Cao đẳng Cần Thơ - Can Tho College (CDCT)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6220103 | Việt Nam học | C00, D01 | 11.25 | Điểm chuẩn học bạ: 5.8 |
2 | 6220206 | Tiếng Anh | D01 | 13.35 | Điểm chuẩn học bạ: 5.6 |
3 | 6320201 | Hệ thong thông tin | A00, A01 | 7.2 | Điểm chuẩn học bạ: 6.2 |
4 | 6340202 | Tài chính ngân hàng | A00, A01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ: 5.5 |
5 | 6340301 | Ke toán | A00, A01, D01 | 11.8 | Điểm chuẩn học bạ: 5.5 |
6 | 6340403 | Quản trị văn phòng | A00, A01, C00, D01 | 12.5 | Điểm chuẩn học bạ: 5.9 |
7 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 11.1 | Điểm chuẩn học bạ: 5.6 |
8 | 6380201 | Dịch vụ pháp lý | A00, A01, C00, D01 | 12.5 | Điểm chuẩn học bạ: 5.9 |
9 | 6480205 | Tin học ứng dụng | A00, A01 | 13.05 | Điểm chuẩn học bạ: 6.1 |
10 | 6510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 11.9 | Điểm chuẩn học bạ: 5.9 |
11 | 6510421 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00 | 12.35 | Điểm chuẩn học bạ: 6.1 |
12 | 6540204 | Công nghệ may | A00, A01, D01 | 11 | Điểm chuẩn học bạ: 5.8 |
13 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 12 | Điểm chuẩn học bạ: 5.3 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh. | D01 | 0 | |
2 | 51140219 | Sư phạm Địa lý. | C00 | 0 | |
3 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử. | C00 | 0 | |
4 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn. | C00 | 0 | |
5 | 51140213 | Sư phạm Sinh học. | B00 | 0 | |
6 | 51140211 | Sư phạm Vật lý. | A00; A01 | 0 | |
7 | 51140209 | Sư phạm Toán học. | A00; A01 | 0 | |
8 | 51140206 | Giáo dục Thể chất. | T00 | 0 | |
9 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | C00; D01 | 0 | |
10 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | M00 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140201 | Giáo dục mầm non | Toán, Văn, Năng Khiếu | 0 | |
2 | C140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 0 | |
3 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 0 | |
4 | C140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 0 | |
5 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; D01 | 0 | |
6 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 0 | |
7 | C140206 | Giáo dục thể chất | T00 | 0 | |
8 | C480202 | Tin học ứng dụng | A00; A01 | 0 | |
9 | C850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00 | 0 | |
10 | C220113 | Việt Nam học | C00; D01 | 0 | |
11 | C220201 | Tiếng Anh | D01 | 0 | |
12 | C320202 | Khoa học thư viện | A00; A01; C00; D01 | 0 | |
13 | C340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 0 | |
14 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 0 | |
15 | C340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01 | 0 | |
16 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01 | 0 | |
17 | C540204 | Công nghệ May | A00; A01; D01 | 0 | |
18 | C510103 | Công nghệ Kĩ thuật xây dựng | A00; A01 | 0 | |
19 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 0 | |
20 | C380201 | Dịch vụ pháp lí | A00; A01; C00; | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 10 | |
2 | C480202 | Tin học ứng dụng | A, A1 | 10 | |
3 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A, A1 | 10 | |
4 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A, A1 | 10 | |
5 | C850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A, A1 | 10 | |
6 | C380201 | Dịch vụ pháp lý | A, A1, C | 10 | |
7 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | |
8 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | |
9 | C540204 | Công nghệ may | A, A1, D1 | 10 | |
10 | C320202 | Khoa học thư viện | A,A1,D1,C | 10 | |
11 | C340406 | Quản trị văn phòng | A,A1,D1,C | 10 | |
12 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 11 | |
13 | C850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | B | 11 | |
14 | C220113 | Việt Nam học | C, D1 | 10 | |
15 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140209 | Sư phạm Toán học | A,A1 | 10 | |
2 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1 | 10 | |
3 | C850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A,A1 | 10 | |
4 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 10 | |
5 | C540204 | Công nghệ may | A,A1 | 10 | |
6 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1 | 10 | |
7 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A,A1 | 10 | |
8 | C320202 | Khoa học thư viện | A,A1,D1 | 10 | |
9 | C340406 | Quản trị văn phòng | A,A1,D1 | 10 | |
10 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
11 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
12 | C140213 | Sư phạm Sinh học | B | 11 | |
13 | C850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | B | 11 | |
14 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 11 | |
15 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11 | |
16 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 11 | |
17 | C220113 | Việt Nam học | C | 11 | |
18 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 10 | |
19 | C140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 10 | |
20 | C220113 | Việt Nam học | D1 | 10 | |
21 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140209 | Sư phạm Toán học | A | 10 | |
2 | C480202 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
3 | C850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A | 10 | |
4 | C850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | B | 11 | |
5 | C220113 | Việt Nam học | C | 11.5 | |
6 | C220113 | Việt Nam học | D1 | 10.5 | |
7 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10.5 | |
8 | C320202 | Khoa học thư viện | A | 10 | |
9 | C320202 | Khoa học thư viện | D1 | 10.5 | |
10 | C340406 | Quản trị văn phòng | A | 10 | |
11 | C340406 | Quản trị văn phòng | D1 | 10.5 | |
12 | C340301 | Kế toán | A | 10 | |
13 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | |
14 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | |
15 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | |
16 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 10 | |
17 | C540204 | Công nghệ may | A | 10 | |
18 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 10 | |
19 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 10 | |
20 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 11 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | Giáo dục mầm non | C | 15 | |
2 | 6 | Sư phạm toán học (toán - tin) | A | 10 | |
3 | 11 | Giáo dục thể chất | T | 0 | |
4 | 12 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
5 | 13 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A | 10 | |
6 | 14 | Việt Nam học (văn hóa du lịch) | C | 11 | |
7 | 15 | Anh văn | D1 | 10 | |
8 | 16 | Khoa học thư viện | A | 10 | |
9 | 17 | Quản trị văn phòng | A | 10 | |
10 | 20 | Kế toán | A | 10 | |
11 | 21 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | |
12 | 22 | Tài chính - Ngân hàng | A | 10 | |
13 | 23 | Công nghệ may | A | 10 | |
14 | 24 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 10 | |
15 | 25 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | A | 10 | |
2 | 0 | Toàn trường | B | 11 | |
3 | 0 | Toàn trường | D1 | 10 |