Đại học Tài nguyên và môi trường thành phố Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh University of Natural Resources and Environment (HCMUNRE)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 16 | |
2 | 7440201 | Địa chất học | A00, A01, A02, B00 | 15 | |
3 | 7440221 | Khí tượng và khí hậu học | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
4 | 7440224 | Thủy văn học | A00, A01, B00, D02 | 15 | |
5 | 7440298 | Biển đổi khí hậu và phát triển bền vững | A00, A01, B00, D03 | 15 | |
6 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, B00, D04 | 15 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D05 | 15.5 | |
8 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, A02, B00 | 15 | |
9 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa Bản đồ | A00, A01, A02, B00 | 15 | |
10 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01, A02, B00 | 15 | |
11 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, A02, B00 | 15 | |
12 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, A02, B00 | 15 | |
13 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
14 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01 | 15.5 | |
15 | 7850195 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
16 | 7850196 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | A00, A01, A02, B00 | 15 | |
17 | 7850197 | Quàn lý tài nguyên và môi trường biển đảo | A00, A01, B00, D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 19 | xét học bạ 24 |
2 | 7440201 | Địa chất học | A00, A01, B00, A02 | 15.5 | xét học bạ 18.5 |
3 | 7440221 | Khí tượng và khí hậu học | A00, A01, B00, D01 | 15.5 | xét học bạ 18.5 |
4 | 7440224 | Thuỷ văn học | A00, A01, B00, D01 | 15.5 | xét học bạ 18.5 |
5 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững | A00, A01, B00, D01 | 15.5 | xét học bạ 18.5 |
6 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, B00, D01 | 17 | xét học bạ 20 |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 18.25 | xét học bạ 22.5 |
8 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, A02 | 17 | xét học bạ 20 |
9 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00, A01, B00, A02 | 15.5 | xét học bạ 18.5 |
10 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01, B00, A02 | 15.5 | xét học bạ 18.5 |
11 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, B00, A02 | 15.5 | xét học bạ 18.5 |
12 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, A02 | 18.5 | xét học bạ 22.5 |
13 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00, A01, B00, D01 | 15.5 | xét học bạ 19 |
14 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01 | 18.5 | xét học bạ 22.5 |
15 | 7850195 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | A00, A01, B00, D01 | 15.5 | xét học bạ 18.5 |
16 | 7850196 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | A00, A01, A02, B00 | 0 | |
17 | 7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | A00, A01, B00, A14 | 15.5 | xét học bạ 18.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
2 | 7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo* | A00; A01; A14; B00 | 15 | |
3 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00; A01; A02; B00 | 17 | |
4 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; A02; B00 | 18.25 | |
5 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; B00; D01 | 17.25 | |
6 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; B00; D01 | 17.5 | |
7 | 7110104 | Cấp thoát nước | A00; A01; A02; B00 | 17.75 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 25.7 | |
9 | 7440224 | Thủy văn | A00; A01; B00; D01 | 21.6 | |
10 | 7440221 | Khí tượng học | A00; A01; B00; D01 | 22.5 | |
11 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; A02; B00 | 16.5 | |
12 | 7440201 | Địa chất học | A00; A01; A02; B00 | 17.5 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 19.25 | |
14 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 18.5 | |
15 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; A02; B00 | 19.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | - Toán, Vật lí, Hoá học | 19.25 | |
2 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 19.25 | |
3 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | - Toán, Sinh học, Hoá học | 19.25 | |
4 | 7850103 | Quản lí đất đai | - Toán, Vật lí, Hoá học | 18.75 | |
5 | 7850103 | Quản lí đất đai | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 18.75 | |
6 | 7850103 | Quản lí đất đai | - Toán, Sinh học, Hoá học | 18.75 | |
7 | 7850103 | Quản lí đất đai | - Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 18.75 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | - Toán, Vật lí, Hoá học | 18.75 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 18.75 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | - Toán, Sinh học, Hoá học | 18.75 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | - Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 18.75 | |
12 | 7440201 | Địa chất học | - Toán, Vật lí, Hoá học | 16.75 | |
13 | 7440201 | Địa chất học | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 16.75 | |
14 | 7440201 | Địa chất học | - Toán, Sinh học, Hoá học | 16.75 | |
15 | 7520503 | Kĩ thuật trắc địa - bản đồ | - Toán, Vật lí, Hoá học | 16.5 | |
16 | 7520503 | Kĩ thuật trắc địa - bản đồ | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 16.5 | |
17 | 7520503 | Kĩ thuật trắc địa - bản đồ | - Toán, Sinh học, Hoá học | 16.5 | |
18 | 7440221 | Khí tượng học | - Toán, Vật lí, Hoá học | 16.25 | |
19 | 7440221 | Khí tượng học | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 16.25 | |
20 | 7440221 | Khí tượng học | - Toán, Sinh học, Hoá học | 16.25 | |
21 | 7440221 | Khí tượng học | - Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 16.25 | |
22 | 7440224 | Thủy văn | - Toán, Vật lí, Hoá học | 15.75 | |
23 | 7440224 | Thủy văn | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 15.75 | |
24 | 7440224 | Thủy văn | - Toán, Sinh học, Hoá học | 15.75 | |
25 | 7440224 | Thủy văn | - Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 15.75 | |
26 | 7110104 | Cấp thoát nước | - Toán, Vật lí, Hoá học | 18.25 | |
27 | 7110104 | Cấp thoát nước | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 18.25 | |
28 | 7110104 | Cấp thoát nước | - Toán, Sinh học, Hoá học | 18.25 | |
29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | - Toán, Vật lí, Hoá học | 18.25 | |
30 | 7480201 | Công nghệ thông tin | - Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 18.25 | |
31 | 7480201 | Công nghệ thông tin | - Toán, Sinh học, Hoá học | 18.25 | |
32 | 7480201 | Công nghệ thông tin | - Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 18.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A, A1 | 15.5 | |
2 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 16.5 | |
3 | 7850103 | Quản lý đất đai | A, A1 | 17 | |
4 | 7850103 | Quản lý đất đai | B | 16 | |
5 | 7850103 | Quản lý đất đai | D1 | 16.5 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 14 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 14.5 | |
8 | 7440201 | Địa chất học | A, A1 | 13 | |
9 | 7440201 | Địa chất học | B | 14 | |
10 | 7440221 | Khí tượng học | A, A1 | 13 | |
11 | 7440221 | Khí tượng học | B | 14 | |
12 | 7440221 | Khí tượng học | D1 | 13.5 | |
13 | 7440224 | Thủy văn | A, A1 | 13 | |
14 | 7440224 | Thủy văn | B | 14 | |
15 | 7440224 | Thủy văn | D1 | 13.5 | |
16 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | A, A1 | 13 | |
17 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | B | 14 | |
18 | 7110104 | Cấp thoát nước | A, A1 | 13 | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
21 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A,A1,D1 | 13 | |
22 | C440221 | Khí tượng học | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
23 | C440221 | Khí tượng học | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
24 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
25 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
26 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
27 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
28 | C850103 | Quản lý đất đai | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
29 | C850103 | Quản lý đất đai | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
30 | C440224 | Thủy văn | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
31 | C440224 | Thủy văn | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
32 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
33 | C440207 | Hệ thống thông tin | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
34 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 0 | Hệ Cao Đẳng |
35 | C515901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
36 | C515901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
37 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A, A1 | 17.5 | |
2 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 19.5 | |
3 | 7850103 | Quản lý đất đai | A, A1, D1 | 17 | |
4 | 7850103 | Quản lý đất đai | B | 18.5 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 15 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 16.5 | |
7 | 7440201 | Địa chất học | A, A1 | 13 | |
8 | 7440201 | Địa chất học | B | 14 | |
9 | 7440221 | Khí tượng học | A, A1 | 13.5 | |
10 | 7440221 | Khí tượng học | B | 14.5 | |
11 | 7440221 | Khí tượng học | D1 | 14 | |
12 | 7440224 | Thủy văn | A, A1 | 13 | |
13 | 7440224 | Thủy văn | B | 14 | |
14 | 7440224 | Thủy văn | D1 | 13.5 | |
15 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | A, A1 | 13 | |
16 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | B | 14 | |
17 | C440221 | Khí tượng học | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
18 | C440221 | Khí tượng học | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
19 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
20 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
21 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
22 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
23 | C850103 | Quản lý đất đai | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
24 | C850103 | Quản lý đất đai | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
25 | C440224 | Thủy văn | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
26 | C440224 | Thủy văn | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
27 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
28 | C440207 | Hệ thống thông tin | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
29 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 0 | Hệ Cao Đẳng |
30 | C515901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
31 | C515901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
32 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuât môi trường | B | 14 | Đại học |
2 | 7850103 | Quản lý đất đai | D1 | 13.5 | Đại học |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | Đại học |
4 | 7440201 | Địa chất học | B | 14 | Đại học |
5 | Toàn ngành | D1 | 11.5 | Cao đẳng | |
6 | 0 | Toàn Ngành | B | 11 | Cao Đẳng |
7 | C850103 | Quản lý đất đai | B | 14 | Đại Học |
8 | 0 | Toàn Ngành | A,A1 | 10 | Cao Đẳng |
9 | 7440201 | Địa chất học | A,A1 | 13 | Đại Học |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | Đại Học |
11 | 7850103 | Quản lý đất đai | A,A1 | 13 | Đại Học |
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuât môi trường | A, A1 | 13 | Đại Học |