Thông tin chung
Mã trường: CEA
Địa chỉ: Số 51, Đường Lý Tự Trọng, Phường Hà Huy tập, TP Vinh, Nghệ An
Số điện thoại: 02388 692 096
Ngày thành lập: Ngày 27 tháng 1 năm 2014
Trực thuộc: Công lập
Loại hình:
Quy mô:
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Kinh tế Nghệ An - Nghe An Col... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Nghệ An năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 14
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 14
3 7310101 Kinh tế A00, A01, B00, D01 14
4 7340201 Tài chính ngân hàng A00, A01, B00, D01 14
5 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D01 14
6 7620110 Khoa học cây trồng A00, A01, B00, D01 14
7 7620201 Lâm nghiệp A00, A01, B00, D01 14
8 7640101 Thú y A00, A01, B00, D01 14
Đại học Kinh tế Nghệ An - Nghe An Col... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Nghệ An năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
3 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
4 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
5 7620201 Lâm học A00; A01; B00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
6 7640101 Thú y A00; A01; B00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
7 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
Đại học Kinh tế Nghệ An - Nghe An Col... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Nghệ An năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 15
2 7640101 Thú y A00; A01; B00; D01 15
3 7620201 Lâm nghiệp A00; A01; B00; D01 15
4 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D01 15
5 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 15
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15
7 7310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 15
Đại học Kinh tế Nghệ An - Nghe An Col... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Nghệ An năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D (các thứ tiếng) 12
2 C340201 Tài chính ngân hàng A00, A01, D (các thứ tiếng) 12
3 C340301 Kế toán A00, A01, D (các thứ tiếng) 12
4 C620105 Chăn nuôi A00, A01, B 12
5 C620110 Khoa học cây trồng A00, A01, B 12
6 C620201 Lâm nghiệp A00, A01, B 12
7 C850103 Quản lý đất đai A00, A01, B 12
8 7310101 Kinh tế A00, A01, D (các thứ tiếng) 15
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D (các thứ tiếng) 15
10 7340301 Kế toán A00, A01, D (các thứ tiếng) 15
11 7340301_LT Kế toán liên thông lên ĐH A00, A01, D (các thứ tiếng) 15
12 7620110 Khoa học cây trồng A00, A01, B 15
13 7620201 Lâm nghiệp A00, A01, B 15
14 7640101 Thú y A00, A01, B 15
15 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B 15
Đại học Kinh tế Nghệ An - Nghe An Col... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Nghệ An năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
2 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 10
3 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
4 C850103 Quản lí đất đai A,A1 10
5 C850103 Quản lí đất đai B 11
6 C620110 Khoa học cây trồng A,A1 10
7 C620110 Khoa học cây trồng B 11
8 C620105 Chăn nuôi A,A1 10
9 C620105 Chăn nuôi B 11
10 C620201 Lâm nghiệp A,A1 10
11 C620201 Lâm nghiệp B 11
Đại học Kinh tế Nghệ An - Nghe An Col... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Nghệ An năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C620105 Chăn nuôi B 11
2 C340301 Kế toán A 10
3 C620110 Khoa học cây trồng B 11
4 C620201 Lâm nghiệp B 11
5 C850103 Quản lý đất đai B 11
6 C340101 Quản trị kinh doanh A 10
7 C340201 Tài chính Ngân hàng A 10
8 C620110 Khoa học cây trồng A 10
9 C620201 Lâm nghiệp A 10
10 C850103 Quản lý đất đai A 10
11 C620105 Chăn nuôi A 10