Học Viện Quân Y - Vietnam Melitary Medical University (VMMU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Thí sinh Nam miền Bắc | A00, B00 | 20.05 | |
2 | 7720101 | Thí sinh Nam miền Nam | A00, B00 | 20.6 | |
3 | 7720101 | Thí sinh Nữ miền Bắc | A00, B00 | 25.65 | |
4 | 7720101 | Thí sinh Nữ miền Nam | A00, B00 | 26.35 | |
5 | 7720101 | Thí sinh Nam miền Bắc | A00, B00 | 22.35 | Thí sinh mức 22,35 điểm:- Thí sinh có điểm môn Sinh ≥ 7,50 trúng tuyển. - Thí sinh có điểm môn Sinh ≥ 7,25, điểm môn Toán ≥ 7,60 trúng tuyển. |
6 | 7720101 | Thí sinh Nam miền Nam | A00, B00 | 21.05 | |
7 | 7720101 | Thí sinh Nữ miền Bắc | A00, B00 | 24.2 | |
8 | 7720101 | Thí sinh Nữ miền Nam | A00, B00 | 24.15 | Thí sinh mức 24,15 điểm:Điểm môn Sinh ≥ 8,25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa (với thí sinh nam miền Bắc) | A00 | 29 | Thí sinh mức 29,00 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 9,60. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 9,00. Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa ≥ 9,50. |
2 | 7720101 | Y khoa (với thí sinh nam miền Nam) | A00 | 27.25 | Thí sinh mức 27,25 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,80. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8,75. |
3 | 7720101 | Y khoa (với thí sinh nữ miền Bắc) | A00 | 29.5 | |
4 | 7720101 | Y khoa (với thí sinh nữ miền Nam) | A00 | 30 | |
5 | 7720101 | Y khoa (với thí sinh nam miền Bắc) | B00 | 27.75 | Thí sinh mức 27,75 điểm: Điểm môn Sinh ≥ 9,50. |
6 | 7720101 | Y khoa (với thí sinh nam miền Nam) | B00 | 27 | Thí sinh mức 27,00 điểm: Điểm môn Sinh ≥ 9,00. |
7 | 7720101 | Y khoa (với thí sinh nữ miền Bắc) | B00 | 30 | |
8 | 7720101 | Y khoa (với thí sinh nữ miền Nam) | B00 | 29 | Thí sinh mức 29,00 điểm: Điểm môn Sinh ≥ 9,00. |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa nữ miền Nam | B00 | 27.5 | |
2 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa nam miền Nam | B00 | 24.5 | |
3 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa nữ miền Nam | A00 | 25.5 | |
4 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa nam miền Nam | A00 | 21.25 | |
5 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa nữ miền Bắc | B00 | 28.25 | |
6 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa nam miền Bắc | B00 | 26 | |
7 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa nữ miền Bắc | A00 | 28.75 | |
8 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa nam miền Bắc | A00 | 26.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720401 | Dược học | A00 | 27.5 | (Nam - A) |
2 | 7720401 | Dược học | B00 | 26 | (Nam - B) |
3 | 7720401 | Dược học (Nữ - A) | A00 | 28.25 | |
4 | 7720401 | Dược học (Nữ - B) | B00 | 28.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Bác sỹ quân y | A | 27 | (nam) |
2 | 7720101 | Bác sỹ quân y (nữ) | A | 28 | |
3 | 7720101 | Bác sỹ quân y | B | 27 | (nam) |
4 | 7720101 | Bác sỹ quân y (nữ) | B | 28 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn trường | B | 24.5 | Thí sinh nam | |
2 | Toàn trường | B | 25.5 | Thí sinh nữ | |
3 | Toàn trường | A | 24.5 | thí sinh Nam | |
4 | Toàn trường | A | 25.5 | thí sinh nữ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Điểm chuẩn vào trường | A.B | 26.5 | Đối với nữ |
2 | 0 | Điểm chuẩn vào trường | A.B | 23.5 | Đối với nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 301 | Bác sĩ quân y | A | 24 | Đối với nam |
2 | 301 | Bác sĩ quân y | B | 21 | Đối với nam |