Đại học Kiến trúc Đà nẵng - Danang Architecture University (DAU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00, V00, V01, V02 | 0 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14, D15 | 0 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01 | 15 | Xét tuyển theo học bạ 18,0 |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14, D15 | 0 | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01 | 15 | Xét tuyển theo học bạ 18,0 |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 | Xét tuyển theo học bạ 18,0 |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 15 | Xét tuyển theo học bạ 18,0 |
8 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 15 | Xét tuyển theo học bạ 18,0 |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 15 | Xét tuyển theo học bạ 18,1 |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 | Xét tuyển theo học bạ 18,2 |
11 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01,V01, V03 | 19 | Xét tuyển theo học bạ 21,0 |
12 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V03 | 0 | |
13 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V02 | 16 | Xét tuyển theo học bạ 21,0 |
14 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00, V00, V01, V02 | 18 | Xét tuyển theo học bạ 19,5 (đối với tổ hợp 4) |
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 15 | Xét tuyển theo học bạ 18,0 |
16 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00; D01 | 15 | Xét tuyển theo học bạ 18,0 |
17 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, B00, D01 | 0 | |
18 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 15 | Xét tuyển theo học bạ 18,0 |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, B00, D01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
2 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng) | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
3 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Cầu - Đường) | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
4 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V02; V03 | 15 | |
6 | 7580102 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 18 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
10 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
14 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H00; V00; V01; V02 | 17 | |
15 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; V00; V01; V02 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580102 | - Kiến trúc | V00, V01, V02, V03 | 19 | Môn vẽ MT nhân 2, Môn vẽ MT khi chưa nhân hệ số >=4,5 |
2 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và đô thị | V00, V01, V02, V03 | 18 | Môn vẽ MT nhân 2, Môn vẽ MT khi chưa nhân hệ số >=4,5 |
3 | 7210403 | - Thiết kế đồ họa: | V00, V01, V02, V03, V04 | 19 | Môn vẽ MT nhân 2, Môn vẽ MT khi chưa nhân hệ số >=4,5 |
4 | 7210405 | - Thiết kế nội thất | V00, V01, V02, V03, V04 | 18 | Môn vẽ MT nhân 2, Môn vẽ MT, Bố cục màu khi chưa nhân hệ số >=4,5 |
5 | 7580201 | - Kỹ thuật công trình xây dựng(Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) | A; A1; B; D | 15 | |
6 | 7580205 | - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Cầu - Đường) | A; A1; B; D | 15 | |
7 | 7580208 | - Kỹ thuật xây dựng | A; A1; B; D | 15 | |
8 | 7580302 | - Quản lý Xây dựng | A; A1; B; D | 15 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A; A1; B; D | 15 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; B; D | 15 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; B; D | 15 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1; C; C2; D | 20 | |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A1; C; C2; D | 15 | |
14 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp và Xây dựng Cầu - Đường) | Tiếng anh cơ bản; Cơ học kết cấu; Kết cấu bê tông cốt thép | 12 | |
15 | C340301 | Kế toán | A; A1; B; D | 12 | |
16 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; B; D | 12 | |
17 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; B; D | 12 | |
18 | 7580201 | - Kỹ thuật công trình xây dựng(Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) | Tiếng anh cơ bản; Cơ học kết cấu; Kết cấu bê tông cốt thép | 0 | |
19 | 7580205 | - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Cầu - Đường) | Tiếng anh cơ bản; Cơ học kết cấu; Kết cấu bê tông cốt thép | 0 | |
20 | 7340301 | - Kế toán | A; A1; B; D | 0 | |
21 | 7340201 | - Tài chính - Ngân hàng | A; A1; B; D | 0 | |
22 | 7340101 | - Quản trị kinh doanh | A; A1; B; D | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A,A1 | 13 | |
2 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | V | 17 | Năng khiếu hệ số 2 |
3 | 7580302 | Quản lí xây dựng | A,A1 | 13 | |
4 | 7580302 | Quản lí xây dựng | V | 17 | Năng khiếu hệ số 2 |
5 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
6 | 7340301 | Kế toán | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | |
12 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 10 | Hệ Cao đẳng |
13 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | V | 14 | Hệ Cao đẳng (Năng khiếu hệ số 2) |
14 | C340301 | Kế toán | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 10 | Hệ Cao đẳng |
15 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 10 | Hệ Cao đẳng |
16 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 10 | Hệ Cao đẳng |
17 | L580201 | Kỹ thuật Công trình xây dựng | A, A1 | 13 | Liên thông CĐ lên ĐH |
18 | L580205 | Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | A, A1 | 13 | Liên thông CĐ lên ĐH |
19 | L340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | Liên thông CĐ lên ĐH |
20 | L340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | Liên thông CĐ lên ĐH |
21 | L340201 | Tài chính – Ngân hàng | A,A1 | 13 | Liên thông CĐ lên ĐH |
22 | L340201 | Tài chính – Ngân hàng | D1 | 13.5 | Liên thông CĐ lên ĐH |
23 | L340101 | Quản trị Kinh doanh | A,A1 | 13 | Liên thông CĐ lên ĐH |
24 | L340101 | Quản trị Kinh doanh | D1 | 13.5 | Liên thông CĐ lên ĐH |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340201 | - Ngân hàng | D | 10.5 | Cao đẳng |
2 | 7580201 | Kỹ thuật Công trình Xây dựng (Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp) | V | 17 | |
3 | 7580205 | Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (Xây dựng Cầu đường) | V | 17 | |
4 | 7580208 | Kỹ thuật Xây dựng (Kỹ thuật Hạ tầng Đô thị) | V | 16 | |
5 | 7580302 | Quản lý Xây dựng | V | 16 | |
6 | 7340201 | - Ngân hàng | D | 13.5 | |
7 | C510102 | - Xây dựng Cầu đường | V | 13 | Cao đẳng |
8 | 7220201 | - Tiếng Anh du lịch | D1 | 13.5 | |
9 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V | 20 | Xét tuyển |
10 | 7210405 | Thiết kế Nội thất | V | 20 | Xét tuyển |
11 | 7580102 | Kiến trúc | V | 20 | Xét tuyển |
12 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | V | 19 | Xét tuyển |
13 | 7340201 | Tài chính - Doanh nghiệp | A,A1 | 13 | |
14 | 7220201 | Tiếng Anh biên và phiên dịch | D1 | 13.5 | |
15 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | H | 24 | |
16 | 7210405 | THiết kế Nội thất | H | 24 | |
17 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 13 | |
18 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A, A1 | 13 | |
19 | 7580302 | Quản lí xây dựng | A, A1 | 13 | |
20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 13 | |
21 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
22 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4,5,6 | 10.5 | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Kiến trúc | V | 18 | |
2 | 102 | Quy hoạch vùng và đô thị | V | 17 | |
3 | 103 | Kỹ thuật Công trình xây dựng | A | 13 | |
4 | 104 | Kỹ thuật XD Công trình giao thông | A | 13 | |
5 | 105 | Kỹ thuật xây dựng | A | 13 | |
6 | 105 | Kỹ thuật xây dựng: | V | 16 | |
7 | 106 | Quản lý xây dựng | A | 13 | |
8 | 106 | Quản lý xây dựng: | V | 16 | |
9 | 107 | Thiết kế Đồ họa | V | 18 | |
10 | 107 | Thiết kế Đồ họa: | H | 23 | |
11 | 108 | Thiết kế Nội thất | V | 18 | |
12 | 108 | Thiết kế Nội thất: | H | 23 | |
13 | 401 | Kế toán | A.D | 13 | |
14 | 402 | Tài chính - Ngân hàng | A.D | 13 | |
15 | 403 | Quản trị kinh doanh | A.D | 13 | |
16 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 13 | |
17 | C65 | Công nghệ KT Công trình xây dựng | A | 10 | |
18 | C65 | Công nghệ KT Công trình xây dựng: | V | 13.5 | |
19 | C66 | Kế toán | A.D | 10 | |
20 | C67 | Tài chính - Ngân hàng | A.D | 10 | |
21 | C68 | Quản trị kinh doanh | A.D | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Kiến trúc công trình | V | 18 | |
2 | 102 | Quy hoạch đô thị | V | 17 | |
3 | 107 | Mĩ thuật ứng dụng | V | 18 | |
4 | 107 | Mĩ thuật ứng dụng | H | 23 | |
5 | 103 | Xây dựng dân dụng & công nghiệp | A | 13 | |
6 | 104 | Xây dựng cầu đường | A | 13 | |
7 | 105 | Kĩ thuật hạ tầng đô thị (cấp thoát nước, kĩ thuật hạ tầng đô thị) | A | 13 | |
8 | 105 | Kĩ thuật hạ tầng đô thị (cấp thoát nước, kĩ thuật hạ tầng đô thị) | B | 14 | |
9 | 105 | Kĩ thuật hạ tầng đô thị (cấp thoát nước, kĩ thuật hạ tầng đô thị) | V | 16 | |
10 | 106 | Quản lí xây dựng | A | 13 | |
11 | 401 | Kế toán | A,D1,2,3,4 | 13 | |
12 | 401 | Kế toán | B | 14 | |
13 | 402 | Tài chính ngân hàng | A,D1,2,3,4 | 13 | |
14 | 402 | Tài chính ngân hàng | B | 14 | |
15 | 403 | Quản trị kinh doanh ( Quản trị kinh doanh tổng hợp, Quản trị tài chính) | A,D1,2,3,4 | 13 | |
16 | 403 | Quản trị kinh doanh ( Quản trị kinh doanh tổng hợp, Quản trị tài chính) | B | 14 | |
17 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 13 | |
18 | 704 | Tiếng Trung Quốc | D1,4 | 16 | |
19 | C65 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng & công nghiệp và Xây dựng cầu đường) | A | 10 | |
20 | C66 | Kế toán | A,D1,2,3,4 | 10 | |
21 | C66 | Kế toán | B | 11 | |
22 | C67 | Tài chính ngân hàng | A,D1,2,3,4 | 10 | |
23 | C67 | Tài chính ngân hàng | B | 11 | |
24 | C68 | Quản trị kinh doanh | A,D1,2,3,4 | 10 | |
25 | C68 | Quản trị kinh doanh | B | 11 |