Đại học Quang Trung - Quang Trung university (QTU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D15, D66, D84 | 13 | tổng điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển là 16.00 điểm; hoặc điểm trung bình chung các môn học lớp 12 là 5.5 điểm |
2 | 7310101 | Kinh tế | A07, C20, D01, D84 | 13 | tổng điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển là 16.00 điểm; hoặc điểm trung bình chung các môn học lớp 12 là 5.5 điểm |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A07, A08, A09, D01 | 13 | tổng điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển là 16.00 điểm; hoặc điểm trung bình chung các môn học lớp 12 là 5.5 điểm |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A03, A04, A07, D01 | 13 | tổng điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển là 16.00 điểm; hoặc điểm trung bình chung các môn học lớp 12 là 5.5 điểm |
5 | 7340301 | Kế toán | A07, B02, B04, D01 | 13 | tổng điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển là 16.00 điểm; hoặc điểm trung bình chung các môn học lớp 12 là 5.5 điểm |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A04, A10, B02, D01 | 13 | tổng điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển là 16.00 điểm; hoặc điểm trung bình chung các môn học lớp 12 là 5.5 điểm |
7 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A04, B02, B04, D01 | 13 | tổng điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển là 16.00 điểm; hoặc điểm trung bình chung các môn học lớp 12 là 5.5 điểm |
8 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A09, B02, C19, D01 | 13 | tổng điểm tổ hợp 3 môn xét tuyển là 16.00 điểm; hoặc điểm trung bình chung các môn học lớp 12 là 5.5 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15, D66, D84 | 0 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D78; D96 | 15.5 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | D01 | 15.5 | |
4 | 7310101 | Kinh tế | A07, C20, D01, D84 | 0 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 0 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A07, A08, A09 | 15.5 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 15.5 | |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A03, A04, A07 | 0 | |
9 | 7340301 | Kế toán | D01 | 15.5 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A07, B02, B04 | 0 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 | 15.5 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A04, A10, B02 | 0 | |
13 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; A16 | 0 | |
14 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | D01 | 15.5 | |
15 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A09, B02, C19 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; D08 | 15 | |
2 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; A16 | 15 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A16; C15; D01; D96 | 15 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D08 | 15 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A16; D01; D90; D96 | 15 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D08 | 15 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D78; D96 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02;D03; D04; D05; D06 | 0 | |
2 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02;D03; D04; D05; D06 | 0 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02;D03; D04; D05; D06 | 0 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02;D03; D04; D05; D06 | 0 | |
5 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02;D03; D04; D05; D06 | 0 | |
6 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01;D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02;D03; D04; D05; D06; B00 | 0 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01;D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02;D03; D04; D05; D06 | 0 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D02;D03;D04;D05;D06 | 0 | |
9 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02;D03; D04; D05; D06 | 0 | |
10 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02;D03; D04; D05; D06 | 0 | |
11 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02;D03; D04; D05; D06 | 0 | |
12 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02;D03; D04; D05; D06 | 0 | |
13 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02;D03; D04; D05; D06 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A,A1,B,D1 | 18 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 18 | |
3 | 7510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1,D1 | 18 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 18 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 18 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 18 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A,A1,D1 | 18 | |
8 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 16.5 | |
9 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1,D1 | 16.5 | |
10 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 16.5 | |
11 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 16.5 | |
12 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 16.5 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
3 | 7510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1 | 13 | |
4 | 7510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | D1 | 13.5 | |
5 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A,A1 | 13 | |
6 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | D1 | 13.5 | |
7 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | B | 14 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
9 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | B | 14 | |
13 | 7310101 | Kinh tế | A,A1 | 13 | |
14 | 7310101 | Kinh tế | D1 | 13.5 | |
15 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
16 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
17 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
18 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
19 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn khối | D1 | 13 | ||
2 | Toàn khối | B | 14 | ||
3 | Toàn khối | A | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Tin học ứng dụng | A, D1 | 13 | |
2 | 102 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A, D1 | 13 | |
3 | 401 | Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Thương mại và Du lịch | A, D1 | 13 | |
4 | 405 | Kinh tế Nông nghiệp | A, B | 13 | |
5 | 406 | Kế toán | A, D1 | 13 | |
6 | 407 | Tài chính – Ngân hàng | A, D1 | 13 | |
7 | 408 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý đô thị và Môi trường | A, D1 | 13 |