Thông tin chung
Giới thiệu: Trường Đại học Hải Phòng là trường đại học đào tạo đa ngành, đa lĩnh vực với mục tiêu đáp ứng nguồn nhận lực chất lượng cho xã hội và cộng đồng. Xây dựng nhà trường trở thành một nơi đào tạo giáo dục uy tín, được sinh viên, phụ huynh gửi gắm niềm tin. Nhà
Mã trường: THP
Địa chỉ: 171 Phan Đăng Lưu, Kiến An, Hải Phòng, Việt Nam
Số điện thoại: +84 225 3876338
Ngày thành lập: 1959
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Thủ tướng Chính phủ
Quy mô: 749 giảng viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Hải Phòng - Haiphong Universi... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Hải Phòng năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M01, M02 17
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C01, C02, D01 17
3 7140205 Giáo dục Chính trị A00, B00, C14, C15 17
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T01 (Môn chính: Năng khiếu) 22 Điểm chuẩn học bạ 22,0
5 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, C01, D01 17
6 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, C01, D01 22
7 7140212 Sư phạm Hoá học A00, B00, C02, D01 22
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, D14, D15 17
9 7140219 Sư phạm Địa lý A00, B00, C00, D01 17
10 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01, D01, D14, D15 (Môn chính: Tiếng Anh) 20
11 7310630 Việt Nam học C00, D01, D14, D15 15  Điểm chuẩn học bạ 19,0
12 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 (Môn chính: Tiếng Anh) 18.5
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 (Môn chính: Tiếng Anh), 18.5
14 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D02 (Môn chính: Tiếng Nga), 18.5
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D03 (Môn chính: Tiếng Pháp), 18.5
16 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 (Môn chính: Tiếng Trung). 18.5
17 7229030 Văn học C00, D01, D14, D15 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
18 7310101 Kinh tế A00, A01, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
19 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
20 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
21 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
22 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, C02, D01 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
23 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
24 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
25 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
26 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
27 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử A00, A01, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
28 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01, D01 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
29 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02, V03 (Môn chính: Vẽ mỹ thuật) 18 Điểm chuẩn học bạ 20.5
30 7620110 Khoa học cây trồng A00, B00, C02, D01 22 Điểm chuẩn học bạ 18,0
31 7760101 Công tác xã hội C00, C01, C02, D01 14 Điểm chuẩn học bạ 18,0
32 51140201 Giáo dục Mầm non M00, M01, M02 15
33 51140202 Giáo dục Tiểu học A00, C01, C02, D01 15
Đại học Hải Phòng - Haiphong Universi... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Hải Phòng năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M01; M02 15.5 Chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hải Phòng
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C01; C02; D01 16.5 Chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hải Phòng
3 7140205 Giáo dục Chính trị A00; B00; C14; C15 15.5 Chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hải Phòng
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T01 21 Chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hải Phòng
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; C01; D01 16 Chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hải Phòng
6 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01; D01 23 Chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hải Phòng
7 7140212 Sư phạm Hoá học A00; B00; C02; D01 24.5 Chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hải Phòng
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D14; D15 17 Chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hải Phòng
9 7140219 Sư phạm Địa lý A00; B00; C00; D01 15.5 Chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hải Phòng
10 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D06; D14 20.5 Chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hải Phòng
11 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 20.5
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D02; D03; D04 20.5
13 7229030 Văn học C00; D01; D14; D15 15.5
14 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 15.5
15 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 15.5
16 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 15.5
17 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C01; D01 15.5
18 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 15.5
19 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; C02; D01 15.5
20 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 15.5
21 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 15.5
22 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; C01; D01 15.5
23 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 15.5
24 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 15.5
25 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 15.5
26 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 20.5
27 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C02; D01 22
28 7760101 Công tác xã hội C00; C01; C02; D01 15.5
29 51140201 Giáo dục Mầm non M00; M01; M02 11.5 Chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hải Phòng
30 51140202 Giáo dục Tiểu học A00; C01; C02; D01 11.5 Chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hải Phòng
Đại học Hải Phòng - Haiphong Universi... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Hải Phòng năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140202 Giáo dục Tiểu học. A00; C01; C02; D01 10.5
2 51140201 Giáo dục Mầm non. M00; M01; M02 11
3 0 Các ngành đào tạo cao đẳng 0 0
4 7760101 Công tác xã hội 0 15
5 7620301 Nuôi trồng thủy sản (Chuyên ngành: Kỹ sư Nuôi trồng thủy sản) C00; C01; C02; D01 15
6 7620110 Khoa học cây trồng (Chuyên ngành: Kỹ sư Nông học) A00; B00; C02; D01 15
7 7620105 Chăn nuôi (Chuyên ngành: Kỹ sư Chăn nuôi) A00; B00; C02; D01 15
8 7580102 Kiến trúc A00; B00; C02; D01 0
9 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học ( Các chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường; Công nghệ Silicat) V00; V01 15
10 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành: Kỹ sư Điện Tự động Công nghiệp, Kỹ sư Tự động Hệ thống điện) A00; B00; C02; D01 15
11 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 15
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 15
13 7510202 Công nghệ chế tạo máy (Chuyên ngành: Kỹ sư Cơ khí chế tạo) A00; A01; C01; D01 15
14 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp) A00; A01; C01; D01 15
15 7480201 Công nghệ thông tin (Các chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Truyền thông và mạng máy tính; Hệ thống thông tin) A00; A01; C01; D01 15
16 7460101 Toán học (Các chuyên ngành: Toán học; Toán – Tin ứng dụng) A00; A01; C01; D01 15
17 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; C01; D01 15
18 7420101 Sinh học (Các chuyên ngành: Đa dạng sinh học và phát triển bền vững; Sinh học biển) A00; B00; C02; D01 15
19 7340301 Kế toán (Các chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp; Kế toán kiểm toán) A00; B00; C02; D01 15.5
20 7340201 Tài chính – Ngân hàng (Các chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp, Ngân hàng; Tài chính – Bảo hiểm; Thẩm định giá) A00; A01; C01; D01 15
21 7340101 Quản trị kinh doanh ( Các chuyên ngành: Quản trị Kinh doanh; Quản trị Tài chính Kế toán; Quản trị Marketing) A00; A01; C01; D01 15
22 7310101 Kinh tế (Các chuyên ngành: Kinh tế Vận tải và dịch vụ; Kinh tế ngoại thương; Kinh tế Xây dựng; Quản lý Kinh tế) A00; A01; C01; D01 15
23 7220330 Văn học A00; A01; C01; D01 15
24 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D14; D15 20
25 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D02; D03; D04 20
26 7220113 Việt Nam học A00; D01; D14; D15 15
27 7140231 Sư phạm Tiếng Anh C00; D01; D14; D15 21.5
28 7140219 Sư phạm Địa lý A01; D01; D14; D15 15
29 7140217 Sư phạm Ngữ văn A00; B00; C00; D01 17
30 7140212 Sư phạm Hóa học C00; D01; D14; D15 15
31 7140211 Sư phạm Vật lý A00; B00; C02; D01 15
32 7140209 Sư phạm Toán học A00; C01; D01 20
33 7140206 Giáo dục Thể chất A00; A01; C01; D01 0
34 7140205 Giáo dục Chính trị T00; T01 15
35 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; B00; C14; C15 18
36 7140201 Giáo dục Mầm non A00; C01; C02; D01 16
37 0 Các ngành đào tạo đại học 0 0
Đại học Hải Phòng - Haiphong Universi... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Hải Phòng năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M 18
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A; A1; C; D 18.75
3 7140205 Giáo dục Chính trị A; A1; C; D 15
4 7140209 Sư phạm Toán học A; A1; KT5 27.92
5 7140212 Sư phạm Hoá học A; A3; B 22.92
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn C; C1; C2; D 26.67
7 7140219 Sư phạm Địa lý A; B; C; D 15
8 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D 21.75
9 7220113 Việt Nam học C; C1; C2; D 15
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D 20.92
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1; D2; D3; D4 19.67
12 7220330 Văn học C; C1; C2; D 21.33
13 7310101 Kinh tế A; A1; KT5; D 15
14 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; KT5; D 15
15 7340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; KT5; D 15
16 7340301 Kế toán A; A1; KT5; D 15.75
17 7420101 Sinh học A; B; M2 15
18 7420201 Công nghệ sinh học A; B; M2 15
19 7460101 Toán học A; A1; KT5; D4 20
20 7480102 Truyền thông và mạng máy tính (Kỹ sư mạng) A; A1; KT5; D4 19.5
21 7480104 Hệ thống thông tin (Tin kinh tế) A; A1; KT5; D4 20
22 7480201 Công nghệ thông tin (Kỹ sư công nghệ thông tin) A; A1; KT5; D4 18.5
23 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A; A1; KT5; D4 19
24 7510202 Công nghệ chế tạo máy (Kỹ sư cơ khí chế tạo) A; A1; KT5; D4 18.67
25 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Kỹ sư cơ khí cơ điện tử) A; A1; KT5; D4 19.83
26 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (Kỹ sư điện - điện tử) A; A1; KT5; D4 19.42
27 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A; A3; B 20
28 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa (Kỹ sư điện tự động hóa) A; A1; KT5; D4 19.67
29 7620110 Khoa học cây trồng (Kỹ sư nông học) A; A3; B; M2 15
30 C140201 Cao đẳng Giáo dục Mầm non M 16.25
31 C140202 Cao đẳng Giáo dục Tiểu học A; A1; C; D 14.75
32 C140212 Cao đẳng Sư phạm Hóa học A; A3; B 13.5
33 C140217 Cao đẳng Sư phạm Ngữ văn C; C1; C2; D 19
34 C340101 Cao đẳng Quản trị kinh doanh A; A1; KT5; D 12
35 C340301 Cao đẳng Kế toán A; A1; KT5; D 12
36 C480201 Cao đẳng Công nghệ thông tin A; A1; KT5; D4 13.5
37 C510103 Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng A; A1; KT5; D4 13.5
Đại học Hải Phòng - Haiphong Universi... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Hải Phòng năm 2014 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M 14.5
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A,C,D1 15
3 7140205 Giáo dục Chính trị A,C,D1 13
4 7140206 Giáo dục Thể chất (*) T 17 Năng khiếu nhân 2
5 7140209 ĐHSP Toán (THPT) A,A1 17
6 7140212 ĐHSP Hoá học (THPT) A 13
7 7140212 ĐHSP Hoá học (THPT) B 14
8 7140217 ĐHSP Ngữ văn (THPT) C, D1 13
9 7140219 ĐHSP Địa lí A, C 13
10 7140231 ĐHSP Tiếng Anh (*) D1 17 Tiếng Anh nhân 2
11 7220113 Cử nhân Việt Nam học C,D1 13
12 7220201 Ngôn ngữ Tiếng Anh (*) D1 16.5 Tiếng Anh nhân 2
13 7220204 Ngôn ngữ Tiếng Trung (*) D1,D4 16.5 Ngoại ngữ nhân 2
14 7220310 Cử nhân Lịch sử C,D1 13
15 7220330 Cử nhân Văn học C,D1 13
16 7310101 Cử nhân Kinh tế A,A1,D1 13
17 7340101 Cử nhân Quản trị Kinh doanh A,A1,D1 13
18 7340201 Cử nhân Tài chính – Ngân hàng A,A1,D1 13
19 7340301 Cử nhân Kế toán A,A1,D1 13.5
20 7420101 Sinh học A 13
21 7420101 Sinh học B 14
22 7420201 Công nghệ sinh học A 13
23 7420201 Công nghệ sinh học B 14
24 7460101 Cử nhân Toán học A,A1 13
25 7480102 Truyền thông và mạng máy tính A,A1 13
26 7480104 Hệ thống thông tin A,A1 13
27 7480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
28 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A,A1 13
29 7510202 Công nghệ chế tạo máy cơ khí A,A1 13
30 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A,A1 13
31 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử A,A1 13
32 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa A 13
33 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa B 14
34 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A,A1 13
35 7580102 Kiến trúc (*) V 16 Vẽ nhân 2
36 7620110 Khoa học cây trồng A 13
37 7620110 Khoa học cây trồng B 14
38 7760101 Cử nhân Công tác xã hội C,D1 13
39 C140201 CĐ Giáo dục mầm non M 10 Hệ Cao đẳng
40 C140211 CĐSP Vật lý A,A1 10 Hệ Cao đẳng
41 C140212 CĐSP Hóa học A 10 Hệ Cao đẳng
42 C140212 CĐSP Hóa học B 11 Hệ Cao đẳng
43 C140217 CĐSP Ngữ Văn C,D1 10 Hệ Cao đẳng
44 C310101 CĐ Kinh tế A,A1,D1 10 Hệ Cao đẳng
45 C340101 CĐ Quản trị Kinh doanh A,A1,D1 10 Hệ Cao đẳng
46 C340201 CĐ Tài chính ngân hàng A,A1,D1 10 Hệ Cao đẳng
47 C340301 CĐ Kế toán A,A1,D1 10 Hệ Cao đẳng
48 C340406 CĐ Quản trị Văn phòng C,D1 10 Hệ Cao đẳng
49 C480201 CĐ Công nghệ Thông tin A,A1 10 Hệ Cao đẳng
50 C510103 CĐ Công nghệ Kĩ thuật xây dựng A,A1 10 Hệ Cao đẳng
51 C760101 CĐ Công tác xã hội C,D1 10 Hệ Cao đẳng
Đại học Hải Phòng - Haiphong Universi... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Hải Phòng năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M 16
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A 14
3 7140202 Giáo dục Tiểu học C 14
4 7140202 Giáo dục Tiểu học D1 14.5
5 7140205 Giáo dục Chính trị A 13
6 7140205 Giáo dục Chính trị C 14
7 7140205 Giáo dục Chính trị D1 13.5
8 7140206 Giáo dục Thể chất (*) T 19 Các ngành có dấu (*) là điểm được nhân hệ số sau khi đã đạt điểm sàn theo quy định.
9 7140209 ĐHSP Toán (THPT) A 15.5
10 7140209 ĐHSP Toán (THPT) A1 15.5
11 7140211 ĐHSP Vật lý (THPT) A,A1 13
12 7140212 ĐHSP Hoá học (THPT) A 15
13 7140212 ĐHSP Hoá học (THPT) B 16
14 7140217 ĐHSP Ngữ văn C 14
15 7140219 ĐHSP Địa lí C 14
16 7140231 ĐHSP Tiếng Anh (*) D1 19 Các ngành có dấu (*) là điểm được nhân hệ số sau khi đã đạt điểm sàn theo quy định.
17 7220113 Cử nhân Việt Namhọc C 14
18 7220113 Cử nhân Việt Namhọc D1 13.5
19 7220310 Cử nhân Lịch sử C 14
20 7220330 Cử nhân Văn học C 14
21 7310101 Cử nhân Kinh tế A,A1 13
22 7310101 Cử nhân Kinh tế D1 13.5
23 7340101 Cử nhân Quản trị Kinh doanh A,A1 13
24 7340101 Cử nhân Quản trị Kinh doanh D1 13.5
25 7340201 Cử nhân Tài chính Ngân hàng A,A1 13
26 7340201 Cử nhân Tài chính Ngân hàng D1 13.5
27 7340301 Cử nhân Kế toán A,A1 14
28 7340301 Cử nhân Kế toán D1 14.5
29 7420201 Công nghệ sinh học A 13
30 7420201 Công nghệ sinh học B 14
31 7460101 Cử nhân Toán học A,A1 13
32 7480102 Truyền thông và mạng máy tính A,A1 13
33 7480104 Hệ thống thông tin A,A1 13
34 7480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
35 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A1, A 13
36 7510202 Công nghệ chế tạo máy cơ khí A 13
37 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A 13
38 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A 13
39 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 13
40 7580102 Kiến trúc (*) V 13
41 7620110 Khoa học cây trồng A 13
42 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A 13
43 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản B 14
44 7620105 Chăn nuôi A 13
45 7620105 Chăn nuôi B 14
46 7760101 Cử nhân Công tác xã hội C 14
47 7760101 Cử nhân Công tác xã hội D1 13.5
48 7220201 Ngôn ngữ Tiếng Anh (*) D1 18.5
49 7220204 Ngôn ngữ Tiếng Trung (*) D1,D4 18.5
50 C140201 CĐ Giáo dục mầm non M 11
51 C140211 CĐSP Vật Lí A,A1 10
52 C140212 CĐSP Hóa học A,B 10
53 C140217 CĐSP Ngữ Văn C 11
54 C340101 CĐ Quản trị Kinh doanh A,A1 10
55 C340101 CĐ Quản trị Kinh doanh D1 10.5
56 C340301 CĐ Kế toán A,A1 10
57 C340301 CĐ Kế toán D1 10.5
58 C340406 CĐ Quản trị Văn phòng C 11
59 C340406 CĐ Quản trị Văn phòng D1 10.5
60 C510103 CĐ Công nghệ Kĩ thuật xây dựng A,A1 10
Đại học Hải Phòng - Haiphong Universi... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Hải Phòng năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A 13 Ngành đào tạo sư phạm
2 7140205 Giáo dục Chính trị A 13 Ngành đào tạo sư phạm
3 7140209 ĐHSP Toán (THPT) A 13.5 Ngành đào tạo sư phạm
4 7140211 ĐHSP Vật lý (THPT) A 13 Ngành đào tạo sư phạm
5 7140212 ĐHSP Hoá học (THPT) A 13 Ngành đào tạo sư phạm
6 7140214 ĐHSP Kỹ thuật công nghiệp A 13 Ngành đào tạo sư phạm
7 7310101 Cử nhân Kinh tế A 13 Ngành ngoài sư phạm
8 7340101 Cử nhân Quản trị Kinh doanh A 13 Ngành ngoài sư phạm
9 7340201 Cử nhân Tài chính Ngân hàng A 13 Ngành ngoài sư phạm
10 7340301 Cử nhân Kế toán A 14 Ngành ngoài sư phạm
11 7420201 Công nghệ sinh học A 13 Ngành ngoài sư phạm
12 7460101 Cử nhân Toán học A 13 Ngành ngoài sư phạm
13 7480104 Hệ thống thông tin A 13 Ngành ngoài sư phạm
14 7480201 Công nghệ thông tin A 13 Ngành ngoài sư phạm
15 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 13 Ngành ngoài sư phạm
16 7510202 Công nghệ chế tạo máy cơ khí A 13 Ngành ngoài sư phạm
17 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A 13 Ngành ngoài sư phạm
18 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A 13 Ngành ngoài sư phạm
19 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 13 Ngành ngoài sư phạm
20 7620110 Khoa học cây trồng A 13 Ngành ngoài sư phạm
21 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A 13 Ngành ngoài sư phạm
22 7620105 Chăn nuôi A 13 Ngành ngoài sư phạm
23 C140211 CĐSP Vật Lí A 10 Cao đẳng
24 C140212 CĐSP Hóa học A 10 Cao đẳng
25 C340101 CĐ Quản trị Kinh doanh A 10 Cao đẳng
26 C340301 CĐ Kế toán A 10 Cao đẳng
27 C510103 CĐ Công nghệ Kĩ thuật xây dựng A 10 Cao đẳng
28 7140209 ĐHSP Toán (THPT) A1 13.5 Ngành đào tạo sư phạm
29 7140211 ĐHSP Vật lý (THPT) A1 13 Ngành đào tạo sư phạm
30 7310101 Cử nhân Kinh tế A1 13 Ngành ngoài sư phạm
31 7340101 Cử nhân Quản trị Kinh doanh A1 13 Ngành ngoài sư phạm
32 7340201 Cử nhân Tài chính Ngân hàng A1 13 Ngành ngoài sư phạm
33 7340301 Cử nhân Kế toán A1 14 Ngành ngoài sư phạm
34 7460101 Cử nhân Toán học A1 13 Ngành ngoài sư phạm
35 7480104 Hệ thống thông tin A1 13 Ngành ngoài sư phạm
36 7480201 Công nghệ thông tin A1 13 Ngành ngoài sư phạm
37 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A1 13 Ngành ngoài sư phạm
38 C140211 CĐSP Vật Lí A1 10 Cao đẳng
39 C340101 CĐ Quản trị Kinh doanh A1 10 Cao đẳng
40 C340301 CĐ Kế toán A1 10 Cao đẳng
41 C510103 CĐ Công nghệ Kĩ thuật xây dựng A1 10 Cao đẳng
42 7140212 ĐHSP Hoá học (THPT) B 14 Ngành đào tạo sư phạm
43 7420201 Công nghệ sinh học B 14 Ngành ngoài sư phạm
44 7620110 Khoa học cây trồng B 14 Ngành ngoài sư phạm
45 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản B 14 Ngành ngoài sư phạm
46 7620105 Chăn nuôi B 14 Ngành ngoài sư phạm
47 C140212 CĐSP Hóa học B 11 Cao đẳng
48 7140202 Giáo dục Tiểu học C 14.5 Ngành đào tạo sư phạm
49 7140205 Giáo dục Chính trị C 14.5 Ngành đào tạo sư phạm
50 7140217 ĐHSP Ngữ văn C 14.5 Ngành đào tạo sư phạm
51 7140219 ĐHSP Địa lí C 14.5 Ngành đào tạo sư phạm
52 7220113 Cử nhân Việt Namhọc C 14.5 Ngành ngoài sư phạm
53 7220310 Cử nhân Lịch sử C 14.5 Ngành ngoài sư phạm
54 7220330 Cử nhân Văn học C 14.5 Ngành ngoài sư phạm
55 7760101 Cử nhân Công tác xã hội C 14.5 Ngành ngoài sư phạm
56 C140217 CĐSP Ngữ Văn C 11.5 Cao đẳng
57 C340406 CĐ Quản trị Văn phòng C 11.5 Cao đẳng
58 7140202 Giáo dục Tiểu học D1 13.5 Ngành đào tạo sư phạm
59 7140205 Giáo dục Chính trị D1 13.5 Ngành đào tạo sư phạm
60 7140231 ĐHSP Tiếng Anh (*) D1 16 Ngành đào tạo sư phạm
61 7220113 Cử nhân Việt Namhọc D1 13.5 Ngành ngoài sư phạm
62 7310101 Cử nhân Kinh tế D1 13.5 Ngành ngoài sư phạm
63 7340101 Cử nhân Quản trị Kinh doanh D1 13.5 Ngành ngoài sư phạm
64 7340201 Cử nhân Tài chính Ngân hàng D1 13.5 Ngành ngoài sư phạm
65 7340301 Cử nhân Kế toán D1 14 Ngành ngoài sư phạm
66 7760101 Cử nhân Công tác xã hội D1 13.5 Ngành ngoài sư phạm
67 7220201 Ngôn ngữ Tiếng Anh (*) D1 17.5 Ngành ngoài sư phạm
68 7220204 Ngôn ngữ Tiếng Trung (*) D1 17.5 Ngành ngoài sư phạm
69 C340101 CĐ Quản trị Kinh doanh D1 10.5 Cao đẳng
70 C340301 CĐ Kế toán D1 10.5 Cao đẳng
71 C340406 CĐ Quản trị Văn phòng D1 10.5 Cao đẳng
72 7220204 Ngôn ngữ Tiếng Trung (*) D4 17.5 Ngành ngoài sư phạm
73 7140201 Giáo dục Mầm non M 15 Ngành đào tạo sư phạm
74 C140201 CĐ Giáo dục mầm non M 11 Cao đẳng
75 7140221 Sư phạm Âm nhạc (*) N 14.5 Ngành đào tạo sư phạm
76 7140206 Giáo dục Thể chất (*) T 18.5 Ngành đào tạo sư phạm
Đại học Hải Phòng - Haiphong Universi... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Hải Phòng năm 2011 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 103 ĐHSP Toán (THPT) A 13 Các ngành có dấu (*) là điểm được nhân hệ số sau khi đã đạt điểm sàn theo quy định. Các ngành sư phạm chỉ xét tuyển thí sinh có hộ khẩu Hải Phòng
2 104 ĐHSP Vật lý (THPT) A 13
3 105 ĐHSP Hoá học (THPT) A 13
4 601 ĐHSP Kỹ thuật công nghiệp C 14
5 602 ĐHSP Ngữ văn C 14
6 701 ĐHSP Địa lí D1 18
7 901 ĐHSP Tiếng Anh (*) A.D1 13
8 901 Giáo dục Tiểu học C 14
9 902 Giáo dục Tiểu học: T 20
10 904 Giáo dục Thể chất (*) M 15.5
11 905 Giáo dục Mầm non A.D1 13
12 905 Giáo dục Chính trị C 14
13 906 Giáo dục Chính trị: N 14
14 151 Sư phạm Âm nhạc (*) A 13
15 152 Cử nhân Toán học A 13
16 154 Công nghệ thông tin A 13
17 156 Công nghệ kĩ thuật điện. điện tử A 13
18 158 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A 13
19 351 Công nghệ chế tạo máy cơ khí A 13
20 352 Khoa học cây trồng B 14
21 353 Khoa học cây trồng: A 13
22 352 Nuôi trồng thuỷ sản B 14
23 353 Nuôi trồng thuỷ sản: A 13
24 353 Chăn nuôi B 14
25 451 Chăn nuôi: A.D1 13
26 452 Cử nhân Quản trị Kinh doanh A.D1 14.5
27 453 Cử nhân Kế toán A.D1 13
28 454 Cử nhân Kinh tế A.D1 13.5
29 651 Cử nhân Tài chính - Ngân hàng C 14
30 652 Cử nhân Văn học C 14
31 653 Cử nhân Lịch sử C 14
32 653 Cử nhân Việt Nam học D1 13
33 654 Cử nhân Việt Nam học: C 14
34 654 Cử nhân Công tác xã hội D1 13
35 751 Cử nhân Công tác xã hội: D1 16.5
36 754 Cử nhân Tiếng Anh (*) D1.D4 16.5
37 C65 Cử nhân Tiếng Trung (*) A 10
38 C66 CĐSP Vật lí A 10
39 C66 CĐSP Hóa học B 11
40 C67 CĐSP Hóa học: C 11
41 C71 CĐSP Ngữ văn M 10
42 C72 CĐ Giáo dục mầm non A.D1 10
43 C73 CĐ Kế toán A.D1 10
44 C74 CĐ Quản trị Kinh doanh C 11
45 C74 CĐ Quản trị Văn phòng D1 10
46 C75 CĐ Quản trị Văn phòng: A 10
47 C75 CĐ Công nghệ Kĩ thuật xây dựng A 10
48 101 ĐHSP Toán (THPT) A 13
49 103 ĐHSP Vật lý (THPT) A 13 Các ngành có dấu (*) là điểm được nhân hệ số sau khi đã đạt điểm sàn theo quy định. Các ngành sư phạm chỉ xét tuyển thí sinh có hộ khẩu Hải Phòng
50 104 ĐHSP Hoá học (THPT) A 13
51 105 ĐHSP Kỹ thuật công nghiệp A 13
52 601 ĐHSP Ngữ văn C 14
53 602 ĐHSP Địa lí C 14
54 701 ĐHSP Tiếng Anh (*) D1 18
55 901 Giáo dục Tiểu học A.D1 13
56 901 Giáo dục Tiểu học: C 14
57 902 Giáo dục Thể chất (*) T 20
58 904 Giáo dục Mầm non M 15.5
59 905 Giáo dục Chính trị A.D1 13
60 905 Giáo dục Chính trị: C 14
61 906 Sư phạm Âm nhạc (*) N 14
62 151 Cử nhân Toán học A 13
63 152 Công nghệ thông tin A 13
64 154 Công nghệ kĩ thuật điện. điện tử A 13
65 156 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A 13
66 158 Công nghệ chế tạo máy cơ khí A 13
67 351 Khoa học cây trồng A 13
68 352 Khoa học cây trồng: B 14
69 353 Nuôi trồng thuỷ sản A 13
70 352 Nuôi trồng thuỷ sản: B 14
71 353 Chăn nuôi A 13
72 353 Chăn nuôi: B 14
73 451 Cử nhân Quản trị Kinh doanh A.D1 13
74 452 Cử nhân Kế toán A.D1 14.5
75 453 Cử nhân Kinh tế A.D1 13
76 454 Cử nhân Tài chính - Ngân hàng A.D1 13.5
77 651 Cử nhân Văn học C 14
78 652 Cử nhân Lịch sử C 14
79 653 Cử nhân Việt Nam học C 14
80 653 Cử nhân Việt Nam học: D1 13
81 654 Cử nhân Công tác xã hội C 14
82 654 Cử nhân Công tác xã hội: D1 13
83 751 Cử nhân Tiếng Anh (*) D1 16.5
84 754 Cử nhân Tiếng Trung (*) D1.D4 16.5
85 C65 CĐSP Vật lí A 10
86 C66 CĐSP Hóa học A 10
87 C66 CĐSP Hóa học: B 11
88 C67 CĐSP Ngữ văn C 11
89 C71 CĐ Giáo dục mầm non M 10
90 C72 CĐ Kế toán A.D1 10
91 C73 CĐ Quản trị Kinh doanh A.D1 10
92 C74 CĐ Quản trị Văn phòng C 11
93 C74 CĐ Quản trị Văn phòng: D1 10
94 C75 CĐ Công nghệ Kĩ thuật xây dựng A 10
Đại học Hải Phòng - Haiphong Universi... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Hải Phòng năm 2010 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 - ĐHSP Toán (THPT) A 13
2 103 - ĐHSP Vật lý (THPT) A 13
3 104 - ĐHSP Hoá học (THPT) A 13
4 602 - ĐHSP Địa lí C 14
5 701 - ĐHSP Tiếng Anh (*) D1 15
6 901 - Giáo dục Tiểu học C 14
7 901 - Giáo dục Tiểu học D1 13
8 902 - Giáo dục Thể chất (*) T 19.5
9 904 - Giáo dục Mầm non M 14.5
10 905 - Giáo dục Chính trị C 14
11 905 - Giáo dục Chính trị D1 13
12 906 - Sư phạm Âm nhạc (*) N 15.5
13 151 - Cử nhân Toán học A 13
14 152 - Cử nhân Tin học A 13
15 153 - Cử nhân Toán Tin ứng dụng A 13
16 154 - Cử nhân Công nghệ Kĩ thuật điện A 13
17 156 - Kỹ sư Xây dựng A 13
18 158 - Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy A 13
19 351 - Nông học A 13
20 351 - Nông học B 14
21 352 - Nuôi trồng thuỷ sản A 13
22 352 - Nuôi trồng thuỷ sản B 14
23 353 - Chăn nuôi - Thú y A 13
24 353 - Chăn nuôi - Thú y B 14
25 451 - Cử nhân Quản trị Kinh doanh A 13
26 451 - Cử nhân Quản trị Kinh doanh D1 13
27 452 - Cử nhân Kế toán A 15
28 452 - Cử nhân Kế toán D1 15
29 453 - Cử nhân Kinh tế A 13.5
30 453 - Cử nhân Kinh tế D1 13.5
31 454 - Cử nhân Tài chính - Ngân hàng A 13.5
32 455 - Cử nhân Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
33 651 - Cử nhân Văn học C 14
34 652 - Cử nhân Lịch sử C 14
35 653 - Cử nhân Việt Nam học C 14
36 653 - Cử nhân Việt Nam học D1 13
37 654 - Cử nhân Công tác xã hội C 14
38 654 - Cử nhân Công tác xã hội D1 13
39 751 - Cử nhân Tiếng Anh (*) D1 19
40 754 - Cử nhân Tiếng Trung (*) D1 16
41 754 - Cử nhân Tiếng Trung (*) D4 16
42 C65 - CĐSP Lí Hoá A 10
43 C67 - CĐSP Văn - Công tác đội C 11
44 C71 - CĐ Giáo dục mầm non M 10
45 C72 - CĐ Kế toán A 10
46 C72 - CĐ Kế toán D1 10
47 C73 - CĐ Quản trị Kinh doanh A 10
48 C73 - CĐ Quản trị Kinh doanh D1 10
49 C74 - CĐ Quản trị Văn phòng C 11
50 C74 - CĐ Quản trị Văn phòng D1 10
51 C75 - CĐ Công nghệ Kĩ thuật xây dựng A 10