Đại học Ngô Quyền - (TSQCB)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860228 | Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 21.2 | Thí sinh mức 21,20 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,20. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 6,75. |
2 | 7860228 | Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 19.65 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh phía Bắc | A00 | 23.5 | Thí sinh mức 23,50 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8,00 |
2 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh phía Bắc | A01 | 23.5 | Thí sinh mức 23,50 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8,00 |
3 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh phía Nam | A00 | 22 | Thí sinh mức 22,00 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 6,80. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 6,75. Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa (tiếng Anh) ≥ 7,00. |
4 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh phía Nam | A01 | 22 | Thí sinh mức 22,00 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 6,80. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 6,75. Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa (tiếng Anh) ≥ 7,00. |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860217 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh phía Nam | A01 | 16.75 | |
2 | 7860217 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh phía Nam | A00 | 21.75 | |
3 | 7860217 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh phía Bắc | A01 | 17 | |
4 | 7860217 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh phía Bắc | A00 | 23.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860217 | Chỉ huy tham mưu Công binh | Toán, Vật lí, Hoá học | 23.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn ngành | A | 19.5 | Thí sinh Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860210 | Chỉ huy Tham mưu | A,A1 | 19.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn trường | A | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Điểm chuẩn vào trường | A | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn Trường | A | 15 |