Đại học Cảnh sát nhân dân - (PUP)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát | A01 | 23.85 | (Nam) |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát | C03 | 23.9 | tổng điểm 03 môn: 21.4 điểm và môn Văn: 7.25 điểm(Nam) |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát | D01 | 22.95 | tổng điểm 03 môn: 22.2 điểm (nam) |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát (nữ) | A01 | 24.4 | |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát (Nữ) | C03 | 23.6 | |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát (Nữ) | D01 | 24.2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát | A01 | 26.25 | Trong số 13 thí sinh cùng mức 26.25 lấy 03 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn từ 26.2 điểm (Nam) |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát | C03 | 25.5 | Trong số 59 thí sinh cùng mức 25.5 lấy 03 thí sinh có tổng điểm 3 môn chưa làm tròn từ 24.5, (Nam) |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát | D01 | 26 | Trong số 04 thí sinh cùng mức 26.0 lấy 02 thí sinh: 01 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn là 25.55; 01 thí sinh có tổng điểm chưa làm tròn là 24.4 và điểm tiếng Anh 9.8 (nam) |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát (nữ) | A01 | 28.75 | |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát (Nữ) | C03 | 26.5 | Trong số 05 thí sinh cùng mức 26.5 lấy 03 thí sinh có tổng điểm 3 môn chưa làm tròn từ 25.4 |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát (Nữ) | D01 | 27.25 | Trong số 04 thí sinh cùng mức 27.25 lấy 02 thí sinh có tổng điểm 3 môn chưa làm tròn từ 25.85 |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát | B00 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát | D01 | 23 | (nam) |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát | D01 | 25 | (nữ) |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát | A01 | 23.75 | (nam) |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát (Nữ) | A01 | 26.5 | |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát | C03 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A | 26 | (Nam - A) |
2 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A1 | 25.25 | (Nam - A1) |
3 | 7860102 | Điều tra trinh sát | C | 25.5 | (Nam - C) |
4 | 7860102 | Điều tra trinh sát | D1 | 23.75 | (Nam - D1) |
5 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A | 27 | (Nữ - A) |
6 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A1 | 26.5 | (Nữ - A1) |
7 | 7860102 | Điều tra trinh sát | C | 28 | (Nữ - C) |
8 | 7860102 | Điều tra trinh sát | D1 | 26.5 | (Nữ - D1) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A | 23.5 | Nam |
2 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A | 25.5 | Nữ |
3 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A1 | 24 | Nam |
4 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A1 | 25 | Nữ |
5 | 7860102 | Điều tra trinh sát | C | 20.5 | Nam |
6 | 7860102 | Điều tra trinh sát | C | 24.5 | Nữ |
7 | 7860102 | Điều tra trinh sát | D1 | 20 | Nam |
8 | 7860102 | Điều tra trinh sát | D1 | 22.5 | Nữ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A | 24 | Đối với thí sinh Nam, Nam |
2 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A | 26 | Đối với thí sinh Nữ |
3 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A1 | 22 | Đối với thí sinh Nam, Nam |
4 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A1,C,D1 | 24 | Đối với thí sinh Nữ |
5 | 7860102 | Điều tra trinh sát | C | 21 | Đối với thí sinh Nam, Nam |
6 | 7860102 | Điều tra trinh sát | D1 | 21.5 | Đối với thí sinh Nam, Nam |
7 | 7860104 | Điều tra hình sự | A | 24 | Đối với thí sinh Nam, Nam |
8 | 7860104 | Điều tra hình sự | A | 26 | Đối với thí sinh Nữ |
9 | 7860104 | Điều tra hình sự | A1 | 22 | Đối với thí sinh Nam, Nam |
10 | 7860104 | Điều tra hình sự | A1,C,D1 | 24 | Đối với thí sinh Nữ |
11 | 7860104 | Điều tra hình sự | C | 21 | Đối với thí sinh Nam, Nam |
12 | 7860104 | Điều tra hình sự | D1 | 21.5 | Đối với thí sinh Nam, Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn trường | D1 | 24.5 | Thí sinh Nữ | |
2 | Toàn trường | D1 | 20.5 | Thí sinh Nam | |
3 | Toàn trường | C | 20 | Thí sinh Nữ | |
4 | Toàn trường | C | 18 | THí sinh Nam | |
5 | Toàn trường | A | 22 | Thí sinh Nữ | |
6 | Toàn trường | A | 21 | Thí sinh Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Điểm chuẩn vào trường | A | 21 | |
2 | 0 | Điểm chuẩn vào trường | C | 18.5 | |
3 | 0 | Điểm chuẩn vào trường | D | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | A | 21 | |
2 | 0 | Toàn trường | C | 19.5 | |
3 | 0 | Toàn trường | D1 | 19 |