Đại học Cần thơ - phân hiệu Hậu Giang - Can Tho University (CTU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C01, D01, D03 | 19.75 | |
2 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C19, D14, D15 | 21.5 | |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01 | 17.75 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07, D08 | 20.75 | |
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, D07 | 17.25 | |
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, D29 | 18.75 | |
7 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07, D24 | 19.75 | |
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 17 | |
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D15 | 22.25 | |
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14, D64 | 21 | |
11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, D15, D44 | 21.25 | |
12 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01, D14, D15 | 21.75 | |
13 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01, D03, D14, D64 | 17 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, 2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Anh; - Phiên dịch – biên dịch tiếng Anh | D01, D14, D15 | 21.25 | |
15 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D14, D64 | 16.25 | |
16 | 7229001 | Triết học | C00, C19, D14, D15 | 19.25 | |
17 | 7229030 | Văn học | C00, D14, D15 | 18.5 | |
18 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C02, D01 | 19 | |
19 | 7310201 | Chính trị học | C00, C19, D14, D15 | 20.25 | |
20 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, C19, D01 | 20.25 | |
21 | 7310630 | Việt Nam học, Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch | C00, D01, D14, D15 | 21 | |
22 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01, D01, D03, D29 | 15 | |
23 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C02, D01 | 20 | |
24 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C02, D01 | 19.75 | |
25 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C02, D01 | 20.25 | |
26 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C02, D01 | 19.25 | |
27 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C02, D01 | 19.25 | |
28 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C02, D01 | 19.5 | |
29 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, C02, D01 | 18.5 | |
30 | 7380101 | Luật, 3 chuyên ngành: - Luật hành chính; - Luật thương mại; - Luật tư pháp. | A00, C00, D01, D03 | 20.75 | |
31 | 7420101 | Sinh học, 2 chuyên ngành: - Sinh học; - Vi sinh vật học. | B00, D08 | 14 | |
32 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D07, D08 | 18.25 | |
33 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00, A01, B00, D08 | 14.25 | |
34 | 7440112 | Hóa học | A00, B00, D07 | 15.5 | |
35 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D07 | 14.25 | |
36 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, B00 | 15.25 | |
37 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 15.75 | |
38 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 15.75 | |
39 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 17.75 | |
40 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 15 | |
41 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 15.25 | |
42 | 7480201 | Công nghệ thông tin, 2 chuyên ngành: - Công nghệ thông tin; - Tin học ứng dụng | A00, A01 | 18.25 | |
43 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D07 | 17.25 | |
44 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01 | 17.5 | |
45 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí, 3 chuyên ngành: - Cơ khí chế tạo máy; - Cơ khí chế biến; - Cơ khí giao thông. | A00, A01 | 17.5 | |
46 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 17 | |
47 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 16.5 | |
48 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 15 | |
49 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00, A01 | 16.5 | |
50 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 14 | |
51 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 14 | |
52 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01, A02 | 14 | |
53 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 18.75 | |
54 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A01, B00, D07 | 14.25 | |
55 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00, A01, B00, D07 | 16.75 | |
56 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 16 | |
57 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01 | 14 | |
58 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 14 | |
59 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01, D07 | 14 | |
60 | 7620103 | Khoa học đất | A00, B00, D07, D08 | 14 | |
61 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A02, B00, D08 | 14.5 | |
62 | 7620109 | Nông học | B00, D08, D07 | 15.5 | |
63 | 7620110 | Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng; - Công nghệ giống cây trồng. | A02, B00, D07, D08 | 14.5 | |
64 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00, D07, D08 | 16 | |
65 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00, B00, D07, D08 | 14 | |
66 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, C02, D01 | 17.5 | |
67 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, A01, B00, D07 | 14 | |
68 | 7620205 | Lâm sinh | A00, A01, B00, D08 | 14 | |
69 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 15.5 | |
70 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 14 | |
71 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 14.5 | |
72 | 7640101 | Thú y, 2 chuyên ngành: - Thú y; - Dược Thú y. | A02, B00, D07, D08 | 18 | |
73 | 7720203 | Hóa dược | A00, B00, D07 | 20 | |
74 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C02, D01 | 19.75 | |
75 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D07 | 15.75 | |
76 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00, A01, C02, D01 | 16.5 | |
77 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D07 | 15.25 | |
78 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 19 | |
79 | 7310630H | Việt Nam học Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch | C00, D01, D14, D15 | 19 | |
80 | 7340101H | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C02, D01 | 17.5 | |
81 | 7380101H | Luật, Chuyên ngành Luật Hành chính | A00, C00, D01, D03 | 18.75 | |
82 | 7480201H | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 15 | |
83 | 7580201H | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 14 | |
84 | 7620102H | Khuyến nông | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
85 | 7620109H | Nông học Chuyên ngành Kỹ thuật Nông nghiệp | B00, D07, D08 | 14 | |
86 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, C02, D01 | 14 | |
87 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, C02, D01 | 14.5 | |
88 | 7620301H | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 14 | |
89 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | A01, D07, D08 | 15.5 | |
90 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01, D07, D08 | 15.5 | |
91 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01, D14, D15 | 16.5 | |
92 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01, D01, D07 | 17.75 | |
93 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01, D01, D07 | 15 | |
94 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | A01, D07, D08 | 15.5 | |
95 | 7520201C | Kỹ thuật Điện (CTCLC) | A01, D01, D07 | 15.5 | |
96 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | A01, D07, D08 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, D01 | 22 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01, D03 | 0 | |
3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00 | 22.75 | |
4 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C19, D14, D15 | 0 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 17.75 | |
6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01 | 0 | |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 23.5 | |
8 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D07, D08 | 0 | |
9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01 | 16.5 | |
10 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D01, D07 | 0 | |
11 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01 | 21.75 | |
12 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A02, D29 | 0 | |
13 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00 | 23.25 | |
14 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | D07, D24 | 0 | |
15 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 21 | |
16 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | D08 | 0 | |
17 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 25 | |
18 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14, D15 | 0 | |
19 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 23.75 | |
20 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D14, D64 | 0 | |
21 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 | 24 | |
22 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C04, D15, D44 | 0 | |
23 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 24.5 | |
24 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D14, D15 | 0 | |
25 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D03, D01 | 16.25 | |
26 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D14, D64 | 0 | |
27 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 23.5 | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14, D15 | 0 | |
29 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh (học tại Khu Hòa An) | D01 | 19.25 | |
30 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh (học tại Khu Hòa An) | D14, D15 | 0 | |
31 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03, D01 | 18 | |
32 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D14, D64 | 0 | |
33 | 7229001 | Triết học | C00 | 21.5 | |
34 | 7229001 | Triết học | C19, D14, D15 | 0 | |
35 | 7229030 | Văn học | C00 | 22.75 | |
36 | 7229030 | Văn học | D14, D15 | 0 | |
37 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 21.25 | |
38 | 7310101 | Kinh tế | C02 | 0 | |
39 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 23.5 | |
40 | 7310201 | Chính trị học | C19, D14, D15 | 0 | |
41 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, D01 | 22.75 | |
42 | 7310301 | Xã hội học | C19 | 0 | |
43 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01 | 24.5 | |
44 | 7310630 | Việt Nam học | D14, D15 | 0 | |
45 | 7310630H | Việt Nam học (Học tại khu Hòa An) | C00, D01 | 21.25 | |
46 | 7310630H | Việt Nam học (Học tại khu Hòa An) | D14, D15 | 0 | |
47 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01, D01 | 17.75 | |
48 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D03, D29 | 0 | |
49 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 22.5 | |
50 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C02 | 0 | |
51 | 7340101H | Quản trị kinh doanh (Học tại khu Hòa An) | A00, A01, D01 | 18.5 | |
52 | 7340101H | Quản trị kinh doanh (Học tại khu Hòa An) | C02 | 0 | |
53 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 22.25 | |
54 | 7340115 | Marketing | C02 | 0 | |
55 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01 | 22.25 | |
56 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | C02 | 0 | |
57 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế - CTCLC | A00, D01 | 19 | |
58 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế - CTCLC | D07 | 0 | |
59 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01 | 21.25 | |
60 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | C02 | 0 | |
61 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 21.75 | |
62 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C02 | 0 | |
63 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 22.75 | |
64 | 7340301 | Kế toán | C02 | 0 | |
65 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 21 | |
66 | 7340302 | Kiểm toán | C02 | 0 | |
67 | 7420101 | Sinh học | B00 | 17.5 | |
68 | 7420101 | Sinh học | D08 | 0 | |
69 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00 | 22.75 | |
70 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D07, D08 | 0 | |
71 | 7420201T | Công nghệ sinh học - CTTT | A01, D07, D08 | 17.5 | |
72 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00, B00 | 18.75 | |
73 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A01, D08 | 0 | |
74 | 7440112 | Hoá học | A00, B00 | 19.75 | |
75 | 7440112 | Hoá học | D07 | 0 | |
76 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00 | 17 | |
77 | 7440301 | Khoa học môi trường | D07 | 0 | |
78 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00 | 15.5 | |
79 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01, B00 | 0 | |
80 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 16.5 | |
81 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 18.25 | |
82 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 20.5 | |
83 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 16.5 | |
84 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 16.5 | |
85 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 20.25 | |
86 | 7480201C | Công nghệ thông tin - CTCLC | A00, A01 | 17.25 | |
87 | 7480201C | Công nghệ thông tin - CTCLC | D07 | 0 | |
88 | 7480201H | Công nghệ thông tin (Học tại khu Hòa An) | A00, A01 | 15.5 | |
89 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00 | 21.25 | |
90 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A01, D07 | 0 | |
91 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01 | 18.75 | |
92 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | D01 | 0 | |
93 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01 | 20 | |
94 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D07 | 0 | |
95 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00, A01 | 15.5 | |
96 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | B0, D07 | 0 | |
97 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, B00 | 16.5 | |
98 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01, D07 | 0 | |
99 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01 | 15.5 | |
100 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A02 | 0 | |
101 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 21.75 | |
102 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A01, B00, D07 | 0 | |
103 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00 | 18 | |
104 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A01, D07 | 0 | |
105 | 7540105 | 19 | A00 | 19 | |
106 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | A01, B00, D07 | 0 | |
107 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01 | 15.5 | |
108 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | D07 | 0 | |
109 | 7620102H | Khuyến nông (Học tại khu Hòa An) | A00, A01, B00 | 15.5 | |
110 | 7620102H | Khuyến nông (Học tại khu Hòa An) | D01 | 0 | |
111 | 7620103 | Khoa học đất | B00 | 15.5 | |
112 | 7620103 | Khoa học đất | A00, D07,D08 | 0 | |
113 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00 | 16.25 | |
114 | 7620105 | Chăn nuôi | A02, D08 | 0 | |
115 | 7620109 | Nông học | B00 | 20.25 | |
116 | 7620109 | Nông học | D07, D08 | 0 | |
117 | 7620109H | Nông học (Học tại khu Hòa An) | B00 | 15.5 | |
118 | 7620109H | Nông học (Học tại khu Hòa An) | D07, D08 | 0 | |
119 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00 | 17.25 | |
120 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A02, D07, D08 | 0 | |
121 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00 | 20.75 | |
122 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D07, D08 | 0 | |
123 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | B00 | 15.5 | |
124 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00, D07, D08 | 0 | |
125 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp (Học tại khu Hòa An) | A00, A01, D01 | 15.5 | |
126 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp (Học tại khu Hòa An) | C02 | 0 | |
127 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, D01 | 18.5 | |
128 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | C02 | 0 | |
129 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp (Học tại khu Hòa An) | A00, A01, D01 | 15.5 | |
130 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp (Học tại khu Hòa An) | C02 | 0 | |
131 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, A01, B00 | 15.5 | |
132 | 7620116 | Phát triển nông thôn | D07 | 0 | |
133 | 7620205 | Lâm sinh | A00, A01, B00 | 15.5 | |
134 | 7620205 | Lâm sinh | D08 | 0 | |
135 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | B00 | 17 | |
136 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, D07, D08 | 0 | |
137 | 7620301H | Nuôi trồng thủy sản (Học tại khu Hòa An) | B00 | 15.5 | |
138 | 7620301H | Nuôi trồng thủy sản (Học tại khu Hòa An) | A00, D07, D08 | 0 | |
139 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản - CTTT | A01, D07, D08 | 15.75 | |
140 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B00 | 16.25 | |
141 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B00, D07, D08 | 0 | |
142 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, B00 | 15.5 | |
143 | 7620305 | Quản lý thủy sản | D07, D08 | 0 | |
144 | 7640101 | Thú y | B00 | 21.75 | |
145 | 7640101 | Thú y | A02, D07, D08 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình chất lượng cao) | A01; D07; D08 | 0 | |
2 | 7480201C | Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 0 | |
3 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao) | A01; D01; D07 | 0 | |
4 | 7620301T | Nuôi trồng thuỷ sản (chương trình tiên tiến) | A01; D07; D08 | 0 | |
5 | 7420201T | Công nghệ sinh học (Chương trình tiên tiến) | A01; D07; D08 | 0 | |
6 | 7620301H | Nuôi trồng thuỷ sản (Đào tạo tại Khu Hòa An) | B00 | 15 | |
7 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp (Đào tạo tại Khu Hòa An) | A00; A01; D01 | 15 | |
8 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp (Đào tạo tại Khu Hòa An) | A00; A01; D01 | 15 | |
9 | 7620109H | Nông học (Chuyên ngành Kỹ thuật nông nghiệp); Học tại khu Hòa An - Tỉnh Hậu Giang | B00 | 15 | |
10 | 7620102H | Khuyến nông (Đào tạo tại Khu Hòa An) | A00; A01; B00 | 16 | |
11 | 7580201H | Kỹ thuật công trình xây dựng (Đào tạo tại Khu Hòa An) | A00; A01 | 15.5 | |
12 | 7480201H | Công nghệ thông tin (Đào tạo tại Khu Hòa An) | A00; A01 | 17.25 | |
13 | 7380101H | Luật (Chuyên ngành Luật Hành chính); Học tại khu Hòa An - Tỉnh Hậu Giang | A00; C00; D01; D03 | 21.5 | |
14 | 7340101H | Quản trị kinh doanh (Đào tạo tại Khu Hòa An) | A00; A01; D01 | 17.5 | |
15 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo tại Khu Hòa An) | D01 | 15 | |
16 | 7220113H | Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch); Học tại khu Hòa An - Tỉnh Hậu Giang | C00; D01 | 18.5 | |
17 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00 | 16 | |
18 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; D01 | 15 | |
19 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00 | 18.75 | |
20 | 7320201 | Thông tin học | A01; D01 | 15.5 | |
21 | 7310301 | Xã hội học | A01; C00; D01 | 18 | |
22 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 20.75 | |
23 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 19.75 | |
24 | 7220330 | Văn học | C00 | 18.5 | |
25 | 7220301 | Triết học | C00 | 18.75 | |
26 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 15 | |
27 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Có 2 chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh; Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh) | D01 | 19.5 | |
28 | 7220113 | Việt Nam học (Chuyên ngành Kỹ thuật nông nghiệp); Học tại khu Hòa An - Tỉnh Hậu Giang | C00; D01 | 21.75 | |
29 | 7640101 | Thú y (Có 2 chuyên ngành: Thú y; Dược thú y) | B00 | 20.15 | |
30 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A00; B00 | 17.75 | |
31 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B00 | 16 | |
32 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 15 | |
33 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A01; B00 | 17.25 | |
34 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; B00 | 15.75 | |
35 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01 | 17.25 | |
36 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | B00 | 16.25 | |
37 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00 | 18.25 | |
38 | 7620110 | Khoa học cây trồng (Có 2 chuyên ngành: Khoa học cây trồng; Công nghệ giống cây trồng) | B00 | 15 | |
39 | 7620109 | Nông học | B00 | 18.5 | |
40 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00 | 19.25 | |
41 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00; A01 | 16 | |
42 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01 | 15 | |
43 | 7580202 | Kỹ thuật công trình thủy | A00; A01 | 15 | |
44 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01 | 20 | |
45 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00 | 15 | |
46 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; B00 | 15 | |
47 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00 | 18 | |
48 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01 | 17.5 | |
49 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00 | 18.25 | |
50 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01 | 0 | |
51 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 18.5 | |
52 | 7520214 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01 | 17 | |
53 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01 | 17.5 | |
54 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Kỹ thuật điện) | A00; A01 | 20 | |
55 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01 | 19 | |
56 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Có 3 chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy; Cơ khí chế biến; Cơ khí giao thông) | A00; A01 | 19 | |
57 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01 | 17.75 | |
58 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00 | 20.5 | |
59 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Có 2 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Tin học ứng dụng) | A00; A01 | 19.25 | |
60 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 17 | |
61 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 18.75 | |
62 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01 | 18 | |
63 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 18 | |
64 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00 | 15 | |
65 | 7440306 | Khoa học đất | B00 | 15 | |
66 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00 | 18.25 | |
67 | 7720403 | Hóa dược | A00; B00 | 0 | |
68 | 7440112 | Hóa học | A00; B00 | 21.5 | |
69 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00; B00 | 15 | |
70 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00 | 21 | |
71 | 7420101 | Sinh học (Có 2 chuyên ngành: Sinh học; Vi sinh vật học) | B00 | 18 | |
72 | 7380101 | Luật (Có 3 chuyên ngành: Luật Hành chính; Luật Thương Mại; Luật Tư Pháp) | A00; C00; D01; D03 | 23 | |
73 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 17.75 | |
74 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 20 | |
75 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 18.5 | |
76 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01 | 15 | |
77 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01 | 17.25 | |
78 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 19 | |
79 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | 19 | |
80 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 20.25 | |
81 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03 | 15 | |
82 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 21 | |
83 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 | 20.5 | |
84 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 19.25 | |
85 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 21.25 | |
86 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 19.5 | |
87 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00 | 21.25 | |
88 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | 20.75 | |
89 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 22.25 | |
90 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 15 | |
91 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00 | 18 | |
92 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; D01 | 20.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học (Tổ hợp cũ) | A;A2; D; D3 | 22 | |
2 | 7140204 | Giáo dục công dân (Tổ hợp môn cũ) | C; C1; C2 | 22 | |
3 | 7140206 | Giáo dục thể chất (Tổ hợp môn cũ) | T | 16 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; A3 | 23.25 | |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; Toán Lý Sinh | 21.75 | |
6 | 7140212 | Sư phạm Hóa học (Tổ hợp môn cũ) | A; B; D7; Toán Hóa Tiếng Pháp | 22.75 | |
7 | 7140213 | Sư phạm Sinh học (Tổ hợp môn cũ) | B | 21.25 | |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn (Tổ hợp môn cũ) | C; C1 | 24.25 | |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử (Tổ hợp môn cũ) | C; C1 | 23 | |
10 | 7140219 | Sư phạm Địa lý (Tổ hợp môn cũ) | C; C2; KT2 | 23.75 | |
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh (Tổ hợp môn cũ) | C1; C2; D | 22.25 | |
12 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp (Tổ hợp môn cũ) | D; D3 | 18 | |
13 | 7220113 | Việt Nam học (Tổ hợp môn cũ) | C; C1; C2; D | 23.25 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tổ hợp môn cũ) | C1; C2; D | 22 | |
15 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp (Tổ hợp môn cũ) | A1; D; D3 | 18.25 | |
16 | 7220301 | Triết học (Tổ hợp môn cũ) | C; C1; C2 | 21.75 | |
17 | 7220330 | Văn học (Tổ hợp môn cũ) | C; C1; C2 | 22.75 | |
18 | 7310101 | Kinh tế (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; B1; D | 21 | |
19 | 7310201 | Chính trị học (Tổ hợp môn cũ) | C; C1; C2 | 23 | |
20 | 7320201 | Thông tin học (Tổ hợp môn cũ) | A1; D; D3 | 18.5 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; B1; D | 21.5 | |
22 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; B1; D | 21.25 | |
23 | 7340115 | Marketing (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; B1; D | 21 | |
24 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; B1; D | 22.25 | |
25 | 7340121 | Kinh doanh thương mại (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; B1; D | 21.25 | |
26 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; B1; D | 21.25 | |
27 | 7340301 | Kế toán (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; B1; D | 22 | |
28 | 7340302 | Kiểm toán (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; B1; D | 21.25 | |
29 | 7380101 | Luật (Tổ hợp môn cũ) | A; C; D; D3 | 24.25 | |
30 | 7420101 | Sinh học (Tổ hợp môn cũ) | B | 19.5 | |
31 | 7420201 | Công nghệ sinh học (Tổ hợp môn cũ) | A; B | 22.25 | |
32 | 7420203 | Sinh học ứng dụng (Tổ hợp môn cũ) | A; B | 20.25 | |
33 | 7440112 | Hóa học (Tổ hợp môn cũ) | A; B | 23.25 | |
34 | 7440301 | Khoa học môi trường (Tổ hợp môn cũ) | A; B | 19.5 | |
35 | 7440306 | Khoa học đất (Tổ hợp môn cũ) | A; A3; B; M2 | 17.75 | |
36 | 7460112 | Toán ứng dụng (Tổ hợp môn cũ) | A | 19.5 | |
37 | 7480101 | Khoa học máy tính (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 18 | |
38 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 19 | |
39 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 19.75 | |
40 | 7480104 | Hệ thống thông tin (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 18.25 | |
41 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 20.75 | |
42 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 21 | |
43 | 7510601 | Quản lý công nghiệp (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 19.5 | |
44 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 19.75 | |
45 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 19.5 | |
46 | 7520201 | Kỹ thuật điện. điện tử (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 21 | |
47 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử. truyền thông (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 18.75 | |
48 | 7520214 | Kỹ thuật máy tính (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 18.25 | |
49 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 18.75 | |
50 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 19.25 | |
51 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 18.25 | |
52 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (Tổ hợp môn cũ) | A; B | 21.75 | |
53 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản (Tổ hợp môn cũ) | A; B; Toán Lý Sinh | 20 | |
54 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 19.75 | |
55 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 18.25 | |
56 | 7620105 | Chăn nuôi (Tổ hợp môn cũ) | A; B | 19.25 | |
57 | 7620109 | Nông học (Tổ hợp môn cũ) | B | 20.25 | |
58 | 7620110 | Khoa học cây trồng (Tổ hợp môn cũ) | B; M2; Toán Lý Sinh | 18.5 | |
59 | 7620112 | Bảo vệ thực vật (Tổ hợp môn cũ) | B | 21 | |
60 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (Tổ hợp môn cũ) | B; A3 | 17.75 | |
61 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; B1; D | 20.25 | |
62 | 7620116 | Phát triển nông thôn (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; B; M1 | 18.75 | |
63 | 7620205 | Lâm sinh (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; B | 17.75 | |
64 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản (Tổ hợp môn cũ) | A; B; Toán Lý Sinh | 19 | |
65 | 7620302 | Bệnh học thủy sản (Tổ hợp môn cũ) | A; B; Toán Lý Sinh | 18 | |
66 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản (Tổ hợp môn cũ) | A; B; Toán Lý Sinh | 18.5 | |
67 | 7640101 | Thú y (Tổ hợp môn cũ) | B; Toán Lý Sinh | 20.5 | |
68 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; D; D7 | 21.25 | |
69 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; D; B1 | 20 | |
70 | 7850103 | Quản lý đất đai (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; B; Toán Lý Sinh | 20.25 | |
71 | 7220113 | Việt Nam học (Tổ hợp môn cũ) | C; C1; C2; D | 21.25 | |
72 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tổ hợp môn cũ) | D; C1; C2 | 19.25 | |
73 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; D; B1 | 18.75 | |
74 | 7380101 | Luật (Tổ hợp môn cũ) | A; C; D; D3 | 22.75 | |
75 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 16.75 | |
76 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 17.75 | |
77 | 7620109 | Nông học (Tổ hợp môn cũ) | B | 16.25 | |
78 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; D; B1 | 17.5 | |
79 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản (Tổ hợp môn cũ) | A; B ; Toán Lý Sinh | 16 | |
80 | 7620116 | Phát triển nông thôn (Tổ hợp môn mới) | A; A1; B; D7 | 18.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A,D1 | 25 | |
2 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C | 21 | |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T | 23 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học (SP. Toán học; SP. Toán-Tin học) | A,A1 | 26.5 | |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý (SP. Vật lý, SP. Vật lý-Tin học, SP. Vật lý-Công nghệ) | A,A1 | 24 | |
6 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 27 | |
7 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B | 28.5 | |
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học (SP. Sinh học, SP. Sinh-Kỹ thuật nông nghiệp) | B | 23 | |
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 26.5 | |
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 22.5 | |
11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C | 24 | |
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 24.5 | |
13 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D1,D3 | 17.5 | |
14 | 7220113 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) | C,D1 | 25 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Ngôn ngữ Anh, Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh) | D1 | 25 | |
16 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1,D3 | 17.5 | |
17 | 7220301 | Triết học | C | 19.5 | |
18 | 7220330 | Văn học | C | 22 | |
19 | 7310101 | Kinh tế | A,A1,D1 | 22.5 | |
20 | 7310201 | Chính trị học | C | 17.5 | |
21 | 7320201 | Thông tin học | A1,D1 | 19.5 | |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 24 | |
23 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1,D1 | 25.5 | |
24 | 7340115 | Marketing | A,A1,D1 | 26 | |
25 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A,A1,D1 | 27.5 | |
26 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A,A1,D1 | 25.5 | |
27 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp) | A,A1,D1 | 25 | |
28 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 25.5 | |
29 | 7340302 | Kiểm toán | A,A1,D1 | 23.5 | |
30 | 7380101 | Luật (Luật Hành chính, Luật Tư pháp, Luật Thương mại) | A,C,D1,D3 | 20 | |
31 | 7420101 | Sinh học (Sinh học, Vi sinh vật học) | B | 23.5 | |
32 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 25.5 | |
33 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 27 | |
34 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A | 17.5 | |
35 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B | 19 | |
36 | 7440112 | Hóa học (Hóa học, Hóa dược) | A | 26.5 | |
37 | 7440112 | Hóa học (Hóa học, Hóa dược) | B | 28 | |
38 | 7440301 | Khoa học môi trường | A | 18.5 | |
39 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 20 | |
40 | 7440306 | Khoa học đất | B | 19.5 | |
41 | 7460112 | Toán ứng dụng | A | 21.5 | |
42 | 7480101 | Khoa học máy tính | A,A1 | 18.5 | |
43 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1 | 18.5 | |
44 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A,A1 | 22 | |
45 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A,A1 | 18.5 | |
46 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng) | A,A1 | 22 | |
47 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 21.5 | |
48 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B | 23 | |
49 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A,A1 | 20 | |
50 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy, Cơ khí chế biến, Cơ khí giao thông) | A,A1 | 22 | |
51 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A,A1 | 22.5 | |
52 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện) | A,A1 | 23.5 | |
53 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 20 | |
54 | 7520214 | Kỹ thuật máy tính | A,A1 | 19.5 | |
55 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1 | 22 | |
56 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A | 24.5 | |
57 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B | 26 | |
58 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A,A1 | 19.5 | |
59 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 24 | |
60 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A | 21.5 | |
61 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng công trình thủy, Xây dựng cầu đường, Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A,A1 | 22 | |
62 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A,A1 | 19.5 | |
63 | 7620105 | Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y, Công nghệ giống vật nuôi) | A | 20 | |
64 | 7620105 | Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y, Công nghệ giống vật nuôi) | B | 21.5 | |
65 | 7620109 | Nông học | B | 23 | |
66 | 7620110 | Khoa học cây trồng (Khoa học cây trồng, Công nghệ giống cây trồng, Nông nghiệp sạch) | B | 22.5 | |
67 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B | 24.5 | |
68 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | B | 21 | |
69 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp (Kinh tế nông nghiệp, Kinh tế thủy sản) | A,A1,D1 | 21 | |
70 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A,A1 | 21.5 | |
71 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B | 23 | |
72 | 7620205 | Lâm sinh | A,A1 | 19.5 | |
73 | 7620205 | Lâm sinh | B | 21 | |
74 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản (Nuôi trồng thủy sản, Nuôi và bảo tồn sinh vật biển) | B | 22 | |
75 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B | 20.5 | |
76 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A | 22.5 | |
77 | 7640101 | Thú y (Thú y, Dược thú y) | B | 23.5 | |
78 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A,A1 | 24 | |
79 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B | 25.5 | |
80 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A,A1,D1 | 17.5 | |
81 | 7850103 | Quản lý đất đai | A,A1 | 21.5 | |
82 | 7850103 | Quản lý đất đai | B | 23 | |
83 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 17.5 | |
84 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 19 | |
85 | 7380101 | Luật (Luật Hành chính) | A,A,D1,D3 | 17.5 | |
86 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin) | A,A1 | 17.5 | |
87 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A,A1 | 17.5 | |
88 | 7620109 | Nông học (Kỹ thuật nông nghiệp) | B | 19 | |
89 | 7620116 | Phát triển nông thôn (Khuyến nông) | A,A1 | 17.5 | |
90 | 7620116 | Phát triển nông thôn (Khuyến nông) | B | 19 | |
91 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản (Nuôi trồng thủy sản) | B | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 18 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 18.5 | |
3 | 7140204 | Giáo dục công dân | C | 17 | |
4 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T | 22.5 | nam có chiều cao 1,65m, cân nặng 45 kg trở lên; nữ có chiều cao 1,55m, cân nặng 40 kg trở lên; có điểm môn năng khiếu sau khi đã nhân hệ số 2 đạt từ 10 trở lên và có tổng số điểm thi 3 môn (chưa nhân môn năng khiếu hệ số 2) đạt từ 14 điểm trở lên |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học (SP. Toán học và SP. Toán –Tin học) | A | 20.5 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học (SP. Toán học và SP. Toán –Tin học) | A1 | 20.5 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý (SP.Vật lý, SP.Vật lý-Tin học, SP.Vật lý-Công nghệ) | A | 15.5 | |
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý (SP.Vật lý, SP.Vật lý-Tin học, SP.Vật lý-Công nghệ) | A1 | 15.5 | |
9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 19 | |
10 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B | 20 | |
11 | 7140213 | Sư phạm Sinh học (SP.Sinh học, SP.Sinh-Kỹ thuật nông nghiệp) | B | 15.5 | |
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 19 | |
13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 18 | |
14 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C | 18 | |
15 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 18 | |
16 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D1 | 13.5 | |
17 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D3 | 13.5 | |
18 | 7220113 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) | C | 18.5 | |
19 | 7220113 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) | D1 | 18 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Ngôn ngữ Anh, Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh) | D1 | 18.5 | |
21 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1 | 13.5 | |
22 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D3 | 13.5 | |
23 | 7220330 | Văn học | C | 21 | |
24 | 7310101 | Kinh tế | A | 17 | |
25 | 7310101 | Kinh tế | A1 | 17 | |
26 | 7310101 | Kinh tế | D1 | 17.5 | |
27 | 7320201 | Thông tin học | D1 | 14 | |
28 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 19.5 | |
29 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 19.5 | |
30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 20 | |
31 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A | 17 | |
32 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A1 | 17 | |
33 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 17.5 | |
34 | 7340115 | Marketing | A | 16 | |
35 | 7340115 | Marketing | A1 | 16 | |
36 | 7340115 | Marketing | D1 | 16.5 | |
37 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A | 15.5 | |
38 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A1 | 15.5 | |
39 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D1 | 16 | |
40 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A | 15 | |
41 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A1 | 15.5 | |
42 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D1 | 16 | |
43 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp) | A | 15.5 | |
44 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp) | A1 | 15.5 | |
45 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp) | D1 | 16 | |
46 | 7340301 | Kế toán | A | 17.5 | |
47 | 7340301 | Kế toán | A1 | 17.5 | |
48 | 7340301 | Kế toán | D1 | 18 | |
49 | 7340302 | Kiểm toán | A | 18.5 | |
50 | 7340302 | Kiểm toán | A1 | 18.5 | |
51 | 7340302 | Kiểm toán | D1 | 19 | |
52 | 7380101 | Luật (Luật hành chính, Luật Tư pháp, Luật Thương mại) | A | 20 | |
53 | 7380101 | Luật (Luật hành chính, Luật Tư pháp, Luật Thương mại) | C | 21 | |
54 | 7380101 | Luật (Luật hành chính, Luật Tư pháp, Luật Thương mại) | D1 | 20.5 | |
55 | 7380101 | Luật (Luật hành chính, Luật Tư pháp, Luật Thương mại) | D3 | 20.5 | |
56 | 7420101 | Sinh học (Sinh học, Vi sinh vật học) | B | 15.5 | |
57 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 19 | |
58 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 20 | |
59 | 7440112 | Hóa học (Hóa học, Hóa dược) | A | 19 | |
60 | 7440112 | Hóa học (Hóa học, Hóa dược) | B | 20 | |
61 | 7440301 | Khoa học môi trường | A | 19 | |
62 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 20 | |
63 | 7440306 | Khoa học đất | B | 14 | |
64 | 7460112 | Toán ứng dụng | A | 13.5 | |
65 | 7480101 | Khoa học máy tính | A | 13 | |
66 | 7480101 | Khoa học máy tính | A1 | 13 | |
67 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A | 15.5 | |
68 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A1 | 15.5 | |
69 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A | 15 | |
70 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A1 | 15 | |
71 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A | 13 | |
72 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A1 | 13 | |
73 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng) | A | 17 | |
74 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng) | A1 | 17 | |
75 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 19.5 | |
76 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B | 20.5 | |
77 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A | 16.5 | |
78 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A1 | 16.5 | |
79 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy, Cơ khí chế biến, Cơ khí giao thông) | A | 15.5 | |
80 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy, Cơ khí chế biến, Cơ khí giao thông) | A1 | 15.5 | |
81 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A | 16 | |
82 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A1 | 16 | |
83 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện) | A | 18 | |
84 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện) | A1 | 18 | |
85 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A | 16.5 | |
86 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A1 | 16.5 | |
87 | 7520214 | Kỹ thuật máy tính | A | 13 | |
88 | 7520214 | Kỹ thuật máy tính | A1 | 13 | |
89 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 13.5 | |
90 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A1 | 13.5 | |
91 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A | 16 | |
92 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 18.5 | |
93 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A | 17 | |
94 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng công trình thủy, Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Xây dựng cầu đường) | A | 18 | |
95 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng (có 3 chuyên ngành: Xây dựng công trình thủy, Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Xây dựng cầu đường) | A1 | 18 | |
96 | 7620105 | Chăn nuôi (Chăn nuôi-Thú y, Công nghệ giống vật nuôi) | B | 14 | |
97 | 7620109 | Nông học | B | 18 | |
98 | 7620110 | Khoa học cây trồng (Khoa học cây trồng; Công nghệ giống cây trồng; Nông nghiệp sạch) | B | 15 | |
99 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B | 18.5 | |
100 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | B | 14 | |
101 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp (Kinh tế nông nghiệp, Kinh tế thủy sản) | A | 17 | |
102 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp (Kinh tế nông nghiệp, Kinh tế thủy sản) | A1 | 17 | |
103 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp (Kinh tế nông nghiệp, Kinh tế thủy sản) | D1 | 17.5 | |
104 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A | 15.5 | |
105 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A1 | 15.5 | |
106 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B | 16.5 | |
107 | 7620205 | Lâm sinh | A | 13 | |
108 | 7620205 | Lâm sinh | A1 | 13 | |
109 | 7620205 | Lâm sinh | B | 14 | |
110 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản (Nuôi trồng thủy sản, Nuôi và bảo tồn sinh vật biển) | B | 15.5 | |
111 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B | 14 | |
112 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A | 13.5 | |
113 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | B | 14.5 | |
114 | 7640101 | Thú y (Thú y, Dược thú y) | B | 16 | |
115 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A | 18 | |
116 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A1 | 18 | |
117 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B | 19 | |
118 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A | 17 | |
119 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A1 | 17 | |
120 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | D1 | 17.5 | |
121 | 7850103 | Quản lý đất đai | A | 18 | |
122 | 7850103 | Quản lý đất đai | A1 | 18 | |
123 | 7850103 | Quản lý đất đai | B | 19 | |
124 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
125 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13.5 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
126 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 13.5 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
127 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 14 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
128 | 7380101 | Luật (Luật Hành chính) | A | 17 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
129 | 7380101 | Luật (Luật Hành chính) | C | 18 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
130 | 7380101 | Luật (Luật Hành chính) | D1 | 17.5 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
131 | 7380101 | Luật (Luật Hành chính) | D3 | 17.5 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
132 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Tin học ứng dụng) | A | 13 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
133 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Tin học ứng dụng) | A1 | 13 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
134 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A | 13 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
135 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A1 | 13 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
136 | 7620109 | Nông học (Kỹ thuật nông nghiệp) | B | 14 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
137 | 7620116 | Phát triển nông thôn (Khuyến nông) | A | 13 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
138 | 7620116 | Phát triển nông thôn (Khuyến nông) | A1 | 13 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
139 | 7620116 | Phát triển nông thôn (Khuyến nông) | B | 14 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
140 | C480201 | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm, Công nghệ đa phương tiện) | A | 10 | cao đẳng |
141 | C480201 | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm, Công nghệ đa phương tiện) | A1 | 10 | cao đẳng |
142 | C480201 | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm, Công nghệ đa phương tiện) | D1 | 10 | cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật (Luật Hành chính)(Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang) | A | 11 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 11 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học (SP. Toán học và SP. Toán –Tin học) | A | 10.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý (SP.Vật lý, SP.Vật lý-Tin học, SP.Vật lý-Công nghệ) | A | 9.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 13 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
6 | 7850103 | Quản lý đất đai | A | 10.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang) | A | 9.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
8 | 7310101 | Kinh tế | A | 12.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 12 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
10 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A | 14 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
11 | 7340115 | Marketing | A | 13.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
12 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A | 15 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
13 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A | 13.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
14 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp) | A | 14 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
15 | 7340301 | Kế toán | A | 14 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
16 | 7340302 | Kiểm toán | A | 12.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
17 | 7380101 | Luật (Luật hành chính, Luật Tư pháp, Luật Thương mại) | A | 13.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
18 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 13.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
19 | 7440112 | Hóa học (Hóa học, Hóa dược) | A | 14.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
20 | 7440301 | Khoa học môi trường | A | 9.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
21 | 7460112 | Toán ứng dụng | A | 9.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
22 | 7480101 | Khoa học máy tính | A | 9.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
23 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A | 9.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
24 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A | 9.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
25 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A | 9.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
26 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Tin học ứng dụng) | A | 10 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
27 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 10 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
28 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A | 9.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
29 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy, Cơ khí chế biến, Cơ khí giao thông) | A | 9.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
30 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A | 9.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
31 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện) | A | 10.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
32 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A | 9.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
33 | 7520214 | Kỹ thuật máy tính | A | 9.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
34 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 9.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
35 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A | 10.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
36 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 12.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
37 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A | 10.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
38 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng công trình thủy, Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Xây dựng cầu đường) | A | 11.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
39 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp (Kinh tế nông nghiệp, Kinh tế thủy sản) | A | 10 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
40 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A | 9.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
41 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A | 9.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
42 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A | 12.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
43 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (Kinh tế tài nguyên và môi trường) | A | 9.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
44 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Tin học ứng dụng)(Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang) | A | 9.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
45 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) (Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang) | A | 9.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
46 | 7620116 | Phát triển nông thôn (Khuyến nông)(Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang) | A | 9.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
47 | C480201 | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm, Công nghệ đa phương tiện)(Cao đẳng) | A | 6.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
48 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B | 14 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
49 | 7140213 | Sư phạm Sinh học (SP.Sinh học, SP.Sinh-Kỹ thuật nông nghiệp) | B | 10.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
50 | 7420101 | Sinh học (Sinh học, Vi sinh vật học) | B | 11 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
51 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
52 | 7440112 | Hóa học (Hóa học, Hóa dược) | B | 15.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
53 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 10.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
54 | 7440306 | Khoa học đất | B | 10.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
55 | 7620105 | Chăn nuôi (Chăn nuôi-Thú y và Công nghệ giống vật nuôi) | B | 10.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
56 | 7620109 | Nông học | B | 11 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
57 | 7620110 | Khoa học cây trồng (Khoa học cây trồng; Công nghệ giống cây trồng và Nông nghiệp sạch) | B | 10.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
58 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B | 13 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
59 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | B | 10.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
60 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B | 10.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
61 | 7620205 | Lâm sinh | B | 10.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
62 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản (Nuôi trồng thủy sản, Nuôi và bảo tồn sinh vật biển) | B | 10.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
63 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B | 10.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
64 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | B | 10.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
65 | 7640101 | Thú y (Thú y và Dược thú y) | B | 10.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
66 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B | 13.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
67 | 7620109 | Nông học (Kỹ thuật nông nghiệp)(Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang) | B | 10.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
68 | 7620116 | Phát triển nông thôn (Khuyến nông)(Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang) | B | 10.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
69 | 7380101 | Luật (Luật Hành chính)(Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang) | C | 12.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
70 | 7140204 | Giáo dục công dân | C | 11 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
71 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
72 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 13.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
73 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C | 13.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
74 | 7220113 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) | C | 14 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
75 | 7220330 | Văn học | C | 13 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
76 | 7380101 | Luật (Luật hành chính, Luật Tư pháp, Luật Thương mại) | C | 15 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
77 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 11.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
78 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang) | D1 | 10 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
79 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (Kinh tế tài nguyên và môi trường) | D1 | 10 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
80 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang) | D1 | 10 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
81 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 14 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
82 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D1 | 10 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
83 | 7220113 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) | D1 | 13 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
84 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Ngôn ngữ Anh, Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh) | D1 | 14.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
85 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1 | 10 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
86 | 7310101 | Kinh tế | D1 | 13 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
87 | 7320201 | Thông tin học | D1 | 10 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
88 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 12.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
89 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 14.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
90 | 7340115 | Marketing | D1 | 14 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
91 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D1 | 15.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
92 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D1 | 14 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
93 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp) | D1 | 14.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
94 | 7340301 | Kế toán | D1 | 14.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
95 | 7340302 | Kiểm toán | D1 | 13 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
96 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp (Kinh tế nông nghiệp, Kinh tế thủy sản) | D1 | 10.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
97 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D3 | 10 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
98 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D3 | 10 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
99 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T | 17.5 | KV1 - UT1 (đối tượng 01,02,03,04) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Sư phạm Toán học | A | 15.5 | |
2 | 102 | Sư phạm Toán - Tin học | A | 13 | |
3 | 103 | Toán ứng dụng | A | 13 | |
4 | 104 | Sư phạm Vật lý | A | 13 | |
5 | 105 | Sư phạm Vật lý - Tin học | A | 13 | |
6 | 106 | Sư phạm Vật lý - Công nghệ | A | 13 | |
7 | 107 | Giáo dục Tiểu học | A.D1 | 14 | |
8 | 108 | Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy) | A | 13 | |
9 | 109 | Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế biến) | A | 13 | |
10 | 110 | Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí giao thông) | A | 13 | |
11 | 111 | Kỹ thuật công trình XD (XD công trình thủy) | A | 13 | |
12 | 112 | Kỹ thuật công trình XD (XD dân dụng và CN) | A | 16.5 | |
13 | 113 | Kỹ thuật công trình XD (XD cầu đường) | A | 14 | |
14 | 114 | Kỹ thuật môi trường | A | 13 | |
15 | 115 | Kỹ thuật điện tử truyền thông | A | 14.5 | |
16 | 116 | Kỹ thuật điện. điện tử (Kỹ thuật điện) | A | 13.5 | |
17 | 117 | Kỹ thuật cơ điện tử | A | 13 | |
18 | 118 | Quản lý công nghiệp | A | 13 | |
19 | 120 | Hệ thống thông tin | A | 13 | |
20 | 121 | Kỹ thuật phần mềm | A | 14 | |
21 | 122 | Truyền thông và mạng máy tính | A | 13.5 | |
22 | 123 | Khoa học máy tính | A | 13 | |
23 | 124 | Công nghệ thông tin (Tin học ứng dụng) | A | 13 | |
24 | 125 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 13 | |
25 | 126 | Kỹ thuật máy tính | A | 13 | |
26 | 201 | Công nghệ thực phẩm | A | 15 | |
27 | 202 | Công nghệ thực phẩm (Chế biến thủy sản) | A | 13 | |
28 | 203 | Sư phạm Hóa học | A | 15.5 | |
29 | 203 | Sư phạm Hóa học: | B | 16.5 | |
30 | 204 | Hóa học | A | 17 | |
31 | 204 | Hóa học: | B | 18 | |
32 | 205 | Hóa học (Hóa dược) | A | 18.5 | |
33 | 205 | Hóa học (Hóa dược): | B | 19.5 | |
34 | 206 | Kỹ thuật hóa học | A | 13.5 | |
35 | 301 | Sư phạm Sinh học | B | 14.5 | |
36 | 302 | Sư phạm Sinh - Kỹ thuật nông nghiệp | B | 14 | |
37 | 303 | Sinh học | B | 14 | |
38 | 304 | Công nghệ sinh học | A | 17.5 | |
39 | 304 | Công nghệ sinh học: | B | 18.5 | |
40 | 305 | Chăn nuôi (Chăn nuôi-Thú y; Công nghệ giống vật nuôi) | B | 14 | |
41 | 306 | Thú y (Thú y; Dược thú y) | B | 15 | |
42 | 307 | Nuôi trồng thủy sản | B | 15.5 | |
43 | 308 | Bệnh học thủy sản | B | 14 | |
44 | 309 | Nuôi trồng thủy sản (Nuôi và bảo tồn sinh vật biển) | B | 14 | |
45 | 310 | Khoa học cây trồng (Khoa học cây trồng;Công nghệ giống cây trồng; Nông nghiệp sạch) | B | 14 | |
46 | 311 | Nông học | B | 15.5 | |
47 | 312 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | B | 14 | |
48 | 313 | Bảo vệ thực vật | B | 17 | |
49 | 314 | Khoa học môi trường | A | 17 | |
50 | 314 | Khoa học môi trường: | B | 18 | |
51 | 315 | Khoa học đất | B | 14 | |
52 | 317 | Sinh học (Vi sinh vật học) | B | 15.5 | |
53 | 318 | KH Môi trường (Quản lý tài nguyên và môi trường) | A | 15.5 | |
54 | 318 | KH Môi trường (Quản lý tài nguyên và môi trường) | B | 16.5 | |
55 | 401 | Kinh tế | A.D1 | 15.5 | |
56 | 402 | Kế toán | A.D1 | 15.5 | |
57 | 403 | Tài chính-Ngân hàng (TC-Ngân hàng; TC doanh nghiệp) | A.D1 | 17.5 | |
58 | 404 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 17 | |
59 | 405 | Kinh tế nông nghiệp | A.D1 | 15 | |
60 | 406 | QT Kinh doanh (Kinh doanh quốc tế) | A.D1 | 14.5 | |
61 | 407 | Phát triển nông thôn | A | 13.5 | |
62 | 407 | Phát triển nông thôn: | B | 14.5 | |
63 | 408 | Quản lý đất đai | A | 13 | |
64 | 409 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A | 13 | |
65 | 409 | Quản lý nguồn lợi thủy sản: | B | 14 | |
66 | 410 | KT Nông nghiệp (Kinh tế tài nguyên-môi trường) | A.D1 | 14.5 | |
67 | 411 | KT Nông nghiệp (Kinh tế thủy sản) | A.D1 | 14.5 | |
68 | 412 | Kế toán (Kế toán - Kiểm toán) | A.D1 | 16.5 | |
69 | 414 | QT Kinh doanh (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | A.D1 | 13.5 | |
70 | QT Kinh doanh (Marketing) | A.D1 | 13.5 | ||
71 | QT Kinh doanh (Kinh doanh thương mại) | A.D1 | 13 | ||
72 | Luật (Luật Hành chính; Luật Tư pháp; Luật Thương mại) | A | 16 | ||
73 | Luật (Luật Hành chính; Luật Tư pháp; Luật Thương mại:) | C | 17 | ||
74 | Sư phạm Ngữ văn | C | 16 | ||
75 | Văn học | C | 17 | ||
76 | Sư phạm Lịch sử | C | 14.5 | ||
77 | Sư phạm Địa lý | C | 14 | ||
78 | Giáo dục công dân | C | 14 | ||
79 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) | C | 16 | ||
80 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch: | D1 | 15 | ||
81 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 15 | ||
82 | Sư phạm Tiếng Pháp | D1.D3 | 13 | ||
83 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 15 | ||
84 | Thông tin học | D1 | 13 | ||
85 | Ngôn ngữ Anh (Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh) | D1 | 14.5 | ||
86 | Ngôn ngữ Pháp | D1.D3 | 13 | ||
87 | Giáo dục thể chất | T | 23 | ||
88 | Kỹ thuật công trình xây dựng (XD dân dụng và công nghiệp) | A | 13 | ||
89 | Kế toán | A.D1 | 13 | ||
90 | Tài chính - Ngân hàng | A.D1 | 13 | ||
91 | QT Kinh doanh (Kinh doanh quốc tế) | A.D1 | 13 | ||
92 | Luật (Luật Hành chính; Luật Tư pháp; Luật Thương mại) | A | 13 | ||
93 | Luật (Luật Hành chính; Luật Tư pháp; Luật Thương mại): | C | 14 | ||
94 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | SP. Toán học | A | 15 | |
2 | 102 | SP. Toán - Tin học | A | 13.5 | |
3 | 103 | Toán ứng dụng | A | 13 | |
4 | 104 | SP. Vật lý | A | 15 | |
5 | 105 | SP. Vật lý - Tin học | A | 13 | |
6 | 106 | SP. Vật lý - Công nghệ | A | 13 | |
7 | 107 | SP Tiểu học. | A | 14 | |
8 | 107 | SP Tiểu học | D1 | 14 | |
9 | 108 | Cơ khí Chế tạo máy | A | 13 | |
10 | 109 | Cơ khí Chế biến | A | 13 | |
11 | 110 | Cơ khí Giao thông | A | 13 | |
12 | 111 | Xây dựng công trình thuỷ | A | 13 | |
13 | 112 | Xây dựng DD &CN | A | 16.5 | |
14 | 113 | Xây dựng cầu đường | A | 15 | |
15 | 114 | Kỹ thuật Môi trường | A | 13 | |
16 | 115 | Điện tử (Viễn thông. K thuật điều khiển. Kỹ thuật Máy tính) | A | 14 | |
17 | 116 | Kỹ thuật Điện | A | 13 | |
18 | 117 | Cơ Điện tử | A | 13 | |
19 | 118 | Quản lý công nghiệp | A | 13 | |
20 | 120 | Hệ thống thông tin | A | 14 | |
21 | 121 | Kỹ thuật phần mềm | A | 14 | |
22 | 122 | Mạng máy tính và truyền thông | A | 14 | |
23 | 123 | Khoa học máy tính | A | 14 | |
24 | 124 | Tin học ứng dụng | A | 14 | |
25 | 201 | Công nghệ thực phẩm | A | 15.5 | |
26 | 202 | Chế biến thủy sản | A | 13.5 | |
27 | 203 | SP. Hoá học. | A | 16.5 | |
28 | 203 | SP. Hoá học | B | 17.5 | |
29 | 204 | Hoá học. | A | 13 | |
30 | 204 | Hoá học | B | 14 | |
31 | 205 | Công nghệ Hoá học | A | 14 | |
32 | 206 | Hoá dược. | A | 19 | |
33 | 206 | Hoá dược | B | 20 | |
34 | 301 | SP. Sinh vật | B | 14.5 | |
35 | 302 | SP. Sinh - Kỹ thuật Nông nghiệp | B | 14 | |
36 | 303 | Sinh học | B | 14.5 | |
37 | 304 | Công nghệ Sinh học. | A | 16 | |
38 | 304 | Công nghệ Sinh học | B | 17 | |
39 | 305 | Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y; Công nghệ giống vật nuôi) | B | 14 | |
40 | 306 | Thú y (Thú y. Dược thú y) | B | 15 | |
41 | 307 | Nuôi trồng Thuỷ sản | B | 14.5 | |
42 | 308 | Bệnh học Thuỷ sản | B | 14 | |
43 | 309 | Sinh học biển | B | 14 | |
44 | 310 | Trồng trọt (Trồng trọt. Công nghệ giống cây trồng. Nông nghiệp sạch) | B | 14 | |
45 | 311 | Nông học | B | 14 | |
46 | 312 | Hoa viên & Cây cảnh | B | 14 | |
47 | 313 | Bảo vệ thực vật | B | 15.5 | |
48 | 314 | Khoa học Môi trường (KH Môi trường, Quản lý môi trường). | A | 15 | |
49 | 314 | Khoa học Môi trường (KH Môi trường, Quản lý môi trường) | B | 16 | |
50 | 315 | Khoa học đất | B | 14 | |
51 | 316 | Lâm sinh đồng bằng | B | 14 | |
52 | 317 | Vi sinh vật học | B | 14 | |
53 | 401 | Kinh tế học. | A | 15.5 | |
54 | 401 | Kinh tế học | D1 | 15.5 | |
55 | 402 | Kế toán (Tổng hợp. Kiểm toán). | A | 16 | |
56 | 402 | Kế toán (Tổng hợp, Kiểm toán) | D1 | 16 | |
57 | 403 | Tài chính (TChính - Ngân hàng, TChính D.nghiệp). | A | 17.5 | |
58 | 403 | Tài chính (TChính - Ngân hàng, TChính D.nghiệp) | D1 | 17.5 | |
59 | 404 | Quản trị KD (THợp, Du lịch, Marketing, Thương mại). | A | 17 | |
60 | 404 | Quản trị KD (THợp, Du lịch, Marketing, Thương mại) | D1 | 17 | |
61 | 405 | KT. Nông nghiệp. | A | 14 | |
62 | 405 | KT. Nông nghiệp | D1 | 14 | |
63 | 406 | Ngoại thương. | A | 17.5 | |
64 | 406 | Ngoại thương | D1 | 17.5 | |
65 | 407 | Nông nghiệp (Phát triển n.thôn). | A | 13 | |
66 | 407 | Nông nghiệp (Phát triển n.thôn) | B | 14 | |
67 | 408 | Quản lý đất đai | A | 14 | |
68 | 409 | Quản lý nghề cá. | A | 13 | |
69 | 409 | Quản lý nghề cá | B | 14 | |
70 | 410 | KT. Tài nguyên môi trường. | A | 14.5 | |
71 | 410 | KT. Tài nguyên môi trường | D1 | 14.5 | |
72 | 411 | KT. Thủy sản. | A | 13.5 | |
73 | 411 | KT. Thủy sản | D1 | 13.5 | |
74 | 501 | Luật (Hành chính, Thương mại, Tư pháp) | A | 16 | |
75 | 501 | Luật (Hành chính, Thương mại, Tư pháp). | C | 17 | |
76 | 601 | SP. Ngữ văn | C | 16.5 | |
77 | 602 | Ngữ văn | C | 16.5 | |
78 | 603 | SP. Lịch sử | C | 15 | |
79 | 604 | SP. Địa lý | C | 17 | |
80 | 605 | SP. Giáo dục công dân | C | 14 | |
81 | 606 | Du lịch (Hướng dẫn viên du lịch) | C | 17.5 | |
82 | 606 | Du lịch (Hướng dẫn viên du lịch). | D1 | 16.5 | |
83 | 701 | SP. Anh văn | D1 | 16 | |
84 | 704 | SP. Pháp văn | D1 | 13 | |
85 | 704 | SP. Pháp văn. | D3 | 13 | |
86 | 705 | Ngôn ngữ Pháp | D1 | 13 | |
87 | 705 | Ngôn ngữ Pháp. | D3 | 13 | |
88 | 751 | Anh văn | D1 | 16 | |
89 | 752 | Thông tin - Thư viện | D1 | 13 | |
90 | 753 | Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh | D1 | 15 | |
91 | 901 | SP. Thể dục thể thao | T | 20 | |
92 | 130 | Xây dựng Dân dụng & C.nghiệp | A | 13 | |
93 | 420 | Kế toán tổng hợp | A | 13 | |
94 | 420 | Kế toán tổng hợp. | D1 | 13 | |
95 | 421 | Tài chính (TChính - Ngân hàng, TChính D.nghiệp) | A | 13 | |
96 | 421 | Tài chính (TChính - Ngân hàng, TChính D.nghiệp). | D1 | 13 | |
97 | 422 | Ngoại thương | A | 13 | |
98 | 422 | Ngoại thương. | D1 | 13 | |
99 | 70 | Luật (Hành chính, Tư pháp, Thương mại) | A | 13 | |
100 | 70 | Luật (Hành chính, Tư pháp, Thương mại). | C | 14 | |
101 | 756 | Anh văn | D1 | 13 |