Thông tin chung
Mã trường: C40
Địa chỉ: 349 Lê Duẩn - Tp. Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk
Số điện thoại: 026233852 678
Ngày thành lập: năm 1976
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 3000 giảng viên và sinh viên
Website: dlc.edu.vn
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Cao đẳng Sư phạm Đăk Lăk - (DLC) đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng Sư phạm Đăk Lăk năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140202 SP Tiểu học A00, B00, C01, D01 15
2 51140209 SP Tóan học A00, A01, D01, D07 15
3 51140211 SP Vật lý A00, A01, A02, C01 15
4 51140213 SP Sinh học B00, B02, B05, D08 15
5 51140217 SP Ngữ văn C00, D01, C14, D15 15
6 51140219 SP Địa lý B02, C00, D01, D15 15
7 51140231 SP Tiếng anh D01, D10, D11, D15 15
Cao đẳng Sư phạm Đăk Lăk - (DLC) đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng Sư phạm Đăk Lăk năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140209 Sư phạm Toán A00; A01; C01; C02 0
2 51140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01; A02 0
3 51140213 Sư phạm Sinh học B00; D08; A02; B03 0
4 51140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp A00; A01; C01; A02 0
5 51140206 Giáo dục Thể chất T00 0
6 51140217 Sư phạm Ngữ văn D14; C00; C03; C04 0
7 51140219 Sư phạm Địa lý D09; C00; A00 0
8 51220201 Tiếng Anh D01; D14; D11; D12 0
9 51140202 Giáo dục Tiểu học C00; A00; A01; D01 0
10 51140201 Giáo dục Mầm non Năng khiếu, Văn, Tiếng Anh; Năng khiếu, Văn, Vật lý; Năng khiếu, Văn, Địa lý; Năng khiếu, Toán, Tiếng Anh 0
11 51480202 Tin học ứng dụng A00; D01; C01; A01 0
12 51510504 Công nghệ thiết bị trường học D08; A00; A01; D01 0
13 51340301 Kế toán D01; A00; A01; C01 0
14 51340201 Tài chính - Ngân hàng D01; A00; A01; C01 0
15 51340406 Quản trị văn phòng C00; D14; A01; D01 0
16 51760101 Công tác xã hội C00; D14; A01; D02 0
17 51320202 Khoa học Thư viện C00; D14; A01; D03 0
Cao đẳng Sư phạm Đăk Lăk - (DLC) đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng Sư phạm Đăk Lăk năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140209 Sư phạm Toán học A 11.5
2 51140211 Sư phạm Vật lý A 10.5
3 51480202 Tin học ứng dụng A 10
4 51340201 Tài chính – Ngân hàng A 10
5 51340201 Tài chính – Ngân hàng D1 10.5
6 51340301 Kế toán A 10
7 51140219 Sư phạm Địa lý C 11.5
8 51140216 Sư phạm Ngữ văn C 11.5
9 51220201 Tiếng Anh D1 10.5
10 51760101 Công tác xã hội C 11.5
11 51340406 Quản trị văn phòng C 11.5
12 51140213 Sư phạm Hóa học B 11.5
13 51140215 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp B 11
14 51140202 Giáo dục Tiểu học A 10
15 51140202 Giáo dục Tiểu học C 11.5