Đại học Tài nguyên và môi trường Hà Nội - Hanoi University of Natural Resources and Environment (HUNRE)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 15 | Tại cơ sở Hà Nội |
2 | 7380101 | Luật | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Hà Nội |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | Tại cơ sở Hà Nội |
4 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Hà Nội |
5 | 7440299 | Khí tượng thủy văn biển | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Hà Nội |
6 | 7440221 | Khí tượng và khí hậu học | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Hà Nội |
7 | 7440224 | Thủy văn học | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Hà Nội |
8 | 7620103 | Khoa học đất | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Hà Nội |
9 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Hà Nội |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 14 | Tại cơ sở Hà Nội |
11 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Hà Nội |
12 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Hà Nội |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, B00, D01 | 15 | Tại cơ sở Hà Nội |
14 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Hà Nội |
15 | 7850199 | Quản lý biển | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Hà Nội |
16 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | Tại cơ sở Hà Nội |
17 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Hà Nội |
18 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | Tại cơ sở Hà Nội |
19 | 7340301PH | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Thanh Hóa |
20 | 7510406PH | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Thanh Hóa |
21 | 7520503PH | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Thanh Hóa |
22 | 7850103PH | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01 | 13 | Tại cơ sở Thanh Hóa |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | |
2 | 7440221 | Khí tượng và khí hậu học | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
3 | 7440224 | Thuỷ văn học | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
4 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
5 | 7440299 | Khí tượng thủy văn biển | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | |
7 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
8 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
9 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
10 | 7620103 | Khoa học đất | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; B00; D01 | 18.5 | |
12 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | |
13 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
14 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
15 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
16 | 7850199 | Quản lý biển | A00; A01; B00; D01 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7850199 | Quản lý biển* | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
2 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước* | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
3 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
4 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
5 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D01 | 20 | |
6 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
8 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
10 | 7440306 | Khoa học đất | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
11 | 7440299 | Khí tượng thủy văn biển | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
12 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
13 | 7440224 | Thủy văn | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
14 | 7440221 | Khí tượng học | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 16.25 | |
16 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; B00; D01 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (Liên thông) | A00; A01; B00 | 15 | |
2 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường (Liên thông) | A00; A01;B00; D01 | 15 | |
3 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 15.25 | |
4 | 7850103 | Quản lý đât đai | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 16 | |
6 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lừ hành | A00; A01; D01 | 16 | |
7 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; D01 | 15 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 16.25 | |
9 | 7440299 | Khí tượng thủy văn biên | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
10 | 7440298 | Biên đôi khí hậu và phát triên bền vững | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
11 | 7850199 | Quản lý biển | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
12 | 7520501 | Kv thuật địa chât | A00; A01;B00; D01 | 15 | |
13 | 7520503 | K.ỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01;B00 | 15 | |
14 | 7440224 | Thủy văn | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
15 | 7440221 | Khí tượng học | A00; A01; B00;D01 | 15 | |
16 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01;B00; D01 | 20.25 | |
17 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 18 | |
18 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 17.75 | |
19 | 7340301 | Kế toán (Liên thông) | A00; A01; D01 | 15 | |
20 | 7440221 | Khí tượng học (Liên thông) | A00; A01;B00; D01 | 15 | |
21 | 7440224 | Thủy văn (Liên thông) | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
22 | 7480201 | công nghệ thông tin (Liên thông) | A00; A01; D01 | 15 | |
23 | C850103 | Quản lí đất đai | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 14.5 | |
24 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 13.25 | |
25 | C440221 | Khí tượng học | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 12 | |
26 | C440224 | Thủy văn | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 12 | |
27 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật trăc địa | A00; A01; B00 | 12 | |
28 | C510405 | Công nahệ kỹ thuật tài nguyên nước | A00; A01; B00 | 12 | |
29 | C515901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | A00;A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 12 | |
30 | C340301 | Kế toán | A00;A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 13.5 | |
31 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 12.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7440288 | Khí tượng thủy văn biền | A | 18 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A | 18 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 19 | |
4 | 7440298 | Biến đổi khí hậu & PTBV | A | 18 | |
5 | 7850199 | Quản lý biển | A | 18 | |
6 | 7520501 | Kỳ thuật địa chất | A | 18 | |
7 | 7850103 | Quản lý đất đai | A | 18.5 | |
8 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa bản đồ | A | 18 | |
9 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A | 20 | |
10 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 20 | |
11 | 7440224 | Thủy văn | A | 18 | |
12 | 7440221 | Khí tượng học | A | 18 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 19.5 | |
14 | 7440288 | Khí tượng thủy văn biền | A1 | 18.5 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A1 | 19 | |
16 | 7440298 | Biến đổi khí hậu & PTBV | A1 | 18.5 | |
17 | 7850199 | Quản lý biển | A1 | 18.5 | |
18 | 7520501 | Kỳ thuật địa chất | A1 | 18.5 | |
19 | 7850103 | Quản lý đất đai | A1 | 19 | |
20 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa bản đồ | A1 | 18.5 | |
21 | 7440224 | Thủy văn | A1 | 18.5 | |
22 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A1 | 20 | |
23 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A1 | 20 | |
24 | 7440221 | Khí tượng học | A1 | 18.5 | |
25 | 7440298 | Biến đổi khí hậu & PTBV | B | 19.5 | |
26 | 7440288 | Khí tượng thủy văn biền | B | 19.5 | |
27 | 7850199 | Quản lý biển | B | 19.5 | |
28 | 7520501 | Kỳ thuật địa chất | B | 19.5 | |
29 | 7850103 | Quản lý đất đai | B | 20 | |
30 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa bản đồ | B | 19.5 | |
31 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 21 | |
32 | 7440224 | Thủy văn | B | 19.5 | |
33 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B | 21 | |
34 | 7440221 | Khí tượng học | B | 19.5 | |
35 | 7440288 | Khí tượng thủy văn biền | D1 | 18 | |
36 | 7340301 | Kế toán | D1 | 18.5 | |
37 | 7850199 | Quản lý biển | D1 | 18 | |
38 | 7520501 | Kỳ thuật địa chất | D1 | 18 | |
39 | 7850103 | Quản lý đất đai | D1 | 18.5 | |
40 | 7440224 | Thủy văn | D1 | 18 | |
41 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D1 | 20 | |
42 | 7440221 | Khí tượng học | D1 | 18 | |
43 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 19 | |
44 | 7440298 | Biến đổi khí hậu & PTBV | D1 | 18 | |
45 | C440221 | Khí tượng học | A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
46 | C440224 | Thủy văn | A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
47 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
48 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật trăc địa | A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
49 | C850103 | Quản lý đất đai | A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
50 | C515901 | Công nghệ kỹ thuật địa chât | A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
51 | C340301 | Kế toán | A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
52 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
53 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
54 | C480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
55 | C480202 | Tin học ứng dụng | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
56 | C440221 | Khí tượng học | D1, 2, 3, 4 ,5 ,6 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
57 | C440224 | Thủy văn | D1, 2, 3, 4 ,5 ,6 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
58 | C850103 | Quản lý đất đai | D1, 2, 3, 4 ,5 ,6 | 1 | Hệ Cao Đẳng |
59 | C515901 | Công nghệ kỹ thuật địa chât | D1, 2, 3, 4 ,5 ,6 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
60 | C340301 | Kế toán | D1, 2, 3, 4 ,5 ,6 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
61 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1, 2, 3, 4 ,5 ,6 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
62 | C480201 | Công nghệ thông tin | D1, 2, 3, 4 ,5 ,6 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
63 | C480202 | Tin học ứng dụng | D1, 2, 3, 4 ,5 ,6 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
64 | C440221 | Khí tượng học | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
65 | C440224 | Thủy văn | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
66 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
67 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật trăc địa | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
68 | C510405 | Công nghệ Kỹ thuật tài nguyên nước | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
69 | C515901 | Công nghệ kỹ thuật địa chât | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
70 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 16.5 | Hệ liên thông |
71 | 7520503 | Kỳ thuật trắc địa bản đồ | B | 16.5 | Hệ liên thông |
72 | 7850101 | Quản lý tài nguyên môi trường | B | 16.5 | Hệ liên thông |
73 | 7850103 | Quản lý đất đai | B | 16.5 | Hệ liên thông |
74 | 7340301 | Kế toán | D1 | 15.5 | Hệ liên thông |
75 | 7440221 | Khí tượng học | D1 | 15.5 | Hệ liên thông |
76 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 15.5 | Hệ liên thông |
77 | 7440224 | Thủy văn | D1 | 15.5 | Hệ liên thông |
78 | 7850101 | Quản lý tài nguyên môi trường | D1 | 15.5 | Hệ liên thông |
79 | 7850103 | Quản lý đất đai | D1 | 15.5 | Hệ liên thông |
80 | 7340301 | Kế toán | A | 15 | Hệ liên thông |
81 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 15.5 | Hệ liên thông |
82 | 7440224 | Thủy văn | A | 15.5 | Hệ liên thông |
83 | 7440221 | Khí tượng học | A | 15.5 | Hệ liên thông |
84 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 15.5 | Hệ liên thông |
85 | 7520503 | Kỳ thuật trắc địa bản đồ | A | 15.5 | Hệ liên thông |
86 | 7850101 | Quản lý tài nguyên môi trường | A | 15.5 | Hệ liên thông |
87 | 7850103 | Quản lý đất đai | A | 15.5 | Hệ liên thông |
88 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 16 | Hệ liên thông |
89 | 7340301 | Kế toán | A1 | 16 | Hệ liên thông |
90 | 7440224 | Thủy văn | A1 | 16 | Hệ liên thông |
91 | 7440221 | Khí tượng học | A1 | 16 | Hệ liên thông |
92 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A1 | 16 | Hệ liên thông |
93 | 7520503 | Kỳ thuật trắc địa bản đồ | A1 | 16 | Hệ liên thông |
94 | 7850101 | Quản lý tài nguyên môi trường | A1 | 16 | Hệ liên thông |
95 | 7850103 | Quản lý đất đai | A1 | 16 | Hệ liên thông |
96 | 7440221 | Khí tượng học | B | 16.5 | Hệ liên thông |
97 | 7440224 | Thủy văn | B | 16.5 | Hệ liên thông |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 15 | |
2 | 7440221 | Khí tượng học | A, A1, D1 | 15 | |
3 | 7440221 | Khí tượng học | B | 16.5 | |
4 | 7440224 | Thủy văn | A, A1, D1 | 14 | |
5 | 7440224 | Thủy văn | B | 15 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 14.5 | |
7 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A, A1 | 18.5 | |
8 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 19.5 | |
9 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa bản đồ | A, A1 | 14 | |
10 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa bản đồ | B | 15 | |
11 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên môi trường | A, A1, D1 | 19.5 | |
12 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên môi trường | B | 20.5 | |
13 | 7850103 | Quản lý đất đai | A, A1, D1 | 18.5 | |
14 | 7850103 | Quản lý đất đai | B | 19.5 | |
15 | 7340301(LT) | Kế toán | A, A1, D1 | 13 | LT: Liên thông (ĐH) |
16 | 7440221(LT) | Khí tượng học | A, A1, D1 | 13 | LT: Liên thông (ĐH) |
17 | 7440221(LT) | Khí tượng học | B | 14 | LT: Liên thông (ĐH) |
18 | 7440224(LT) | Thủy văn | A, A1, D1 | 13 | LT: Liên thông (ĐH) |
19 | 7440224(LT) | Thủy văn | B | 14 | LT: Liên thông (ĐH) |
20 | 7510406(LT) | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A,A1 | 13 | LT: Liên thông (ĐH) |
21 | 7510406(LT) | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 14 | LT: Liên thông (ĐH) |
22 | 7520503(LT) | Kỹ thuật trắc địa bản đồ | A,A1 | 13 | LT: Liên thông (ĐH) |
23 | 7520503(LT) | Kỹ thuật trắc địa bản đồ | B | 14 | LT: Liên thông (ĐH) |
24 | 7850103(LT) | Quản lý đất đai | A, A1, D1 | 13 | LT: Liên thông (ĐH) |
25 | 7850103(LT) | Quản lý đất đai | B | 14 | LT: Liên thông (ĐH) |
26 | C480202 | Tin học ứng dụng | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng chính quy |
27 | C440221 | Khí tượng học | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng chính quy |
28 | C440221 | Khí tượng học | B | 11 | Cao đẳng chính quy |
29 | C440224 | Thủy văn | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng chính quy |
30 | C440224 | Thủy văn | B | 11 | Cao đẳng chính quy |
31 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A, A1 | 10 | Cao đẳng chính quy |
32 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 11 | Cao đẳng chính quy |
33 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | A, A1 | 10 | Cao đẳng chính quy |
34 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | B | 11 | Cao đẳng chính quy |
35 | C850103 | Quản lý đất đai | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng chính quy |
36 | C850103 | Quản lý đất đai | B | 11 | Cao đẳng chính quy |
37 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng chính quy |
38 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng chính quy |
39 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng chính quy |
40 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng chính quy |
41 | C510405 | Công nghệ Kỹ thuật tài nguyên nước | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng chính quy |
42 | C510405 | Công nghệ Kỹ thuật tài nguyên nước | B | 11 | Cao đẳng chính quy |
43 | C515901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | A, A1 | 10 | Cao đẳng chính quy |
44 | C515901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | B | 11 | Cao đẳng chính quy |
45 | C440221(LT) | Khí tượng học | A, A1, D1 | 10 | LT: Liên thông (CĐ) |
46 | C440221(LT) | Khí tượng học | B | 11 | LT: Liên thông (CĐ) |
47 | C440224(LT) | Thủy văn | A, A1, D1 | 10 | LT: Liên thông (CĐ) |
48 | C440224(LT) | Thủy văn | B | 11 | LT: Liên thông (CĐ) |
49 | C510406(LT) | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A, A1 | 10 | LT: Liên thông (CĐ) |
50 | C510406(LT) | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 11 | LT: Liên thông (CĐ) |
51 | C515902(LT) | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | A, A1 | 10 | LT: Liên thông (CĐ) |
52 | C515902(LT) | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | B | 11 | LT: Liên thông (CĐ) |
53 | C850103(LT) | Quản lý đất đai | A, A1, D1 | 10 | LT: Liên thông (CĐ) |
54 | C850103(LT) | Quản lý đất đai | B | 11 | LT: Liên thông (CĐ) |
55 | C340301(LT) | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | LT: Liên thông (CĐ) |
56 | C340101(LT) | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | LT: Liên thông (CĐ) |
57 | C340201(LT) | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 10 | LT: Liên thông (CĐ) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kĩ thuật trắc địa | A, A1 | 10 | Cao đẳng | |
2 | Quản lí đất đai | A, A1 | 10 | Cao đẳng | |
3 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A, A1 | 10 | Cao đẳng | |
4 | Thủy văn | A, A1 | 10 | Cao đẳng | |
5 | Khí tượng học | A, A1 | 13 | ||
6 | Thủy văn | A, A1 | 13 | ||
7 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A, A1 | 15 | ||
8 | Kĩ thuật trắc địa bản đồ | A, A1 | 13 | ||
9 | Quản lí đất đai | A, A1 | 15 | ||
10 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | ||
11 | Kế toán | A, A1 | 14.5 | ||
12 | Quản lí tài nguyên môi trường | A, A1 | 13 | ||
13 | Tin học ứng dụng | A, A1 | 10 | Cao đẳng | |
14 | Khí tượng học | A, A1 | 10 | Cao đẳng | |
15 | Kế toán | A, A1 | 10 | Cao đẳng | |
16 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 10 | Cao đẳng | |
17 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 10 | Cao đẳng | |
18 | Hệ thống thông tin | A, A1 | 10 | Cao đẳng | |
19 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | Cao đẳng | |
20 | Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nước | A, A1 | 10 | Cao đẳng | |
21 | Công nghệ kĩ thuật địa chất | A, A1 | 10 | Cao đẳng | |
22 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 11 | Cao đẳng | |
23 | Quản lí đất đai | B | 11 | Cao đẳng | |
24 | Công nghệ kĩ thuật trắc địa | B | 11 | Cao đẳng | |
25 | Thủy văn | B | 11 | Cao đẳng | |
26 | Khí tượng học | B | 14 | ||
27 | Thủy văn | B | 14 | ||
28 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 18 | ||
29 | Kĩ thuật trắc địa bản đồ | B | 14 | ||
30 | Quản lí đất đai | B | 18 | ||
31 | Quản lí tài nguyên môi trường | B | 14 | ||
32 | Khí tượng học | B | 11 | Cao đẳng | |
33 | Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nước | B | 11 | Cao đẳng | |
34 | Công nghệ kĩ thuật địa chất | B | 11 | Cao đẳng | |
35 | Quản lí đất đai | D(1,2,3,4,5,6) | 10.5 | Cao đẳng | |
36 | Thủy văn | D(1,2,3,4,5,6) | 10.5 | Cao đẳng | |
37 | Tin học ứng dụng | D(1,2,3,4,5,6) | 10.5 | Cao đẳng | |
38 | Khí tượng học | D(1,2,3,4,5,6) | 10.5 | Cao đẳng | |
39 | Kế toán | D(1,2,3,4,5,6) | 10.5 | Cao đẳng | |
40 | Quản trị kinh doanh | D(1,2,3,4,5,6) | 10.5 | Cao đẳng | |
41 | Tài chính - Ngân hàng | D(1,2,3,4,5,6) | 10.5 | Cao đẳng | |
42 | Hệ thống thông tin | D(1,2,3,4,5,6) | 10.5 | Cao đẳng | |
43 | Công nghệ thông tin | D(1,2,3,4,5,6) | 10.5 | Cao đẳng | |
44 | Khí tượng học | D1 | 13.5 | ||
45 | Thủy văn | D1 | 13.5 | ||
46 | Quản lí đất đai | D1 | 15.5 | ||
47 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | ||
48 | Kế toán | D1 | 15 | ||
49 | Quản lí tài nguyên môi trường | D1 | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Khí tượng học | A . D1 | 13 | |
2 | 101 | Khí tượng học: | B | 14 | |
3 | 102 | Thủy văn | A . D1 | 13 | |
4 | 102 | Thủy văn: | B | 14 | |
5 | 103 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 15 | |
6 | 103 | Công nghệ kỹ thuật môi trường: | B | 16 | |
7 | 104 | Kỹ thuật trắc địa bản đồ | A | 13.5 | |
8 | 104 | Kỹ thuật trắc địa bản đồ: | B | 14.5 | |
9 | 105 | Quản lý đất đai | A . D1 | 13.5 | |
10 | 105 | Quản lý đất đai: | B | 14.5 | |
11 | 106 | Công nghệ thông tin | A . D1 | 13 | |
12 | 107 | Kế toán | A . D1 | 13.5 | |
13 | C65 | Tin học ứng dụng | A . D1 . D2 . D3 . D | 10 | |
14 | C66 | Khí tượng học | A . D1 . D2 . D3 . D | 10 | |
15 | C66 | Khí tượng học: | B | 11 | |
16 | C67 | Thủy văn | A . D1 . D2 . D3 . D | 10 | |
17 | C67 | Thủy văn: | B | 11 | |
18 | C68 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 10 | |
19 | C68 | Công nghệ kỹ thuật môi trường: | B | 11 | |
20 | C69 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | A | 10 | |
21 | C69 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa: | B | 11 | |
22 | C71 | Quản lý đất đai | A . D1 . D2 . D3 . D | 10 | |
23 | C71 | Quản lý đất đai: | B | 11 | |
24 | C72 | Kế toán | A . D1 . D2 . D3 . D | 10 | |
25 | C73 | Quản trị kinh doanh | A . D1 . D2 . D3 . D | 10 |