Đại học sư phạm kĩ thuật Vĩnh Long - Vinh Long University of Technology and Education (VLUTE)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A01, C04, C14, D01 | 17 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
2 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01, C04, C14, D01 | 17.35 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A01, B00,C04, D01 | 15 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C04, D01 | 15 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
5 | 7510104 | Công nghệ kỷ thuật giao thông | A00, A01, C04, D01 | 15.05 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C04, D01 | 15.5 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
7 | 7510202 | Công nghệ che tạo máy | A00, A01, C04, D01 | 15.05 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
8 | 7510203 | Công nghệ kỷ thuật cơ điện tử | A00, A01, C04, D01 | 15.05 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C04, D01 | 17.5 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
10 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, C04, D01 | 15 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C04, D01 | 15 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự dộng hóa | A00, A01, C04, D01 | 15.05 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A01, B00, C04, D01 | 15 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
14 | 7640101 | Thủ y | A01, B00, C04, D01 | 15 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
15 | 7760101 | Công tác xã hội | A01, C00, C19, D01 | 15 | Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A01, C04, C14, D01 | 0 | |
2 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01, C04, C14, D01 | 0 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A01, B00, C04, D01 | 15.5 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C04, D01 | 18 | Xét tuyển theo học bạ |
5 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00, A01, C04, D01 | 18 | Xét tuyển theo học bạ |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C04, D01 | 17 | |
7 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, C04, D01 | 18 | Xét tuyển theo học bạ |
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C04, D01 | 17 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C04, D01 | 19 | |
10 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, C04, D01 | 15.75 | |
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C04, D01 | 18 | Xét tuyển theo học bạ |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C04, D01 | 15.5 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A01, B00, C04, D01 | 17.25 | |
14 | 7640101 | Thú y | A01, B00, C04, D01 | 16 | |
15 | 7760101 | Công tác xã hội | A01, C00, C19, D01 | 17.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; C19; D01 | 0 | |
2 | 7640101 | Thú y | A01; B00; C04; D01 | 0 | |
3 | 7540102 | Công nghệ thực phẩm | A01; B00; C04; D01 | 0 | |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C04; D01 | 0 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C04; D01 | 0 | |
6 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; C04; D01 | 0 | |
7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C04; D01 | 0 | |
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C04; D01 | 0 | |
9 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C04; D01 | 0 | |
10 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C04; D01 | 0 | |
11 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; C04; D01 | 0 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C04; D01 | 0 | |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A01; B00; C04; D01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 17.5 | |
2 | 7510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A, A1, D1 | 17.5 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 17.5 | |
4 | 7510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A, A1, D1 | 17.5 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1, D1 | 17.5 | |
6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 19.5 | |
7 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1, D1 | 17.5 | |
8 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A, A1, D1 | 13.5 | Cao đẳng |
9 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1, D1 | 13.5 | Cao đẳng |
10 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1, D1 | 13.5 | Cao đẳng |
11 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 13.5 | Cao đẳng |
12 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A, A1, D1 | 13.5 | Cao đẳng |
13 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1, D1 | 13.5 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A, A1, D1 | 10 | |
2 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1, D1 | 10 | |
3 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A, A1, D1 | 10 | |
4 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 10 | |
5 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A, A1, D1 | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Kế toán | A, D1 | 10 | |
2 | 2 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 10 | |
3 | 3 | Tin học ứng dụng | A, D1 | 10 | |
4 | 4 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A | 10 | |
5 | 5 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 10 | |
6 | 5 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Holcim) | A | 10.5 | |
7 | 6 | Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử | A | 10 | |
8 | 7 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông | A | 10 | |
9 | 8 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 10 | |
10 | 9 | Dịch vụ thú y | A | 10 | |
11 | 9 | Dịch vụ thú y | B | 11 | |
12 | 10 | Nuôi trồng thủy sản | A | 10 | |
13 | 10 | Nuôi trồng thủy sản | B | 11 |