Học Viện Khoa học quân sự - Military Science Academy (MSA)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh Thí sinh Nam (cả nước) | D01 | 17.54 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh Thí sinh Nữ (cả nước) | D01 | 25.65 | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga Thí sinh Nam (cả nước) | D01, D02 | 20.23 | |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga Thí sinh Nữ (cả nước) | D01, D02 | 25.71 | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc Thí sinh Nam (cả nước) | D01, D04 | 20.73 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc Thí sinh Nữ (cả nước) | D01, D04 | 25.55 | |
7 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế Thí sinh Nam (cả nước) | D01 | 22.65 | |
8 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế Thí sinh Nữ (cả nước) | D01 | 26.14 | |
9 | 7860231 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật Nam miền Bắc | A00, A01 | 23.85 | |
10 | 7860231 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật Nam miền Nam | A00, A01 | 17.65 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật phía Bắc | A00; A01 | 25.5 | |
2 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật phía Nam | A00; A01 | 25.5 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh nam phía Bắc | D01 | 25 | Thí sinh mức 25,00 điểm: Điểm môn Tiếng Anh ≥ 9,60. |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh nam phía Nam | D01 | 23.25 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh nữ toàn quốc | D01 | 29 | |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga nam phía Bắc | D01 | 18.25 | |
7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga nữ toàn quốc | D01 | 25.75 | |
8 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga nam phía Bắc | D02 | 19.5 | |
9 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga nữ toàn quốc | D02 | 27.5 | |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung nam phía Bắc | D01 | 18.75 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung nam phía Nam | D01 | 17.75 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung nữ toàn quốc | D01 | 27.75 | |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung nam phía Bắc | D04 | 23.75 | |
14 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung nữ toàn quốc | D04 | 27.25 | |
15 | 7310206 | Quan hệ quốc tế- Thí sinh Nam miền Bắc | D01 | 18 | |
16 | 7310206 | Quan hệ quốc tế- Thí sinh nữ | D01 | 26.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 0 | |
2 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga nam phía Nam | D01; D02 | 22 | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga nữ toàn quốc | D01; D02 | 26.75 | |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga nam phía Bắc | D01; D02 | 24.25 | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung nam phía Nam | D01; D04 | 21.25 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung nữ toàn quốc | D01; D04 | 27 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung nam phía Bắc | D01; D04 | 23.5 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh nữ phía Nam | D01 | 28 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh nam phía Nam | D01 | 22.5 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh nữ phía Bắc | D01 | 28 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh nam phía Bắc | D01 | 24 | |
12 | 7860202 | Trinh sát kỹ thuật phía Nam | A01 | 22.25 | |
13 | 7860202 | Trinh sát kỹ thuật phía Nam | A00 | 23.75 | |
14 | 7860202 | Trinh sát kỹ thuật phía Bắc | A01 | 24.75 | |
15 | 7860202 | Trinh sát kỹ thuật phía Bắc | A00 | 25.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22.44 | (Nam - D1) |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Nữ - D1) | D01 | 26.81 | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01 | 21.4 | (Nam - D01) |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga (Nữ - D01) | D01 | 26.5 | |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D02 | 21.4 | (Nam - D02) |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga (Nữ - D02) | D02 | 26.5 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 21.06 | (Nam - D01) |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ - D01) | D01 | 26.81 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 21.06 | (Nam - D04) |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ - D04) | D04 | 26.81 | |
11 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 22.06 | (Nam - D01) |
12 | 7310206 | Quan hệ quốc tế (Nữ - D01) | D01 | 27.5 | |
13 | 7860202 | Trinh sát kỹ thuật | A00 | 23.5 | (Nam - A00) |
14 | 7860202 | Trinh sát kỹ thuật | A01 | 22.25 | (Nam - A01) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860202 | Trinh sát Kỹ thuật | A | 19 | |
2 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | D1 | 27.5 | (nam) |
3 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế(nữ) | D1 | 32 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 23 | (nam) |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh(nữ) | D1 | 32 | |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D1 | 26 | (nam) |
7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga(nữ) | D1 | 32 | |
8 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D2 | 26 | (nam) |
9 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga(nữ) | D2 | 31 | |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung | D1 | 26 | (nam) |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung(nữ) | D1 | 32 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung | D3 | 26 | (nam) |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung(nữ) | D3 | 32.5 | |
14 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung | D4 | 26 | (nam) |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung(nữ) | D4 | 32 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 32 | thí sinh nữ |
2 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D2 | 30 | Thí sinh nữ |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Pháp | D3 | 30.5 | Thí sinh nữ |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D4 | 30 | Thí sinh Nam |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D4 | 31 | Thí sinh nữ |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 28 | thí sinh nam |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Pháp | D3 | 30.5 | thí sinh nam |
8 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D2 | 29 | thí sinh nam |
9 | Thi khối A | A | 20.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đào tạo trinh sát kỹ thuật | A | 21.5 | ||
2 | Đào tạo tiếng anh (đối với nữ) | D1 | 32 | ||
3 | Đào tạo quan hệ quốc tế QP ( đối với nam) | D1 | 29 | ||
4 | Đào tạo tiếng anh (đối với nam) | D1 | 27 | ||
5 | Đào tạo tiếng nga (đối với nam) | D1 | 25 | ||
6 | Đào tạo tiếng nga (đối với nam) | D2 | 25.5 | ||
7 | Đào tạo quan hệ quốc tế QP ( đối với nữ) | D1 | 33 | ||
8 | Đào tạo tiếng nga (đối với nữ ) | D1 | 27.5 | ||
9 | Đào tạo tiếng nga (đối với nữ ) | D2 | 25.5 | ||
10 | Đào tạo tiếng trung ( đối với nam) | D1.D2.D4 | 26 | ||
11 | Đào tạo tiếng trung ( đối với nam) | D3 | 29 | ||
12 | Đào tạo tiếng trung ( đối với nữ) | D1 | 29 | ||
13 | Đào tạo tiếng trung ( đối với nữ) | D2.D3.D4 | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Đào tạo trinh sát kỹ thuật | A | 21.5 | |
2 | 701 | Đào tạo tiếng anh | D1 | 30 | Đối với Nam |
3 | 702 | Đào tạo Tiếng Nga | D1 | 30 | Đối với Nam |
4 | 702 | Đào tạo Tiếng Nga | D2 | 33 | Đối với Nam |
5 | 704 | Đào tạo Tiếng Trung | D1 | 30 | Đối với Nam |
6 | 704 | Đào tạo Tiếng Trung | D2 | 30 | Đối với Nam |
7 | 704 | Đào tạo Tiếng Trung | D3 | 32 | Đối với Nam |
8 | 704 | Đào tạo Tiếng Trung | D4 | 32 | Đối với Nam |
9 | 707 | Quan hệ Quốc tế về Quốc Phòng | D1 | 28 | Đối với Nam |
10 | 707 | Quan hệ Quốc tế về Quốc Phòng | D2 | 30 | Đối với Nữ |