Học viện Ngoại giao Việt Nam - Diplomatic Academy of Vietnam (DAV)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01 | 23.1 | Tiêu chí phụ 1: Tiếng Anh: 7.6; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3 |
2 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 23.1 | Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 7.6; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3 |
3 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D03 | 23.1 | Tiêu chí phụ 1:Tiếng Pháp: 7.6; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3 |
4 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00 | 22.9 | Tiêu chí phụ 1:Toán: 7.4; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3 |
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A01 | 22.9 | Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 7.4; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3 |
6 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | D01 | 22.9 | Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 7.4; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3 |
7 | 7380108 | Luật quốc tế | A01 | 21.95 | Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 6.8; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV9 |
8 | 7380108 | Luật quốc tế | D01 | 21.95 | Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 6.8; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV9 |
9 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | A01 | 23.4 | Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 9.4; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3 |
10 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01 | 23.4 | Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 9.4; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3 |
11 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D03 | 23.4 | Tiêu chí phụ 1:Tiếng Pháp: 9.4; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV3 |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 30.5 | Tiêu chí phụ 1:Tiếng Anh: 9.2; Tiêu chí phụ 2:NV1-NV4 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 0 | |
2 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00 | 26.25 | Toán: 8.0 |
3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A01 | 26.25 | Tiếng Anh: 9.4 |
4 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | D01 | 26.25 | Tiếng Anh: 9.2 |
5 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01 | 26 | Tiếng Anh: 9.8 |
6 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 26 | Tiếng Anh: 9.6 |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D03 | 26 | Tiếng Pháp: 8.0 |
8 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | A01 | 26.25 | Tiếng Anh: 9.2 |
9 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01 | 26.25 | Tiếng Anh: 9.2 |
10 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D03 | 26.25 | Tiếng Pháp: 8.6 |
11 | 7380108 | Luật quốc tế | A01 | 25.25 | Tiếng Anh: 7.8 |
12 | 7380108 | Luật quốc tế | D01 | 25.25 | Tiếng Anh: 7.4 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380108 | Luật quốc tế | A01; D01 | 23.75 | |
2 | 7320407 | Truyền thông quốc tế | A01; D01; D03 | 24.5 | |
3 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D03 | 24.25 | |
4 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A01; D01 | 24.25 | |
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00 | 25 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 32 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D1; A1 | 24 | |
2 | 7310206 | Quan hệ quốc tế (D3) | D3 | 23 | |
3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A1; D1 | 24 | |
4 | 7310106 | Kinh tế quốc tế (A) | A | 24.5 | |
5 | 7380108 | Luật quốc tế | A1; D1 | 23.25 | |
6 | 7110109 | Truyền thông quốc tế | A1; D1 | 24.25 | |
7 | 7110109 | Truyền thông quốc tế (D3) | D3 | 23.25 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 32 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A1 | 22 | Học Tiếng Anh |
2 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A1 | 22 | Học Tiếng Trung Quốc |
3 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D1 | 21.5 | Học Tiếng Anh |
4 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D3 | 21.5 | Học Tiếng Pháp |
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A | 22 | |
6 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A1,D1 | 23 | |
7 | 7380108 | Luật quốc tế | A1 | 22 | |
8 | 7380108 | Luật quốc tế | D1 | 21.5 | |
9 | 7110109 | Truyền thông quốc tế | A1,D1 | 23 | |
10 | 7110109 | Truyền thông quốc tế | D3 | 21.5 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 28.16 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
12 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A1,D1 | 17 | Liên thông |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A1 | 23.5 | Học Tiếng Anh |
2 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A1 | 23 | Học Tiếng Trung Quốc |
3 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D1 | 23.5 | Học Tiếng Anh |
4 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D1 | 23 | Học Tiếng Trung Quốc |
5 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D3 | 21.5 | Học Tiếng Pháp |
6 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A | 21.5 | |
7 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A1 | 22.5 | |
8 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | D1 | 22 | |
9 | 7380108 | Luật quốc tế | A1 | 22.5 | |
10 | 7380108 | Luật quốc tế | D1 | 22 | |
11 | 7110109 | Truyền thông quốc tế | A1 | 22.5 | |
12 | 7110109 | Truyền thông quốc tế | D1 | 22.5 | |
13 | 7110109 | Truyền thông quốc tế | D3 | 21.5 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 29 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
15 | LTD310206 | Quan hệ quốc tế | A1,D1 | 19 | Liên thông Cao đẳng - ĐH |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D3 | 22.5 | |
2 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | D1 | 21.5 | |
3 | 7380108 | Luật quốc tế | D3 | 22.5 | |
4 | 7110109 | Truyền thông quốc tế | D3 | 22.5 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 28 | |
6 | 7110109 | Truyền thông quốc tế | D1 | 21.5 | |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D1 | 21.5 | |
8 | 7380108 | Luật quốc tế | D1 | 21.5 | |
9 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | D1 | 21.5 | |
10 | C900110 | Quan hệ quốc tế | A,A1 | 22 | |
11 | 7380108 | Luật quốc tế | A | 22 | |
12 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A | 22 | |
13 | 7110109 | Truyền thông quốc tế | A | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 21 | |
2 | 703 | Tiếng Pháp | D3 | 19 | |
3 | 704 | Tiếng Trung | D1 | 19 | |
4 | 751 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 25 | |
5 | 753 | Ngôn ngữ Pháp | D3 | 25 | |
6 | 401 | Kinh tế quốc tế | A | 20 | |
7 | 501 | Luật Quốc tế | D1.D3 | 19 | |
8 | 705 | Truyền thông quốc tế | D1 | 20.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 21 | |
2 | 702 | Tiếng Pháp | D3 | 19 | |
3 | 704 | Tiếng Trung | D1 | 20 | |
4 | 705 | Truyền thông Quốc tế | D1 | 19 | |
5 | 751 | Cử nhân tiếng Anh | D1 | 25 | |
6 | 753 | Cử nhân tiếng Pháp | D3 | 25 | |
7 | 401 | Kinh tế quốc tế | A | 21.5 | |
8 | 501 | Luật quốc tế | D1 | 19 | |
9 | 501 | Luật quốc tế | D3 | 19 |