Đại học Bình Dương - phân hiệu Cà Mau - Binh Duong University (BDU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | B00, T00 | 17 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 13.5 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C00, D01 | 13.5 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01, A09, C00, D01 | 13.5 | |
5 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 13.5 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, D01 | 13.5 | |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00, A01, A02, D01 | 13.5 | |
9 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuậỉ công trình xây dựng | A00, A01, V00, V01 | 14 | |
10 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A09, V00, V01 | 14 | |
11 | 7720201 | Dược học | A00, B00, C08, D07 | 16 | |
12 | 7310301 | Xã hội học | A01, A09, C00, D01 | 14 | |
13 | 7229030 | Văn học | A01, A09, C00, D01 | 14 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, A10, D66 | 13.5 | |
15 | 7310630 | Du lịch (Việt Nam học) | A01, A09, C00, D01 | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, B00 | 15.5 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 0 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D66 | 15.5 | |
4 | 7229030 | Văn học | A09 | 0 | |
5 | 7229030 | Văn học | A00, C00, D01 | 15.5 | |
6 | 7310301 | Xã hội học | A09 | 0 | |
7 | 7310301 | Xã hội học | A00, C00, D01 | 15.5 | |
8 | 7310630 | Việt Nam học | A01, A09, C00, D01 | 15.5 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, A09, C00, D01 | 15.5 | |
10 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01, A09, C00, D01 | 15.5 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A01, A09, C00, D01 | 15.5 | |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15.5 | |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A01, B00, D01 | 15.5 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A02 | 0 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 15.5 | |
16 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | V00, V01 | 0 | |
17 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01 | 15.5 | |
18 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A02 | 0 | |
19 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01 | 15.5 | |
20 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A09 | 15.5 | |
21 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01 | 0 | |
22 | 7720201 | Dược học | A00, B00, C08, D07 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D10; D16; D17; D18; D19; D20; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
2 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01; D02; D03; D04; D06; D06; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
3 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01; D02; D03; D04; D06; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
4 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V05; V06 | 18 | |
5 | 7580102 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V05; V07; V08; V09; V10; V11 | 18 | |
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D08; D21; D22; D23; D24; D25; D31; D32; D33; D34; D35 | 15 | |
7 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; C02; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
10 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07; D08; D21; D22; D23; D24; D25; D31; D32; D33; D34; D35 | 15 | |
13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26 D27; D28; D29; D30 | 15 | |
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
16 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
18 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | |
21 | 7220113 | Việt Nam học | A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
2 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1 | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
3 | 7510102 | Công nghệ Kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1; V | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
4 | 7580102 | Kiến trúc | V | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A; A1; B | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
7 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
9 | 7310301 | Xã hội học | A; A1; C; D | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
10 | 7220330 | Văn học | A; A1; C; D | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1; D | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
12 | 7220113 | Việt Nam học | A; A1; C; D | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia, (Du lịch) |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A; A1; C; D | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
14 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
15 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D | 12 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
16 | C510102 | Công nghệ Kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1; V | 12 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
17 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1 | 12 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
18 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 12 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
19 | C340301 | Kế toán | A; A1; D | 12 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
20 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D | 12 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
21 | C220201 | Tiếng Anh | A1; D | 12 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1, D1 | 13 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 13 | |
3 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 13 | |
4 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | V | 12 | |
5 | 7580102 | Kiến trúc | V | 12 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A, A1, B | 13 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1, D1 | 13 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A,A1, D1 | 13 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1, D1 | 13 | |
10 | 7310301 | Xã hội học | A,A1,C,D1 | 13 | |
11 | 7220330 | Văn học | A,A1,C,D1 | 13 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | |
13 | 7220113 | Việt Nam học | A,A1,C,D1 | 13 | |
14 | 7380107 | Luật kinh tế | A,A1,C,D1 | 13 | |
15 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T | 12 | |
16 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1, D1 | 10 | |
17 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 10 | |
18 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | V | 9 | |
19 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
20 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
21 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
22 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | |
23 | C220201 | Tiếng Anh | A1,D1 | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
3 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
4 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 13 | |
5 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | V | 12 | |
6 | 7580102 | Kiến trúc | V | 12 | |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A,A1 | 13 | |
8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
12 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
13 | 7310301 | Xã hội học | A,A1 | 13 | |
14 | 7310301 | Xã hội học | C | 14 | |
15 | 7310301 | Xã hội học | D1 | 13.5 | |
16 | 7220330 | Văn học | A,A1 | 13 | |
17 | 7220330 | Văn học | C | 14 | |
18 | 7220330 | Văn học | D1 | 13.5 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DI | 13.5 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1 | 13 | |
21 | 7220113 | Việt Nam học | A,A1 | 13 | |
22 | 7220113 | Việt Nam học | C | 14 | |
23 | 7220113 | Việt Nam học | D1 | 13.5 | |
24 | 7I40206 | Giáo dục Thể chất | T | 12 | |
25 | 7380107 | Luật Kinh tế | A,A1 | 13 | |
26 | 7380107 | Luật Kinh tế | C | 14 | |
27 | 7380107 | Luật Kinh tế | D1 | 13.5 | |
28 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1, D1 | 10 | Cao đẳng |
29 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
30 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | V | 9 | Cao đẳng |
31 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
32 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1, D1 | 10 | Cao đẳng |
33 | C340301 | Kế toán | A,A1, D1 | 10 | Cao đẳng |
34 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1, D1 | 10 | Cao đẳng |
35 | C220201 | Tiếng Anh | DI | 10 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học | V, T | 13 | Khối V, T nhân hệ số 2 môn năng khiếu | |
2 | Cao đẳng | Khối V, T nhân hệ số | 10 | Khối V, T nhân hệ số 2 môn năng khiếu | |
3 | Đại Học | D1 | 13.5 | ||
4 | Cao Đẳng | D1 | 10.5 | ||
5 | Đại Học | C | 14.5 | ||
6 | Cao Đẳng | A,A1 | 10 | ||
7 | Đại học | B | 14 | ||
8 | Đại Học | A,A1 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Điểm vào trường theo khối hệ đại học | A, D1 | 13 | ||
2 | Điểm vào trường theo khối hệ đại học : | B,C | 14 | ||
3 | Điểm vào trường theo khối hệ đại học :: | V,T | 16 | ||
4 | Điểm vào trường theo khối hệ cao đẳng | A,D1 | 10 | ||
5 | Điểm vào trường theo khối hệ đại học : | B,C | 11 | ||
6 | Điểm vào trường theo khối hệ đại học :: | V | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Đại học | A, D1, V, T | 13 | |
2 | 0 | Đại học | B, C | 14 | |
3 | 0 | Cao đẳng | A, D1, V | 10 | |
4 | 0 | Cao đẳng | B | 11 |