sinh Nữ | |
13 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 27 | Thí sinh Nam | |
14 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 31.5 | Thí sinh Nữ | |
15 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 21 | Thí sinh Nam | |
16 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 31.5 | Thí sinh Nữ | |
17 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D1 | 17.5 | Thí sinh Nam | |
18 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D1 | 19.5 | Thí sinh Nữ | |
19 | Luật | D1 | 18 | Thí sinh Nam | |
20 | Luật | D1 | 21.5 | Thí sinh Nữ |