Học Viện Hậu cần - Military Acedemy Of Logistics (MAOL)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860218 | Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 21.9 | Thí sinh mức 21,90 điểm:Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,40. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,00. |
2 | 7860218 | Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 19.65 | Thí sinh mức 19,65 điểm: Điểm môn Toán ≥ 6,60. |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860218 | Hậu cần quân sự (thí sinh nam miền Bắc) | A00, A01 | 26.25 | Thí sinh mức 26,25 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8,80. |
2 | 7860218 | Hậu cần quân sự (thí sinh nam miền Nam) | A00, A01 | 24.25 | Thí sinh mức 24,25 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,20. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8,25. |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860226 | Hậu cần quân sự miền Nam | A01 | 18 | |
2 | 7860226 | Hậu cần quân sự miền Nam | A00 | 23.5 | |
3 | 7860226 | Hậu cần quân sự miền Bắc | A01 | 18.25 | |
4 | 7860226 | Hậu cần quân sự miền Bắc | A00 | 26.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860226 | Hậu cần quân sự | Toán, Vật lí, Hoá học | 25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn ngành | A | 23.5 | Thí sinh Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860226 | Hậu cần quân sự | A | 23.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn trường | A | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Điểm chuẩn vào trường | A | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | A | 18.5 |