Thông tin chung
Giới thiệu: Đại học Bà Rịa Vũng Tàu Đại học Bà Rịa Vũng Tàu là một ngôi trường đào tạo đa ngành có uy tín tại nước ta. Chỉ với hơn 12 năm thành lập và đi vào giảng dạy trường đã tổ chức đào tạo và giảng dạy thành công cho nhiều thế hệ sinh viên vì vậy ngôi trường này
Mã trường: BVU
Địa chỉ: 80 Trương Công Định, Phường 3, Tp.Vũng Tàu
Số điện thoại: (+84) 254.730 5456
Ngày thành lập: Ngày 27 tháng 1 năm 2006
Trực thuộc: Dân lập
Loại hình: Thủ tướng Chính phủ
Quy mô: khoảng 230 giảng viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Bà Rịa Vũng tàu - BaRia VungT... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa Vũng tàu năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 0 D01
2 7310608 Đông phương học C20, D15 0
3 7310608 Đông phương học C00; D01 0 C20
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C00; D01; D15 0 C00
5 7340301 Kế toán A00; A04; C01; D01 0 A04
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A04; C01; D01 0 A01
7 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01, A05 0
8 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A04 0 A01
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A04; C01; D01 0 A04
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A04; C01; D01 0 A04
11 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học C08 0
12 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; A06; B00 0 A06
13 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; C00; C01, D01 0 C00
14 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, B02, C08 0 B00
15 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, C00, C01, D01 0 C00
Đại học Bà Rịa Vũng tàu - BaRia VungT... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa Vũng tàu năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A; A1; A2; D 15 Xét học bạ là 18 điểm
2 7480201 Công nghệ thông tin A; A1; A2; D 15 Xét học bạ là 18 điểm
3 7510102 Công nghệ Kĩ thuật công trình xây dựng A; A1; A2; D 15 Xét học bạ là 18 điểm
4 7510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A; A1; A2; D 15 Xét học bạ là 18 điểm
5 7510401 Công nghệ kĩ thuật hoá học A; A3; B; B1 15 Xét học bạ là 18 điểm
6 7540101 Công nghệ thực phẩm A; A3; B; M2 15 Xét học bạ là 18 điểm
7 7340301 Kế toán A; A1; A2; D 15 Xét học bạ là 18 điểm
8 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; A2; D 15 Xét học bạ là 18 điểm
9 7220213 Đông phương học C; C1; C2; D 15 Xét học bạ là 18 điểm
10 7220201 Ngôn ngữ Anh A1; C1; C2; D 15 Xét học bạ là 18 điểm
11 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A; A1; A2; D 12 Xét học bạ là 16.5 điểm
12 C480201 Công nghệ thông tin A; A1; A2; D 12 Xét học bạ là 16.5 điểm
13 C510102 Công nghệ Kĩ thuật công trình xây dựng A; A1; A2; D 12 Xét học bạ là 16.5 điểm
14 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A; A1; A2; D 12 Xét học bạ là 16.5 điểm
15 C510401 Công nghệ kĩ thuật hoá học A; A3; B; B1 12 Xét học bạ là 16.5 điểm
16 C540101 Công nghệ thực phâm A; A3; B; M2 12 Xét học bạ là 16.5 điểm
17 C340301 Kế toán A; A1; A2; D 12 Xét học bạ là 16.5 điểm
18 C340101 Quản trị kinh doanh A; A1; A2; D 12 Xét học bạ là 16.5 điểm
19 C220209 Tiếng Nhật A1; C1; C2; D 12 Xét học bạ là 16.5 điểm
20 C220210 Tiếng Hàn Quốc A1; C1; C2; D 12 Xét học bạ là 16.5 điểm
21 C220201 Tiếng Anh A1; C1; C2; D 12 Xét học bạ là 16.5 điểm
Đại học Bà Rịa Vũng tàu - BaRia VungT... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa Vũng tàu năm 2014 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1 18 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
2 7510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A, A1 18 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
3 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1 16.5 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
4 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A, A1 16.5 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
5 7480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 18 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
6 C480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 16.5 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
7 7340301 Kế toán A, A1, D1,2,3,4,5,6 18 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
8 7510401 Công nghệ kĩ thuật hóa học A, B 18 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
9 7540101 Công nghệ thực phẩm A, B 18 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
10 C510401 Công nghệ kĩ thuật hóa học A, B 16.5 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
11 C540102 Công nghệ thực phẩm A, B 16.5 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
12 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1, D1,2,3,4,5,6 18 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
13 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1, D1,2,3,4,5,6 16.5 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
14 C340301 Kế toán A,A1,D1,2,3,4,5,6 16.5 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
15 C220201 Tiếng Anh A1, D1 16.5 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
16 7220213 Đông phương học C, D1,2,3,4,5,6 18 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 18 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
18 C220209 Tiếng Nhật D1,2,3,4,5,6 16.5 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014
Đại học Bà Rịa Vũng tàu - BaRia VungT... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa Vũng tàu năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 13
2 7480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
3 7480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
4 7510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A,A1 13
5 7510401 Công nghệ kĩ thuật hoá học A 13
6 7510401 Công nghệ kĩ thuật hoá học B 14
7 7540101 Công nghệ thực phẩm A 13
8 7540101 Công nghệ thực phẩm B 14
9 7340301 Kế toán A,A1, 13
10 7340301 Kế toán D1,2,3,4,5,6 13.5
11 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1, 13
12 7340101 Quản trị kinh doanh D1,2,3,4,5,6 13.5
13 7220213 Đông phương học C 14
14 7220213 Đông phương học D1,2,3,4,5,6 13.5
15 7220201 Ngôn ngữ Anh A1 13
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 3.5
17 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện từ A,A1 10 Cao đẳng
18 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 10 Cao đẳng
19 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trinh xây dựng A,A1 10 Cao đẳng
20 C510401 Công nghệ kĩ thuật hoá học A 10 Cao đẳng
21 C510401 Công nghệ kĩ thuật hoá học B 11 Cao đẳng
22 C540102 Công nghệ thực phấm A 10 Cao đẳng
23 C540102 Công nghệ thực phấm B 11 Cao đẳng
24 C340301 Kế toán A,A1 10 Cao đẳng
25 C340301 Kế toán D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
26 C340101 Quản trị kinh doanh  A,A1,D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
27 C220209 Tiếng Nhật D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
28 C220201 Tiếng Anh D1 10 Cao đẳng
Đại học Bà Rịa Vũng tàu - BaRia VungT... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa Vũng tàu năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
2 7540101 Công nghệ thực phẩm A 13
3 7510401 Công nghệ kĩ thuật hóa học A 13
4 7340301 Kế toán A, A1 13
5 7480201 Công nghệ thông tin (kỹ thuật máy tính, công nghệ phần mềm, quản trị hệ thống thông tin) A, A1 13
6 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (xây dựng dân dụng và công nghiệp, xây dựng công trình biển, kinh tế xây dựng) A, A1 13
7 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (kỹ thuật điện, kỹ thuật điện tử, điều khiển và tự động hóa) A, A1 13
8 7340101 Quản trị kinh doanh (quản trị doanh nghiệp, quản trị du lịch, nhà hàng, khách sạn, quản trị tài chính, quản trị ngoại thương, quản trị logistics và chuỗi A, A1 13
9 7220201 Ngôn ngữ Anh A1 13
10 7540101 Công nghệ thực phẩm B 14
11 7510401 Công nghệ kĩ thuật hóa học B 14
12 7220213 Đông phương học C 14.5
13 7340301 Kế toán (kế toán kiểm soát, kế toán tài chính) D 13.5
14 7340101 Quản trị kinh doanh D 13.5
15 7220213 Đông phương học D1 13.5
16 7480201 Công nghệ thông tin (kỹ thuật máy tính, công nghệ phần mềm, quản trị hệ thống thông tin) D1 13.5
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5