Thông tin chung
Giới thiệu: Trường ĐH kiến trúc Đà Nẵng là một ngôi trường đào tạo vô cùng uy tín tại nước ta. Kể từ khi thành lập trường đã được đánh giá rất cao không chỉ về chất lượng đào tạo không thua kém gì các trường công lập trên toàn quốc mà còn được đánh giá cao về cơ sở v
Mã trường: KTD
Địa chỉ: 566 Núi Thành, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Việt Nam
Số điện thoại: +84-(0)236-2210030 - 2210031 – 2210032
Ngày thành lập: Ngày 25 tháng 4 năm 2007
Trực thuộc: Dân lập
Loại hình: Thủ tướng Chính phủ
Quy mô:
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Kiến trúc Đà nẵng - Danang Ar... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kiến trúc Đà nẵng năm 2017 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa H00, V00, V01, V02 0
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D14, D15 0
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D14, D15 0
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; B00; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
8 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
9 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,1
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,2
11 7580101 Kiến trúc V00, V01,V01, V03 19 Xét tuyển theo học bạ 21,0
12 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V03 0
13 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02 16 Xét tuyển theo học bạ 21,0
14 7580108 Thiết kế nội thất H00, V00, V01, V02 18 Xét tuyển theo học bạ 19,5 (đối với tổ hợp 4)
15 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
16 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
17 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, B00, D01 0
18 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; B00; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, B00, D01 0
Đại học Kiến trúc Đà nẵng - Danang Ar... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kiến trúc Đà nẵng năm 2016 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; B00; D01 15
2 7580208 Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng) A00; A01; B00; D01 15
3 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Cầu - Đường) A00; A01; B00; D01 15
4 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) A00; A01; B00; D01 15
5 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02; V03 15
6 7580102 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 18
7 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 15
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 15
9 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 15
10 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; B00; D01 15
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D14; D15 15
13 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 15
14 7210405 Thiết kế nội thất H00; V00; V01; V02 17
15 7210403 Thiết kế đồ họa H00; V00; V01; V02 17
Đại học Kiến trúc Đà nẵng - Danang Ar... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kiến trúc Đà nẵng năm 2015 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580102 - Kiến trúc V00, V01, V02, V03 19 Môn vẽ MT nhân 2, Môn vẽ MT khi chưa nhân hệ số >=4,5
2 7580105 Quy hoạch Vùng và đô thị V00, V01, V02, V03 18 Môn vẽ MT nhân 2, Môn vẽ MT khi chưa nhân hệ số >=4,5
3 7210403 - Thiết kế đồ họa: V00, V01, V02, V03, V04 19 Môn vẽ MT nhân 2, Môn vẽ MT khi chưa nhân hệ số >=4,5
4 7210405 - Thiết kế nội thất V00, V01, V02, V03, V04 18 Môn vẽ MT nhân 2, Môn vẽ MT, Bố cục màu khi chưa nhân hệ số >=4,5
5 7580201 - Kỹ thuật công trình xây dựng(Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) A; A1; B; D 15
6 7580205 - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Cầu - Đường) A; A1; B; D 15
7 7580208 - Kỹ thuật xây dựng A; A1; B; D 15
8 7580302 - Quản lý Xây dựng A; A1; B; D 15
9 7340301 Kế toán A; A1; B; D 15
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; B; D 15
11 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; B; D 15
12 7220201 Ngôn ngữ Anh A1; C; C2; D 20
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A1; C; C2; D 15
14 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp và Xây dựng Cầu - Đường) Tiếng anh cơ bản; Cơ học kết cấu; Kết cấu bê tông cốt thép 12
15 C340301 Kế toán A; A1; B; D 12
16 C340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; B; D 12
17 C340101 Quản trị kinh doanh A; A1; B; D 12
18 7580201 - Kỹ thuật công trình xây dựng(Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) Tiếng anh cơ bản; Cơ học kết cấu; Kết cấu bê tông cốt thép 0
19 7580205 - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Cầu - Đường) Tiếng anh cơ bản; Cơ học kết cấu; Kết cấu bê tông cốt thép 0
20 7340301 - Kế toán A; A1; B; D 0
21 7340201 - Tài chính - Ngân hàng A; A1; B; D 0
22 7340101 - Quản trị kinh doanh A; A1; B; D 0
Đại học Kiến trúc Đà nẵng - Danang Ar... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kiến trúc Đà nẵng năm 2013 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580208 Kĩ thuật xây dựng A,A1 13
2 7580208 Kĩ thuật xây dựng V 17 Năng khiếu hệ số 2
3 7580302 Quản lí xây dựng A,A1 13
4 7580302 Quản lí xây dựng V 17 Năng khiếu hệ số 2
5 7340301 Kế toán A,A1 13
6 7340301 Kế toán D1,2,3,4,5,6 13.5
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 13
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1,2,3,4,5,6 13.5
9 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13
10 7340101 Quản trị kinh doanh D1,2,3,4,5,6 13.5
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13
12 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A,A1 10 Hệ Cao đẳng
13 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng V 14 Hệ Cao đẳng (Năng khiếu hệ số 2)
14 C340301 Kế toán A,A1, D1,2,3,4,5,6 10 Hệ Cao đẳng
15 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1, D1,2,3,4,5,6 10 Hệ Cao đẳng
16 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1, D1,2,3,4,5,6 10 Hệ Cao đẳng
17 L580201 Kỹ thuật Công trình xây dựng A, A1 13 Liên thông CĐ lên ĐH
18 L580205 Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông A, A1 13 Liên thông CĐ lên ĐH
19 L340301 Kế toán A,A1 13 Liên thông CĐ lên ĐH
20 L340301 Kế toán D1 13.5 Liên thông CĐ lên ĐH
21 L340201 Tài chính – Ngân hàng A,A1 13 Liên thông CĐ lên ĐH
22 L340201 Tài chính – Ngân hàng D1 13.5 Liên thông CĐ lên ĐH
23 L340101 Quản trị Kinh doanh A,A1 13 Liên thông CĐ lên ĐH
24 L340101 Quản trị Kinh doanh D1 13.5 Liên thông CĐ lên ĐH
Đại học Kiến trúc Đà nẵng - Danang Ar... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kiến trúc Đà nẵng năm 2012 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340201 - Ngân hàng D 10.5 Cao đẳng
2 7580201 Kỹ thuật Công trình Xây dựng (Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp) V 17
3 7580205 Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (Xây dựng Cầu đường) V 17
4 7580208 Kỹ thuật Xây dựng (Kỹ thuật Hạ tầng Đô thị) V 16
5 7580302 Quản lý Xây dựng V 16
6 7340201 - Ngân hàng D 13.5
7 C510102 - Xây dựng Cầu đường V 13 Cao đẳng
8 7220201 - Tiếng Anh du lịch D1 13.5
9 7210403 Thiết kế Đồ họa V 20 Xét tuyển
10 7210405 Thiết kế Nội thất V 20 Xét tuyển
11 7580102 Kiến trúc V 20 Xét tuyển
12 7580105 Quy hoạch Vùng và Đô thị V 19 Xét tuyển
13 7340201 Tài chính - Doanh nghiệp A,A1 13
14 7220201 Tiếng Anh biên và phiên dịch D1 13.5
15 7210403 Thiết kế Đồ họa H 24
16 7210405 THiết kế Nội thất H 24
17 7580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A, A1 13
18 7580208 Kĩ thuật xây dựng A, A1 13
19 7580302 Quản lí xây dựng A, A1 13
20 7340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1 13
21 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1,2,3,4,5,6 13.5
22 C340201 Tài chính - Ngân hàng D1,2,3,4,5,6 10.5
23 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
Đại học Kiến trúc Đà nẵng - Danang Ar... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kiến trúc Đà nẵng năm 2011 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Kiến trúc V 18
2 102 Quy hoạch vùng và đô thị V 17
3 103 Kỹ thuật Công trình xây dựng A 13
4 104 Kỹ thuật XD Công trình giao thông A 13
5 105 Kỹ thuật xây dựng A 13
6 105 Kỹ thuật xây dựng: V 16
7 106 Quản lý xây dựng A 13
8 106 Quản lý xây dựng: V 16
9 107 Thiết kế Đồ họa V 18
10 107 Thiết kế Đồ họa: H 23
11 108 Thiết kế Nội thất V 18
12 108 Thiết kế Nội thất: H 23
13 401 Kế toán A.D 13
14 402 Tài chính - Ngân hàng A.D 13
15 403 Quản trị kinh doanh A.D 13
16 701 Tiếng Anh D1 13
17 C65 Công nghệ KT Công trình xây dựng A 10
18 C65 Công nghệ KT Công trình xây dựng: V 13.5
19 C66 Kế toán A.D 10
20 C67 Tài chính - Ngân hàng A.D 10
21 C68 Quản trị kinh doanh A.D 10
Đại học Kiến trúc Đà nẵng - Danang Ar... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kiến trúc Đà nẵng năm 2010 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Kiến trúc công trình V 18
2 102 Quy hoạch đô thị V 17
3 107 Mĩ thuật ứng dụng V 18
4 107 Mĩ thuật ứng dụng H 23
5 103 Xây dựng dân dụng & công nghiệp A 13
6 104 Xây dựng cầu đường A 13
7 105 Kĩ thuật hạ tầng đô thị (cấp thoát nước, kĩ thuật hạ tầng đô thị) A 13
8 105 Kĩ thuật hạ tầng đô thị (cấp thoát nước, kĩ thuật hạ tầng đô thị) B 14
9 105 Kĩ thuật hạ tầng đô thị (cấp thoát nước, kĩ thuật hạ tầng đô thị) V 16
10 106 Quản lí xây dựng A 13
11 401 Kế toán A,D1,2,3,4 13
12 401 Kế toán B 14
13 402 Tài chính ngân hàng A,D1,2,3,4 13
14 402 Tài chính ngân hàng B 14
15 403 Quản trị kinh doanh ( Quản trị kinh doanh tổng hợp, Quản trị tài chính) A,D1,2,3,4 13
16 403 Quản trị kinh doanh ( Quản trị kinh doanh tổng hợp, Quản trị tài chính) B 14
17 701 Tiếng Anh D1 13
18 704 Tiếng Trung Quốc D1,4 16
19 C65 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng & công nghiệp và Xây dựng cầu đường) A 10
20 C66 Kế toán A,D1,2,3,4 10
21 C66 Kế toán B 11
22 C67 Tài chính ngân hàng A,D1,2,3,4 10
23 C67 Tài chính ngân hàng B 11
24 C68 Quản trị kinh doanh A,D1,2,3,4 10
25 C68 Quản trị kinh doanh B 11