Thông tin chung
Mã trường: HVN
Địa chỉ: Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Số điện thoại: 0024.62617586
Ngày thành lập: Ngày 12 tháng 10 năm 1956
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ Giáo dục
Quy mô: 40000 sinh viên và 800 giảng viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Vietn... đã đăng Điểm chuẩn Học viện Nông nghiệp Việt Nam năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620112 Bảo vệ thực vật A00, A01, B00, D01 14
2 7620105 Chăn nuôi A00, A01, B00, D01 14
3 7620105P Chăn nuôi định hướng nghề nghiệp (POHE) A00, A01, B00, D01 14
4 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D01 14.5
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 14.5
6 7620113P Công nghệ Rau Hoa Quả và cảnh quan định hướng nghề nghiệp (POHE) A00, A01, B00, D01 15
7 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00, A01, B00, D01 16
8 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D0, D08 15.5
9 7420201E Công nghệ sinh học chất lượng cao (dạy bằng tiếng Anh) A00, B00, D0, D08 15.5
10 7420201P Công nghệ sinh học định hướng nghề nghiệp (POHE) A00, B00, D0, D08 15.5
11 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 17
12 7480201P Công nghệ thông tin định hướng nghề nghiệp (POHE) A00, A01, C01, D01 17
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D01 18.5
14 7540108 Công nghệ và kinh doanh thực phẩm A00, A01, B00, D01 16
15 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 18
16 7340301P Kế toán định hướng nghề nghiệp (POHE) A00, A01, C01, D01 15
17 7620110 Khoa học cây trồng A00, A01, B00, D01 14
18 7620111T Khoa học cây trồng tiên tiến (dạy bằng tiếng Anh) A00, A01, B00, D01 15
19 7620103 Khoa học đất A00, B00, D07, D08 20
20 7440301 Khoa học môi trường A01, B00, C00, D01 15
21 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, C02, D01 14
22 7310101 Kinh tế A00, A01, C00, D01 14.5
23 7310104 Kinh tế đầu tư A00, A01, C00, D01 14.5
24 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, B00, D01, D07 15
25 7620115E Kinh tế nông nghiệp chất lượng cao (dạy bằng tiếng Anh) A00, B00, D01, D07 15
26 7310101E Kinh tế tài chính chất lượng cao (dạy bằng tiếng Anh) A00, A01, B00, D01 14.5
27 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, B00, D01 14
28 7520103P Kỹ thuật cơ khí định hướng nghề nghiệp (POHE) A00, A01, B00, D01 14
29 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, C01, D01 21
30 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, C01, D01 14
31 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01, A02, C01 19
32 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D07, D14, D15 18
33 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00, A01, B00, D01 15
34 7620101P Nông nghiệp định hướng nghề nghiệp (POHE) A00, A01, B00, D01 15
35 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00, A01, B00, D01 14
36 7620116 Phát triển nông thôn A00, B00, C00, D01 14.5
37 7620116P Phát triển nông thôn định hướng nghề nghiệp (POHE) A00, B00, C00, D01 14.5
38 7850103 Quản lý đất đai A00, B00, D01, D08 14
39 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C02, D01 17
40 7340102T Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến (dạy bằng tiếng Anh) A00, A01, C02, D01 17
41 7140215P Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp A00, A01, B00, D01 21
42 7640101 Thú y A00, A01, B00, D01 16
43 7310301 Xã hội học A00, A01, C00, D01 14
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Vietn... đã đăng Điểm chuẩn Học viện Nông nghiệp Việt Nam năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140215P Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp A00; A01; B00; D01 25.5
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D07; D14; D15 19.5
3 7310101 Kinh tế A00; A01; C00; D01 16
4 7310101E Kinh tế tài chính chất lượng cao A00; A01; B00; D01 0
5 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; B00; D01 0
6 7310301 Xã hội học A00; A01; C00; D01 20.25
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C02; D01 18
8 7340102T Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến A00; A01; B00; D01 0
9 7340301 Kế toán A00; A01; C00; D01 18
10 7340301P Kế toán (POHE) A00; A01; C00; D01 0
11 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D01; D08 20
12 7420201E Công nghệ sinh học chất lượng cao A00; B00; D01; D08 0
13 7420201P Công nghệ sinh học (POHE) A00; B00; D01; D08 0
14 7440301 Khoa học môi trường A01; B00; C00; D01 15.5
15 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18.75
16 7480201P Công nghệ thông tin (POHE) A00; A01; C01; D01 0
17 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 0
18 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 0
19 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 16.25
20 7520103P Kỹ thuật cơ khí (POHE) A00; A01; C01; D01 0
21 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; C01; D01 16.25
22 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D01 22.5
23 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; A01; B00; D01 17
24 7540108 Công nghệ và kinh doanh thực phẩm A00; A01; B00; D01 0
25 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; C01; D01 0
26 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; A02; C01 20.5
27 7620101P Nông nghiệp A00; A01; B00; D01 0
28 7620103 Khoa học đất A00; B00; D07; D08 23
29 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; D01 17
30 7620105P Chăn nuôi (POHE) A00; A01; B00; D01 0
31 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D01 16.25
32 7620111T Khoa học cây trồng tiên tiến A00; A01; B00; D01 0
33 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; D01 17.25
34 7620113P Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00; A01; B00; D01 0
35 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; C02; D01 16.25
36 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; D01; D07 15.5
37 7620115E Kinh tế nông nghiệp chất lượng cao B00; D01; D07; D15 0
38 7620116 Phát triển nông thôn A00; B00; C00; D01 15.5
39 7620116P Phát triển nông thôn (POHE) A00; B00; C00; D01 0
40 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00; A01; B00; D01 0
41 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00; A01; B00; D01 0
42 7640101 Thú y A00; A01; B00; D01 19.75
43 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; D01; D08 16
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Vietn... đã đăng Điểm chuẩn Học viện Nông nghiệp Việt Nam năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 16
2 7640101 Thú y A00; A01; B00; D01 20
3 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; D01 15
4 7620116 Phát triển nông thôn A00; A01; B00; D01 15
5 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; B00; D01 15
6 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; B00; D01 15
7 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00; A01; B00; D01 18.5
8 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; D01 15
9 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D01 15
10 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; D01 18.25
11 7620101 Nông nghiệp A00; A01; B00; D01 15
12 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; B00; D01 15
13 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; A01; B00; D01 15
14 7540101 Công nghệ thực phẩm* A00; A01; B00; D01 21.25
15 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 15
16 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15
17 7510210 Công thôn A00; A01; C01; D01 15
18 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 17
19 7440306 Khoa học đất A00; A01; B00; D01 15
20 7440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00; D01 16
21 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; D08 20.5
22 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 18
23 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15.5
24 7310301 Xã hội học A00; A01; C00; D01 16
25 7310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 15.5
26 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08 0
27 7140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp A00; A01; B00; D01 15
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Vietn... đã đăng Điểm chuẩn Học viện Nông nghiệp Việt Nam năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620112 Bảo vệ  thực vật A00; A01; B00; D01 15
2 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; D01 17.75
3 7620105 Chăn nuôi – đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) A00; A01; B00; D01 15
4 7620113 Công nghệ rau – hoa - quả và cảnh quan A00; A01; B00; D01 17.5
5 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; A01; B00; D01 15
6 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; D08 21.25
7 7420201 Công nghệ sinh học - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) A00; A01; B00; D08 16
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 16.75
9 7480201 Công nghệ thông tin - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) A00; A01; D01 15
10 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D01 21.75
11 7510210 Công thôn A00; A01; C01; D01 15
12 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 17
13 7340301 Kế toán - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) A00; A01; C01; D01 15
14 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D01 15
15 7906209 Khoa học cây trồng tiên tiến A00; A01; B00; D01 15
16 7440306 Khoa học đất A00; A01; B00; D01 15
17 7440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00; D01 16
18 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; B00; D01 15
19 7310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 15.5
20 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; D01; D07 15
21 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15
22 7520103 Kỹ thuật cơ khí - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) A00; A01; C01; D01 15
23 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử  A00; A01; C01; D01 15
24 7620101 Nông nghiệp A00; A01; B00; D01 15.5
25 7620101 Nông nghiệp - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) A00; A01; B00; D01 15
26 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00; A01; B00; D01 15
27 7620116 Phát triển nông thôn A00; A01; B00; D01 15
28 7620116 Phát triển nông thôn - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) A00; A01; B00; D01 15
29 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 16
30 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15
31 7903414 Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến A00; A01; B00; D01 15
32 7903414 Sư phạm kỹ thuật NN - đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) A00; A01; B00; D01 15
33 7140215 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp A00; A01; B00; D01 15
34 7640101 Thú y A00; A01; B00; D01 20
35 7310301 Xã hội học A00; A01; C01; D01 15
36 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 12
37 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 12
38 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 12
39 C640201 Dịch vụ thú y A00; A01; B00; D01 12
40 C620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D01 12
41 C850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 12