Thông tin chung
Mã trường: C52
Địa chỉ: 689 - Cách Mạng Tháng Tám P.Long Toàn – TP. Bà Rịa
Số điện thoại: (0254) 3826644
Ngày thành lập: Năm 1975
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 3000 sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Cao đẳng sư phạm Bà Rịa Vũng Tàu - Ba... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng sư phạm Bà Rịa Vũng Tàu năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục Mầm non M00 15 Điểm chuẩn học bạ: 20
2 51140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, C15, D01 15 Điểm chuẩn học bạ: 22.5
3 51140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D01, D90 15 Điểm chuẩn học bạ: 16.5
4 51140218 Sư phạm Lịch sử A07, C00, C15, D78 15 Điểm chuẩn học bạ: 16.5
Cao đẳng sư phạm Bà Rịa Vũng Tàu - Ba... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng sư phạm Bà Rịa Vũng Tàu năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục Mầm non M00 0
2 51140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 0
3 51140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B00 0
4 51140210 Sư phạm Tin học A00; A01 0
5 51140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01 0
6 51220201 Tiếng Anh                       D01; A01 0
7 51220209 Tiếng Nhật D6; D01; A01 0
8 51340301 Kế toán A00; A01; D01; B00 0
9 51340406 Quản trị văn phòng C00; D01 0
Cao đẳng sư phạm Bà Rịa Vũng Tàu - Ba... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng sư phạm Bà Rịa Vũng Tàu năm 2014 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A 10
2 51510504 Công nghệ thiết bị trường học A, A1 10
3 51510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1 11
4 51340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10
5 51340301 Kế toán A, A1, D1 10
6 51340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 10
7 51140202 Giáo dục Tiểu học A,A1,C, D1 18.5 Điểm thi CĐ
8 51140202 Giáo dục Tiểu học A,A1,C, D1 15.5 Điểm thi ĐH
9 51510504 Công nghệ thiết bị trường học B 11
10 51510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường B 10
11 51140218 Sư phạm Lịch sử (Sử + Công tác đội) C, D1 10
12 51340406 Quản trị văn phòng C, D1 10
13 51320202 Khoa học thư viện C, D1 10
14 51220201 Tiếng Anh                       D1, A1 13.5 Môn anh nhân hệ số 2
15 51140201 Giáo dục Mầm non M, D1 18.5 Môn năng khiếu nhân hệ số 2
Cao đẳng sư phạm Bà Rịa Vũng Tàu - Ba... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng sư phạm Bà Rịa Vũng Tàu năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140210 Sư phạm Tin học A,A1 10
2 51140201 Giáo dục Mầm non M 14 Năng khiếu X2
3 51140202 Giáo dục Tiểu học A,A1D1 13
4 51140202 Giáo dục Tiểu học C 14
5 51220201 Tiếng Anh                       D1 12
6 51340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
7 51340406 Quản trị văn phòng C 11
8 51340406 Quản trị văn phòng D1 10
9 51340301 Kế toán A,A1,D1 10
10 51340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 10
11 51510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A 10
12 51510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường B 11
13 51510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 10
14 51320202 Khoa học thư viện D1 10
15 51320202 Khoa học thư viện C 11
Cao đẳng sư phạm Bà Rịa Vũng Tàu - Ba... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng sư phạm Bà Rịa Vũng Tàu năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140213 Sư phạm Sinh học B 11 Mức chênh lệch điểm trúng tuyển giữa hai nhóm đối tượng kế tiếp là 1,0 điểm, giữa hai khu vực kế tiếp là 0,5 điểm.
2 51140202 Giáo dục Tiểu học A, C, D1 13
3 51140201 Giáo dục Mầm non M 14 năng khiếu hệ số 2
Cao đẳng sư phạm Bà Rịa Vũng Tàu - Ba... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng sư phạm Bà Rịa Vũng Tàu năm 2011 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Ngành Sư phạm Hóa học A 10
2 Ngành Sư phạm Hóa học B 11
3 Ngành Sư phạm Tiểu học A.D 11
4 Ngành Sư phạm Tiểu học C 12
5 Ngành Sư phạm Mầm non M 13 Năng khiếu hệ số 2
6 Toàn trường A.D 10 Ngành khác
7 Toàn trường B.C 11 Ngành khác
Cao đẳng sư phạm Bà Rịa Vũng Tàu - Ba... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng sư phạm Bà Rịa Vũng Tàu năm 2010 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 0 Sư phạm Tiểu học A, D 10.5
2 0 Sư phạm Tiểu học C 11.5
3 0 Sư phạm Mầm non M 13.5