Đại học Nguyễn Trãi - Nguyen Trai University (NTU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C01, C03, C04, C09 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, C00, D01, D63 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Hàn | A01, C00, D01, D63 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Anh | A01, C00, D01, D63 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
5 | 7220209 | Quốc tế học | A01, C00, D01, D63 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C12, C19; C00; D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01; A07, C04 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; D01; A07, C04 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; D01; A07, C04 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01, A00, D01, A07 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
11 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, C01, C04, A07 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
12 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B00, B01, B02, B03 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
13 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, A03, A07 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
14 | 7580108 | Thiết kế nội thất | C01, C03, C04, C09 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C01, C03, C04, C09 | 0 | |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, C00, D01, D63 | 0 | |
3 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C12, C19 | 0 | |
4 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00;D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A07, C04 | 0 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A07, C04 | 0 | |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
9 | 7340301 | Kế toán | A07, C04 | 0 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
11 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
12 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B01, B02, B03 | 0 | |
13 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B00 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
14 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, A03, A07 | 0 | |
15 | 7580108 | Thiết kế nội thất | C01, C03, C04, C09 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01 | 15 | |
2 | 7580102 | Kiến trúc | H00; H01; V00 | 15 | |
3 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 15 | |
4 | 7360708 | Quan hệ công chúng. | C00; C07; D01; D14 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; D01 | 15 | |
8 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H00; H01; V00 | 15 | |
9 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; V00 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580102 | Kiến trúc | V | 13 | Môn Vẽ nhân hệ số 2, môn Toán nhân 1.5 |
2 | 7580102 | Kiến trúc | H | 14 | Môn Vẽ nhân hệ số 2 |
3 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V | 13 | Môn Vẽ nhân hệ số 2, môn Toán nhân 1.5 |
4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 14 | Môn Vẽ nhân hệ số 2 |
5 | 7210405 | Thiết kế nội thất | V | 13 | Môn Vẽ nhân hệ số 2, môn Toán nhân 1.5 |
6 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 14 | Môn Vẽ nhân hệ số 2 |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 13 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4 | 13.5 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | |
10 | 7340301 | Kế toán | D1,2,3,4 | 13.5 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 13 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4 | 13.5 | |
13 | Kinh tế | A, A1 | 13 | ||
14 | Kinh tế | D1,2,3,4 | 13.5 | ||
15 | C210403 | Thiết kế đồ họa | V | 10 | Hệ cao đẳng (Môn Vẽ nhân hệ số 2, môn Toán nhân 1.5) |
16 | C210403 | Thiết kế đồ họa | H | 12 | Hệ cao đẳng (Môn Vẽ nhân hệ số 2 ) |
17 | C210405 | Thiết kế nội thất | V | 10 | Hệ cao đẳng (Môn Vẽ nhân hệ số 2, môn Toán nhân 1.5) |
18 | C210405 | Thiết kế nội thất | H | 12 | Hệ cao đẳng (Môn Vẽ nhân hệ số 2 ) |
19 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
20 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4 | 10 | Hệ cao đẳng |
21 | C340301 | Kế toán | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
22 | C340301 | Kế toán | D1,2,3,4 | 10 | Hệ cao đẳng |
23 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
24 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4 | 10 | Hệ cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 752510406 | Kỹ thuật môi trường | B | 14 | |
2 | 752340201 | Tài chính Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
3 | 752340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
4 | 752340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
5 | C51340201 | Tài chính Ngân hàng | D1 | 10.5 | |
6 | C51340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | |
7 | C51340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | |
8 | 752210403 | Thiết kế đồ họa | H | 15 | Các môn vẽ nhân hệ số 2 |
9 | 752210405 | Thiết kế nội thất | H | 15 | Các môn vẽ nhân hệ số 3 |
10 | C51210403 | Thiết kế đồ họa | H | 12 | Các môn vẽ nhân hệ số 2 |
11 | C51210405 | Thiết kế nội thất | H | 12 | Các môn vẽ nhân hệ số 3 |
12 | 752580102 | Kiến trúc | V | 13 | Toán nhân hệ số 1.5, môn vẽ nhận hệ số 2 |
13 | C340301 | Kế toán | A, A1 | 10 | |
14 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 10 | |
15 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1 | 10 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
18 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1 | 13 | |
19 | 7510406 | Kĩ thuật môi trường | A | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 401 | Kinh tế | A.D1 | 13 | A.D1>=13 |
2 | 402 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 13 | A.D1>=13 |
3 | 403 | Tài chính ngân hàng | A.D1 | 13 | A.D1>=13 |
4 | 404 | Kế toán | A.D1 | 13 | A.D1>=13 |
5 | 405 | Kiến trúc | V | 13 | V>=13(môn vẽ nhân hệ số 2) |
6 | 406 | Thiết kế đồ họa | H | 11.5 | H>=11.5(môn vẽ không nhân hệ số) |
7 | 407 | Thiết kế nội thất | H | 11.5 | H>=11.5(môn vẽ không nhân hệ số |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 401 | Kinh tế | A, D1 | 13 | |
2 | 402 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 13 | |
3 | 403 | Tài chính - Ngân hàng | A, D1 | 13 | |
4 | 404 | Kế toán | A, D1 | 13 | |
5 | 405 | Kiến trúc | V | 13 | môn vẽ nhân hệ số 1.5 |
6 | 406 | Mỹ thuật công nghiệp | H | 14 | môn vẽ nhân hệ số |