Cao đẳng Sư phạm Hà Giang - (CDSPHG)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục mầm non | C00, Toán-sinh-văn; Văn-Toán-Sử; Văn-Toán-Địa | 16.5 | |
2 | 51140202 | Giáo dục tiểu học | Toán-sinh-văn; Toán-Sinh-Địa; Văn-Toán-Sử; Văn-Toán-Địa | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 12 | |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C01; B03; C03; C04 | 12 | |
3 | 51140209 | Sư phạm Toán | A00 | 12 | |
4 | 51140219 | Sư phạm Địa lý | C03; C04; C01; C02 | 12 | |
5 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 20.5 | |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 12 | |
3 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 18 | |
4 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A | 10 | |
5 | 51140211 | Sư phạm Vật lí | A | 10 | |
6 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | B | 11.5 | |
7 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 16 |