Đại học Bách khoa Đại học Đà Nẵng - University of Science and Technology - The University of Da Nang (DUT)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, D07, B00 | 19.5 | |
2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, D07, B00 | 19.75 | |
3 | 7540101CLC | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) | A00, D07, B00 | 16 | |
4 | 7510701CLC | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | A00, D07 | 15 | |
5 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00, D07 | 17 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 23 | |
7 | 7480201DT | Công nghệ thông tin (đào tạo theo cơ chế đặc thù) | A00, A01 | 20 | |
8 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin (CLC - ngoại ngữ Nhật) | A00, A01 | 20.6 | |
9 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01 | 19 | |
10 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 20.75 | |
11 | 7520114CLC | Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao) | A00, A01 | 15.5 | |
12 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực | A00, A01 | 19.75 | |
13 | 7520103CLC | Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực (CLC) | A00, A01 | 15 | |
14 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A00, A01 | 15.3 | |
15 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01 | 18.5 | |
16 | 7520115CLC | Kỹ thuật nhiệt (CLC) | A00, A01 | 15.05 | |
17 | 7520115 | Kỹ thuật điện | A00, A01 | 19.5 | |
18 | 7520115CLC | Kỹ thuật điện (CLC) | A00, A01 | 15.75 | |
19 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa | A00, A01 | 21.5 | |
20 | 7520216CLC | Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa (CLC) | A00, A01 | 17.75 | |
21 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử & viễn thông | A00, A01 | 19.25 | |
22 | 7520207CLC | Kỹ thuật điện tử & viễn thông (CLC) | A00, A01 | 15.5 | |
23 | 7580101CLC | Kiến trúc (CLC) | V00,V01, V01 | 18.25 | |
24 | 7580201A | KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp | A00, A01 | 19 | |
25 | 7580201CLC | KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp (CLC) | A00, A01 | 15.05 | |
26 | 7580201B | Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Tin học xây dựng | A00, A01 | 15.1 | |
27 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01 | 15.05 | |
28 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 16.5 | |
29 | 7580205CLC | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CLC) | A00, A01 | 23 | |
30 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, A01 | 16.5 | |
31 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01 | 18.75 | |
32 | 7580301CLC | Kinh tế xây dựng (CLC) | A00, A01 | 15.05 | |
33 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, D07 | 18.5 | |
34 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, D07 | 16 | |
35 | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | A00, D07 | 15.5 | |
36 | 7905206 | Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông | A01, D07 | 15.3 | |
37 | 7905216 | Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng | A01, D07 | 15.04 | |
38 | PFIEV | Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng | A01, D07 | 15.23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D07 | 23.75 | TO >= 4.8;LI >= 6;TTNV |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 26 | TO >= 7.6;LI >= 8.75;TTNV |
3 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật) | A00, A01 | 23 | TO >= 6;LI >= 8.5;TTNV |
4 | 7480201DT | Công nghệ thông tin (đào tạo theo cơ chế đặc thù) | A00, A01 | 24.5 | TO >= 7.4;LI >= 8;TTNV |
5 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, A01 | 17 | TO >= 6;LI >= 4.25;TTNV |
6 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01 | 21.75 | TO >= 6.4;LI >= 6;TTNV |
7 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01 | 19.25 | TO >= 6.2;LI >= 5.5;TTNV |
8 | 7510701CLC | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (chất lượng cao) | A00, D07 | 20.5 | TO >= 6.6;HO >= 8.5;TTNV |
9 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 23 | TO >= 6.4;LI >= 7.5;TTNV |
10 | 7520103CLC | Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực (Chất lượng cao) | A00, A01 | 0 | |
11 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 24.25 | TO >= 6;LI >= 7.75;TTNV |
12 | 7520114CLC | Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao) | A00, A01 | 0 | |
13 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01 | 19.5 | TO >= 5.6;LI >= 6.25;TTNV |
14 | 7520115CLC | Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao) | A00, A01 | 0 | |
15 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | A00, A01 | 17 | TO >= 5.6;LI >= 5.25;TTNV |
16 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01 | 23.5 | TO >= 7;LI >= 7;TTNV |
17 | 7520201CLC | Kỹ thuật điện (Chất lượng cao) | A00, A01 | 16 | TO >= 5.2;LI >= 4;TTNV |
18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 21.5 | TO >= 6.6;LI >= 7;TTNV |
19 | 7520207CLC | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao) | A00, A01 | 20 | TO >= 6;LI >= 7;TTNV |
20 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01 | 25 | TO >= 7.2;LI >= 7.25;TTNV |
21 | 7520216CLC | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao) | A00, A01 | 17.75 | TO >= 5.8;LI >= 4.75;TTNV |
22 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học | A00, D07 | 21.25 | TO >= 5.8;HO >= 7.25;TTNV |
23 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, D07 | 17.5 | TO >= 5.4;HO >= 5.5;TTNV |
24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07 | 25 | TO >= 6.8;HO >= 7;TTNV |
25 | 7540101CLC | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) | A00, B00, D07 | 20 | TO >= 5.6;HO >= 6.5;TTNV |
26 | 7580101CLC | Kiến trúc (Chất lượng cao) | V00, V01, V02 | 19.5 | Vẽ mỹ thuật >= 5.25;TO >= 5.6;TTNV |
27 | 7580201A | Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp | A00, A01 | 21 | TO >= 6.8;LI >= 6.5;TTNV |
28 | 7580201B | Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Tin học xây dựng | A00, A01 | 19.75 | TO >= 6.4;LI >= 6.5;TTNV |
29 | 7580201CLC | Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp (Chất lượng cao) | A00, A01 | 18 | TO >= 6.8;LI >= 4.5;TTNV |
30 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ | A00, A01 | 16.25 | TO >= 7;LI >= 4.75;TTNV |
31 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 18 | TO >= 6.2;LI >= 5.75;TTNV |
32 | 7580205CLC | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao) | A00, A01 | 18 | TO >= 6.8;LI >= 4.5;TTNV |
33 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01 | 20.25 | TO >= 6.2;LI >= 5.75;TTNV |
34 | 7580301CLC | Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) | A00, A01 | 0 | |
35 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, D07 | 19.5 | TO >= 5;HO >= 6.5;TTNV |
36 | 7905206 | Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông | A00, D07 | 16.5 | N1 >= 4.6;TO >= 5.6;TTNV |
37 | 7905216 | Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng | A00, D07 | 16.25 | N1 >= 3.4;TO >= 8;TTNV |
38 | PFIEV | Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp | A00, A01 | 19.25 | TO >= 6.6;LI >= 5.75;TTNV |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | PFIEV | Chương trình đào tạo kỹ sư Việt-Pháp PFIEV | A00; A01 | 40 | |
2 | 7905216 | Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng | A01; D07 | 20.25 | |
3 | 7905206 | Chương trình tiên tiến ngành Điện tử Viễn thông | A01; D07 | 21.25 | |
4 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; D07 | 19.5 | |
5 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01 | 20 | |
6 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 21.75 | |
7 | 7580205CLC | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao) | A00; A01 | 19.75 | |
8 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01 | 20.5 | |
9 | 7580202 | Kỹ thuật công trình thủy | A00; A01 | 19.5 | |
10 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01 | 21.25 | |
11 | 7580102CLC | Kiến trúc (Chất lượng cao) | V00; V02; V01 | 18.5 | |
12 | 7540102CLC | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) | A00; B00; D07 | 18 | |
13 | 7540102 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07 | 22.75 | |
14 | 7520604CLC | Kỹ thuật dầu khí (Chất lượng cao) | A00; D07 | 20.25 | |
15 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; D07 | 20.25 | |
16 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00; D07 | 20.5 | |
17 | 7520216CLC | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao) | A00; A01 | 21.25 | |
18 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 23.5 | |
19 | 7520209CLC | Kỹ thuật điện tử & viễn thông (Chất lượng cao) | A00; A01 | 18 | |
20 | 7520209 | Kỹ thuật điện tử và viễn thông | A00; A01 | 22.5 | |
21 | 7520201CLC | Kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao) | A00; A01 | 21.5 | |
22 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 23 | |
23 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A00; A01 | 10.75 | |
24 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 21.5 | |
25 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01 | 23.25 | |
26 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 22.5 | |
27 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01 | 21.25 | |
28 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01 | 22.25 | |
29 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00; A01 | 21.25 | |
30 | 7480201CLC2 | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Nhật) | A00; A01; D28 | 21.5 | |
31 | 7480201CLC1 | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Anh) | A00; A01 | 22.25 | |
32 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 23.75 | |
33 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07 | 22 | |
34 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01 | 19.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | A00, A01 | 21 | Toán > 6.75 |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; D07 | 21.75 | Toán > 7 |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 24 | Toán > 7.25 |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin (CLC ngoại ngữ Anh) | A00, A01 | 22.75 | Toán > 6 |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin (CLC ngoại ngữ Nhật + Anh) | A00, A01 | 21.5 | Toán > 7 |
6 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, A01 | 21 | Toán > 7.25 |
7 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01 | 22.5 | Toán > 6.75 |
8 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01 | 21.25 | Toán > 7 |
9 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 22.75 | Toán > 7.5 |
10 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 24 | Toán > 7.5 |
11 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01 | 21.5 | Toán > 7.5 |
12 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A00, A01 | 21.25 | Toán > 7 |
13 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 23.5 | Toán > 7.25 |
14 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử (CLC) | A00, A01 | 21.25 | Toán > 6.5 |
15 | 7520209 | Kỹ thuật điện tử và viễn thông | A00, A01 | 22.25 | Toán > 6.5 |
16 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01 | 23.75 | Toán > 7.5 |
17 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC) | A00, A01 | 21.25 | Toán > 6.5 |
18 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00; D07 | 21.5 | Toán > 8.25 |
19 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; D07 | 21.25 | Toán > 6.75 |
20 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A00 | 23 | Toán > 6.5 |
21 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | D07 | 23 | Toán > 7 |
22 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 22.5 | Toán > 7.25 |
23 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D07 | 22.5 | Toán > 6.75 |
24 | 7580102 | Kiến trúc* | V01 | 27.12 | |
25 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01 | 22 | Toán > 7.25 |
26 | 7580202 | Kỹ thuật công trình thủy | A00, A01 | 20.75 | Toán > 6 |
27 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 21.5 | Toán > 6.5 |
28 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CLC) | A00, A01 | 20.5 | Toán > 6 |
29 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 21.5 | Toán > 6.75 |
30 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01 | 21.75 | Toán > 6.25 |
31 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; D07 | 21.5 | Khối A (Toán > 6.25) |
32 | 7905206 | Chương trình đào tạo kỹ sư tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông* | A01 | 22.75 | Tiếng Anh > 4.75 |
33 | 7905206 | Chương trình đào tạo kỹ sư tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông* | D07 | 22 | Tiếng Anh > 4.75 |
34 | 7905216 | Chương trình đào tạo kỹ sư tiên tiến ngành Hệ thống nhúng* | A01 | 20.25 | Tiếng Anh > 4 |
35 | 7905216 | Chương trình đào tạo kỹ sư tiên tiến ngành Hệ thống nhúng* | D07 | 23.25 | Tiếng Anh > 4.25 |
36 | PFIEV | Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp* | A00, A01 | 42.75 | Toán > 6.75 |
37 | 7420201LT | Công nghệ sinh học (liên thông) | A00, D07 | 20.5 | Toán > 6 |
38 | 7480201LT | Công nghệ thông tin (liên thông) | A00, A01 | 20 | Toán > 6.25 |
39 | 7510202LT | Công nghệ chế tạo máy (liên thông) | A00, A01 | 19.25 | Toán > 4.5 |
40 | 7520103LT | Kỹ thuật cơ khí (liên thông) | A00, A01 | 20 | Toán > 5.75 |
41 | 7520114LT | Kỹ thuật cơ điện tử (liên thông) | A00, A01 | 18.5 | Toán > 6.75 |
42 | 7520115LT | Kỹ thuật nhiệt (liên thông) | A00, A01 | 20 | |
43 | 7520201LT | Kỹ thuật điện, điện tử (liên thông) | A00, A01 | 20.75 | Toán > 7.25 |
44 | 7520209LT | Kỹ thuật điện tử và viễn thông (liên thông) | A00, A01 | 18.5 | Toán > 6 |
45 | 7520301LT | Kỹ thuật hóa học (liên thông) | A00, D07 | 15 | Toán > 3 |
46 | 7520320LT | Kỹ thuật môi trường (liên thông) | A00, D07 | 19.5 | Toán > 5.5 |
47 | 7540101LT | Công nghệ thực phẩm (liên thông) | A00, D07 | 20.75 | Toán > 6.5 |
48 | 7580201LT | Kỹ thuật công trình xây dựng (liên thông) | A00, A01 | 21.75 | Toán > 7 |
49 | 7580205LT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (liên thông) | A00, A01 | 21.25 | Toán > 5.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1 | 18.5 | |
2 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 20 | |
3 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 18.5 | |
4 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 19 | |
5 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A, A1 | 18.5 | |
6 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Động lực) | A, A1 | 19 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 21.5 | |
8 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A, A1 | 21 | |
9 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A | 18.5 | |
10 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng) | A, A1 | 18.5 | |
11 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A | 18.5 | |
12 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A, A1 | 18.5 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 20.5 | |
14 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A | 19.5 | |
15 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 20.5 | |
16 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 20.5 | |
17 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A, A1 | 18.5 | |
18 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A, A1 | 17.5 | |
19 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt, gồm các chuyên ngành (Nhiệt điện lạnh, kỹ thuật năng lượng và môi trường) | A, A1 | 17.5 | |
20 | 7140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (Chuyên ngành SPKT điện tử - tin học) | A, A1 | 17.5 | |
21 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A, A1 | 17.5 | |
22 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A, A1 | 17.5 | |
23 | 7510402 | Kỹ thuật hóa học | A | 17.5 | |
24 | 7580102 | Kiến trúc | V | 29 | Vẽ nhân hệ số 2 |
25 | Liên thông tất cả các ngành | A, A1 | 17.5 | Liên thông |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A(101) | 19.5 | (...) là mã tuyển sinh |
2 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A(102) | 21 | |
3 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A(103) | 19.5 | |
4 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A(104) | 20.5 | |
5 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A(105) | 19.5 | |
6 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A(106) | 19.5 | |
7 | 7520115 | Nhiệt - Điện lạnh | A(107) | 19.5 | |
8 | 7520115 | Kỹ thuật năng lượng và môi trường | A(117) | 19.5 | |
9 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Động lực) | A(108) | 19.5 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A(109) | 21.5 | |
11 | 7140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (Chuyên ngành SPKT điện tử - tin học) | A(110) | 19.5 | |
12 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A(111) | 22 | |
13 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A(112) | 19.5 | |
14 | 7580102 | Kiến trúc (Vẽ mỹ thuật hệ số 2) | V(113) | 26.5 | |
15 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A(114) | 19.5 | |
16 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng) | A(115) | 19.5 | |
17 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A(116) | 19.5 | |
18 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A(118) | 19.5 | |
19 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A(119) | 19.5 | |
20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A(201) | 21.5 | |
21 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A(202) | 23 | |
22 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A(203) | 19.5 | |
23 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A(206) | 20.5 | |
24 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A(207) | 20 | |
25 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A(400) | 20.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 16 | |
2 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A | 18 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 16 | |
4 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A | 16 | |
5 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A | 19.5 | |
6 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A | 16 | |
7 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A | 16.5 | |
8 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông, gồm: | A | 0 | |
9 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A | 19 | |
10 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A | 16 | |
11 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng CT giao thông | A | 16.5 | |
12 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt, gồm: | A | 0 | |
13 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Động lực) | A | 16 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 17.5 | |
15 | 7140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành SPKT điện tử - tin học) | A | 16 | |
16 | 7520122 | Kĩ thuật tàu thủy | A | 16 | |
17 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A | 16 | |
18 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A | 16 | |
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 17 | |
20 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng (Tin học xây dựng) | A | 16 | |
21 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A | 16 | |
22 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A | 16 | |
23 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A | 17 | |
24 | 7580102 | Kiến trúc (Vẽ mỹ thuật hệ số 2.) | V | 23.5 |