Thông tin chung
Giới thiệu: Đại học y dược cần thơ Trường là một trong ba trường về lĩnh vực y khoa đầu ngành tại miền Nam, đánh giá là đại học trọng điểm quốc gia. Trường là nơi đào tạo bác sĩ, dược sĩ với nhiều trình độ: đại học, sau đại học, nghiên cứu khoa học và công nghệ y dượ
Mã trường: YCT
Địa chỉ: Số 179, đường Nguyễn Văn Cừ, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.
Số điện thoại: (84-0292) 3 739 730
Ngày thành lập: tháng 7 năm 1979
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ y tế
Quy mô: 446 giảng viên và khoảng 12.000 sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Y dược Cần thơ - Can Tho Univ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y dược Cần thơ năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 22.75
2 7720110 Y học dự phòng B00 19.5
3 7720115 Y học cổ truyền B00 21
4 7720201 Dược học B00 22
5 7720301 Điều dưỡng B00 19.5
6 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 22.5
7 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 20.5
8 7720701 Y tế công cộng B00 17
Đại học Y dược Cần thơ - Can Tho Univ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y dược Cần thơ năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 27 Điểm Toán: 9.2
2 7720110 Y học dự phòng B00 23 Điểm Toán: 7.2
3 7720115 Y học cổ truyền B00 25 Điểm Toán: 7.2
4 7720201 Dược học B00 26.5 Điểm Toán: 8.4
5 7720301 Điều dưỡng B00 22.75
6 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 27
7 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 25
8 7720701 Y tế công cộng B00 25
Đại học Y dược Cần thơ - Can Tho Univ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y dược Cần thơ năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720601 Răng - Hàm - Mặt B00 24.25
2 7720501 Điều dưỡng B00 22.25
3 7720401 Dược học B00 24.25
4 7720332 Xét nghiệm y học B00 23.25
5 7720301 Y tế công cộng B00 21.25
6 7720201 Y học cổ truyền B00 23
7 7720103 Y học dự phòng B00 22.5
8 7720101 Y đa khoa B00 25
Đại học Y dược Cần thơ - Can Tho Univ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y dược Cần thơ năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa (vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 25.75
2 7720103 Y học dự phòng (vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 24.25
3 7720201 Y học cổ truyền (vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 24.75
4 7720301 Y tế công cộng (vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 22.25
5 7720332 Xét nghiệm y học (vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 23.75
6 7720401 Dược học (vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 25.5
7 7720501 Điều dưỡng đa khoa (vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 22.75
8 7720601 Răng hàm mặt (vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 25.75
9 7720101 Y đa khoa (Ngoài vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 26
10 7720103 Y học dự phòng (Ngoài vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 24.5
11 7720201 Y học cổ truyền (Ngoài vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 24.75
12 7720301 Y tế công cộng (Ngoài vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 22.25
13 7720332 Xét nghiệm y học (Ngoài vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 23.75
14 7720401 Dược học (Ngoài vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 25.75
15 7720501 Điều dưỡng đa khoa (Ngoài vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 23
16 7720601 Răng hàm mặt (Ngoài vùng ĐBSCL) Toán, Hóa, Sinh 26
Đại học Y dược Cần thơ - Can Tho Univ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y dược Cần thơ năm 2014 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa B 24.5
2 7720201 Y học cổ truyền B 22.5
3 7720601 Răng hàm mặt B 23.5
4 7720103 Y học dự phòng B 21
5 7720401 Dược học B 23.5
6 7720501 Điều dưỡng đa khoa B 19
7 7720301 Y tế công cộng B 18
8 7720332 Xét nghiệm y học B 20.5
Đại học Y dược Cần thơ - Can Tho Univ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y dược Cần thơ năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa B 25
2 7720301 Y tế công cộng B 18
3 7720332 Xét nghiệm y học B 22
4 7720401 Dược học B 25
5 7720501 Điều dưỡng đa khoa B 20
6 7720601 Răng hàm mặt B 25
7 7720302 Y học dự phòng B 21.5
8 7720201 Y học cổ truyền B 21.5
Đại học Y dược Cần thơ - Can Tho Univ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y dược Cần thơ năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720501 Điều dưỡng Đa khoa (liên thông từ Cao đẳng B 7 KV1- KƯT
2 7720501 Điều dưỡng Đa khoa (liên thông từ Cao đẳng B 6 KV1-UT2
3 7720501 Điều dưỡng Đa khoa (liên thông từ Cao đẳng B 5 KV1-UT1
4 7720302 Y học dự phòng B 11 KV1- KƯT
5 7720302 Y học dự phòng B 10 KV1-UT2
6 7720302 Y học dự phòng B 9 KV1-UT1
7 7720332 Xét nghiệm y học B 11 KV1- KƯT
8 7720332 Xét nghiệm y học B 10 KV1-UT2
9 7720332 Xét nghiệm y học B 9 KV1-UT1
10 7720301 Y tế công cộng B 11 KV1- KƯT
11 7720301 Y tế công cộng B 10 KV1- UT2
12 7720301 Y tế công cộng B 9 KV1- UT1
13 7720601 Răng hàm mặt B 11 KV1- KƯT
14 7720601 Răng hàm mặt B 10 KV1- UT2
15 7720601 Răng hàm mặt B 9 KV1- UT1
16 7720101 Y đa khoa B 14.5 KV1-UT1
17 7720101 Y đa khoa B 15.5 KV1-UT2
18 7720101 Y đa khoa B 16.5 KV1- KƯT
19 7720401 Dược học B 21.5 KV1-UT1
20 7720401 Dược học B 22.5 KV1-UT1
21 7720401 Dược học B 23.5 KV1- KƯT
Đại học Y dược Cần thơ - Can Tho Univ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y dược Cần thơ năm 2011 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Y đa khoa B 23
2 Răng hàm mặt B 23
3 Dược học B 23
4 Y học dự phòng B 18
5 Điều dưỡng đa khoa B 17
6 Y tế công cộng B 15.5
7 Kỹ thuật y học B 18.5
Đại học Y dược Cần thơ - Can Tho Univ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y dược Cần thơ năm 2010 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 301 Bác Sỹ đa khoa B 22
2 302 Nha Khoa B 21.5
3 304 Bác sỹ y học dự phòng B 17
4 305 Điều dưỡng B 16
5 306 Y tế công cộng B 16
6 307 Kỹ thuật y học B 16.5