Thông tin chung
Mã trường: C55
Địa chỉ: Số 413, Đường 30/4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Số điện thoại: 0292 3838306
Ngày thành lập: Năm 1976
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: UBND tỉnh Cần Thơ
Quy mô: 10000 sinh viên
Website: cdct.edu.vn
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Cao đẳng Cần Thơ - Can Tho College (C... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng Cần Thơ năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 6220103 Việt Nam học C00, D01 11.25 Điểm chuẩn học bạ: 5.8
2 6220206 Tiếng Anh D01 13.35 Điểm chuẩn học bạ: 5.6
3 6320201 Hệ thong thông tin A00, A01 7.2 Điểm chuẩn học bạ: 6.2
4 6340202 Tài chính ngân hàng A00, A01 14 Điểm chuẩn học bạ: 5.5
5 6340301 Ke toán A00, A01, D01 11.8 Điểm chuẩn học bạ: 5.5
6 6340403 Quản trị văn phòng A00, A01, C00, D01 12.5 Điểm chuẩn học bạ: 5.9
7 6340404 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 11.1 Điểm chuẩn học bạ: 5.6
8 6380201 Dịch vụ pháp lý A00, A01, C00, D01 12.5 Điểm chuẩn học bạ: 5.9
9 6480205 Tin học ứng dụng A00, A01 13.05 Điểm chuẩn học bạ: 6.1
10 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01 11.9 Điểm chuẩn học bạ: 5.9
11 6510421 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00 12.35 Điểm chuẩn học bạ: 6.1
12 6540204 Công nghệ may A00, A01, D01 11 Điểm chuẩn học bạ: 5.8
13 6810101 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 12 Điểm chuẩn học bạ: 5.3
Cao đẳng Cần Thơ - Can Tho College (C... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng Cần Thơ năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140231 Sư phạm Tiếng Anh. D01 0
2 51140219 Sư phạm Địa lý. C00 0
3 51140218 Sư phạm Lịch sử. C00 0
4 51140217 Sư phạm Ngữ văn. C00 0
5 51140213 Sư phạm Sinh học. B00 0
6 51140211 Sư phạm Vật lý. A00; A01 0
7 51140209 Sư phạm Toán học. A00; A01 0
8 51140206 Giáo dục Thể chất. T00 0
9 51140202 Giáo dục Tiểu học. C00; D01 0
10 51140201 Giáo dục Mầm non. M00 0
Cao đẳng Cần Thơ - Can Tho College (C... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng Cần Thơ năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C140201 Giáo dục mầm non Toán, Văn, Năng Khiếu 0
2 C140209 Sư phạm Toán học A00; A01 0
3 C140217 Sư phạm Ngữ văn C00 0
4 C140213 Sư phạm Sinh học B00 0
5 C140202 Giáo dục Tiểu học C00; D01 0
6 C140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 0
7 C140206 Giáo dục thể chất T00 0
8 C480202 Tin học ứng dụng A00; A01 0
9 C850101 Quản lí tài nguyên và môi trường A00; A01; B00 0
10 C220113 Việt Nam học C00; D01 0
11 C220201 Tiếng Anh D01 0
12 C320202 Khoa học thư viện A00; A01; C00; D01 0
13 C340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 0
14 C340301 Kế toán A00; A01; D01 0
15 C340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01 0
16 C340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01 0
17 C540204 Công nghệ May A00; A01; D01 0
18 C510103 Công nghệ Kĩ thuật xây dựng A00; A01 0
19 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00 0
20 C380201 Dịch vụ pháp lí A00; A01; C00; 0
Cao đẳng Cần Thơ - Can Tho College (C... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng Cần Thơ năm 2014 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1 10
2 C480202 Tin học ứng dụng A, A1 10
3 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A, A1 10
4 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A, A1 10
5 C850101 Quản lí tài nguyên và môi trường A, A1 10
6 C380201 Dịch vụ pháp lý A, A1, C 10
7 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10
8 C340301 Kế toán A, A1, D1 10
9 C540204 Công nghệ may A, A1, D1 10
10 C320202 Khoa học thư viện A,A1,D1,C 10
11 C340406 Quản trị văn phòng A,A1,D1,C 10
12 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường B 11
13 C850101 Quản lí tài nguyên và môi trường B 11
14 C220113 Việt Nam học C, D1 10
15 C220201 Tiếng Anh D1 10
Cao đẳng Cần Thơ - Can Tho College (C... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng Cần Thơ năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C140209 Sư phạm Toán học A,A1 10
2 C480202 Tin học ứng dụng A,A1 10
3 C850101 Quản lí tài nguyên và môi trường A,A1 10
4 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 10
5 C540204 Công nghệ may A,A1 10
6 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A,A1 10
7 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A,A1 10
8 C320202 Khoa học thư viện A,A1,D1 10
9 C340406 Quản trị văn phòng A,A1,D1 10
10 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
11 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
12 C140213 Sư phạm Sinh học B 11
13 C850101 Quản lí tài nguyên và môi trường B 11
14 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường B 11
15 C140217 Sư phạm Ngữ văn C 11
16 C140202 Giáo dục Tiểu học C 11
17 C220113 Việt Nam học C 11
18 C140202 Giáo dục Tiểu học D1 10
19 C140231 Sư phạm tiếng Anh D1 10
20 C220113 Việt Nam học D1 10
21 C220201 Tiếng Anh D1 10
Cao đẳng Cần Thơ - Can Tho College (C... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng Cần Thơ năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C140209 Sư phạm Toán học A 10
2 C480202 Tin học ứng dụng A 10
3 C850101 Quản lí tài nguyên và môi trường A 10
4 C850101 Quản lí tài nguyên và môi trường B 11
5 C220113 Việt Nam học C 11.5
6 C220113 Việt Nam học D1 10.5
7 C220201 Tiếng Anh D1 10.5
8 C320202 Khoa học thư viện A 10
9 C320202 Khoa học thư viện D1 10.5
10 C340406 Quản trị văn phòng A 10
11 C340406 Quản trị văn phòng D1 10.5
12 C340301 Kế toán A 10
13 C340301 Kế toán D1 10.5
14 C340101 Quản trị kinh doanh A 10
15 C340101 Quản trị kinh doanh D1 10.5
16 C340201 Tài chính - Ngân hàng A 10
17 C540204 Công nghệ may A 10
18 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 10
19 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A 10
20 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B 11
Cao đẳng Cần Thơ - Can Tho College (C... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng Cần Thơ năm 2011 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 5 Giáo dục mầm non C 15
2 6 Sư phạm toán học (toán - tin) A 10
3 11 Giáo dục thể chất T 0
4 12 Tin học ứng dụng A 10
5 13 Quản lý tài nguyên và môi trường A 10
6 14 Việt Nam học (văn hóa du lịch) C 11
7 15 Anh văn D1 10
8 16 Khoa học thư viện A 10
9 17 Quản trị văn phòng A 10
10 20 Kế toán A 10
11 21 Quản trị kinh doanh A 10
12 22 Tài chính - Ngân hàng A 10
13 23 Công nghệ may A 10
14 24 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 10
15 25 Công nghệ kỹ thuật môi trường A 10
Cao đẳng Cần Thơ - Can Tho College (C... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng Cần Thơ năm 2010 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 0 Toàn trường A 10
2 0 Toàn trường B 11
3 0 Toàn trường D1 10