Đại học Y dược Cần thơ - Can Tho University of Medicine and Pharmacy (CTUMP)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 22.75 | |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19.5 | |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 21 | |
4 | 7720201 | Dược học | B00 | 22 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19.5 | |
6 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 22.5 | |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 20.5 | |
8 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27 | Điểm Toán: 9.2 |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 23 | Điểm Toán: 7.2 |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 25 | Điểm Toán: 7.2 |
4 | 7720201 | Dược học | B00 | 26.5 | Điểm Toán: 8.4 |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 22.75 | |
6 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 27 | |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 25 | |
8 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 24.25 | |
2 | 7720501 | Điều dưỡng | B00 | 22.25 | |
3 | 7720401 | Dược học | B00 | 24.25 | |
4 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B00 | 23.25 | |
5 | 7720301 | Y tế công cộng | B00 | 21.25 | |
6 | 7720201 | Y học cổ truyền | B00 | 23 | |
7 | 7720103 | Y học dự phòng | B00 | 22.5 | |
8 | 7720101 | Y đa khoa | B00 | 25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa (vùng ĐBSCL) | Toán, Hóa, Sinh | 25.75 | |
2 | 7720103 | Y học dự phòng (vùng ĐBSCL) | Toán, Hóa, Sinh | 24.25 | |
3 | 7720201 | Y học cổ truyền (vùng ĐBSCL) | Toán, Hóa, Sinh | 24.75 | |
4 | 7720301 | Y tế công cộng (vùng ĐBSCL) | Toán, Hóa, Sinh | 22.25 | |
5 | 7720332 | Xét nghiệm y học (vùng ĐBSCL) | Toán, Hóa, Sinh | 23.75 | |
6 | 7720401 | Dược học (vùng ĐBSCL) | Toán, Hóa, Sinh | 25.5 | |
7 | 7720501 | Điều dưỡng đa khoa (vùng ĐBSCL) | Toán, Hóa, Sinh | 22.75 | |
8 | 7720601 | Răng hàm mặt (vùng ĐBSCL) | Toán, Hóa, Sinh | 25.75 | |
9 | 7720101 | Y đa khoa (Ngoài vùng ĐBSCL) | Toán, Hóa, Sinh | 26 | |
10 | 7720103 | Y học dự phòng (Ngoài vùng ĐBSCL) | Toán, Hóa, Sinh | 24.5 | |
11 | 7720201 | Y học cổ truyền (Ngoài vùng ĐBSCL) | Toán, Hóa, Sinh | 24.75 | |
12 | 7720301 | Y tế công cộng (Ngoài vùng ĐBSCL) | Toán, Hóa, Sinh | 22.25 | |
13 | 7720332 | Xét nghiệm y học (Ngoài vùng ĐBSCL) | Toán, Hóa, Sinh | 23.75 | |
14 | 7720401 | Dược học (Ngoài vùng ĐBSCL) | Toán, Hóa, Sinh | 25.75 | |
15 | 7720501 | Điều dưỡng đa khoa (Ngoài vùng ĐBSCL) | Toán, Hóa, Sinh | 23 | |
16 | 7720601 | Răng hàm mặt (Ngoài vùng ĐBSCL) | Toán, Hóa, Sinh | 26 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa | B | 24.5 | |
2 | 7720201 | Y học cổ truyền | B | 22.5 | |
3 | 7720601 | Răng hàm mặt | B | 23.5 | |
4 | 7720103 | Y học dự phòng | B | 21 | |
5 | 7720401 | Dược học | B | 23.5 | |
6 | 7720501 | Điều dưỡng đa khoa | B | 19 | |
7 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 18 | |
8 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B | 20.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa | B | 25 | |
2 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 18 | |
3 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B | 22 | |
4 | 7720401 | Dược học | B | 25 | |
5 | 7720501 | Điều dưỡng đa khoa | B | 20 | |
6 | 7720601 | Răng hàm mặt | B | 25 | |
7 | 7720302 | Y học dự phòng | B | 21.5 | |
8 | 7720201 | Y học cổ truyền | B | 21.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720501 | Điều dưỡng Đa khoa (liên thông từ Cao đẳng | B | 7 | KV1- KƯT |
2 | 7720501 | Điều dưỡng Đa khoa (liên thông từ Cao đẳng | B | 6 | KV1-UT2 |
3 | 7720501 | Điều dưỡng Đa khoa (liên thông từ Cao đẳng | B | 5 | KV1-UT1 |
4 | 7720302 | Y học dự phòng | B | 11 | KV1- KƯT |
5 | 7720302 | Y học dự phòng | B | 10 | KV1-UT2 |
6 | 7720302 | Y học dự phòng | B | 9 | KV1-UT1 |
7 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B | 11 | KV1- KƯT |
8 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B | 10 | KV1-UT2 |
9 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B | 9 | KV1-UT1 |
10 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 11 | KV1- KƯT |
11 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 10 | KV1- UT2 |
12 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 9 | KV1- UT1 |
13 | 7720601 | Răng hàm mặt | B | 11 | KV1- KƯT |
14 | 7720601 | Răng hàm mặt | B | 10 | KV1- UT2 |
15 | 7720601 | Răng hàm mặt | B | 9 | KV1- UT1 |
16 | 7720101 | Y đa khoa | B | 14.5 | KV1-UT1 |
17 | 7720101 | Y đa khoa | B | 15.5 | KV1-UT2 |
18 | 7720101 | Y đa khoa | B | 16.5 | KV1- KƯT |
19 | 7720401 | Dược học | B | 21.5 | KV1-UT1 |
20 | 7720401 | Dược học | B | 22.5 | KV1-UT1 |
21 | 7720401 | Dược học | B | 23.5 | KV1- KƯT |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Y đa khoa | B | 23 | ||
2 | Răng hàm mặt | B | 23 | ||
3 | Dược học | B | 23 | ||
4 | Y học dự phòng | B | 18 | ||
5 | Điều dưỡng đa khoa | B | 17 | ||
6 | Y tế công cộng | B | 15.5 | ||
7 | Kỹ thuật y học | B | 18.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 301 | Bác Sỹ đa khoa | B | 22 | |
2 | 302 | Nha Khoa | B | 21.5 | |
3 | 304 | Bác sỹ y học dự phòng | B | 17 | |
4 | 305 | Điều dưỡng | B | 16 | |
5 | 306 | Y tế công cộng | B | 16 | |
6 | 307 | Kỹ thuật y học | B | 16.5 |