Thông tin chung
Mã trường: DTY
Địa chỉ: Số 284, Đường Lương Ngọc Quyến, thành phố Thái Nguyên – tỉnh Thái Nguyên
Số điện thoại: (+84) 208 3852 671
Ngày thành lập: Năm 1968
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 2000 sinh viên
Website: tnmc.edu.vn
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Y dược Đại học Thái Nguyên - ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y dược Đại học Thái Nguyên năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 22.25
2 7720110 Y học dự phòng B00 16.75
3 7720201 Dược học A00 19.5
4 7720301 Điều dưỡng B00 18.5
5 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 21.9
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 19.75
Đại học Y dược Đại học Thái Nguyên - ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y dược Đại học Thái Nguyên năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 27
2 7720110 Y học dự phòng B00 22.75
3 7720201 Dược học A00 25.25
4 7720301 Điều dưỡng B00 23.5
5 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 26.75
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 23.75
Đại học Y dược Đại học Thái Nguyên - ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y dược Đại học Thái Nguyên năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720332 Xét nghiệm y học B00 0
2 7720501 Điều dưỡng B00 0
3 7720103 Y học dự phòng B00 0
4 7720401 Dược học A00 0
5 7720601 Răng - Hàm - Mặt B00 0
6 7720101 Y đa khoa B00 0
Đại học Y dược Đại học Thái Nguyên - ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y dược Đại học Thái Nguyên năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa B00 25.5
2 7720401 Dược học A00 25
3 7720601 Răng hàm mặt B00 25
4 7720302 Y học dự phòng B00 23.75
5 7720501 Điều dưỡng B00 23.5
6 C720332 Xét nghiệm y học: Kỹ thuật xét nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm B00 12
Đại học Y dược Đại học Thái Nguyên - ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y dược Đại học Thái Nguyên năm 2014 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa B 24
2 7720401 Dược học A 23.5
3 7720601 Răng hàm mặt B 23
4 7720302 Y học dự phòng B 20.5
5 7720501 Điều dưỡng B 21
6 C720332 Xét nghiệm y học: Kỹ thuật xét nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm B 11 Cao đẳng
7 C720334 Y tế học đường B 11 Cao đẳng
Đại học Y dược Đại học Thái Nguyên - ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y dược Đại học Thái Nguyên năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa B 25
2 7720401 Dược học A 23.5
3 7720601 Răng hàm mặt B 24
4 7720302 Y học dự phòng B 20.5
5 7720501 Điều dưỡng B 21
6 C720332 Xét nghiệm y học: Kỹ thuật xét nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm B 11.5 Cao đẳng
7 C720334 Y tế học đường B 11.5 cao đẳng
Đại học Y dược Đại học Thái Nguyên - ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y dược Đại học Thái Nguyên năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C720334 Y tế học đường B 11 Cao đẳng
2 C720332 Xét nghiệm y học B 11
3 7720501 Điều dưỡng B 18
4 7720601 Răng hàm mặt B 22.5
5 7720101 Y đa khoa B 23.5
6 7720401 Dược học A 19.5
Đại học Y dược Đại học Thái Nguyên - ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y dược Đại học Thái Nguyên năm 2010 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 321 Bác sĩ đa khoa (6 năm) B 21
2 202 Dược sĩ đại học (5 năm) A 21
3 322 Cử nhân điều dưỡng B 17
4 323 Bác sĩ y học dự phòng B 17.5
5 324 bác sĩ Răng Hàm Mặt B 21.5
6 C61 Cao đẳng y tế học đường B 11
7 C62 Cao đẳng kỹ thuật xét nghiệm về sinh an toàn thực phẩm B 11