Cao đẳng Sư phạm Hưng Yên - (HYCE)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A01; C01 | 0 | |
2 | 51140212 | Sư phạm Hóa học | C02; B03 | 0 | |
3 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | C02; B03 | 0 | |
4 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C03; C04 | 0 | |
5 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | D01;C01 | 0 | |
6 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 0 | |
7 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 0 | |
8 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | M00 | 0 | |
9 | 51140222 | Sư phạm Mĩ thuật | M00 | 0 | |
10 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 0 | |
11 | 51480201 | Công nghệ thông tin | D01 | 0 | |
12 | 51220201 | Tiếng Anh | D01 | 0 | |
13 | 51220113 | Việt Nam học | D01 | 0 | |
14 | 51220342 | Quản lí văn hóa | D01 | 0 | |
15 | 51340406 | quản trị văn phòng | D01 | 0 | |
16 | 51760101 | công tác xã hội | D01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A, A1 | 10 | |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1 | 20 | |
3 | 51140212 | Sư phạm Hóa học | B | 26 | |
4 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | B | 25 | |
5 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 10 | |
6 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 18 | |
7 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 17 | |
8 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10 | |
9 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A | 10 | |
2 | 51140212 | Sư phạm Hóa học | B | 11 | |
3 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11 | |
4 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 10 | |
5 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | T | 10 | |
6 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A1,D1 | 15 | |
7 | 51140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 10 | |
8 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 16 | |
9 | 51140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H | 10 |