Đại học Nội vụ Hà Nội - HANOI UNIVERSITY OF HOME AFFAIRS (HUHA)
0 theo dõi
Mã trường: DNV
Tên tiếng Anh: HANOI UNIVERSITY OF HOME AFFAIRS
Cơ quan chủ quản: Bộ Nội vụ
Địa chỉ: 36 Đường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Website: : http://www.truongnoivu.edu.vn
Ngành học | Mã ngành | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | |
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | ||
Các ngành đào tạo đại học | |||||||
Văn hoá học | 7229040 | 47 | 13 | C00 | C20 | D01 | D15 |
Học tại Trụ sở Hà Nội | |||||||
Chuyên ngành Văn hóa Du lịch | 7229040-01 | 23 | 7 | C00 | C20 | D01 | D15 |
Học tại Trụ sở Hà Nội | |||||||
CN Văn hóa du lịch | 7229040-01QN | 30 | 10 | C00 | C20 | D01 | D15 |
Học tại Phân hiệu Quảng Nam | |||||||
Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông | 7229040-02 | 23 | 7 | C00 | C20 | D01 | D15 |
Học tại Trụ sở Hà Nội | |||||||
Quản lý văn hoá | 7229042 | 100 | 20 | C00 | C20 | D01 | D15 |
Học tại Trụ sở Hà Nội | |||||||
Chính trị học | 7310201 | 55 | 10 | A10 | C00 | C20 | D01 |
Học tại Trụ sở Hà Nội | |||||||
Chuyên ngành Chính sách công | 7310201-01 | 45 | 10 | A10 | C00 | C20 | D01 |
Học tại Trụ sở Hà Nội | |||||||
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 7310202 | 45 | 15 | A00 | C00 | C20 | D01 |
Học tại Trụ sở Hà Nội | |||||||
Quản lý nhà nước | 7310205 | 190 | 10 | A01 | C00 | C01 | D01 |
Học tại Trụ sở Hà Nội | |||||||
Chuyên ngành Quản lý nhà nước về kinh tế | 7310205-01 | 35 | 5 | A00 | A01 | D01 | |
Học tại Trụ sở Hà Nội | |||||||
Chuyên ngành Quản lí tài chính công | 7310205-02 | 27 | 3 | A00 | A01 | D01 | |
Học tại Trụ sở Hà Nội | |||||||
Chuyên ngành Quản lý nhà nướcvề nông nghiệp và phát triển nông thôn | 7310205-03 | 15 | 5 | A10 | C00 | C20 | D01 |
Học tại Trụ sở Hà Nội | |||||||
Quản lý nhà nước | 7310205HCM | 145 | 25 | A00 | C00 | D01 | D15 |
Học tại Phân hiệu TP. Hồ Chí Minh | |||||||
Quản lý nhà nước | 7310205QN | 52 | 8 | A00 | C00 | C20 | D01 |
Học tại Phân hiệu Quảng Nam | |||||||
Thông tin - thư viện | 7320201 | 37 | 13 | A10 | C00 | C20 | D01 |
Học tại Trụ sở Hà Nội | |||||||
Lưu trữ học | 7320303 | 77 | 13 | C00 | C20 | D01 | D15 |
Học tại Trụ sở Hà Nội | |||||||
Lưu trữ học | 7320303HCM | 28 | 12 | C00 | C03 | C19 | D14 |
Học tại Phân hiệu TP. Hồ Chí Minh | |||||||
Quản trị nhân lực | 7340404 | 158 | 10 | A00 | A01 | C00 | D01 |
Học tại Trụ sở Hà Nội | |||||||
Quản trị nhân lực | 7340404QN | 82 | 8 | A00 | A01 | C00 | D01 |
Học tại Phân hiệu Quảng Nam | |||||||
Quản trị văn phòng | 7340406 | 158 | 10 | C00 | C19 | C20 | D01 |
Học tại Trụ sở Hà Nội | |||||||
Quản trị văn phòng | 7340406HCM | 28 | 12 | A01 | C00 | D01 | D15 |
Học tại Phân hiệu TP. Hồ Chí Minh | |||||||
Quản trị văn phòng | 7340406QN | 82 | 8 | C00 | C20 | D01 | D15 |
Học tại Phân hiệu Quảng Nam | |||||||
Luật | 7380101 | 114 | 10 | A00 | A01 | C00 | D01 |
Học tại Trụ sở Hà Nội | |||||||
CN Thanh tra | 7380101-01 | 45 | 5 | A00 | A01 | C00 | D01 |
Học tại Trụ sở Hà Nội | |||||||
CN Thanh tra | 7380101-01QN | 25 | 5 | A00 | A01 | C00 | D01 |
Học tại Phân hiệu Quảng Nam | |||||||
Luật | 7380101HCM | 85 | 15 | A00 | A01 | C00 | D01 |
Học tại Phân hiệu TP. Hồ Chí Minh | |||||||
Luật | 7380101QN | 82 | 8 | A00 | A01 | C00 | D01 |
Học tại Phân hiệu Quảng Nam | |||||||
Hệ thống thông tin | 7480104 | 88 | 32 | A00 | A01 | D01 | D02 |
Học tại Trụ sở Hà Nội |