Thông tin chung
Mã trường: DTM
Địa chỉ: 236B Lê Văn Sỹ, phường 1, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Số điện thoại: +84 028 38443 006
Ngày thành lập: 1976
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Quy mô: 240 giảng viên và 7451 sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Tài nguyên và môi trường thàn... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Tài nguyên và môi trường thành phố Hồ Chí Minh năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 16
2 7440201 Địa chất học A00, A01, A02, B00 15
3 7440221 Khí tượng và khí hậu học A00, A01, B00, D01 15
4 7440224 Thủy văn học A00, A01, B00, D02 15
5 7440298 Biển đổi khí hậu và phát triển bền vững A00, A01, B00, D03 15
6 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, B00, D04 15
7 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D05 15.5
8 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, A02, B00 15
9 7520503 Kỹ thuật trắc địa Bản đồ A00, A01, A02, B00 15
10 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01, A02, B00 15
11 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00, A01, A02, B00 15
12 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, A02, B00 15
13 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, B00, D01 15
14 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D01 15.5
15 7850195 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước A00, A01, B00, D01 15
16 7850196 Quản lý tài nguyên khoáng sản A00, A01, A02, B00 15
17 7850197 Quàn lý tài nguyên và môi trường biển đảo A00, A01, B00, D01 15
Đại học Tài nguyên và môi trường thàn... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Tài nguyên và môi trường thành phố Hồ Chí Minh năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 19 xét học bạ 24
2 7440201 Địa chất học A00, A01, B00, A02 15.5 xét học bạ 18.5
3 7440221 Khí tượng và khí hậu học A00, A01, B00, D01 15.5 xét học bạ 18.5
4 7440224 Thuỷ văn học A00, A01, B00, D01 15.5 xét học bạ 18.5
5 7440298 Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững A00, A01, B00, D01 15.5 xét học bạ 18.5
6 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, B00, D01 17 xét học bạ 20
7 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 18.25 xét học bạ 22.5
8 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, A02 17 xét học bạ 20
9 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00, A01, B00, A02 15.5 xét học bạ 18.5
10 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01, B00, A02 15.5 xét học bạ 18.5
11 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00, A01, B00, A02 15.5 xét học bạ 18.5
12 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00, A02 18.5 xét học bạ 22.5
13 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, B00, D01 15.5 xét học bạ 19
14 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D01 18.5 xét học bạ 22.5
15 7850195 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước A00, A01, B00, D01 15.5 xét học bạ 18.5
16 7850196 Quản lý tài nguyên khoáng sản A00, A01, A02, B00 0
17 7850197 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo A00, A01, B00, A14 15.5 xét học bạ 18.5
Đại học Tài nguyên và môi trường thàn... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Tài nguyên và môi trường thành phố Hồ Chí Minh năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững A00; A01; B00; D01 16
2 7850197 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo* A00; A01; A14; B00 15
3 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; A02; B00 17
4 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; A02; B00 18.25
5 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; B00; D01 17.25
6 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; A01; B00; D01 17.5
7 7110104 Cấp thoát nước A00; A01; A02; B00 17.75
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 25.7
9 7440224 Thủy văn A00; A01; B00; D01 21.6
10 7440221 Khí tượng học A00; A01; B00; D01 22.5
11 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00; A01; A02; B00 16.5
12 7440201 Địa chất học A00; A01; A02; B00 17.5
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 19.25
14 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 18.5
15 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; A02; B00 19.25
Đại học Tài nguyên và môi trường thàn... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Tài nguyên và môi trường thành phố Hồ Chí Minh năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường - Toán, Vật lí, Hoá học 19.25
2 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường - Toán, Vật lí, Tiếng Anh 19.25
3 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường - Toán, Sinh học, Hoá học 19.25
4 7850103 Quản lí đất đai - Toán, Vật lí, Hoá học 18.75
5 7850103 Quản lí đất đai - Toán, Vật lí, Tiếng Anh 18.75
6 7850103 Quản lí đất đai - Toán, Sinh học, Hoá học 18.75
7 7850103 Quản lí đất đai - Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn 18.75
8 7340101 Quản trị kinh doanh - Toán, Vật lí, Hoá học 18.75
9 7340101 Quản trị kinh doanh - Toán, Vật lí, Tiếng Anh 18.75
10 7340101 Quản trị kinh doanh - Toán, Sinh học, Hoá học 18.75
11 7340101 Quản trị kinh doanh - Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn 18.75
12 7440201 Địa chất học - Toán, Vật lí, Hoá học 16.75
13 7440201 Địa chất học - Toán, Vật lí, Tiếng Anh 16.75
14 7440201 Địa chất học - Toán, Sinh học, Hoá học 16.75
15 7520503 Kĩ thuật trắc địa - bản đồ - Toán, Vật lí, Hoá học 16.5
16 7520503 Kĩ thuật trắc địa - bản đồ - Toán, Vật lí, Tiếng Anh 16.5
17 7520503 Kĩ thuật trắc địa - bản đồ - Toán, Sinh học, Hoá học 16.5
18 7440221 Khí tượng học - Toán, Vật lí, Hoá học 16.25
19 7440221 Khí tượng học - Toán, Vật lí, Tiếng Anh 16.25
20 7440221 Khí tượng học - Toán, Sinh học, Hoá học 16.25
21 7440221 Khí tượng học - Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn 16.25
22 7440224 Thủy văn - Toán, Vật lí, Hoá học 15.75
23 7440224 Thủy văn - Toán, Vật lí, Tiếng Anh 15.75
24 7440224 Thủy văn - Toán, Sinh học, Hoá học 15.75
25 7440224 Thủy văn - Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn 15.75
26 7110104 Cấp thoát nước - Toán, Vật lí, Hoá học 18.25
27 7110104 Cấp thoát nước - Toán, Vật lí, Tiếng Anh 18.25
28 7110104 Cấp thoát nước - Toán, Sinh học, Hoá học 18.25
29 7480201 Công nghệ thông tin - Toán, Vật lí, Hoá học 18.25
30 7480201 Công nghệ thông tin - Toán, Vật lí, Tiếng Anh 18.25
31 7480201 Công nghệ thông tin - Toán, Sinh học, Hoá học 18.25
32 7480201 Công nghệ thông tin - Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn 18.25
Đại học Tài nguyên và môi trường thàn... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Tài nguyên và môi trường thành phố Hồ Chí Minh năm 2014 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A, A1 15.5
2 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B 16.5
3 7850103 Quản lý đất đai A, A1 17
4 7850103 Quản lý đất đai B 16
5 7850103 Quản lý đất đai D1 16.5
6 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1 14
7 7340101 Quản trị kinh doanh D1 14.5
8 7440201 Địa chất học A, A1 13
9 7440201 Địa chất học B 14
10 7440221 Khí tượng học A, A1 13
11 7440221 Khí tượng học B 14
12 7440221 Khí tượng học D1 13.5
13 7440224 Thủy văn A, A1 13
14 7440224 Thủy văn B 14
15 7440224 Thủy văn D1 13.5
16 7520503 Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ A, A1 13
17 7520503 Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ B 14
18 7110104 Cấp thoát nước A, A1 13
19 7480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
20 7480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
21 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A,A1,D1 13
22 C440221 Khí tượng học A,A1,D1 10 Hệ Cao Đẳng
23 C440221 Khí tượng học B 11 Hệ Cao Đẳng
24 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A,A1 10 Hệ Cao Đẳng
25 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B 11 Hệ Cao Đẳng
26 C515902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa A,A1 10 Hệ Cao Đẳng
27 C515902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa B 11 Hệ Cao Đẳng
28 C850103 Quản lý đất đai A,A1,D1 10 Hệ Cao Đẳng
29 C850103 Quản lý đất đai B 11 Hệ Cao Đẳng
30 C440224 Thủy văn A,A1,D1 10 Hệ Cao Đẳng
31 C440224 Thủy văn B 11 Hệ Cao Đẳng
32 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A,A1 10 Hệ Cao Đẳng
33 C440207 Hệ thống thông tin A,A1,D1 10 Hệ Cao Đẳng
34 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 0 Hệ Cao Đẳng
35 C515901 Công nghệ kỹ thuật địa chất A,A1 10 Hệ Cao Đẳng
36 C515901 Công nghệ kỹ thuật địa chất B 11 Hệ Cao Đẳng
37 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10 Hệ Cao Đẳng
Đại học Tài nguyên và môi trường thàn... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Tài nguyên và môi trường thành phố Hồ Chí Minh năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A, A1 17.5
2 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B 19.5
3 7850103 Quản lý đất đai A, A1, D1 17
4 7850103 Quản lý đất đai B 18.5
5 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1 15
6 7340101 Quản trị kinh doanh D1 16.5
7 7440201 Địa chất học A, A1 13
8 7440201 Địa chất học B 14
9 7440221 Khí tượng học A, A1 13.5
10 7440221 Khí tượng học B 14.5
11 7440221 Khí tượng học D1 14
12 7440224 Thủy văn A, A1 13
13 7440224 Thủy văn B 14
14 7440224 Thủy văn D1 13.5
15 7520503 Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ A, A1 13
16 7520503 Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ B 14
17 C440221 Khí tượng học A,A1,D1 10 Hệ Cao Đẳng
18 C440221 Khí tượng học B 11 Hệ Cao Đẳng
19 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A,A1 10 Hệ Cao Đẳng
20 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B 11 Hệ Cao Đẳng
21 C515902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa A,A1 10 Hệ Cao Đẳng
22 C515902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa B 11 Hệ Cao Đẳng
23 C850103 Quản lý đất đai A,A1,D1 10 Hệ Cao Đẳng
24 C850103 Quản lý đất đai B 11 Hệ Cao Đẳng
25 C440224 Thủy văn A,A1,D1 10 Hệ Cao Đẳng
26 C440224 Thủy văn B 11 Hệ Cao Đẳng
27 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A,A1 10 Hệ Cao Đẳng
28 C440207 Hệ thống thông tin A,A1,D1 10 Hệ Cao Đẳng
29 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 0 Hệ Cao Đẳng
30 C515901 Công nghệ kỹ thuật địa chất A,A1 10 Hệ Cao Đẳng
31 C515901 Công nghệ kỹ thuật địa chất B 11 Hệ Cao Đẳng
32 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10 Hệ Cao Đẳng
Đại học Tài nguyên và môi trường thàn... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Tài nguyên và môi trường thành phố Hồ Chí Minh năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510406 Công nghệ kỹ thuât môi trường B 14 Đại học
2 7850103 Quản lý đất đai D1 13.5 Đại học
3 7340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5 Đại học
4 7440201 Địa chất học B 14 Đại học
5 Toàn ngành D1 11.5 Cao đẳng
6 0 Toàn Ngành B 11 Cao Đẳng
7 C850103 Quản lý đất đai B 14 Đại Học
8 0 Toàn Ngành A,A1 10 Cao Đẳng
9 7440201 Địa chất học A,A1 13 Đại Học
10 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13 Đại Học
11 7850103 Quản lý đất đai A,A1 13 Đại Học
12 7510406 Công nghệ kỹ thuât môi trường A, A1 13 Đại Học