Đại học Công nghệ Đồng Nai - Dong Nai University of Technology (DNTU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, D01, D14, D15 | 14 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, A07, C04, D01 | 14 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A04, A07, C04 | 14 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00, A04, A07, C04 | 14 | |
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, C08, D01 | 14 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A04, D11 | 14 | |
7 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A04, C04, C17 | 14 | |
8 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A04, C04, C09 | 14 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A04, C04, C09 | 17 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A04, C04, C16 | 14 | |
11 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, C11, D01 | 14 | |
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, C10, D01 | 14 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C10, D01 | 14 | |
14 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, C13, D01 | 14 | |
15 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, C12, D01 | 15 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07, C00, C19, C20 | 14.5 | |
17 | 7720201 | Dược học:- Sản xuất & phát triển thuốc- Dược lâm sàng- Quản lý & cung ứng thuốc | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm:- Công nghệ sau thu hoạch- Công nghệ thực phẩm- Quản lý sản xuất & cung ứng thực phẩm- Công nghệ chế biến thủy hải sản | A00; B00; C08; D07 | 16 | |
19 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường:- Kỹ thuật môi trường- Quản lý tài nguyên & môi trường- Cấp thoát nước & môi trường nước | A00; B00; C08; D07 | 16 | |
20 | 7420201 | Công nghệ sinh học- Công nghệ sinh học nông nghiệp- Công nghệ sinh học thực phẩm & sức khỏe- Công nghệ sinh học môi trường | A00; B00; C08; D07 | 16 | |
21 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C08; D07 | 16 | |
22 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
23 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
24 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
25 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
26 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
27 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
28 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
29 | 7480201 | Công nghệ thông tin:- Mạng máy tính & truyền thông- Công nghệ phần mềm- Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
30 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
31 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
32 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
33 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
34 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
35 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
36 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
37 | 7340301 | Kế toán:- Kế toán kiểm toán- Kế toán ngân hàng- Kế toán tài chính | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
38 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng:- Tài chính doanh nghiệp- Tài chính thuế- Tài chính ngân hàng- Tài chính bảo hiểm | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
39 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
40 | 7340115 | Marketing:- Marketing tổng hợp- Marketing truyền thông- Quản trị Marketing | A00; A01; C00; D01 | 20 | |
41 | 7340101 | Quản trị kinh doanh- Quản trị doanh nghiệp- Quản trị ngoại thương- Quản trị nhân sự- Quản trị hàng không- Quản trị logistics | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
42 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế:- Thương mại quốc tế- Tài chính quốc tế- Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
43 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
44 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
45 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
46 | 7380107 | Luật kinh tế:- Luật kinh doanh- Luật thương mại quốc tế- Luật tài chính ngân hàng | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
47 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; H01; V00 | 16 | |
48 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; D01; H01; V00 | 16 | |
49 | 7210404 | Thiết kế thời trang | V00; V02; H01; H02 | 16 | |
50 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V02; H01; H02 | 16 | |
51 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 16 | |
52 | 7310608 | Đông phương học:- Hàn Quốc học- Nhật Bản học- Trung Quốc học | A01; C00; D01; D15 | 16 | |
53 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 16 | |
54 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D14, D15 | 0 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 15.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01,A07, C04 | 0 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 15.5 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A04, A07 | 0 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C04 | 15.5 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00, A04, A07 | 0 | |
8 | 7340301 | Kế toán | D01 | 15.5 | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, C08, D01 | 0 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 15.5 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A04, D11 | 0 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 15.5 | |
13 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A04, C17 | 0 | |
14 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; C04 | 15.5 | |
15 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A04, C09 | 0 | |
16 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; C04 | 15.5 | |
17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A04, C09 | 0 | |
18 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; C04 | 15.5 | |
19 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A04, C16 | 0 | |
20 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; C04 | 15.5 | |
21 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | B00, C11, D01 | 0 | |
22 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00 | 15.5 | |
23 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | C10, D01 | 0 | |
24 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00 | 15.5 | |
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00, C10, D01 | 0 | |
26 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 15.5 | |
27 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, C13, D01 | 0 | |
28 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00, C12, D01 | 0 | |
29 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00 | 15.5 | |
30 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C01; D01; D72; D96 | 0 | |
31 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H01; H02; V00; V02 | 16.25 | |
32 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H01; H02; V00; V02 | 16.5 | |
33 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 20 | |
34 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D14 | 0 | |
35 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06 | 18.5 | |
36 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
37 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 17.5 | |
38 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 17 | |
39 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
40 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 21 | |
41 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
42 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
43 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
44 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 17.5 | |
45 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C08; D07 | 17 | |
46 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
47 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
48 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
49 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
50 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
51 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
52 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
53 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
54 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
55 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; C08; D07 | 16 | |
56 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 17 | |
57 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
58 | 7580101 | Kiến trúc | A00, D01 | 0 | |
59 | 7580101 | Kiến trúc | H01; H02 | 16.5 | |
60 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00, D01, H01, V00 | 0 | |
61 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
62 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
63 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
64 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
65 | 7640101 | Thú y | A00, B00, C08, C07 | 0 | |
66 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
67 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18.5 | |
68 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
69 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 18.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720332 | Xét nghiệm y học | A00; A02; B00; D07 | 0 | |
2 | 7540102 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 0 | |
3 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A02; B00; D07 | 0 | |
4 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A02; B00; D07 | 0 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; C04 | 0 | |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; C04 | 0 | |
7 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C01; C04 | 0 | |
8 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C04 | 0 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C04 | 0 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; D07; D10 | 0 | |
11 | 7340410 | Quản lý kinh tế | C01; D01; D72; D96 | 0 | |
12 | 7340301 | Kế toán | C01; C04; C14; D01 | 0 | |
13 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C01; C04; C14; D01 | 0 | |
14 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C01; D01; D72; D96 | 0 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01; D01; D72; D96 | 0 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D78; D90 | 0 | |
17 | 7720401 | Dược học | A00; B00; C08; D07 | 0 | |
18 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
19 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
20 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
21 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
22 | 7580102 | Kiến trúc | H01; H02; V00; V02 | 0 | |
23 | 7540204 | Công nghệ may | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; B00; C08; D07 | 0 | |
25 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; C08; D07 | 0 | |
26 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
27 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh* | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
28 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
29 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
30 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
31 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
32 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
33 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
34 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C08; D07 | 0 | |
35 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 0 | |
36 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
37 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
38 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
39 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 0 | |
40 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 0 | |
41 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 0 | |
42 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 0 | |
43 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 0 | |
44 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 0 | |
45 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; C00; D01 | 0 | |
46 | 7220213 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 0 | |
47 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; C00; D01; D06 | 0 | |
48 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 0 | |
49 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H01; H02; V00; V02 | 0 | |
50 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H01; H02; V00; V02 | 0 | |
51 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H01; H02; V00; V02 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A; A1; A3; D | 15 | |
2 | 7520201 | Kỹ thuật điện - điện tử | A; A1; A3; D | 15 | |
3 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A; A1; A3; D | 15 | |
4 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A; A1; A3; D | 15 | |
5 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A; A1; A3; D | 15 | |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A; A1; A3; D | 15 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; A3; D | 15 | |
8 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A; A1; A3; D | 15 | |
9 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A; A1; A3; D | 15 | |
10 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A; A3; B; D | 15 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A; A3; B; D | 15 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A; A3; B; D | 15 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; C; D | 15 | |
14 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A; A1; C; D | 15 | |
15 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A; A1; C; D | 15 | |
16 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A; A1; C; D | 15 | |
17 | 7340115 | Marketing | A; A1; C; D | 15 | |
18 | 7380107 | Luật kinh tế | A; A1; C; D | 15 | |
19 | 7340301 | Kế toán | A; A1; A3; D | 15 | |
20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; A3; D | 15 | |
21 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A; A1; A3; D | 15 | |
22 | 7210405 | Thiết kế nội thất | V; H1; H2 | 15 | |
23 | 7210404 | Thiết kế thời trang | V; H1; H2 | 15 | |
24 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V; H1; H2 | 15 | |
25 | 7580102 | Kiến trúc | V; H1; H2 | 15 | |
26 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1; C; D | 15 | |
27 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A1; D; D6; C1 | 15 | |
28 | 7310401 | Tâm lý học | A; A1; C; D | 15 | |
29 | C510302 | Công nghệ KT điện tử, truyền thông | A; A1; A3; D | 12 | |
30 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A; A1; A3; D | 12 | |
31 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A; A1; A3; D | 12 | |
32 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A; A1; A3; D | 12 | |
33 | C510303 | Công nghệ KT điều khiển và tự động hóa | A; A1; A3; D | 12 | |
34 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A; A1; A3; D | 12 | |
35 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; A3; D | 12 | |
36 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A; A1; A3; D | 12 | |
37 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A; A1; A3; D | 12 | |
38 | C420201 | Công nghệ sinh học | A; A1; A3; D | 12 | |
39 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A; A1; A3; D | 12 | |
40 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; C; D | 12 | |
41 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A; A1; C; D | 12 | |
42 | C340107 | Quản trị khách sạn | A; A1; C; D | 12 | |
43 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A; A1; C; D | 12 | |
44 | C340115 | Marketing | A; A1; C; D | 12 | |
45 | C340301 | Kế toán | A; A1; A3; D | 12 | |
46 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A; A1; A3; D | 12 | |
47 | C210405 | Thiết kế nội thất | V; H1; H2 | 12 | |
48 | C210404 | Thiết kế thời trang | V; H1; H2 | 12 | |
49 | C210403 | Thiết kế đồ họa | V; H1; H2 | 12 | |
50 | C220201 | Tiếng Anh | A1; C; D | 12 | |
51 | C220209 | Tiếng Nhật | A1; D; D6; C1 | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A, A1 | 16.5 | |
2 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 18 | |
3 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A, A1 | 18 | |
4 | C340201 | Tài chính – Ngân hàng | A, A1,D1 | 16.5 | |
5 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1,D1 | 16.5 | |
6 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A, A1,D1 | 18 | |
7 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A, A1,D1 | 18 | |
8 | 7520114 | Kỹ thuật cơ – điện tử | A, A1,D1 | 18 | |
9 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A, A1,D1 | 18 | |
10 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1,D1 | 18 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1,D1 | 18 | |
12 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A, A1,D1 | 16.5 | |
13 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1,D1 | 16.5 | |
14 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A, A1,D1 | 16.5 | |
15 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1,D1 | 16.5 | |
16 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A, B | 16.5 | |
17 | C420201 | Công nghệ sinh học | A, B | 16.5 | |
18 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A, B | 16.5 | |
19 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A, B | 18 | |
20 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A, B | 18 | |
21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A, B | 18 | |
22 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A,A1,C,D1 | 16.5 | |
23 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1,C,D1 | 16.5 | |
24 | C340107 | Quản trị khách sạn | A,A1,C,D1 | 16.5 | |
25 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1,C,D1 | 18 | |
26 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A,A1,C,D1 | 18 | |
27 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A,A1,C,D1 | 18 | |
28 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 16.5 | |
29 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 16.5 | |
30 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 16.5 | |
31 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 18 | |
32 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 18 | |
33 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A,A1,D1 | 18 | |
34 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A,A1,D1 | 18 | |
35 | C220201 | Tiếng Anh | A1, D1 | 16.5 | |
36 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1, D1 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | |
2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | |
3 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
4 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | D1 | 13.5 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
6 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
9 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A1 | 13 | |
10 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 13.5 | |
11 | C720501 | Điều dưỡng | A | 10 | |
12 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | |
13 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A | 10 | |
14 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 | |
15 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A | 10 | |
16 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 11 | |
17 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
18 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | D1 | 10 | |
19 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A,A1 | 10 | |
20 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | D1 | 10 | |
21 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 10 | |
22 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | D1 | 10 | |
23 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1 | 10 | |
24 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | D1 | 10 | |
25 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1 | 10 | |
26 | C480202 | Tin học ứng dụng | D1 | 10 | |
27 | C340406 | Quản trị văn phòng | A,A1 | 10 | |
28 | C340406 | Quản trị văn phòng | C | 11 | |
29 | C340406 | Quản trị văn phòng | D1 | 10 | |
30 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | |
31 | C340301 | Kế toán | D1 | 10 | |
32 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 10 | |
33 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 10 | |
34 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A1 | 10 | |
35 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C | 11 | |
36 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 10 | |
37 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 10 | |
38 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10 | |
39 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
40 | C220113 | Việt Nam học | A1 | 10 | |
41 | C220113 | Việt Nam học | C | 11 | |
42 | C220113 | Việt Nam học | D1 | 10 | |
43 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 13 | |
44 | 7520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
45 | 7520114 | Kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 13 | |
46 | 7520103 | Kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 13 | |
47 | 7520216 | Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1 | 13 | |
48 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
49 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
50 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 13 | |
51 | 7580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | A,A1 | 13 | |
52 | 7520320 | Kĩ thuật môi trường | A | 13 | |
53 | 7520320 | Kĩ thuật môi trường | B | 14 | |
54 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 13 | |
55 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
56 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | |
57 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | |
58 | 7210405 | Thiết kế nội thất | V, H | 13 | |
59 | 7210404 | Thiết kế thời trang | V, H | 13 | |
60 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
61 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
62 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1 | 13 | |
63 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 13.5 | |
64 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A,A1 | 13 | |
65 | 7340107 | Quản trị khách sạn | D1 | 13.5 | |
66 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A,A1 | 13 | |
67 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D1 | 13.5 | |
68 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
69 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
70 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
71 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
72 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
73 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
74 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
75 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
76 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
77 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
78 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
79 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
80 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
81 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
82 | C420201 | Công nghệ sinh học | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
83 | C420201 | Công nghệ sinh học | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
84 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
85 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
86 | C210405 | Thiết kế nội thất | V, H | 10 | Hệ Cao Đẳng |
87 | C210404 | Thiết kế thời trang | V, H | 10 | Hệ Cao Đẳng |
88 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
89 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
90 | C340107 | Quản trị khách sạn | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
91 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
92 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
93 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
94 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ Thực phẩm | A | 13 | ||
2 | Công nghệ Thực phẩm | A | 10 | Hệ cao đẳng | |
3 | Công nghệ Môi trường | A | 10 | Hệ cao đẳng | |
4 | Điều dưỡng | A | 10 | Hệ cao đẳng | |
5 | Công nghệ Điện | A, A1 | 13 | ||
6 | Công nghệ Điện tử | A, A1 | 13 | ||
7 | Tài chính – Ngân hàng | A, A1 | 13 | ||
8 | Tài chính – Doanh nghiệp | A, A1 | 13 | ||
9 | Kế toán – Kiểm toán | A, A1 | 13 | ||
10 | Quản trị Nhà hàng – Khách sạn | A, A1 | 13 | ||
11 | Quản trị Du lịch và Lữ hành | A, A1 | 13 | ||
12 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
13 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
14 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
15 | Công nghệ Nhiệt lạnh | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
16 | Công nghệ Cơ điện tử | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
17 | Công nghệ Xây dựng | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
18 | Công nghệ Ô tô | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
19 | Kế toán – Kiểm toán | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
20 | Tài chính – Ngân hàng | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
21 | Quản trị Kinh doanh | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
22 | Quản trị Văn phòng | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
23 | Quản trị Nhà hàng – Khách sạn | A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
24 | Quản trị Du lịch | A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
25 | Hướng dẫn viên Du lịch | A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
26 | Công nghệ Thực phẩm | B | 11 | ||
27 | Công nghệ Thực phẩm | B | 11 | Hệ cao đẳng | |
28 | Công nghệ Môi trường | B | 11 | Hệ cao đẳng | |
29 | Điều dưỡng | B | 11 | Hệ cao đẳng | |
30 | Quản trị Văn phòng | C | 11.5 | Hệ cao đẳng | |
31 | Quản trị Nhà hàng – Khách sạn | C | 11.5 | Hệ cao đẳng | |
32 | Quản trị Du lịch | C | 11.5 | Hệ cao đẳng | |
33 | Hướng dẫn viên Du lịch | C | 11.5 | Hệ cao đẳng | |
34 | Công nghệ Điện | D1 | 13.5 | ||
35 | Công nghệ Điện tử | D1 | 13.5 | ||
36 | Tài chính – Ngân hàng | D1 | 13.5 | ||
37 | Tài chính – Doanh nghiệp | D1 | 13.5 | ||
38 | Kế toán – Kiểm toán | D1 | 13.5 | ||
39 | Quản trị Nhà hàng – Khách sạn | D1 | 13.5 | ||
40 | Quản trị Du lịch và Lữ hành | D1 | 13.5 | ||
41 | Công nghệ thông tin | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
42 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
43 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
44 | Công nghệ Nhiệt lạnh | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
45 | Công nghệ Cơ điện tử | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
46 | Công nghệ Xây dựng | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
47 | Công nghệ Ô tô | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
48 | Kế toán – Kiểm toán | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
49 | Tài chính – Ngân hàng | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
50 | Quản trị Kinh doanh | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
51 | Quản trị Văn phòng | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
52 | Quản trị Nhà hàng – Khách sạn | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
53 | Tiếng Anh | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
54 | Quản trị Du lịch | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
55 | Hướng dẫn viên Du lịch | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
56 | Toàn ngành | V, H | 10 | Cao đẳng | |
57 | Toàn Ngành | V,H | 13 | Đại Học | |
58 | Toàn Ngành | D1 | 10.5 | Cao Đẳng | |
59 | Toàn Ngành | D1 | 13.5 | Đại Học | |
60 | Toàn Ngành | B | 11 | Cao Đẳng | |
61 | Toàn Ngành | B | 14 | Đại Học | |
62 | Toàn Ngành | A,A1 | 10 | Cao Đẳng | |
63 | Toàn Ngành | A,A1 | 13 | Đại Học |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Điện tử Viễn thông | A | 13 | |
2 | 102 | Công nghệ thông tin | A,D1 | 13 | |
3 | 103 | Kỹ thuật điện | A | 13 | |
4 | 104 | Xây dựng dân dụng và Công nghiệp | A | 13 | |
5 | 105 | Xây dựng cầu đường | A | 13 | |
6 | 106 | Cơ điện tử | A | 13 | |
7 | 108 | Kỹ thuật môi trường | A | 13 | |
8 | 108 | Kỹ thuật môi trường . | B | 14 | |
9 | 109 | Cơ khí tự động | A | 13 | |
10 | 110 | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | |
11 | 110 | Công nghệ thực phẩm . | B | 14 | |
12 | 111 | Công nghệ sinh học | A | 13 | |
13 | 111 | Công nghệ sinh học. | B | 14 | |
14 | 112 | Công nghệ tự động | A | 13 | |
15 | 301 | Thiết kế nội thất | H,V | 13 | |
16 | 302 | Thiết kế thời trang | H,V | 13 | |
17 | 401 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 13 | |
18 | 403 | Kế toán | A,D1 | 13 | |
19 | 405 | Quản trị du lịchnhà hàngkhách sạn | A, D1 | 13 | |
20 | 405 | Quản trị du lịchnhà hàngkhách sạn. | C | 14 | |
21 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 13 | |
22 | C65 | Công nghệ thông tin | A, D1 | 10 | |
23 | C67 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 10 | |
24 | C71 | Quản trị du lịchkhách sạnnhà hàng | A, D1 | 10 | |
25 | C72 | Quản trị du lịchkhách sạnnhà hàng. | C | 11 | |
26 | C68 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 10 | |
27 | C69 | Công nghệ thực phẩm | A | 10 | |
28 | C70 | Công nghệ thực phẩm. | B | 11 | |
29 | 101 | - Điện tử viễn thông | A | 13 | |
30 | 102 | - Công nghệ thông tin | A,D1 | 13 | |
31 | 103 | - Kỹ thuật điện | A | 13 | |
32 | 104 | - Xây dựng dân dụng & công nghiệp | A | 13 | |
33 | 105 | - Xây dựng cầu đường | A | 13 | |
34 | 106 | - Cơ điện tử | A | 13 | |
35 | 108 | - Kỹ thuật môi trường | A | 13 | |
36 | 108 | - Kỹ thuật môi trường | B | 14 | |
37 | 109 | - Cơ khí tự động | A | 13 | |
38 | 110 | - Công nghệ thực phẩm | A | 13 | |
39 | 111 | - Công nghệ sinh học | A | 13 | |
40 | 110 | - Công nghệ thực phẩm | B | 14 | |
41 | 111 | - Công nghệ sinh học | B | 14 | |
42 | 112 | - Công nghệ tự động | A | 13 | |
43 | 401 | - Quản trị kinh doanh | A,D1 | 13 | |
44 | 403 | - Kế toán | A,D1 | 13 | |
45 | 405 | - Quản trị du lịch, nhà hàng, khách sạn | C | 14 | |
46 | 405 | - Quản trị du lịch, nhà hàng, khách sạn | A,,D1 | 13 | |
47 | 701 | - Tiếng Anh | D1 | 13 | |
48 | C65 | - Công nghệ thông tin | A,D1 | 10 | |
49 | C67 | + Quản trị kinh doanh | A,D1 | 10 | |
50 | C71 | + Quản trị du lịch - khách sạn, nhà hàng | C | 11 | |
51 | C71 | + Quản trị du lịch - khách sạn, nhà hàng | A,D1 | 10 | |
52 | C68 | - Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 10 | |
53 | C69 | - Công nghệ thực phẩm | A | 10 | |
54 | C69 | - Công nghệ thực phẩm | B | 11 |