Thông tin chung
Mã trường: C38
Địa chỉ: Số 126 Lê Thánh Tôn, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai
Số điện thoại: 02693877365
Ngày thành lập: năm 1979
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 3000 giảng viên và sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Cao đẳng Sư phạm Gia Lai - (CDSPGL) đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng Sư phạm Gia Lai năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00 15
2 51140201 Giáo dục Mầm non M00 15
Cao đẳng Sư phạm Gia Lai - (CDSPGL) đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng Sư phạm Gia Lai năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140209 Sư phạm Toán học A00; A01 0
2 51140211 Sư phạm Vật lí A00; A01 0
3 51140213 Sư phạm Sinh học B00 0
4 51140212 Sư phạm Hóa học B00 0
5 51140215 Sư phạm Kĩ thuật nông nghiệp A00; A01; B00 0
6 51140217 Sư phạm Ngữ văn C00 0
7 51140218 Sư phạm  Lịch sử C00 0
8 51140219 Sư phạm Địa lí C00 0
9 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 0
10 51140221 Sư phạm Âm nhạc N00 0
11 51140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 0
12 51140206 Giáo dục Thể chất T00 0
13 51140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01;C00 0
14 51140201 Giáo dục Mầm non M00 0
15 51220201 Tiếng Anh D01 0
16 51340406 Quản trị văn phòng D01;C00 0
17 51480201 Công nghệ thông tin A00; A01 0
Cao đẳng Sư phạm Gia Lai - (CDSPGL) đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng Sư phạm Gia Lai năm 2014 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140215 Sư phạm A, 10
2 51140209 Sư phạm Toán học A,A1 11
3 51140211 Sư phạm Vật lý A,A1 10
4 51480201 Công nghệ thông tin A,A1 10
5 51140202 Giáo dục Tiểu học A,C 15
6 51140202 Giáo dục Tiểu học A1, 16
7 51140212 Sư phạm Hóa học B 11
8 51140213 Sư phạm Sinh học B 11
9 51140217 Sư phạm Ngữ văn C 10
10 51140218 Sư phạm Lịch sử C 10
11 51140219 Sư phạm Địa lý C 10
12 51340406 Quản trị văn phòng C,D1 10
13 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 11
14 51220201 Tiếng Anh D1,A1 10
15 51140222 Sư phạm Mỹ thuật H 8
16 51140201 Giáo dục Mầm non M 14.5
17 51140221 Sư phạm Âm nhạc N 10
18 51140206 Giáo dục Thể chất T 10
Cao đẳng Sư phạm Gia Lai - (CDSPGL) đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng Sư phạm Gia Lai năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140209 Sư phạm Toán học A,A1 11
2 51140211 Sư phạm Vật lý A,A1 10
3 51140216 SP Kinh tế gia đình A,A1 10
4 51480201 Công nghệ thông tin A,A1 10
5 51140202 Giáo dục Tiểu học A,A1,C 13
6 51220201 Tiếng Anh A1,D1 10
7 51140213 Sư phạm Sinh học B 11
8 51140216 SP Kinh tế gia đình B 11
9 51140217 Sư phạm Ngữ văn C 11
10 51140219 Sư phạm Địa lý C 11
11 51340406 Quản trị văn phòng C 11
12 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 10
13 51340406 Quản trị văn phòng D1 10
14 51140222 Sư phạm Mỹ thuật H 10
15 51140201 Giáo dục Mầm non M 14
16 51140221 Sư phạm Âm nhạc N 10
17 51140206 Giáo dục Thể chất T 10
Cao đẳng Sư phạm Gia Lai - (CDSPGL) đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng Sư phạm Gia Lai năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51480201 Công nghệ thông tin A1 10
2 51140209 Sư phạm Toán học A,A1 10
3 51140211 Sư phạm Vật lý A,A1 10
4 51140212 Sư phạm Hóa học B 11
5 51140214 Sư phạm KTCN A,A1 10
6 51140217 Sư phạm Ngữ văn C 11.5
7 51140218 Sư phạm Lịch sử C 11.5
8 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 10.5
9 51140221 Sư phạm Âm nhạc N 20
10 51140222 Sư phạm Mỹ thuật H 20
11 51140206 Giáo dục thể chất T 8.5
12 51140202 Giáo dục Tiểu học A 11.5
13 51140201 Giáo dục Mầm non M 12
14 51220201 Tiếng Anh D1 10.5
15 51340406 Quản trị văn phòng C 11.5
16 51480201 Công nghệ thông tin A 10
17 51140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp B 11
18 51140202 Giáo dục Tiểu học C 13.5
Cao đẳng Sư phạm Gia Lai - (CDSPGL) đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng Sư phạm Gia Lai năm 2011 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 1 Sư phạm Toán – Tin A 10
2 2 Sư phạm Lý – KTCN A 10
3 3 Sư phạm Sinh – Hóa B 11.5
4 5 Sư phạm Văn-GDCD C 11
5 6 Sư phạm Địa – Sử C 11
6 7 Sư phạm Tiếng Anh D1 10
7 8 Sư phạm Âm Nhạc N 10 Môn NK hệsố 2
8 9 Sư phạm Mỹ Thuật H 10
9 10 Giáo dục Thể chất T 10
10 11 Giáo dục Tiểu học A.C 11.5
11 12 Giáo dục Mầm non M 12
12 13 Tiếng Anh (NSP) D1 10 Tuyển sinh cả nước
13 14 Quản trị văn phòng (NSP) C 11
14 15 Công nghệ thông tin (NSP) A 10
15 4 Sư phạm KTNN-KTCN-KTGĐ A 10