Đại học Lao động - xã hôi cơ sở 2 - thành phố Hồ Chí Minh - University of Labour Social Affairs 2 (ULSA2)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 14 | Cơ sở tại TPHCM |
2 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 16 | Cơ sở tại TPHCM |
3 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01 D01 | 15.5 | Cơ sở tại TPHCM |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 16 | Cơ sở tại TPHCM |
5 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01 | 14 | Cơ sở tại TPHCM |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 15.5 | Cơ sở tại TPHCM |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 16.25 | Cơ sở tại TPHCM |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01 | 16 | Cơ sở tại TPHCM |
9 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 16 | Cơ sở tại TPHCM |
10 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, A01, D01 | 15.5 | Cơ sở tại TPHCM |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 0 | A01 |
2 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, C00, D01 | 0 | A01 |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 0 | A01 |
4 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01 | 0 | A01 |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 0 | A01 |
6 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 0 | A01 |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01 | 0 | A01 |
8 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, A01, C00, D01 | 0 | A01 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; D01 | 16 | |
2 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 17 | |
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 17.25 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 17 | |
5 | 7340202 | Bảo hiểm | A00; A01; D01 | 15.25 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00L A01; D01 | 17.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01 | 16.25 | |
2 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; A00; A01; D01 | 17 | |
3 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01 | 15.25 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
5 | 7340202 | Bảo hiểm | A00; A01; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A | 13 | |
2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | D1 | 13.5 | |
3 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A | 13 | |
4 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | D1 | 13.5 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | |
6 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
7 | 7340202 | Bảo hiểm | A | 13 | |
8 | 7340202 | Bảo hiểm | D1 | 13.5 | |
9 | 7760101 | Công tác Xã hội | C | 14 | |
10 | 7760101 | Công tác Xã hội | D1 | 13.5 | |
11 | C340404 | Quản trị Nhân lực | A,D1 | 10 | CAO ĐẲNG |
12 | C340301 | Kế toán | A,D1 | 10 | CAO ĐẲNG |
13 | C340202 | Bảo hiểm | A,D1 | 10 | CAO ĐẲNG |
14 | C760101 | Công tác Xã hội | C | 11 | CAO ĐẲNG |
15 | C760101 | Công tác Xã hội | D1 | 10 | CAO ĐẲNG |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
18 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 13 | |
19 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
22 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1 | 13 | |
23 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
24 | 7310301 | Xã hội học | A | 13 | |
25 | 7310301 | Xã hội học | C | 14 | |
26 | 7310301 | Xã hội học | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
27 | 7310401 | Tâm lí học | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
28 | 7310401 | Tâm lí học | B | 14 | |
29 | 7310401 | Tâm lí học | C | 14 | |
30 | 7220330 | Văn học | C | 14 | |
31 | 7220330 | Văn học | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
32 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
33 | 7220213 | Đông phương học | C | 14 | |
34 | 7220213 | Đông phương học | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | |
2 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
3 | 7340202 | Bảo hiểm | A | 13 | |
4 | 7340202 | Bảo hiểm | C | 14.5 | |
5 | 7340202 | Bảo hiểm | D1 | 13.5 | |
6 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 14.5 | |
7 | 7760101 | Công tác xã hội | D1 | 13.5 | |
8 | C340301 | Kế toán | A | 10 | |
9 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | |
10 | C340301 | Kế toán | A | 10 | |
11 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | |
12 | C340202 | Bảo hiểm | A | 10 | |
13 | C340202 | Bảo hiểm | A | 10 | |
14 | C340202 | Bảo hiểm | C | 11.5 | |
15 | C340202 | Bảo hiểm | D1 | 10.5 | |
16 | C760101 | Công tác xã hội | C | 11.5 | |
17 | C760101 | Công tác xã hội | D1 | 10.5 | |
18 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A | 13 | |
19 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | D1 | 13.5 | |
20 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A | 13 | |
21 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | D1 | 13.5 | |
22 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | |
23 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
24 | 7340202 | Bảo hiểm | A | 13 | |
25 | 7340202 | Bảo hiểm | D1 | 13.5 | |
26 | 7760101 | Công tác Xã hội | C | 14 | |
27 | 7760101 | Công tác Xã hội | D1 | 13.5 | |
28 | C340404 | Quản trị Nhân lực | A,D1 | 10 | CAO ĐẲNG |
29 | C340301 | Kế toán | A,D1 | 10 | CAO ĐẲNG |
30 | C340202 | Bảo hiểm | A,D1 | 10 | CAO ĐẲNG |
31 | C760101 | Công tác Xã hội | C | 11 | CAO ĐẲNG |
32 | C760101 | Công tác Xã hội | D1 | 10 | CAO ĐẲNG |