Đại học Bà Rịa Vũng tàu - BaRia VungTau University (BVU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 0 | D01 |
2 | 7310608 | Đông phương học | C20, D15 | 0 | |
3 | 7310608 | Đông phương học | C00; D01 | 0 | C20 |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C00; D01; D15 | 0 | C00 |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A04; C01; D01 | 0 | A04 |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A04; C01; D01 | 0 | A01 |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01, A05 | 0 | |
8 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A04 | 0 | A01 |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A04; C01; D01 | 0 | A04 |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A04; C01; D01 | 0 | A04 |
11 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | C08 | 0 | |
12 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A06; B00 | 0 | A06 |
13 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; C00; C01, D01 | 0 | C00 |
14 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, B02, C08 | 0 | B00 |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, C01, D01 | 0 | C00 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1; A2; D | 15 | Xét học bạ là 18 điểm |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; A2; D | 15 | Xét học bạ là 18 điểm |
3 | 7510102 | Công nghệ Kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1; A2; D | 15 | Xét học bạ là 18 điểm |
4 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A; A1; A2; D | 15 | Xét học bạ là 18 điểm |
5 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật hoá học | A; A3; B; B1 | 15 | Xét học bạ là 18 điểm |
6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A; A3; B; M2 | 15 | Xét học bạ là 18 điểm |
7 | 7340301 | Kế toán | A; A1; A2; D | 15 | Xét học bạ là 18 điểm |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; A2; D | 15 | Xét học bạ là 18 điểm |
9 | 7220213 | Đông phương học | C; C1; C2; D | 15 | Xét học bạ là 18 điểm |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1; C1; C2; D | 15 | Xét học bạ là 18 điểm |
11 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1; A2; D | 12 | Xét học bạ là 16.5 điểm |
12 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; A2; D | 12 | Xét học bạ là 16.5 điểm |
13 | C510102 | Công nghệ Kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1; A2; D | 12 | Xét học bạ là 16.5 điểm |
14 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A; A1; A2; D | 12 | Xét học bạ là 16.5 điểm |
15 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hoá học | A; A3; B; B1 | 12 | Xét học bạ là 16.5 điểm |
16 | C540101 | Công nghệ thực phâm | A; A3; B; M2 | 12 | Xét học bạ là 16.5 điểm |
17 | C340301 | Kế toán | A; A1; A2; D | 12 | Xét học bạ là 16.5 điểm |
18 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; A2; D | 12 | Xét học bạ là 16.5 điểm |
19 | C220209 | Tiếng Nhật | A1; C1; C2; D | 12 | Xét học bạ là 16.5 điểm |
20 | C220210 | Tiếng Hàn Quốc | A1; C1; C2; D | 12 | Xét học bạ là 16.5 điểm |
21 | C220201 | Tiếng Anh | A1; C1; C2; D | 12 | Xét học bạ là 16.5 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 18 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
2 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 18 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
3 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 16.5 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
4 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 16.5 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 18 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
6 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 16.5 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
7 | 7340301 | Kế toán | A, A1, D1,2,3,4,5,6 | 18 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
8 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | A, B | 18 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A, B | 18 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
10 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | A, B | 16.5 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
11 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A, B | 16.5 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 18 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
13 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 16.5 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
14 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 16.5 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
15 | C220201 | Tiếng Anh | A1, D1 | 16.5 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
16 | 7220213 | Đông phương học | C, D1,2,3,4,5,6 | 18 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 18 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
18 | C220209 | Tiếng Nhật | D1,2,3,4,5,6 | 16.5 | Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
4 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 13 | |
5 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật hoá học | A | 13 | |
6 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật hoá học | B | 14 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A,A1, | 13 | |
10 | 7340301 | Kế toán | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1, | 13 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
13 | 7220213 | Đông phương học | C | 14 | |
14 | 7220213 | Đông phương học | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1 | 13 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 3.5 | |
17 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện từ | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
18 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
19 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trinh xây dựng | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
20 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hoá học | A | 10 | Cao đẳng |
21 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hoá học | B | 11 | Cao đẳng |
22 | C540102 | Công nghệ thực phấm | A | 10 | Cao đẳng |
23 | C540102 | Công nghệ thực phấm | B | 11 | Cao đẳng |
24 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
25 | C340301 | Kế toán | D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
26 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
27 | C220209 | Tiếng Nhật | D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
28 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | |
3 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | A | 13 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin (kỹ thuật máy tính, công nghệ phần mềm, quản trị hệ thống thông tin) | A, A1 | 13 | |
6 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (xây dựng dân dụng và công nghiệp, xây dựng công trình biển, kinh tế xây dựng) | A, A1 | 13 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (kỹ thuật điện, kỹ thuật điện tử, điều khiển và tự động hóa) | A, A1 | 13 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (quản trị doanh nghiệp, quản trị du lịch, nhà hàng, khách sạn, quản trị tài chính, quản trị ngoại thương, quản trị logistics và chuỗi | A, A1 | 13 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1 | 13 | |
10 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | |
11 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | B | 14 | |
12 | 7220213 | Đông phương học | C | 14.5 | |
13 | 7340301 | Kế toán (kế toán kiểm soát, kế toán tài chính) | D | 13.5 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D | 13.5 | |
15 | 7220213 | Đông phương học | D1 | 13.5 | |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin (kỹ thuật máy tính, công nghệ phần mềm, quản trị hệ thống thông tin) | D1 | 13.5 | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 |