Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông cơ sở 2 thành phố Hồ Chí Minh - Posts and Telecommunications Institute of Technology (PTIT)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00, A01 | 17 | (Cơ sở đào tạo phía Nam) TTNV |
2 | 7510301 | Công nghệ KT Điện, điện tử | A00, A01 | 16.5 | (Cơ sở đào tạo phía Nam)TTNV |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 20.25 | (Cơ sở đào tạo phía Nam) TTNV |
4 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01 | 19 | (Cơ sở đào tạo phía Nam) TTNV |
5 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, D01 | 19.25 | (Cơ sở đào tạo phía Nam) TTNV |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 18.2 | (Cơ sở đào tạo phía Nam) TTNV |
7 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 19.3 | (Cơ sở đào tạo phía Nam) TTNV |
8 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 17 | (Cơ sở đào tạo phía Nam) TTNV |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; D01 | 21.75 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 20.5 | |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 21.25 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 19.75 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 23.25 | |
6 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 21.75 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 19 | |
8 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01 | 19.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01 | 19 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 19 | |
3 | 7480299 | An toàn thông tin* | A00; A01 | 20 | |
4 | 7480203 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; D01 | 19.75 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 20.5 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 19.25 | |
7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 19.75 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 19.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử truyền thông | A; A1 | 19.75 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A; A1 | 19.25 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1 | 21 | |
4 | 7480299 | An toàn thông tin | A; A1 | 20 | |
5 | 7480203 | Công nghệ đa phương tiện | A; A1; D | 20.25 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 19.75 | |
7 | 7340115 | Marketting | A; A1; D | 19.75 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D | 19.25 | |
9 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1 | 16 | |
10 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 14.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520207 | KT Điện tử truyền thông | A,A1 | 16 | |
2 | 7510301 | Công nghệ KT Điện, điện tử | A,A1 | 15.5 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 16 | |
4 | 7480299 | An toàn thông tin | A,A1 | 16 | |
5 | 7480203 | Công nghệ đa phương tiện | A,A1,D1 | 16 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 15 | |
7 | 7340115 | Marketting | A,A1,D1 | 15 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 15 | |
9 | C510302 | KT Điện tử truyền thông | A,A1 | 10.5 | Cao đẳng |
10 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10.5 | Cao đẳng |
11 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 10.5 | Cao đẳng |
12 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10.5 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520207 | KT Điện tử truyền thông | A,A1,D1 | 23 | |
2 | 7520207 | KT Điện tử truyền thông (Tự túc học phí) | A,A1 | 16 | |
3 | 7510301 | Công nghệ KT Điện, điện tử | A,A1,D1 | 23 | |
4 | 7510301 | Công nghệ KT Điện, điện tử (Tự túc học phí) | A,A1 | 16.5 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 23 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Tự túc học phí) | A,A1 | 16 | |
7 | 7480203 | Công nghệ đa phương tiện | A,A1,D1 | 23 | |
8 | 7480203 | Công nghệ đa phương tiện (Tự túc học phí) | A,A1 | 16 | |
9 | 7480203 | Công nghệ đa phương tiện (Tự túc học phí) | D1 | 16.5 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 23 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Tự túc học phí) | A,A1 | 16 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Tự túc học phí) | D1 | 16.5 | |
13 | 7340115 | Marketing | A,A1,D1 | 23 | |
14 | 7340115 | Marketing (Tự túc học phí) | A,A1 | 16 | |
15 | 7340115 | Marketing (Tự túc học phí) | D1 | 16.5 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 23 | |
17 | 7340301 | Kế toán (Tự túc học phí) | A,A1 | 16 | |
18 | 7340301 | Kế toán (Tự túc học phí) | D1 | 16.5 | |
19 | C510302 | KT Điện tử truyền thông (Tự túc học phí) | A,A1 | 10 | |
20 | C480201 | Công nghệ thông tin (Tự túc học phí) | A,A1 | 10 | |
21 | C340101 | Quản trị kinh doanh (Tự túc học phí) | A,A1,D1 | 10 | |
22 | C340301 | Kế toán (Tự túc học phí) | A,A1,D1 | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510302 | Điện tử truyền thông | A1, A | 10 | Hệ ngoài công lập: 10 |
2 | C480201 | Công nghệ thông tin | A1, A | 10 | Hệ ngoài công lập: 10 |
3 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | Hệ ngoài công lập: 10.5 |
4 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | Hệ ngoài công lập: 10.5 |
5 | 7520207 | Điện tử, truyền thông | A1, D1, A | 20.5 | Hệ ngoài công lập: 14 (không D1) |
6 | 7510301 | Điện, Điện tử | A1, D1, A | 20.5 | Hệ ngoài công lập: 14 (không D1) |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1, D1, A | 20.5 | Hệ ngoài công lập: 14 (không D1) |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1, D1, A | 20.5 | Hệ ngoài công lập: 14 |
9 | 7340301 | Kế toán | A1, D1, A | 20.5 | Hệ ngoài công lập: 14 |
10 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A1, A | 0 | Hệ ngoài công lập: 10 |
11 | C340301 | Kế toán | A1, A | 0 | Hệ ngoài công lập: 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Điện tử. truyền thông | A | 21 | |
2 | 101 | Điện tử. truyền thông: | A | 15 | |
3 | 102 | Điện. Điện tử | A | 20.5 | |
4 | 102 | Điện. Điện tử: | A | 14 | |
5 | 104 | Công nghệ thông tin | A | 21 | |
6 | 104 | Công nghệ thông tin: | A | 15 | |
7 | 401 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 20.5 | |
8 | 401 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 14 | |
9 | 402 | Kế toán | A.D1 | 21 | |
10 | 402 | Kế toán | A.D1 | 14 | |
11 | C65 | Điện tử. truyền thông | A | 10 | |
12 | C66 | Công nghệ thông tin | A | 10 | |
13 | C67 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A | 18 | |
2 | 101 | Kỹ thuật điện tử viễn thông. | A | 14 | Hệ ngoài ngân sách |
3 | 102 | Kỹ thuật Điện - điện tử | A | 16 | |
4 | 102 | Kỹ thuật điện - điện tử | A | 13.5 | Hệ ngoài ngân sách |
5 | 104 | Công nghệ thông tin | A | 17 | |
6 | 104 | Công nghệ thông tin. | A | 14 | Hệ ngoài ngân sách |
7 | 401 | Quản trị kinh doanh | A | 17.5 | |
8 | 401 | Quản trị kinh doanh. | A | 14 | Hệ ngoài ngân sách |
9 | 402 | Kế toán | A | 16 | |
10 | 402 | Kế toán. | A | 14 | Hệ ngoài ngân sách |