Cao đẳng sư phạm Ninh Thuận - (CDSPNT)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | GD Mầm non | M00 | 17.45 | |
2 | 51140210 | SP Tin học | A00 | 17.86 | |
3 | 51140210 | SP Tin học | A01 | 17.86 | |
4 | 51140231 | SP Tiếng Anh | D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | - Sư phạm GD Mầm Non | M00 | 0 | |
2 | 51140202 | - Sư phạm GD Tiểu Học | A00; A01 | 0 | |
3 | 51480202 | tin học ứng dụng (ngoài sư phạm) | A00; A01 | 0 | |
4 | 51220201 | - Tiếng Anh du lịch | D01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 10.5 |