Đại học Nông lâm Đại học Huế - Hue University of Agriculture and Forestry (HUAF)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7620201 | Lâm học | A02, B00, C13, D08 | 13 | |
2 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A02, B00, C13, D08 | 13 | |
3 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A02, B00, C13, D08 | 13 | |
4 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, B04, C13 | 13 | |
5 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, B00, B04, C13 | 13 | |
6 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00, B00, B04, C13 | 13 | |
7 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, B02, B04 | 13 | |
8 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, B02, B04 | 13 | |
9 | 7620109 | Nông học | A00, B00, B02, B04 | 13 | |
10 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00, B00, B02, B04 | 13 | |
11 | 7620103 | Khoa học đất | A00, B00, B02, B04 | 13 | |
12 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, B02, D08 | 14 | |
13 | 7640101 | Thú y | A00, B00, V02, D08 | 15 | |
14 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00,B00, C02, D07 | 15 | |
15 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
16 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, A02, C01 | 13 | |
17 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00, D07, D08 | 13 | |
18 | 7520114 | Kỹ thuật cơ – điện tử | A00, A01, A02, C01 | 13 | |
19 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, A02, C01 | 13 | |
20 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A02, B00, D07 | 13 | |
21 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, C00, C04, D01 | 13 | |
22 | 7340116 | Bất động sản | A00, C00, C04, D01 | 13 | |
23 | 7620102 | Khuyến nông | B00, C00, C04, D15 | 13 | |
24 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00, C04, D01, D15 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340116 | Bất động sản | A00, C00, C04, D01 | 0 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, A02, C01 | 15.5 | |
3 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, A02, C01 | 15.5 | |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C02, D07 | 15.5 | |
5 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00, D07, D08 | 15.5 | |
6 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, A01, B00, D01 | 0 | |
7 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A02, B00, D07 | 15.5 | |
8 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, A02, C01 | 15.5 | |
9 | 7620102 | Khuyến nông | B00, C00, C04, D15 | 15.5 | |
10 | 7620103 | Khoa học đất | A00, B00, B02, B04 | 15.5 | |
11 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, B02, D08 | 15.5 | |
12 | 7620109 | Nông học | A00, B00, B02, B04 | 15.5 | |
13 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, B02, B04 | 15.5 | |
14 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, B02, B04 | 15.5 | |
15 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00, B00, B02, B04 | 15.5 | |
16 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00, C04, D01, D15 | 15.5 | |
17 | 7620201 | Lâm học | A02, B00, C13, D08 | 15.5 | |
18 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A02, B00, C13, D08 | 15.5 | |
19 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A02, B00, C13, D08 | 15.5 | |
20 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, B00, B04, C13 | 15.5 | |
21 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00, B00, B04, C13 | 15.5 | |
22 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, B00, B04, C13 | 15.5 | |
23 | 7640101 | Thú y | A00, B00, B02, D08 | 15.5 | |
24 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, C00, C04, D01 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00 | 16 | |
2 | 7640101 | Thú y | A00; B00 | 20.25 | |
3 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A00; B00 | 15 | |
4 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00; B00 | 15 | |
5 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00 | 17 | |
6 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00 | 15 | |
7 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00; B00 | 15 | |
8 | 7620201 | Lâm nghiệp | A00; B00 | 15 | |
9 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
10 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00; B00 | 15 | |
11 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00 | 16 | |
12 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00 | 16 | |
13 | 7620109 | Nông học | A00; B00 | 17 | |
14 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00 | 19 | |
15 | 7620102 | Khuyến nông | A00; B00 | 15 | |
16 | 7580211 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01 | 16 | |
17 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; B00 | 15 | |
18 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; B00 | 17 | |
19 | 7540102 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 20 | |
20 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01 | 18 | |
21 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 18 | |
22 | 7440306 | Khoa học đất | A00; B00 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510210 | Công thôn | A; A1 | 15 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A; A1 | 18.75 | |
3 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A; A1 | 18.75 | |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A; B | 20.25 | |
5 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A; B | 18.25 | |
6 | 7850103 | Quàn lý đất đai | A; B | 16.25 | |
7 | 7440306 | Khoa học đất | A; B | 15 | |
8 | 7620109 | Nông học | A; B | 17.25 | |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A; B | 17.25 | |
10 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A; B | 16.75 | |
11 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A; B | 16 | |
12 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chân nuôi - Thủy) | A; B | 19 | |
13 | 7640101 | Thú y | A; B | 19.75 | |
14 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A; B | 17.75 | |
15 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A; B | 17.25 | |
16 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A; A1 | 15.25 | |
17 | 7620201 | Lâm nghiệp | A; B | 16.25 | |
18 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A; B | 15 | |
19 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A; B | 16 | |
20 | 7620102 | Khuyên nông (songngành Khuyến nông - Phát triển nông thôn) | A; B | 15.75 | |
21 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A; A1; C; D | 17 | |
22 | 7620110LT | Khoa học cây trồng | A; B | 16.75 | |
23 | 7620105LT | Chăn nuôi | A; B | 19 | |
24 | 7620301LT | Nuôi trồng thủy sản | A; B | 17.75 | |
25 | 7850103LT | Ọuản lý đất đai | A; B | 16.25 | |
26 | 7510210LT | Công thôn | A; A1 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 14.5 | |
2 | 7850103 | Quản lý đất đai | A | 14.5 | |
3 | 7620105 | Chăn nuôi | A | 16 | |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 17 | |
5 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A | 17 | |
6 | 7850103 | Quản lý đất đai | A | 14.5 | |
7 | 7620109 | Nông học | A | 13.5 | |
8 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A | 13.5 | |
9 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A | 13.5 | |
10 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A | 13.5 | |
11 | 7620105 | Chăn nuôi | A | 16 | |
12 | 7640101 | Thú y | A | 16 | |
13 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 14.5 | |
14 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A | 14.5 | |
15 | 7620201 | Lâm nghiệp | A | 14 | |
16 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A | 14 | |
17 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A | 14 | |
18 | 7620102 | Khuyến nông | A | 13 | |
19 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A | 13.5 | |
20 | 7510210 | Công thôn | A, A1 | 13 | |
21 | 7510210 | Công thôn | A, A1 | 13 | |
22 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 13 | |
23 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A, A1 | 13 | |
24 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử* | A, A1 | 13 | |
25 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A, A1, D1 | 13 | |
26 | 7620105 | Chăn nuôi | B | 17 | |
27 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 15.5 | |
28 | 7850103 | Quản lý đất đai | B | 15.5 | |
29 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B | 14.5 | |
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 18 | |
31 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B | 18 | |
32 | 7850103 | Quản lý đất đai | B | 15.5 | |
33 | 7620109 | Nông học | B | 14.5 | |
34 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B | 14.5 | |
35 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B | 14.5 | |
36 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | B | 14.5 | |
37 | 7620105 | Chăn nuôi | B | 17 | |
38 | 7640101 | Thú y | B | 17 | |
39 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 15.5 | |
40 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | B | 15.5 | |
41 | 7620201 | Lâm nghiệp | B | 15 | |
42 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | B | 15 | |
43 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | B | 15 | |
44 | 7620102 | Khuyến nông | B | 14 | |
45 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510210 | Công thôn | A | 0 | |
2 | C510210 | Công thôn | A1 | 0 | |
3 | C620105 | Chăn nuôi | A | 0 | |
4 | C620105 | Chăn nuôi | B | 0 | |
5 | C620110 | Khoa học cây trồng | A | 0 | |
6 | C620110 | Khoa học cây trồng | B | 0 | |
7 | C620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A | 0 | |
8 | C620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | B | 0 | |
9 | C850103 | Quản lí đất đai | A | 0 | |
10 | C850103 | Quản lí đất đai | B | 0 | |
11 | 7440306 | Khoa học đất | A | 13.5 | |
12 | 7440306 | Khoa học đất | B | 16 | |
13 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A | 13 | |
14 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A1 | 13 | |
15 | 7510210 | Công thôn | A | 13 | |
16 | 7510210 | Công thôn | A1 | 13 | |
17 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 16 | |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 17 | |
19 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A | 16 | |
20 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B | 17 | |
21 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A | 13 | |
22 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A1 | 13 | |
23 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | B | 14 | |
24 | 7620102 | Khuyến nông | A | 13 | |
25 | 7620102 | Khuyến nông | B | 14 | |
26 | 7620105 | Chăn nuôi | A | 13 | |
27 | 7620105 | Chăn nuôi | B | 15.5 | |
28 | 7620109 | Nông học | A | 13 | |
29 | 7620109 | Nông học | B | 14 | |
30 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A | 13 | |
31 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B | 14 | |
32 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A | 13 | |
33 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B | 14 | |
34 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A | 13 | |
35 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | B | 14 | |
36 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A | 13 | |
37 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C | 14 | |
38 | 7620116 | Phát triển nông thôn | D1 | 13.5 | |
39 | 7620116 | Phát triển nông thôn | D2 | 13.5 | |
40 | 7620116 | Phát triển nông thôn | D3 | 13.5 | |
41 | 7620116 | Phát triển nông thôn | D4 | 13.5 | |
42 | 7620201 | Lâm nghiệp | A | 13 | |
43 | 7620201 | Lâm nghiệp | B | 14 | |
44 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A | 13 | |
45 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | B | 14 | |
46 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A | 13 | |
47 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | B | 14 | |
48 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A | 13 | |
49 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | B | 14 | |
50 | 7640101 | Thú y | A | 13 | |
51 | 7640101 | Thú y | B | 15.5 | |
52 | 7850103 | Quản lí đất đai | A | 13.5 | |
53 | 7850103 | Quản lí đất đai | B | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nhóm ngành: Phát triển nông thôn (Khuyến nông, Phát triển nông thôn) | D1,2,3,4 | 13.5 | Hệ Đại học | |
2 | 0 | Nhóm ngành: Phát triển nông thôn (Khuyến nông, Phát triển nông thôn) | C | 14.5 | Hệ Đại Học |
3 | C850103 | Quản lí đất đai | B | 11 | Hệ Cao đẳng |
4 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 11 | Hệ cao đẳng |
5 | C620110 | Trồng trọt | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
6 | C620105 | Chăn nuôi | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
7 | 7620102 | Khuyến nông | B | 14 | Hệ đại học |
8 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B | 14 | Hệ đại học |
9 | 0 | Nhóm ngành: cơ khí - Công nghệ (Công thôn, công nghệ kỹ thuật cơ khí, công nghệ thực phẩm, công nghệ sau thu hoạch) | B | 14 | Hệ Đại Học |
10 | 0 | Nhóm ngành: Trồng trọt (Nông học, Bảo vệ thực vật, Khoa học cây trồng, Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan) | B | 14 | Hệ Đại Học |
11 | 0 | Nhóm ngành: Lâm nghiệp (Lâm nghiệp, quản lý tài nguyên rừng, Công nghệ chế biến lâm sản) | B | 14 | Hệ Đại Học |
12 | 0 | Nhóm ngành: Chăn nuôi - Thú y (Chăn nuôi, thú y) | B | 14 | Hệ Đại Học |
13 | 0 | Nhóm ngành: Thủy sản (Nuôi trồng thủy sản, Quản lý nguồn lợi thủy sản) | B | 14 | Hệ Đại Học |
14 | 0 | Nhóm ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường (Khoa học đất, Quản lý đất đai) | B | 14 | Hệ Đại Học |
15 | C850103 | Quản lí đất đai | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
16 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 10 | Hệ cao Đẳng |
17 | C620110 | Trồng trọt | A | 10 | Hệ cao đẳng |
18 | C620105 | Chăn nuôi | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
19 | 7510210 | Công thôn | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
20 | 0 | Nhóm ngành: Trồng trọt (Nông học, Bảo vệ thực vật, Khoa học cây trồng, Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan) | A | 13 | Hệ Đại Học |
21 | 0 | Nhóm ngành: cơ khí - Công nghệ (Công thôn, công nghệ kỹ thuật cơ khí, công nghệ thực phẩm, công nghệ sau thu hoạch) | A | 13 | Hệ đại học |
22 | 0 | Nhóm ngành: Chăn nuôi - Thú y (Chăn nuôi, thú y) | A | 13 | Hệ Đại Học |
23 | 0 | Nhóm ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường (Khoa học đất, Quản lý đất đai) | A | 13 | Hệ Đại Học |
24 | 0 | Nhóm ngành: Thủy sản (Nuôi trồng thủy sản, Quản lý nguồn lợi thủy sản) | A | 13 | Hệ Đại Học |
25 | 0 | Nhóm ngành: Lâm nghiệp (Lâm nghiệp, quản lý tài nguyên rừng, Công nghệ chế biến lâm sản) | A | 13 | Hệ đại học |
26 | 0 | Nhóm ngành: Phát triển nông thôn (Khuyến nông, Phát triển nông thôn) | A | 13 | Hệ Đại Học |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Công nghiệp và công trình nông thôn | A | 13 | |
2 | 102 | Cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm | A | 13 | |
3 | 103 | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | |
4 | 103 | Công nghệ thực phẩm: | B | 16 | |
5 | 301 | Khoa học cây trồng | A | 13 | |
6 | 301 | Khoa học cây trồng: | B | 14 | |
7 | 302 | Bảo vệ thực vật | A | 13 | |
8 | 302 | Bảo vệ thực vật: | B | 14 | |
9 | 303 | Bảo quản chế biến nông sản | A | 13 | |
10 | 303 | Bảo quản chế biến nông sản: | B | 14 | |
11 | 304 | Khoa học nghề vườn | A | 13 | |
12 | 304 | Khoa học nghề vườn: | B | 14 | |
13 | 305 | Lâm nghiệp: | A | 13 | |
14 | 305 | Lâm nghiệp | B | 14 | |
15 | 306 | Chăn nuôi thú y | A | 13 | |
16 | 306 | Chăn nuôi thú y: | B | 14 | |
17 | 307 | Thú y | A | 13 | |
18 | 307 | Thú y: | B | 14 | |
19 | 308 | Nuôi trồng thuỷ sản | A | 13 | |
20 | 308 | Nuôi trồng thuỷ sản: | B | 14 | |
21 | 309 | Nông học | A | 13 | |
22 | 309 | Nông học: | B | 14 | |
23 | 310 | Khuyến nông và phát triển nông thôn | A | 13 | |
24 | 310 | Khuyến nông và phát triển nông thôn: | B | 14 | |
25 | 311 | Quản lí tài nguyên rừng và môi trường | A | 13 | |
26 | 311 | Quản lí tài nguyên rừng và môi trường: | B | 14 | |
27 | 312 | Chế biến lâm sản | A | 13 | |
28 | 312 | Chế biến lâm sản: | B | 14 | |
29 | 313 | Khoa học đất | A | 13 | |
30 | 313 | Khoa học đất: | B | 14 | |
31 | 314 | Quản lí môi trường và nguồn lợi thuỷ sản | A | 13 | |
32 | 314 | Quản lí môi trường và nguồn lợi thuỷ sản: | B | 14 | |
33 | 401 | Quản lí đất đai | A | 13 | |
34 | 401 | Quản lí đất đai: | D1 | 13 | |
35 | 402 | Phát triển nông thôn | C | 14 | |
36 | 402 | Phát triển nông thôn: | D1 | 13 | |
37 | C65 | Trồng trọt | A | 10 | |
38 | C65 | Trồng trọt: | B | 11 | |
39 | C66 | Chăn nuôi - Thú y | A | 10 | |
40 | C66 | Chăn nuôi - Thú y: | B | 11 | |
41 | C67 | Nuôi trồng thuỷ sản | A | 10 | |
42 | C67 | Nuôi trồng thuỷ sản: | B | 11 | |
43 | C68 | Quản lí đất đai | A | 10 | |
44 | C68 | Quản lí đất đai: | D1 | 10 | |
45 | C69 | Công nghiệp và công trình nông thôn | A | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Công nghệ và công trình nông thôn | A, D1 | 13 | |
2 | 102 | Cơ khí chế biến bảo quản nông sản thực phẩm | A, D1 | 13 | |
3 | 103 | Công nghệ thực phẩm | A, D1 | 13 | |
4 | 312 | Chế biến lâm sản | A, D1 | 13 | |
5 | 401 | Quản lý đất đai | A, D1 | 13 | |
6 | 402 | Phát triển nông thôn | A, D1 | 13 | |
7 | 301 | Khoa cây trồng học | A | 13 | |
8 | 301 | Khoa cây trồng học. | B | 14 | |
9 | 302 | Bảo vệ thực vật | A | 13 | |
10 | 302 | Bảo vệ thực vật. | B | 14 | |
11 | 303 | Bảo quản chế biến nông sản | A | 13 | |
12 | 303 | Bảo quản chế biến nông sản. | B | 14 | |
13 | 304 | Khoa học nghề vườn | A | 13 | |
14 | 304 | Khoa học nghề vườn. | B | 14 | |
15 | 305 | Lâm nghiệp | A | 13 | |
16 | 305 | Lâm nghiệp. | B | 14 | |
17 | 306 | Chăn nuôi thú y | A | 13 | |
18 | 306 | Chăn nuôi thú y. | B | 14 | |
19 | 308 | Nuôi trồng thủy sản | A | 13 | |
20 | 308 | Nuôi trồng thủy sản. | B | 14 | |
21 | 309 | Nông học | A | 13 | |
22 | 309 | Nông học. | B | 14 | |
23 | 310 | Khuyến nông và phát triển nông thôn | A | 13 | |
24 | 310 | Khuyến nông và phát triển nông thôn. | B | 14 | |
25 | 311 | Quản lý tài nguyên rừng và môi trường | A | 13 | |
26 | 311 | Quản lý tài nguyên rừng và môi trường. | B | 14 | Bao gồm cả chương trình đào tạo liên kết với Đại học An Giang |
27 | 313 | Khoa học đất | A | 13 | |
28 | 313 | Khoa học đất. | B | 14 | |
29 | 314 | Quản lý môi trường và nguồn lợi thủy sản | A | 13 | |
30 | 314 | Quản lý môi trường và nguồn lợi thủy sản. | B | 14 | |
31 | C68 | Quản lý đất đai | A | 10 | |
32 | C68 | Công nghiệp và công trình nông thôn | A | 10 | |
33 | C65 | Trồng trọt | A | 10 | |
34 | C65 | Trồng trọt. | B | 11 | |
35 | C66 | Chăn nuôi thú y | A | 10 | |
36 | C66 | Chăn nuôi thú y. | B | 11 | |
37 | C67 | Nuôi trồng thủy sản | A | 10 | |
38 | C67 | Nuôi trồng thủy sản. | B | 11 |