Đại học Ngoại thương - cơ sở 2 thành phố Hồ Chí Minh - Foreign Trade university (FTU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | NTS01 | Kinh tế quản trị kinh doanh | A00 | 24.25 | |
2 | NTS01 | Kinh tế quản trị kinh doanh | A01, D01, D06, D07 | 23.75 | |
3 | NTS02 | Tài chính ngân hàng kế toán | A00 | 23.5 | |
4 | NTS02 | Tài chính ngân hàng kế toán | A01, D01, D07 | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | NTS01 | Kinh tế, Quản trị kinh doan, Tài chính- Ngân hàng, Kế toán | D01 | 27.25 | Tổng điểm thực 3 môn không làm tròn 0,25 (đã cộng khu vực, đối tượng): 27,15, Điểm môn Toán: 8 |
2 | NTS01 | Kinh tế, Quản trị kinh doan, Tài chính- Ngân hàng, Kế toán | D06 | 27.25 | Tổng điểm thực 3 môn không làm tròn 0,25 (đã cộng khu vực, đối tượng): 27,15; Điểm môn Toán: 8 |
3 | NTS01 | Kinh tế, Quản trị kinh doan, Tài chính- Ngân hàng, Kế toán | D07 | 27.25 | Tổng điểm thực 3 môn không làm tròn 0,25 (đã cộng khu vực, đối tượng): 27,15; Điểm môn Toán: 8 |
4 | NTS01 | Kinh tế, Quản trị kinh doan, Tài chính- Ngân hàng, Kế toán | A01 | 27.25 | Tổng điểm thực 3 môn không làm tròn 0,25 (đã cộng khu vực, đối tượng): 27,15; Điểm môn Toán: 8 |
5 | NTS01 | Kinh tế, Quản trị kinh doan, Tài chính- Ngân hàng, Kế toán | A00 | 27.25 | Tổng điểm thực 3 môn không làm tròn 0,25 (đã cộng khu vực, đối tượng): 28,15; Điểm môn Toán: 8 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D07 | 0 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01 | 24.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 26 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A01; D01 | 24.5 | |
5 | 7340301 | Kế toán | D07 | 0 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00 | 25.75 | |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01; D01 | 24.5 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00 | 25.75 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D07 | 0 | |
10 | 7310101 | Kinh tế | A01; D01; D06 | 25 | |
11 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 26.5 | |
12 | 7310101 | Kinh tế | D07 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 27 | Điểm môn toán phải lớn hơn hoặc bằng 8,5 |
2 | 7310101 | Kinh tế | A01; D01; D06 | 25.5 | Điểm môn toán phải lớn hơn hoặc bằng 8,5 |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 26.75 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01 | 25.25 | |
5 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng | A00 | 26.5 | |
6 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng | A01; D01 | 25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế đối ngoại | A | 24 | |
2 | 7310101 | Kinh tế đối ngoại | A1 | 23 | |
3 | 7310101 | Kinh tế đối ngoại | D1,D6 | 22.5 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 24 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A1 | 23 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 22 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 24 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 23 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế đối ngoại | A | 25 | |
2 | 7310101 | Kinh tế đối ngoại | A1 | 23.5 | |
3 | 7310101 | Kinh tế đối ngoại | D1,D6 | 23 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh quốc tế | A | 24 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1,D1 | 23 | |
6 | 7340201 | Tài chính quốc tế | A | 24 | |
7 | 7340201 | Tài chính quốc tế | A1,D1 | 23 | |
8 | 7310101 | Kinh tế đối ngoại - Chương trình CLC giảng dạy bằng tiết Việt | A | 23 | |
9 | 7310101 | Kinh tế đối ngoại - Chương trình CLC giảng dạy bằng tiết Việt | A1,D1,D6 | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Việt | A1,D1,D6 | 19.5 | KV1-HSPT | |
2 | Kinh tế đối ngoại | A,A1, D1,6 | 21.5 | KV1-HSPT | |
3 | tài chính quốc tế | A1,D1 | 21.5 | KV1-HSPT | |
4 | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1,D1 | 21 | KV1-HSPT | |
5 | Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Việt | A | 21 | KV1-HSPT | |
6 | Tài chính quốc tế | A | 22.5 | KV1-HSPT | |
7 | Quản trị kinh doanh quốc tế | A | 22.5 | KV1-HSPT | |
8 | Kinh tế đối ngoại | A | 22.5 | KV1-HSPT |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | A | 24 | |
2 | 0 | Toàn trường | D | 22 |