Cao đẳng sư phạm thừa thiên huế - Thua Thien Hue College of Education (HCE)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M00 | 15 | Xét theo học bạ: 18 điểm |
2 | 51140202 | Giáo dục tiểu học | C00, C15, D01, D90 | 15 | Xét theo học bạ: 18 điểm |
3 | 51140209 | Sư phạm toán học | A00, A01 | 15 | Xét theo học bạ: 15 điểm |
4 | 51140217 | Sư phạm ngữ văn | C00, D01 | 15 | Xét theo học bạ: 15 điểm |
5 | 51140231 | Sư phạm tiếng anh | A00, D01,D72, D96 | 15 | Xét theo học bạ: 16 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật* | H00 | 15 | |
2 | 51140206 | Giáo dục thể chất * | T00 | 15 | |
3 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 14 | |
4 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (LT) | M00 | 14 | |
5 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C00, D01 | 12 | |
6 | 51140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01 | 12 | |
7 | 51140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04 | 13 | |
8 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B03 | 12 | |
9 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, A01 | 13 | |
10 | 51340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 13 | |
11 | 51340301 | Kế toán (LT) | A00 | 12 | |
12 | 51340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 12 | |
13 | 51480202 | Tin học ứng dụng | A00, A01, D01 | 12 | |
14 | 51480202 | Tin học ứng dụng (LT) | A01 | 12 | |
15 | 51340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 12 | |
16 | 51850103 | Quản lý đất đai | A00,A01, D01 | 12 | |
17 | 51850103 | Quản lý đất đai (LT) | A01 | 12 | |
18 | 51320202 | Khoa học thư viện | C00;D01 | 12 | |
19 | 51220113 | Việt Nam học | C00;D01 | 12 | |
20 | 51340406 | Quản trị văn phòng | C00;D01 | 13 | |
21 | 51340406 | Quản trị văn phòng (LT) | C00;D01 | 12 | |
22 | 51340407 | Thư ký văn phòng | C00;D01 | 13 | |
23 | 51220342 | Quản lý văn hóa | C00;D01 | 12 | |
24 | 51760101 | Công tác xã hội | C00; D01 | 13 | |
25 | 51220201 | Tiếng Anh | D01;A01 | 13 | |
26 | 51220209 | Tiếng Nhật | D06;D01;A01 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A, A1 | 21 | |
2 | 51340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | |
3 | 51340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 10 | |
4 | 51480202 | Tin học ứng dụng | A, A1 | 10 | |
5 | 51340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 10 | |
6 | 51850103 | Quản lí đất đai | A, A1 | 10 | |
7 | 51140212 | Sư phạm Hóa học | A, B | 19 | |
8 | 51210403 | Thiết kế đồ họa | A, C, D1 | 10 | |
9 | 51210404 | Thiết kế thời trang | A, C, D1 | 10 | |
10 | 51320202 | Khoa học thư viện | A1, C, D1 | 10 | |
11 | 51220113 | Việt Nam học | A1, C, D1 | 10 | |
12 | 51340406 | Quản trị văn phòng | A1, C, D1 | 13 | |
13 | 51340407 | Thư ký văn phòng | A1, C, D1 | 10 | |
14 | 51220342 | Quản lí văn hoá | A1, C, D1 | 10 | |
15 | 51760101 | Công tác xã hội | A1, C, D1 | 10 | |
16 | 51220209 | Tiếng Nhật | A1, D1 | 12 | |
17 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 16 | |
18 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 14 | |
19 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C, D1 | 20 | |
20 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 19 | |
21 | 51220201 | Tiếng Anh | D1 | 14 | |
22 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 19.5 | |
23 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 13.5 | |
24 | 51140206 | Giáo dục Thể chất (GDTC- Công tác Đội) | T | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 16 | (HSPT-KV3) |
2 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 20 | |
3 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | T | 14 | |
4 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 14.5 | |
5 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A | 20.5 | |
6 | 51140212 | Sư phạm Hóa học | A, B | 20 | |
7 | 51140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A, B | 12 | |
8 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 15 | |
9 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 18 | |
10 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C, D1 | 19 | |
11 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 18 | |
12 | 51340301 | Kế toán | A,A1 | 17.5 | |
13 | 51340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 14.5 | |
14 | 51480202 | Tin học ứng dụng | A | 15 | |
15 | 51480202 | Tin học ứng dụng | A1 | 14 | |
16 | 51340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 16.5 | |
17 | 51850103 | Quản lý đất đai | A,A1 | 13 | |
18 | 51510504 | Công nghệ thiết bị trường học | A | 10 | |
19 | 51510504 | Công nghệ thiết bị trường học | B | 11 | |
20 | 51320202 | Khoa học thư viện | A1 | 10 | |
21 | 51320202 | Khoa học thư viện | C | 11.5 | |
22 | 51320202 | Khoa học thư viện | D1 | 10.5 | |
23 | 51220113 | Việt Nam học | A1,C, D1 | 12 | |
24 | 51340406 | Quản trị văn phòng | A1,C, D1 | 15 | |
25 | 51340407 | Thư ký văn phòng | A1,C, D1 | 13 | |
26 | 51340406 | Quản trị văn phòng | A1 | 10 | |
27 | 51340406 | Quản trị văn phòng | C | 11.5 | |
28 | 51340406 | Quản trị văn phòng | D1 | 10.5 | |
29 | 51760101 | Công tác xã hội | A1,C, D1 | 13 | |
30 | 51220209 | Tiếng Nhật | A1,D1 | 14 | |
31 | 51220201 | Tiếng Anh | A1,D1 | 16 | |
32 | 51210403 | Thiết kế đồ họa | H, V | 15 | |
33 | 51210404 | Thiết kế thời trang | H, V | 14 |