Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị - Hue University - Quang Tri Campus (QTB.HUENI)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A02, B00, D07 | 13 | |
2 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00, A01, C01, D07 | 13 | |
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01, D07 | 13 | |
4 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00,A01, C01, D07 | 13 | |
5 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | H00 | 16 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 17 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C15, D01 | 16.5 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 13.5 | |
9 | 7810101 | Du lịch | A00, A01, D01, D10 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00 | 0 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 0 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C15, D01 | 15.5 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 0 | |
5 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A02, B00, D07 | 15.5 | |
6 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | |
7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D07 | 15.5 | |
8 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 0 | |
9 | 7810101 | Du lịch | A00, A01, D01, D1 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 15 | |
2 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
3 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A02; B00; D07 | 15 | |
4 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A16; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510406 | Công nghệ kỳ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
2 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01;D07 | 15 | |
3 | 752020Ỉ | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01;D07 | 15 | |
4 | 7340I03 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
6 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | H00 | 26.67 | |
7 | 7210405 | Thiết kế Nội thất | H00 | 28.75 | |
8 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | A00; A01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A, A1 | 13 | |
2 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 13 | |
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 13 | |
4 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A | 13 | |
2 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 14 | |
3 | 7520201 | Kĩ thuật điện | A | 13 | |
4 | 7520201 | Kĩ thuật điện | A1 | 13 | |
5 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A | 13 | |
6 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A1 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520201 | Kĩ thuật điện | A | 13 | |
2 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A | 13 | |
3 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A,B | 13 | |
4 | 7520503 | Kĩ thuật trắc địa - Bản đồ | A,B | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A | 13 | |
2 | 101 | Công nghệ kĩ thuật môi trường: | B | 14 | |
3 | 102 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 13 | |
4 | 103 | Kĩ thuật điện | A | 13 | |
5 | 201 | Kĩ thuật trắc địa - Bản đồ | A | 13 | |
6 | 201 | Kĩ thuật trắc địa - Bản đồ: | B | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 13 | |
2 | 101 | Công nghệ kỹ thuật môi trường. | B | 14 | |
3 | 201 | Kỹ thuật trắc địa bản đồ | A | 13 | |
4 | 201 | Kỹ thuật trắc địa bản đồ. | B | 14 | |
5 | 102 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 13 |