Cao đẳng Sư phạm Sóc Trăng - Soc Trang Teacher's Training College (STTTC)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M00 | 0 | Xét theo học bạ: 16.75 điểm |
2 | 51140210 | Sư phạm tin học | A00, A01, A02 | 0 | Xét theo học bạ: 16.5 điểm |
3 | 51140231 | Sư phạm tiếng anh | D01, D14, D15, D84 | 0 | Xét theo học bạ: 16 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 19 | |
2 | 51480202 | Tin học ứng dụng | A | 10.5 | |
3 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 16 | |
4 | 51220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
5 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51480202 | Tin học ứng dụng (Ngoài sư phạm) | A | 10 | |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A,C | 17.5 | |
3 | 51220201 | Tiếng Anh (Ngoài sư phạm) | D1 | 10 | |
4 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 13 | |
5 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 20.5 | |
6 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 18 | |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 15.5 | |
3 | 51480201 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
4 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 20 | |
5 | 51220201 | Tiếng Anh | D1 | 10.5 | |
6 | 51140221 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 14.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | SP Toán Lý | A | 17.5 | |
2 | 3 | SP Giáo dục tiểu học | A | 14.5 | |
3 | 6 | SP Tin - Vật lý | A | 11.5 | |
4 | 10 | Tin học | A | 10.5 | Ngoài sư phạm |
5 | 2 | Sp Văn - Sử | C | 16 | |
6 | 3 | Giáo dục tiểu học | C | 14.5 | |
7 | 4 | Sp Anh - Văn | D1 | 13.5 | |
8 | 11 | Anh Văn | D1 | 10.5 | Ngoài sư phạm |
9 | 5 | Giáo dục mầm non | M | 13.5 |