Cao đẳng Công thương thành phố Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh City Industry and Trade College (HITU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt | A, A1, B, DI1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
2 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, Al, DI | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
3 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, Al, DI | 12 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
4 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
5 | C540206 | Công nghệ da giày | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
6 | C540302 | Công nghệ giấy và bột giấy | A, Al, B, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
7 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A, Al, B, DI | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
8 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
9 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
10 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
11 | C540204 | Công nghệ may | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
12 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A, Al, DI | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
13 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1, D1 | 11 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
14 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
15 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A, A1,D1 | 11 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
16 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
17 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A, Al, B, D1 | 12 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
18 | C480102 | Truyên thông và mạng máy tính | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
19 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A, Al, D1 | 11 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
20 | C220201 | Tiếng Anh | Al, D1 | 12 | Điểm chuẩn học bạ: 20 |
21 | C340107 | Quản trị khách sạn | A, A1,D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
22 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A, Al, D1 | 11 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt | A, A1, B, D1 | 12 | Xét học bạ THPT: 5.5 |
2 | C540302 | Công nghệ giấy và bột giấy | A, A1, B, D1 | 12 | Xét học bạ THPT: 5.5 |
3 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A, A1, B, D1 | 12 | Xét học bạ THPT: 5.5 |
4 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A, A1, B, D1 | 14 | Xét học bạ THPT: 6 |
5 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1, D1 | 12 | Xét học bạ THPT: 5.5 |
6 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1, D1 | 12 | Xét học bạ THPT: 5.5 |
7 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1, D1 | 12 | Xét học bạ THPT: 5.5 |
8 | C540206 | Công nghệ da giày | A, A1, D1 | 12 | Xét học bạ THPT: 5.5 |
9 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 14 | Xét học bạ THPT: 6 |
10 | C480201 | CNTT | A, A1, D1 | 13 | Xét học bạ THPT: 6 |
11 | C340101 | QTKD | A, A1, D1 | 14 | Xét học bạ THPT: 6 |
12 | C540204 | Công nghệ may | A, A1, D1 | 14 | Xét học bạ THPT: 6 |
13 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A, A1, D1 | 12 | Xét học bạ THPT: 5.5 |
14 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1, D1 | 12 | Xét học bạ THPT: 5.5 |
15 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A, A1, D1 | 13 | Xét học bạ THPT: 6 |
16 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A, A1, D1 | 12 | Xét học bạ THPT: 5.5 |
17 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 12 | Xét học bạ THPT: 5.5 |
18 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A, A1, D1 | 12 | Xét học bạ THPT: 5.5 |
19 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A, A1, D1 | 12 | Xét học bạ THPT: 5.5 |
20 | C220201 | Tiếng Anh | A1, D1 | 16 | Xét học bạ THPT: 7 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C540302 | Công nghệ giấy và bột giấy | A | 10 | |
2 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | A | 11 | |
3 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A | 14 | |
4 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt | A, A1 | 10 | |
5 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 12 | |
6 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1 | 12 | |
7 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 12 | |
8 | C540206 | Công nghệ da giày | A, A1 | 10 | |
9 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 12 | |
10 | C540204 | Công nghệ may | A, A1 | 11 | |
11 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A, A1 | 12 | |
12 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 12 | |
13 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A, A1 | 12 | |
14 | C510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A, A1 | 11 | |
15 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A, A1 | 10 | |
16 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 10 | |
17 | C340301 | Kế toán | A, D1 | 14 | |
18 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 14 | |
19 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, D1 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt | A, A1 | 10 | |
2 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 12 | |
3 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1 | 12 | |
4 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 12 | |
5 | C540206 | Công nghệ da giày | A, A1 | 10 | |
6 | C540302 | Công nghệ giấy và bột giấy | A | 10 | |
7 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 12 | |
8 | C340301 | Kế toán | A, D1 | 15 | |
9 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | |
10 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 15 | |
11 | C540204 | Công nghệ may | A, A1 | 12 | |
12 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A, A1 | 13 | |
13 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 13 | |
14 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A, A1 | 13 | |
15 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A, A1 | 12 | |
16 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, D1 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 10 | ||
2 | Công nghệ giấy và bột giấy | A | 10 | ||
3 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Nhiệt - Lạnh) | A, A1 | 12 | ||
4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A, A1 | 13 | ||
5 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 13 | ||
6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A, A1 | 13 | ||
7 | Công nghệ may - Thiết kế thời trang | A, A1 | 12 | ||
8 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | ||
9 | Kế toán | A, A1 | 17 | ||
10 | Công nghệ da giày | A, A1 | 10 | ||
11 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 12 | ||
12 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 12 | ||
13 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1 | 12 | ||
14 | Công nghệ sợi, dệt | A, A1 | 10 | ||
15 | Tài chính - Ngân hàng | A, D1 | 17 | ||
16 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Công nghệ dệt. sợi | A | 10 | |
2 | 3 | Công nghệ chế tạo máy | A | 13 | |
3 | 4 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 13 | |
4 | 5 | Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử | A | 13 | |
5 | 7 | Công nghệ da giày | A | 10 | |
6 | 8 | Công nghệ giấy và bột giấy | A | 10 | |
7 | 9 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 10 | |
8 | 10 | Kế toán | A.D1 | 18 | |
9 | 11 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
10 | 12 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 18 | |
11 | 13 | Công nghệ may - Thiết kế thời trang | A | 13 | |
12 | 14 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 13 | |
13 | 15 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 13 | |
14 | 17 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A | 13 | |
15 | 18 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Nhiệt - Lạnh) | A | 13 | |
16 | 19 | Tài chính - Ngân hàng | A.D1 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Công nghệ dệt | A | 10 | |
2 | 2 | Công nghệ sợi | A | 10 | |
3 | 3 | Cơ khí sửa chữa và khai thác thiết bị | A | 11 | |
4 | 4 | Cơ khí chế tạo máy | A | 11 | |
5 | 5 | Kỹ thuật điện | A | 11 | |
6 | 6 | Điện tử công nghiệp | A | 11 | |
7 | 7 | Công nghệ da giày | A | 10 | |
8 | 8 | Công nghệ sản xuất giấy | A | 10 | |
9 | 9 | Công nghệ hóa nhuộm | A | 10 | |
10 | 10 | Kế toán | A, D1 | 16 | |
11 | 11 | Tin học | A | 11 | |
12 | 12 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 17 | |
13 | 13 | Công nghệ may - Thiết kế thời trang | A | 11 | |
14 | 14 | Cơ điện tử | A | 11 | |
15 | 15 | Tự động hóa | A | 11 | |
16 | 16 | Hóa hữu cơ | A | 10 | |
17 | 17 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A | 13 | |
18 | 18 | Công nghệ Nhiệt - Lạnh | A | 11 | |
19 | 19 | Tài chính - Ngân hàng | A, D1 | 18 |