Học viện Hàng không Việt Nam - VietNam Aviation Academy (VAA)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 19 | |
2 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00,A01, D01, D90 | 18 | |
3 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay | A00, A01, D01, D90 | 21.85 | |
4 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00, A01, D90 | 19.8 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 21 | |
2 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00,A01, D90 | 20 | |
3 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00, A01, D90 | 23 | |
4 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay | A00, A01, D01 | 25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00; A01; D90 | 0 | |
2 | 7510606 | Quản lý hoạt động bay | A00; A01; D01; D90 | 22 | |
3 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D90 | 17.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Cao đẳng – Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 16.25 | |
2 | C510302 | Cao đẳng – Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A; A1 | 13 | |
3 | 7340101 | Đại học – Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 18.25 | |
4 | 7510302 | Đại học – Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A; A1 | 18 | |
5 | 7510606 | Đại học – Quản lý hoạt động bay | A; A1; D | 22.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 16 | |
2 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 16 | |
3 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 12 | Hệ Cao đẳng |
4 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 12 | Hệ Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 18.5 | |
2 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử truyển thông | A,A1 | 16 | |
3 | 7520120 | Quản lý hoạt động bay | A,A1,D1 | 22 | |
4 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 13 | cao đẳng |
5 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử truyền thông | A | 12.5 | cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7530201 | Công nghệ kỹ thuật điện tử truyển thông | A, A1 | 14 | ĐẠI HỌC |
2 | C530201 | Công nghệ kỹ thuật điện tử truyền thông | A, A1 | 11 | CAO ĐẲNG |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 15 | ĐẠI HỌC |
4 | 7520120 | Kỹ Thuật Hàng Không (Quản lý hoạt động bay) | A, A1, D1 | 18 | ĐẠI HỌC |
5 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 11 | CAO ĐẲNG |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Điểm chuẩn vào trường | A.D1 | 9999 | ( điểm chuẩn dự kiến 14 - 16 ) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 15 | |
2 | 102 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông | A | 14 | |
3 | 103 | Quẩn lý hoạt động bay | A, D1 | 16 | |
4 | C66 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông viễn thông | A | 10 | |
5 | C65 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 10 |