Đại học Kinh tế Nghệ An - Nghe An College of Economics ()
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
5 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
6 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
7 | 7620201 | Lâm nghiệp | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
8 | 7640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
4 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
5 | 7620201 | Lâm học | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
6 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
7 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
2 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
3 | 7620201 | Lâm nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
4 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; B00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D (các thứ tiếng) | 12 | |
2 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D (các thứ tiếng) | 12 | |
3 | C340301 | Kế toán | A00, A01, D (các thứ tiếng) | 12 | |
4 | C620105 | Chăn nuôi | A00, A01, B | 12 | |
5 | C620110 | Khoa học cây trồng | A00, A01, B | 12 | |
6 | C620201 | Lâm nghiệp | A00, A01, B | 12 | |
7 | C850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B | 12 | |
8 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D (các thứ tiếng) | 15 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D (các thứ tiếng) | 15 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D (các thứ tiếng) | 15 | |
11 | 7340301_LT | Kế toán liên thông lên ĐH | A00, A01, D (các thứ tiếng) | 15 | |
12 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A01, B | 15 | |
13 | 7620201 | Lâm nghiệp | A00, A01, B | 15 | |
14 | 7640101 | Thú y | A00, A01, B | 15 | |
15 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
2 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | |
3 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
4 | C850103 | Quản lí đất đai | A,A1 | 10 | |
5 | C850103 | Quản lí đất đai | B | 11 | |
6 | C620110 | Khoa học cây trồng | A,A1 | 10 | |
7 | C620110 | Khoa học cây trồng | B | 11 | |
8 | C620105 | Chăn nuôi | A,A1 | 10 | |
9 | C620105 | Chăn nuôi | B | 11 | |
10 | C620201 | Lâm nghiệp | A,A1 | 10 | |
11 | C620201 | Lâm nghiệp | B | 11 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C620105 | Chăn nuôi | B | 11 | |
2 | C340301 | Kế toán | A | 10 | |
3 | C620110 | Khoa học cây trồng | B | 11 | |
4 | C620201 | Lâm nghiệp | B | 11 | |
5 | C850103 | Quản lý đất đai | B | 11 | |
6 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | |
7 | C340201 | Tài chính Ngân hàng | A | 10 | |
8 | C620110 | Khoa học cây trồng | A | 10 | |
9 | C620201 | Lâm nghiệp | A | 10 | |
10 | C850103 | Quản lý đất đai | A | 10 | |
11 | C620105 | Chăn nuôi | A | 10 |