Thông tin chung
Mã trường: BVS
Địa chỉ: 11 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Số điện thoại: (028) 38.295.258
Ngày thành lập: Ngày 11 tháng 7 năm 1997
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ Thông tin và Truyền thông.
Quy mô: 45.000 sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Học viện Công nghệ bưu chính viễn thô... đã đăng Điểm chuẩn Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông cơ sở 2 thành phố Hồ Chí Minh năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520207 Kỹ thuật Điện tử viễn thông A00, A01 17 (Cơ sở đào tạo phía Nam) TTNV
2 7510301 Công nghệ KT Điện, điện tử A00, A01 16.5 (Cơ sở đào tạo phía Nam)TTNV
3 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 20.25 (Cơ sở đào tạo phía Nam) TTNV
4 7480202 An toàn thông tin A00, A01 19 (Cơ sở đào tạo phía Nam) TTNV
5 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00, A01, D01 19.25  (Cơ sở đào tạo phía Nam) TTNV
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 18.2  (Cơ sở đào tạo phía Nam) TTNV
7 7340115 Marketing A00, A01, D01 19.3 (Cơ sở đào tạo phía Nam)  TTNV
8 7340301 Kế toán A00, A01, D01 17 (Cơ sở đào tạo phía Nam)  TTNV
Học viện Công nghệ bưu chính viễn thô... đã đăng Điểm chuẩn Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông cơ sở 2 thành phố Hồ Chí Minh năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00; A01; D01 21.75
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 20.5
3 7340115 Marketing A00; A01; D01 21.25
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01 19.75
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 23.25
6 7480202 An toàn thông tin A00; A01 21.75
7 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 19
8 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 19.5
Học viện Công nghệ bưu chính viễn thô... đã đăng Điểm chuẩn Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông cơ sở 2 thành phố Hồ Chí Minh năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01 19
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 19
3 7480299 An toàn thông tin* A00; A01 20
4 7480203 Công nghệ đa phương tiện A00; A01; D01 19.75
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 20.5
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01 19.25
7 7340115 Marketing A00; A01; D01 19.75
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 19.75
Học viện Công nghệ bưu chính viễn thô... đã đăng Điểm chuẩn Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông cơ sở 2 thành phố Hồ Chí Minh năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520207 Kỹ thuật điện tử truyền thông  A; A1 19.75
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A; A1 19.25
3 7480201 Công nghệ thông tin A; A1 21
4 7480299 An toàn thông tin A; A1 20
5 7480203 Công nghệ đa phương tiện A; A1; D 20.25
6 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D 19.75
7 7340115 Marketting A; A1; D 19.75
8 7340301 Kế toán A; A1; D 19.25
9 C480201 Công nghệ thông tin A; A1 16
10 C340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D 14.5
Học viện Công nghệ bưu chính viễn thô... đã đăng Điểm chuẩn Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông cơ sở 2 thành phố Hồ Chí Minh năm 2014 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520207 KT Điện tử truyền thông A,A1 16
2 7510301 Công nghệ KT Điện, điện tử A,A1 15.5
3 7480201 Công nghệ thông tin A,A1 16
4 7480299 An toàn thông tin A,A1 16
5 7480203 Công nghệ đa phương tiện A,A1,D1 16
6 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1 15
7 7340115 Marketting A,A1,D1 15
8 7340301 Kế toán A,A1,D1 15
9 C510302 KT Điện tử truyền thông A,A1 10.5 Cao đẳng
10 C480201 Công nghệ thông tin A,A1 10.5 Cao đẳng
11 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1 10.5 Cao đẳng
12 C340301 Kế toán A,A1 10.5 Cao đẳng
Học viện Công nghệ bưu chính viễn thô... đã đăng Điểm chuẩn Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông cơ sở 2 thành phố Hồ Chí Minh năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520207 KT Điện tử truyền thông A,A1,D1 23
2 7520207 KT Điện tử truyền thông (Tự túc học phí) A,A1 16
3 7510301 Công nghệ KT Điện, điện tử A,A1,D1 23
4 7510301 Công nghệ KT Điện, điện tử (Tự túc học phí) A,A1 16.5
5 7480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 23
6 7480201 Công nghệ thông tin (Tự túc học phí) A,A1 16
7 7480203 Công nghệ đa phương tiện A,A1,D1 23
8 7480203 Công nghệ đa phương tiện (Tự túc học phí) A,A1 16
9 7480203 Công nghệ đa phương tiện (Tự túc học phí) D1 16.5
10 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 23
11 7340101 Quản trị kinh doanh (Tự túc học phí) A,A1 16
12 7340101 Quản trị kinh doanh (Tự túc học phí) D1 16.5
13 7340115 Marketing A,A1,D1 23
14 7340115 Marketing (Tự túc học phí) A,A1 16
15 7340115 Marketing (Tự túc học phí) D1 16.5
16 7340301 Kế toán A,A1,D1 23
17 7340301 Kế toán (Tự túc học phí) A,A1 16
18 7340301 Kế toán (Tự túc học phí) D1 16.5
19 C510302 KT Điện tử truyền thông (Tự túc học phí) A,A1 10
20 C480201 Công nghệ thông tin (Tự túc học phí) A,A1 10
21 C340101 Quản trị kinh doanh (Tự túc học phí) A,A1,D1 10
22 C340301 Kế toán (Tự túc học phí) A,A1,D1 10
Học viện Công nghệ bưu chính viễn thô... đã đăng Điểm chuẩn Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông cơ sở 2 thành phố Hồ Chí Minh năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510302 Điện tử truyền thông A1, A 10 Hệ ngoài công lập: 10
2 C480201 Công nghệ thông tin A1, A 10 Hệ ngoài công lập: 10
3 C340101 Quản trị kinh doanh D1 10.5 Hệ ngoài công lập: 10.5
4 C340301 Kế toán D1 10.5 Hệ ngoài công lập: 10.5
5 7520207 Điện tử, truyền thông A1, D1, A 20.5 Hệ ngoài công lập: 14 (không D1)
6 7510301 Điện, Điện tử A1, D1, A 20.5 Hệ ngoài công lập: 14 (không D1)
7 7480201 Công nghệ thông tin A1, D1, A 20.5 Hệ ngoài công lập: 14 (không D1)
8 7340101 Quản trị kinh doanh A1, D1, A 20.5 Hệ ngoài công lập: 14
9 7340301 Kế toán A1, D1, A 20.5 Hệ ngoài công lập: 14
10 C340101 Quản trị kinh doanh A1, A 0 Hệ ngoài công lập: 10
11 C340301 Kế toán A1, A 0 Hệ ngoài công lập: 10
Học viện Công nghệ bưu chính viễn thô... đã đăng Điểm chuẩn Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông cơ sở 2 thành phố Hồ Chí Minh năm 2011 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Điện tử. truyền thông A 21
2 101 Điện tử. truyền thông: A 15
3 102 Điện. Điện tử A 20.5
4 102 Điện. Điện tử: A 14
5 104 Công nghệ thông tin A 21
6 104 Công nghệ thông tin: A 15
7 401 Quản trị kinh doanh A.D1 20.5
8 401 Quản trị kinh doanh A.D1 14
9 402 Kế toán A.D1 21
10 402 Kế toán A.D1 14
11 C65 Điện tử. truyền thông A 10
12 C66 Công nghệ thông tin A 10
13 C67 Quản trị kinh doanh A.D1 10
Học viện Công nghệ bưu chính viễn thô... đã đăng Điểm chuẩn Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông cơ sở 2 thành phố Hồ Chí Minh năm 2010 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Kỹ thuật Điện tử viễn thông A 18
2 101 Kỹ thuật điện tử viễn thông. A 14 Hệ ngoài ngân sách
3 102 Kỹ thuật Điện - điện tử A 16
4 102 Kỹ thuật điện - điện tử A 13.5 Hệ ngoài ngân sách
5 104 Công nghệ thông tin A 17
6 104 Công nghệ thông tin. A 14 Hệ ngoài ngân sách
7 401 Quản trị kinh doanh A 17.5
8 401 Quản trị kinh doanh. A 14 Hệ ngoài ngân sách
9 402 Kế toán A 16
10 402 Kế toán. A 14 Hệ ngoài ngân sách