Đại học Tài chính ngân hàng Hà Nội - Hanoi Financial and Banking University (FBU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
3 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
6 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C04; D01 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên) |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên) |
3 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên) |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên) |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên) |
6 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên) |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên) |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C04; D01 | 0 | |
2 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
3 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; C04 | 0 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C04 | 0 | |
3 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; C04 | 0 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04 | 0 | |
5 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C04 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A1, D1 | 17.5 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 13 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A1, D1 | 17.5 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
4 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | |
5 | 7340302 | Kiểm toán | A1, D1 | 17.5 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
6 | 7340302 | Kiểm toán | A | 13 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1, D1 | 17.5 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | |
9 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A1, D1 | 13.5 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
10 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 10 | |
11 | C340301 | Kế toán | A1, D1 | 13.5 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
12 | C340301 | Kế toán | A | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
4 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
5 | 7340302 | Kiểm toán | A,A1 | 13 | |
6 | 7340302 | Kiểm toán | D1 | 13.5 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
9 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
10 | C340301 | Kế toán | D1 | 10 | Cao đẳng |
11 | C340201 | Tài chính – Ngân hàng | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
12 | C340201 | Tài chính – Ngân hàng | D1 | 10 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn ngành | D1 | 13.5 | KV3-HSPT (Hệ đại học) | |
2 | Toàn ngành | A,A1 | 13 | KV3-HSPT (Hệ đại học) |