Cao đẳng Sư phạm Thái Bình - (CDSPTB)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D01 | 15 | |
2 | 51140211 | Sư phạm Vật lí | A00, A01, D01 | 15 | |
3 | 51140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D01 | 15 | |
4 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | B00, D01 | 15 | |
5 | 51140214 | Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp | A00, B00, D01 | 15 | |
6 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01 | 15 | |
7 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D01 | 15 | |
8 | 51140219 | Sư phạm Địa lý | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
9 | 51140204 | Sư phạm Giáo dục công dân | C00, D01 | 15 | |
10 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 15 | |
11 | 51140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H00 | 15 | |
12 | 51140206 | Sư phạm Giáo dục Thể chất | T00, T01 | 15 | |
13 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
14 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | C03, C04, D01, M00 | 15 | |
15 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 15 | |
16 | 42140201 | Sư phạm Mầm non | C03, C04, D01, M00 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học | D01; A00; A01 | 0 | |
2 | 51140211 | Sư phạm Vật lí | D01; A00; A01 | 0 | |
3 | 51140212 | Sư phạm Hóa học | D01; A00; B00 | 0 | |
4 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01; C00 | 0 | |
5 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử | D01; C00 | 0 | |
6 | 51140214 | Sư phạm kĩ thuật công nghiệp | D01; A00; B00 | 0 | |
7 | 51140204 | Giáo dục công dân | D01; C00 | 0 | |
8 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 0 | |
9 | 51140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H00 | 0 | |
10 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | D01; A00; A01; C00 | 0 | |
11 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | D01; C04;C03 | 0 | |
12 | 51140219 | Sư phạm Địa lí | D01; A00; A01; C00 | 0 | |
13 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 0 | |
14 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | D01; B00 | 0 | |
15 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 0 | |
16 | 51320202 | Khoa học thư viện | D01; A01;C00 | 0 | |
17 | 51480201 | Công nghệ thông tin | D01; A00; A01 | 0 | |
18 | 51220201 | Tiếng Anh | D01 | 0 | |
19 | 51760101 | Công tác xã hội | D01; A01; C00 | 0 | |
20 | 51340406 | Quản trị văn phòng | D01; A01; C00 | 0 | |
21 | 51340407 | Thư kí văn phòng | D01;A01;C00 | 0 | |
22 | 51210403 | Thiết kế đồ họa | H00 | 0 | |
23 | 51220113 | Việt Nam học | D01;A01;C00 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140212 | Sư phạm Hóa học | A | 10 | |
2 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A, A1 | 10 | |
3 | 51140211 | Sư phạm Vật lý | A, A1 | 10 | |
4 | 51140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A, A1 | 10 | |
5 | 51140202 | Sư phạm Giáo dục Tiểu học | A, A1 ,C,D1 | 10 | |
6 | 51140219 | Sư phạm Địa lý | A, A1,C | 10 | |
7 | 51480201 | Công nghệ thông tin | A, A1,D1 | 10 | |
8 | 51760101 | Công tác xã hội | A1,C, D1,2,3,4 | 10 | |
9 | 51340406 | Quản trị văn phòng | A1,C, D1,2,3,4 | 10 | |
10 | 51340407 | Thư ký văn phòng | A1,C, D1,2,3,4 | 10 | |
11 | 51220113 | Việt Nam học | A1,C, D1,2,3,4 | 10 | |
12 | 51320202 | Khoa học thư viện | A1,C,D1 | 10 | |
13 | 51140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | B | 11 | |
14 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | B | 11 | |
15 | 51140212 | Sư phạm Hóa học | B | 11 | |
16 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 10 | |
17 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C,D1 | 10 | |
18 | 51140204 | Sư phạm Giáo dục công dân | C,D1 | 10 | |
19 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10 | |
20 | 51220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
21 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H, V | 10 | |
22 | 51210403 | Thiết kế đồ họa | H,V | 10 | |
23 | 51140201 | Sư phạm Giáo dục Mầm non | M | 7.5 | |
24 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 10 | |
25 | 51140206 | Sư phạm Giáo dục Thể chất | T | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140212 | Sư phạm Hóa học | A | 10 | |
2 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A,A1 | 10 | |
3 | 51140211 | Sư phạm Vật lý | A,A1 | 10 | |
4 | 51140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A,A1 | 10 | |
5 | 51140219 | Sư phạm Địa lý | A,A1 | 10 | |
6 | 51480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | |
7 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A,D1 | 10 | |
8 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A1,D1 | 10 | |
9 | 51320202 | Khoa học thư viện | A1,D1 | 10 | |
10 | 51220113 | Việt Nam học | A1,D1 | 10 | |
11 | 51340407 | Thư ký văn phòng | A1,D1 | 10 | |
12 | 51760101 | Công tác xã hội | A1,D1,2,3,4 | 10 | |
13 | 51340406 | Quản trị văn phòng | A1,D1,2,3,4 | 10 | |
14 | 51140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | B | 11 | |
15 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | B | 11 | |
16 | 51140212 | Sư phạm Hóa học | B | 11 | |
17 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11 | |
18 | 51140204 | Sư phạm Giáo dục công dân | C | 11 | |
19 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 11 | |
20 | 51140219 | Sư phạm Địa lý | C | 11 | |
21 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 11 | |
22 | 51320202 | Khoa học thư viện | C | 11 | |
23 | 51760101 | Công tác xã hội | C | 11 | |
24 | 51340406 | Quản trị văn phòng | C | 11 | |
25 | 51340407 | Thư ký văn phòng | C | 11 | |
26 | 51220113 | Việt Nam học | C | 11 | |
27 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | D1 | 10 | |
28 | 51140204 | Sư phạm Giáo dục công dân | D1 | 10 | |
29 | 51220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
30 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H,V | 15 | |
31 | 51210403 | Thiết kế đồ họa | H,V | 15 | |
32 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 11 | |
33 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 15 | |
34 | 51140206 | Sư phạm Giáo dục Thể chất | T | 10.5 |