Đại học Kinh tế kĩ thuật Bình Dương - Binh Duong Economics and Technology University (BETU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C03; D01 | 14 | |
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C03; D01 | 14 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C03; D01 | 14 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C03; D01 | 14 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01 | 14 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01 | 14 | |
7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C03; D01 | 15.5 | |
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C03; D01 | 15.5 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C03; D01 | 15.5 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C03; D01 | 15.5 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01 | 15.5 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01 | 15.5 | |
7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01 | 15 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01 | 15 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01 | 15 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C03; D01 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C03; D01 | 15 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C03; D01 | 15 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C03; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 15 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 15 | |
3 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01 | 15 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01 | 15 | |
9 | C480202 | Tin học ứng dụng | A00; A01 | 12 | |
10 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 12 | |
11 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00 | 12 | |
12 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 12 | |
13 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; | 12 | |
14 | C340407 | Thư ký văn phòng | A00; A01; D01; C00 | 12 | |
15 | C380201 | Dịch vụ pháp lý | A00; A01; D01; C00 | 12 | |
16 | C220201 | Tiếng Anh | A01; D01 | 12 | |
17 | C900107 | Dược sĩ | A00; B00 | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
6 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
9 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1 | 10 | Hệ Cao đẳng |
10 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | Hệ Cao đẳng |
11 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hoá học | A | 10 | Hệ Cao đẳng |
12 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hoá học | B | 11 | Hệ Cao đẳng |
13 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao đẳng |
14 | C340407 | Thư kí văn phòng | C | 11 | Hệ Cao đẳng |
15 | C340407 | Thư kí văn phòng | D1 | 10 | Hệ Cao đẳng |
16 | C220201 | Tiếng Anh | A1,D1 | 10 | Hệ Cao đẳng |
17 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao đẳng |
18 | C900107 | Dược | A | 10 | Hệ Cao đẳng |
19 | C900107 | Dược | B | 11 | Hệ Cao đẳng |