Thông tin chung
Mã trường: ANH
Địa chỉ: 125 Trần Phú, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội
Số điện thoại: (84-4) 38544414
Ngày thành lập: Ngày 25 tháng 6 năm 1946
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ Công An
Quy mô: hơn 15000 giảng viên và sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Học Viện An ninh nhân dân - (C500) đã đăng Điểm chuẩn Học Viện An ninh nhân dân năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ an ninh A01, B00, C03, D01 24.7 Tiêu chí phụ: tổng điểm 3 môn 24.7 điểm, Toán 9.0 điểm ,Đối với nam
2 7860100 Nghiệp vụ an ninh A01, B00, C03, D01 24.2 Tiêu chí phụ:  tổng điểm 3 môn 21.7, Đối với nam
3 7860100 Nghiệp vụ an ninh A01, B00, C03, D01 24.7 Tiêu chí phụ:  tổng điểm 3 môn 24.45, Đối với nam
4 7860100 Nghiệp vụ an ninh A01, B00, C03, D01 25.5 Đối với nữ
5 7860100 Nghiệp vụ an ninh A01, B00, C03, D01 25.8 Đối với nữ
6 7860100 Nghiệp vụ an ninh A01, B00, C03, D01 26.1 Đối với nữ
7 7860100 Gửi đào tạo ngoài ngành A01, B00, C03, D01 18.45
Học Viện An ninh nhân dân - (C500) đã đăng Điểm chuẩn Học Viện An ninh nhân dân năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 27.75 Trong số 08 thí sinh cùng mức 27.75 lấy 03 thí sinh: 02 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn từ 27.2 điểm; 01 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn đạt 27.15 và môn toán đạt 9.4 (Nam)
2 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 25.5 Trong số 29 thí sinh cùng mức 25.5 lấy 04 thí sinh: 03 thí sinh có tổng điểm 3 môn chưa làm tròn là 25.05; 01 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn 24.95 và môn Văn đạt 8.25 (Nam)
3 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 26.25 (Nam)
4 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 29.5 (Nữ)
5 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 28 Trong số 03 thí sinh cùng mức 28.0 lấy 02 thí sinh có tổng điểm 3 môn chưa làm tròn từ 26.6 (Nữ)
6 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 29 Trong số 02 thí sinh cùng mức 29.0 lấy 01 thí sinh có tổng điểm 3 môn chưa làm tròn đạt 25.5 và điểm tiếng Anh đạt 8.2 (Nữ)
7 7860100 Nghiệp vụ An ninh B00 0
Học Viện An ninh nhân dân - (C500) đã đăng Điểm chuẩn Học Viện An ninh nhân dân năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480202_DS An toàn thông tin A00; A01; D01 0 (hệ dân sự)
2 7480201_DS Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15 (hệ dân sự)
3 7380101_DS Luật A00; A01; C03; D01 15 (hệ dân sự)
4 7860100 Điều tra trinh sát D01 27.75 (Nữ)
5 7860100 Điều tra trinh sát C03 29.75 (Nữ)
6 7860100 Điều tra trinh sát A01 26.75 (Nữ)
7 7860100 Điều tra trinh sát D01 24 (Nam)
8 7860100 Điều tra trinh sát C03 24.25 (Nam)
9 7860100 Điều tra trinh sát A01 25.5 (Nam)
10 7480202 An toàn thông tin A00 27 (Nữ)
11 7480202 An toàn thông tin A01 28.25 (Nam)
12 7480202 An toàn thông tin A00 27.25 (Nam)
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.5 (Nữ)
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 24.5 (Nam)
Học Viện An ninh nhân dân - (C500) đã đăng Điểm chuẩn Học Viện An ninh nhân dân năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860102 Điều tra trinh sát A 27 (Nam)
2 7860102 Điều tra trinh sát A1 25.75 (Nam)
3 7860102 Điều tra trinh sát C 25.5 (Nam)
4 7860102 Điều tra trinh sát D1 24.5 (Nam - D1)
5 7860102 Điều tra trinh sát A 28.75 (Nữ - A)
6 7860102 Điều tra trinh sát A1 27.5 (Nữ - A1)
7 7860102 Điều tra trinh sát C 29 (Nữ - C)
8 7860102 Điều tra trinh sát D1 27.5 (Nữ - D1)
9 7480201 Công nghệ thông tin A 27.5 (Nam - A)
10 7480201 Công nghệ thông tin A1 26.25 (Nam - A1)
11 7480201 Công nghệ thông tin A 29 (Nữ - A)
12 7480201 Công nghệ thông tin A1 27.25 (Nữ - A1)
13 7480202 An toàn thông tin A 25.5 (Nam - A)
14 7480202 An toàn thông tin A1 25.5 (Nam - A1)
15 7480202 An toàn thông tin A 28.25 (Nữ - A)
16 7480202 An toàn thông tin A1 27.75 (Nữ - A1)
17 7380101 Luật A 26.5 (Nam - A)
18 7380101 Luật C 25.75 (Nam - C)
19 7380101 Luật D1 24 (Nam - D1)
20 7380101 Luật A 29.25 (Nữ - A)
21 7380101 Luật C 30 (Nữ - C)
22 7380101 Luật D1 27 (Nữ - D1)
23 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 23.69 (Nam - D1)
24 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 28.25 (Nữ - D1)
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1 21.75 (Nam)
26 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1 26.94 (Nữ)
Học Viện An ninh nhân dân - (C500) đã đăng Điểm chuẩn Học Viện An ninh nhân dân năm 2014 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860102 Điều tra trinh sát A 25 Nam
2 7860102 Điều tra trinh sát A 27.5 Nữ
3 7860102 Điều tra trinh sát A1 23 Nam
4 7860102 Điều tra trinh sát A1 25 Nữ
5 7860102 Điều tra trinh sát C 21 Nam
6 7860102 Điều tra trinh sát C 27 Nữ
7 7860102 Điều tra trinh sát D1 20 Nam
8 7860102 Điều tra trinh sát D1 25.5 Nữ
9 7860104 Điều tra hình sự A, A1, C, D1 0
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 22.38 Nam
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 25.75 Nữ
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1 19.13 Nam
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1 26.63 Nữ
14 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước C 19.5 Nam
15 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước C 25.5 Nữ
16 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước D1 17.5 Nam
17 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước D1 23.5 Nữ
18 7480201 Công nghệ thông tin A 25 Nam
19 7480201 Công nghệ thông tin A 26 Nữ
20 7480201 Công nghệ thông tin A1 23.5 Nam
21 7480201 Công nghệ thông tin A1 24 Nữ
22 7380101 Luật A 23.5 Nam
23 7380101 Luật A 27 Nữ
24 7380101 Luật C 20 Nam
25 7380101 Luật C 25.5 Nữ
26 7380101 Luật D1 19.5 Nam
27 7380101 Luật D1 24 Nữ
Học Viện An ninh nhân dân - (C500) đã đăng Điểm chuẩn Học Viện An ninh nhân dân năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860102 Điều tra trinh sát A 25 nam
2 7860102 Điều tra trinh sát A1 22 nam
3 7860102 Điều tra trinh sát C 22 nam
4 7860102 Điều tra trinh sát D1 21.5 nam
5 7860102 Điều tra trinh sát A 27 nữ
6 7860102 Điều tra trinh sát A1 26 nữ
7 7860102 Điều tra trinh sát C 26.5 nữ
8 7860102 Điều tra trinh sát D1 24.5 nữ
9 7860104 Điều tra hình sự A 25 nam
10 7860104 Điều tra hình sự A1 22 nam
11 7860104 Điều tra hình sự C 22 nam
12 7860104 Điều tra hình sự D1 21.5 nam
13 7860104 Điều tra hình sự A 27 nữ
14 7860104 Điều tra hình sự A1 26 nữ
15 7860104 Điều tra hình sự C 26.5 nữ
16 7860104 Điều tra hình sự D1 24.5 nữ
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 23.5 nam
18 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 33 nữ
19 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1 25 nam
20 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1 30 nữ
21 7310202 Xây dựng Đảng & Chính quyền Nhà nước C 23 nam
22 7310202 Xây dựng Đảng & Chính quyền Nhà nước D1 22 nam
23 7310202 Xây dựng Đảng & Chính quyền Nhà nước C 27 nữ
24 7310202 Xây dựng Đảng & Chính quyền Nhà nước D1 26 nữ
25 7480201 Công nghệ thông tin A 25.5 nam
26 7480201 Công nghệ thông tin A1 21.5 nam
27 7480201 Công nghệ thông tin A 26.5 nữ
28 7480201 Công nghệ thông tin A1 25 nữ
29 7380101 Luật A 24.5 nam
30 7380101 Luật C 23 nam
31 7380101 Luật D1 22.5 nam
32 7380101 Luật A 26 nữ
33 7380101 Luật C 25.5 nữ
34 7380101 Luật D1 26 nữ
Học Viện An ninh nhân dân - (C500) đã đăng Điểm chuẩn Học Viện An ninh nhân dân năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Nghiệp vụ an ninh A 21.5 Thí sinh Nam
2 Nghiệp vụ an ninh A 22.5 Thí sinh Nữ
3 Công nghệ thông tin A 20.5 Thí sinh Nam
4 Công nghệ thông tin A 19.5 Thí sinh Nữ
5 Luật A 19 Thí sinh Nam
6 Luật A 22.5 Thí sinh Nữ
7 Nghiệp vụ an ninh C 21.5 Thí sinh Nam
8 Nghiệp vụ an ninh C 23.5 Thí sinh Nữ
9 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C 17.5 Thí sinh Nam
10 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C 22 Thí sinh Nữ
11 Luật C 19.5 Thí sinh Nam
12 Luật C 24.5 Thí sinh Nữ
13 Ngôn ngữ Anh D1 27 Thí sinh Nam
14 Ngôn ngữ Anh D1 31.5 Thí sinh Nữ
15 Ngôn ngữ Trung Quốc D1 21 Thí sinh Nam
16 Ngôn ngữ Trung Quốc D1 31.5 Thí sinh Nữ
17 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D1 17.5 Thí sinh Nam
18 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D1 19.5 Thí sinh Nữ
19 Luật D1 18 Thí sinh Nam
20 Luật D1 21.5 Thí sinh Nữ