Đại học Kiến trúc Hà Nội - Hanoi Architectural University (HAU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nhóm ngành 1: | V00 | 22.5 | ||
2 | 7580101 | Kiến trúc | V00 | 24.52 | |
3 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00 | 22.5 | |
4 | Nhóm ngành 2: | V00 | 20 | ||
5 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00 | 20 | |
6 | 7580101 | Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc | V00 | 20 | |
7 | Nhóm ngành 3: | H00 | 18 | ||
8 | 7210403 | Thiết kế đồ hoa | H00 | 19.5 | |
9 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 18 | |
10 | Nhóm ngành 4: | H00 | 17.5 | ||
11 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00 | 18.25 | |
12 | 7210105 | Điêu khắc | H00 | 17.5 | |
13 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A00, B00 | 14.5 | |
14 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) | A00, B00 | 14 | |
15 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, B00 | 14 | |
16 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01 | 14.5 | |
17 | 7580301 | Kinh tế Xây dựng | A00, A01 | 15 | |
18 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, B00 | 14 | |
19 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | A00 | 14 | |
20 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) | A00, B00 | 14 | |
21 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 14 | |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | KTA01 | Nhóm ngành 1: Kiến trúc - Quy hoạch vùng và đô thị | V00 | 0 | |
2 | KTA02 | Nhóm ngành 2: Kiến trúc cảnh quan - Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc | V00 | 20.33 | Vẽ nhân 2 |
3 | KTA03 | Nhóm ngành 3: Thiết kế đồ họa - Thiết kế thời trang | H00 | 0 | |
4 | KTA04 | Nhóm ngành 4: Thiết kế nội thất - Điêu khắc | H00 | 0 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 15.5 | |
6 | 7580201_1 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) | A00 | 18.5 | |
7 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00; B00 | 15.5 | |
8 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 15.5 | 0 | |
9 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01 | 15.5 | |
10 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; B00 | 16.25 | |
11 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00 | 0 | |
12 | 7580210_1 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) | A00; B00 | 0 | |
13 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01 | 16.75 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | KTA08 | Kỹ thuật môi trường đô thị | A00 | 16 | |
2 | KTA08 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | 16 | |
3 | KTA08 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | A00 | 16 | |
4 | KTA08 | Cấp thoát nước | A00 | 16 | |
5 | KTA08 | Công nghệ thông tin | A00 | 19 | |
6 | KTA07 | Kinh tế xây dựng | A00 | 20.25 | |
7 | KTA06 | Quản lí xây dựng | A00 | 19 | |
8 | KTA06 | Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng | A00 | 19.5 | |
9 | KTA06 | Kĩ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình ngầm đô thị) | A00 | 19.75 | |
10 | KTA05 | Kĩ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A00 | 20.25 | |
11 | KTA04 | Điêu khắc | H00 | 15 | |
12 | KTA04 | Thiết kế nội thất | H00 | 17.75 | |
13 | KTA03 | Thiết kế thời trang | H00 | 15.25 | |
14 | KTA03 | Thiết kế đồ hoạ | H00 | 19.25 | |
15 | KTA02 | Chương trình tiên tiến ngành kiến trúc | V00 | 20 | |
16 | KTA02 | Kiến trúc cảnh quan | V00 | 23 | |
17 | KTA01 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00 | 23.75 | |
18 | KTA01 | Kiến trúc | V00 | 25.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7110104 | Cấp thoát nước | A00 | 15.75 | |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00 | 19.75 | |
3 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H00 | 18.5 | |
4 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00 | 18 | |
5 | 75S0102 | Kiến Trúc | V00 | 23.25 | |
6 | 7520105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00 | 22 | |
7 | 7520110 | Kiến trúc cành quan | V00 | 21.75 | |
8 | 7520201 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00 | 20.25 | |
9 | 75S0201 | Xây dựng công trình ngầm đô thị | A00 | 18.5 | |
10 | 7520211 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | A00 | 18.25 | |
11 | 7520211 | Kỹ thuật môi trường đô thị | A00 | 15.25 | |
12 | 75203Q1 | Kinh tế xây dựng | A00 | 20 | |
13 | 7530302 | Quân lý xây dụng | A00 | 18.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580102 | Kiến trúc | V | 22.5 | Dự kiến |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 19.5 | Dự kiến |
3 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 19.5 | Dự kiến |
4 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V | 21.5 | Dự kiến |
5 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A | 17.5 | Dự kiến |
6 | 7110104 | Cấp thoát nước | A | 16 | Dự kiến |
7 | 7580211 | Kĩ thuật đô thị | A | 16 | Dự kiến |
8 | 7580302 | Quản lí xây dựng | A | 16 | Dự kiến |
9 | 7510105 | Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng | A | 16 | Dự kiến |
10 | 7580110 | Kiến trúc cảnh quan | V | 21.5 | Dự kiến |
11 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A | 18.5 | Dự kiến |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580102 | Kiến trúc | V | 21.5 | |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 17 | |
3 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 17 | |
4 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V | 21.5 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A | 16.5 | |
6 | 7110104 | Cấp thoát nước | A | 16.5 | |
7 | 7580211 | Kỹ thuật đô thị | A | 16.5 | |
8 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A | 16.5 | |
9 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A | 16.5 | |
10 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn khối | V | 22.5 | ||
2 | Toàn khối | H | 17.5 | ||
3 | Toàn khối | A | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Điểm trúng tuyển vào trường | A | 18 | |
2 | 0 | Điểm trúng tuyển vào trường | V | 19.5 | |
3 | 0 | Điểm trúng tuyển vào trường | H | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Kiến trúc công trình | V | 18.5 | |
2 | 102 | Quy hoạch đô thị | V | 18.5 | |
3 | 103 | Xây dựng công nghiệp | A | 18 | |
4 | 104 | Cấp thoát nước | A | 18 | |
5 | 105 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | A | 18 | |
6 | 106 | Kỹ thuật môi trường | A | 18 | |
7 | 107 | Xây dựng công trình ngầm đô thị | A | 18 | |
8 | 108 | Quản lý xây dựng đô thị | A | 18 | |
9 | 109 | Vật liệu xây dựng | A | 18 | |
10 | 801 | Kỹ thuật công nghiệp | H | 19.5 | |
11 | Toàn trường | A | 16 | ||
12 | Toàn trường | V | 20 | ||
13 | Toàn trường | H | 20 |