Đại học sư phạm kĩ thuật thành phố Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh City University of Technology and Education (HCMUTE)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231D | Su phạm Tiếng Anh (hệ Đại trả) | D01; D96 | 20.93 | |
2 | 7210403D | Thict kế dồ họa (hệ Đại trà) | V01; V02; V07; V08 | 20.4 | |
3 | 7210404D | Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) | V01; V02 | 18.6 | |
4 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) | D01; D96 | 20.5 | |
5 | 7340122D | Thương mại điện tử (hệ Đại trà) | A00; A01;D01;D90 | 20.4 | |
6 | 7340301C | Kế toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 17.7 | |
7 | 7340301D | Kế toán (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 19.3 | |
8 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) | A00; A01; D01;D90 | 18.1 | |
9 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 18.9 | |
10 | 7480108D | Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) | A00; A01;D01;D90 | 20.6 | |
11 | 7480201A | Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 20 | |
12 | 7480201C | Công nghệ Thông Tin (hệ Chấl lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20.2 | |
13 | 7480201D | Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) | A00; A01; D01ế D90 | 21.8 | |
14 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00; A0 1; D01; D90 | 19.1 | |
15 | 7510102A | Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao ticng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16.9 | |
16 | 7510102C | Công nghệ kỳ thuậl công trình xây dựng (hý Chất lưựng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 17.4 | |
17 | 7510102D | Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) | A00; A01, D01; D90 | 19.4 | |
18 | 7510201A | Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 18.7 | |
19 | 7510201C | Công nghệ kỷ thuật cơ khi (hệ Chất lượng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 19.5 | |
20 | 7510201D | Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) | A00; A01;D01;D90 | 21.1 | |
21 | 7510202A | Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 18.2 | |
22 | 7510202C | Công nghộ chò tạt) miy (hộ Chât lưựng cao ticng Việt) | A00; A01, D01; D90 | 19 | |
23 | 7510202D | Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) | A00; A01;D01;D90 | 20.05 | |
24 | 7510203A | Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ (hộ Chất lượng cao ticng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 19.4 | |
25 | 7510203C | Công nghệ kỳ thuật cơ điC*n lừ (hệ Chất lưựng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 19.9 | |
26 | 7510203D | Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà) | A00; A01;D01;D90 | 21.4 | |
27 | 7510205A | Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) | A00, A01, D01;D90 | 20.2 | |
28 | 7510205C | Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 20.8 | |
29 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) | A00; A01;D01;D90 | 21.6 | |
30 | 7510206A | Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hộ Chắt lượng cao ticng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 17.6 | |
31 | 7510206C | Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 18.3 | |
32 | 7510206D | Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả) | A00; A01; D01; D90 | 19.4 | |
33 | 7510208D | Năng lưựng tái tạo (hộ Dại (rà) | A00; A01; D01; D90 | 18.85 | |
34 | 7510301A | Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 18.9 | |
35 | 7510301C | Cõng Nghç kỳ thuật diçn - điện tư (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19.4 | |
36 | 7510301D | Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) | A00; A01, D01; D90 | 20.65 | |
37 | 7510302A | Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 17.65 | |
38 | 7510302C | Công nghộ kỹ thuật Điộn tứ - Viền thòng (hộ Chất lưựng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 17.9 | |
39 | 7510302D | Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) | A00; A01; D01; D90 | 19.65 | |
40 | 7510303A | Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) | A00, A01;D01;D90 | 19.9 | |
41 | 7510303C | Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 20.4 | |
42 | 7510303D | Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) | A00; A01;D01;D90 | 21.25 | |
43 | 7510401D | Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) | A00; B00; D07; D90 | 21 | |
44 | 7510402D | Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) | A00; A01; D07; D90 | 17.8 | |
45 | 7510406C | Công nghệ kỳ thuật môi trưừng (hệ Chat lirựng cao tiếng Việi) | A00, B(K); D07; D9() | 16 | |
46 | 7510406D | Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 18.35 | |
47 | 7510601C | Quan lý Còng nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 18.95 | |
48 | 7510601D | Quản lý Công nghiệp (hệ Đại trà) | A00; A01;D01;DW | 20.4 | |
49 | 7510605D | Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | |
50 | 7510801c | Công nghệ kỹ thuựt m (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
51 | 7510801D | Công nghệ kỳ thuật in (hộ Đụi trà) | A00; A01; D01; D90 | 18.6 | |
52 | 7520117D | KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) | A00, A01;D01;D90 | 19.1 | |
53 | 7520212D | Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) | A00, A01;D01;D90 | 19 | |
54 | 7540101A | Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 18.45 | |
55 | 7540101C | Công nghệ Thực phàm (hệ Chất lượng cao ticng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 19.2 | |
56 | 7540101D | Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) | A00, B00; D07; D90 | 20.85 | |
57 | 7540205C | Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếngViệt) | A00; A01; D01; D90 | 17.9 | |
58 | 7540205D | Công nghệ may (hệ Đại trả) | A00; A01; D01; D90 | 20.2 | |
59 | 7549001D | Công nghệ chc biến lảm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
60 | 7580101D | Kiên trúc (hệ Đại trà) | V03; V04; V05; V06 | 18.6 | |
61 | 7580205D | Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) | A00; A01;D01;D90 | 16.35 | |
62 | 7580302D | Quản lý xây dựng (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 17.7 | |
63 | 7810202D | Quan trị nhà hàng vả dịch vụ ăn uống (hệ Đại trả) | A00; A01;D01;D07 | 19.2 | |
64 | 7810502D | Kỷ thuật nử công (hộ Đại trà) | A00; B00;D01;D07 | 16.7 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01; D96 | 25 | |
2 | 7210403D | Thiết kế đồ họa (Đại trà) | V01; V02; V07; V08 | 0 | |
3 | 7210404D | Thiết kế thời trang (Đại trà) | V01; V02 | 20 | |
4 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01; D96 | 24.75 | |
5 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | |
6 | 7340301C | Kế toán (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 18.75 | |
7 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | |
8 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
9 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
10 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | |
11 | 7480201A | CN thông tin (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21.25 | |
12 | 7480201C | CN thông tin (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.25 | |
13 | 7480201D | CN thông tin (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 | |
14 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
15 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 19.5 | |
16 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | |
17 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | |
18 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
19 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.25 | |
20 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | |
21 | 7510202A | CN chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
22 | 7510202C | CN chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | |
23 | 7510202D | CN chế tạo máy (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | |
24 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
25 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | |
26 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | |
27 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.25 | |
28 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | |
29 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | |
30 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
31 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
32 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | |
33 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
34 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | |
35 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.25 | |
36 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 | |
37 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
38 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
39 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | |
40 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | |
41 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | |
42 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 | |
43 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật Hóa học (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 25 | |
44 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00; A01; D07; D90 | 21.75 | |
45 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 18 | |
46 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 21.5 | |
47 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19.75 | |
48 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | |
49 | 7510605D | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | |
50 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
51 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
52 | 7520117D | KT công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
53 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử YS) (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | |
54 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 20.5 | |
55 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21.75 | |
56 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 25 | |
57 | 7540205C | Công nghệ may (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19.75 | |
58 | 7540205D | Công nghệ may (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | |
59 | 7549001D | CN chế biến lâm sản (chế biến gỗ) (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
60 | 7580101D | Kiến trúc (Đại trà) | V03; V04; V05; V06 | 0 | |
61 | 7580205D | KT xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
62 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
63 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
64 | 7810502D | Kỹ thuật nữ công (Đại trà) | A00; B00; D01; D07 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | |
2 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19.5 | |
3 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
4 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.25 | |
5 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
6 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
7 | 7480201D | Công nghệ Thông Tin (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | |
8 | 7480201C | Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19.5 | |
9 | 7480201A | Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
10 | 7340301D | Kế toán (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | |
11 | 7340301C | Kế toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 18.25 | |
12 | 7340122D | Thương mại điện tử (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | |
13 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) | D01; D96 | 27.75 | |
14 | 7210404D | Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) | V01; V02 | 20 | |
15 | 7140231D | Sư phạm Tiếng Anh (hệ Đại trà) | D01; D96 | 29.25 | |
16 | 7810501D | Kinh tế gia đình (hệ Đại trà) | A00; B00; D01; D07 | 18.25 | |
17 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.25 | |
18 | 7540301D | Công nghệ chế biến lâm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
19 | 7540204D | Công nghệ may (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | |
20 | 7540204C | Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 18.75 | |
21 | 7540101D | Công nghệ Thực phẩm (hệ Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 22.75 | |
22 | 7540101C | Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 19.5 | |
23 | 7540101A | Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 0 | |
24 | 7520212D | Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh) (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | |
25 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
26 | 7510603D | Kỹ thuật Công nghiệp (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | |
27 | 7510601D | Quản lý Công nghiệp (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | |
28 | 7510601C | Quản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 18.75 | |
29 | 7510501D | Công nghệ in (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.25 | |
30 | 7510501C | Công nghệ in (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 18 | |
31 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.25 | |
32 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | |
33 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | |
34 | 7510401D | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | |
35 | 7510304D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | |
36 | 7510304C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 18.25 | |
37 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | |
38 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19.75 | |
39 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
40 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | |
41 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 18.5 | |
42 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
43 | 7510301D | Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | |
44 | 7510301C | Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19.75 | |
45 | 7510301A | Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
46 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | |
47 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 18.5 | |
48 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | |
49 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
50 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
51 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | |
52 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | |
53 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
54 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | |
55 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
56 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 30.75 | |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | V01, V02 | 22.75 | |
3 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01 | 28.75 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 28.75 | |
5 | 7480201 | CN thông tin | A00, A01, D01 | 29.75 | |
6 | 7510102 | CN kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01 | 29.5 | |
7 | 7510201 | CN kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01 | 30.5 | |
8 | 7510202 | CN chế tạo máy | A00, A01, D01 | 30.25 | |
9 | 7510203 | CN kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01 | 31.5 | |
10 | 7510205 | CN kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01 | 31.25 | |
11 | 7510206 | CN kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01 | 29.5 | |
12 | 7510301 | CN kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01 | 30.75 | |
13 | 7510302 | CN kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01, D01 | 29.5 | |
14 | 7510303 | CN kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01 | 31.25 | |
15 | 7510304 | CN kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01 | 29.25 | |
16 | 7510401 | CN kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07 | 31.25 | |
17 | 7510406 | CN kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 29.75 | |
18 | 7510501 | CN In | A00, A01, D01 | 29 | |
19 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, B00, D07 | 29.75 | |
20 | 7510603 | Kỹ thuật công nghiệp | A00, A01, D01 | 29.25 | |
21 | 7540101 | CN thực phẩm | A00, B00, D07 | 31.25 | |
22 | 7540204 | CN may | A00, A01, D01 | 29.5 | |
23 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01 | 28.25 | |
24 | 7810501 | Kinh tế gia đình | A00, A01, B00, D07 | 26.5 | |
25 | 7340301C | Kế toán | A00, A01, D01 | 27 | |
26 | 7480201C | CN thông tin | A00, A01, D01 | 28.25 | |
27 | 7510102C | CN kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01 | 27.75 | |
28 | 7510201C | CN kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01 | 29 | |
29 | 7510202C | CN chế tạo máy | A00, A01, D01 | 29 | |
30 | 7510203C | CN kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01 | 29.75 | |
31 | 7510205C | CN kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01 | 29.25 | |
32 | 7510206C | CN kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01 | 27.75 | |
33 | 7510301C | CN kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01 | 29 | |
34 | 7510302C | CN kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01, D01 | 28.25 | |
35 | 7510303C | CN kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01 | 29.5 | |
36 | 7510304C | CN kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01 | 28 | |
37 | 7510406C | CN kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 27.75 | |
38 | 7510501C | CN In | A00, A01, D01 | 27.5 | |
39 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01 | 28 | |
40 | 7540101C | CN thực phẩm | A00, B00, D07 | 29 | |
41 | 7540204C | CN may | A00, A01, D01 | 27 | |
42 | 7580205C | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01 | 27.25 | |
43 | C510202 | CN chế tạo máy | A00, A01, D01 | 26.25 | |
44 | C510301 | CN kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01 | 26.25 | |
45 | C510302 | CN kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01, D01 | 25.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 18.5 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 20 | |
3 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A,A1 | 19.5 | |
4 | 7510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 20.5 | |
5 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 19.5 | |
6 | 7510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A,A1 | 20 | |
7 | 7510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A,A1 | 18 | |
8 | 7510501 | Công nghệ In | A,A1 | 18 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 18 | |
10 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 18.5 | |
11 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A,B | 19 | |
12 | 7510304 | Công nghệ kĩ thuật máy tính | A,A1 | 18 | |
13 | 7510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1 | 21 | |
14 | 7540204 | Công nghệ may | A,A1 | 18 | |
15 | 7510601 | Quản lí công nghiệp | A,A1 | 18 | |
16 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A,B | 21 | |
17 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 26.5 | Môn tiếng Anh nhân hệ số 2 |
18 | 7510603 | Kĩ thuật công nghiệp | A,A1 | 17.5 | |
19 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 17.5 | |
20 | 7810501 | Kinh tế gia đình | A,B | 16 | |
21 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H1 | 16.5 | Vẽ hệ số 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyên thông | A, A1 | 17.5 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 19.5 | |
3 | 7510202 | Công nghệ chê tạo máy | A, A1 | 17.5 | |
4 | 7510603 | Kỹ thuật công nghiệp | A, A1 | 16 | |
5 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A, A1 | 20 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 20 | |
7 | 7520205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A, A1 | 19 | |
8 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt | A, A1 | 17 | |
9 | 7510501 | Công nghệ In | A, A1 | 18 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 19 | |
11 | 7540204 | Công nghệ may | A, A1 | 19 | |
12 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 18 | |
13 | 7510304 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A, A1 | 17 | |
14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 20.5 | |
15 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A, A1 | 19.5 | |
16 | 7340301 | Kê toán | A, A1 | 18 | |
17 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A, B | 18.5 | |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A, B | 19.5 | |
19 | 7810501 | Kinh tế gia đình | A, B | 16 | |
20 | 7210404 | Thiêt kê thời trang | V | 20.5 | Điểm môn Vẽ trang trí mầu nước (môn 3) tính hệ số 2 |
21 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 26.5 | Điểm môn Anh Văn nhân hệ số 2 |
22 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyên thông | A, A1 | 11 | |
23 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 11 | |
24 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1 | 11 | |
25 | C520205 | Còng nghệ kỹ thuật ôtô | A, A1 | 11 | |
26 | C540204 | Công nghệ may | A, A1 | 11 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A | 16 | |
2 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A | 15 | |
3 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 15.5 | |
4 | 7510304 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A | 14 | |
5 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A | 17 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 14.5 | |
7 | 7540204 | Công nghệ may | A | 14.5 | |
8 | 7510501 | Công nghệ In | A | 14 | |
9 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt | A | 14 | |
10 | 7520205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A | 15.5 | |
11 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 15.5 | |
12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A | 15.5 | |
13 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A | 14 | |
14 | 7510603 | Kỹ thuật công nghiệp | A | 14 | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 15.5 | |
16 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A | 14 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A1 | 15.5 | |
18 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A1 | 15 | |
19 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A1 | 14.5 | |
20 | 7510304 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A1 | 13.5 | |
21 | 7540204 | Công nghệ may | A1 | 14 | |
22 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A1 | 16.5 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 14 | |
24 | 7510501 | Công nghệ In | A1 | 13.5 | |
25 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt | A1 | 13.5 | |
26 | 7520205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A1 | 15 | |
27 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A1 | 15 | |
28 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A1 | 15 | |
29 | 7510603 | Kỹ thuật công nghiệp | A1 | 13.5 | |
30 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A1 | 13.5 | |
31 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A1 | 15 | |
32 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A1 | 13.5 | |
33 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A1, A | 10 | HỆ CAO ĐẲNG |
34 | C510302 | Công nghệ chế tạo máy | A1, A | 10 | HỆ CAO ĐẲNG |
35 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A1, A | 10 | HỆ CAO ĐẲNG |
36 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A1, A | 10 | HỆ CAO ĐẲNG |
37 | C540204 | Công nghệ may | A1, A | 10 | HỆ CAO ĐẲNG |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Công nghệ kỹ thuật điện tử. truyền thông | A.B.V.D | 14 | |
2 | 102 | Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử | A.B.V.D | 15 | |
3 | 103 | Công nghệ chế tạo máy | A.B.V.D | 14.5 | |
4 | 104 | Kỹ thuật công nghiệp | A.B.V.D | 13 | |
5 | 105 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A.B.V.D | 15.5 | |
6 | 106 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A.B.V.D | 13 | |
7 | 109 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A.B.V.D | 15.5 | |
8 | 110 | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt | A.B.V.D | 13 | |
9 | 111 | Công nghệ In | A.B.V.D | 13 | |
10 | 112 | Công nghệ thông tin | A.B.V.D | 14 | |
11 | 113 | Công nghệ may | A.B.V.D | 13 | |
12 | 114 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A.B.V.D | 17 | |
13 | 115 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A.B.V.D | 13 | |
14 | 117 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A.B.V.D | 13 | |
15 | 118 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A.B.V.D | 13 | |
16 | 119 | Quản lý công nghiệp | A.B.V.D | 15 | |
17 | 200 | Công nghệ thực phẩm | A.B.V.D | 15 | |
18 | 201 | Kế toán | A.B.V.D | 15 | |
19 | 301 | Kinh tế gia đình | A | 13 | |
20 | 301 | Kinh tế gia đình: | B | 14 | |
21 | 303 | Thiết kế thời trang | A.B.V.D | 19.5 | |
22 | 701 | Sư phạm tiếng Anh | A.B.V.D | 20 | |
23 | 901 | Sư phạm kỹ thuật Điện tử. truyền thông | A.B.V.D | 13 | |
24 | 902 | Sư phạm kỹ thuật Điện. điện tử | A.B.V.D | 13 | |
25 | 903 | Sư phạm kỹ thuật Cơ khí | A.B.V.D | 13 | |
26 | 904 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | A.B.V.D | 13 | |
27 | 905 | Sư phạm kỹ thuật Cơ điện tử | A.B.V.D | 13 | |
28 | 909 | Sư phạm kỹ thuật Ôtô | A.B.V.D | 13 | |
29 | 910 | Sư phạm kỹ thuật Nhiệt | A.B.V.D | 13 | |
30 | 912 | Sư phạm kỹ thuật Công nghệ thông tin | A.B.V.D | 13 | |
31 | 914 | Sư phạm kỹ thuật Xây dựng | A.B.V.D | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Kỹ thuật điện – điện tử | A | 17 | |
2 | 102 | Điện công nghiệp | A | 15 | |
3 | 103 | Cơ khí chế tạo máy | A | 17 | |
4 | 104 | Kỹ thuật công nghiệp | A | 14 | |
5 | 105 | Cơ điện tử | A | 18.5 | |
6 | 106 | Công nghệ tự động | A | 15 | |
7 | 107 | Cơ tin kỹ thuật | A | 14 | |
8 | 108 | Thiết kế máy | A | 14 | |
9 | 109 | Cơ khí động lực (Cơ khí ô tô) | A | 15.5 | |
10 | 110 | Kỹ thuật nhiệt – Điện lạnh | A | 14 | |
11 | 111 | Kỹ thuật In | A | 14 | |
12 | 112 | Công nghệ thông tin | A | 17.5 | |
13 | 113 | Công nghệ may | A | 14 | |
14 | 114 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 16.5 | |
15 | 115 | Công nghệ môi trường | A | 14 | |
16 | 116 | Công nghệ Điện tử viễn thông | A | 17 | |
17 | 117 | Công nghệ Kỹ thuật máy tính | A | 14 | |
18 | 118 | Công nghệ điện tự động | A | 14 | |
19 | 119 | Quản lý công nghiệp | A | 14 | |
20 | 200 | Công nghệ thực phẩm | A | 16.5 | |
21 | 201 | Kế toán | A | 16 | |
22 | 301 | Kỹ thuật nữ công (khối A) | A | 15.5 | |
23 | 303 | Thiết kế thời trang | A | 22.5 | |
24 | 701 | Tiếng Anh | A | 20 | |
25 | 901 | Sư phạm kỹ thuật Điện – Điện tử | A | 14 | |
26 | 902 | Sư phạm kỹ thuật Điện công nghiệp | A | 14 | |
27 | 903 | Sư phạm kỹ thuật Cơ khí chế tạo máy | A | 14 | |
28 | 904 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | A | 14 | |
29 | 905 | Sư phạm kỹ thuật Cơ điện tử | A | 14 | |
30 | 909 | Sư phạm kỹ thuật Cơ khí động lực | A | 14 | |
31 | 910 | Sư phạm kỹ thuật Nhiệt điện lạnh | A | 14 | |
32 | 912 | Sư phạm kỹ thuật Công nghệ thông tin | A | 14 | |
33 | C65 | Kỹ thuật điện điện tử (Hệ CĐ) | A | 10 | |
34 | C66 | Điện công nghiệp(Hệ CĐ) | A | 10 | |
35 | C67 | Cơ khí chế tạo máy (Hệ CĐ) | A | 10 | |
36 | C68 | Cơ khí động lực (Cơ khí ôtô) (Hệ CĐ) | A | 10 |