Đại học Hải Phòng - Haiphong University (DHHP)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01, M02 | 17 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C01, C02, D01 | 17 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | A00, B00, C14, C15 | 17 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01 (Môn chính: Năng khiếu) | 22 | Điểm chuẩn học bạ 22,0 |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, C01, D01 | 17 | |
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, C01, D01 | 22 | |
7 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, C02, D01 | 22 | |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D14, D15 | 17 | |
9 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00, B00, C00, D01 | 17 | |
10 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D14, D15 (Môn chính: Tiếng Anh) | 20 | |
11 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 15 | Điểm chuẩn học bạ 19,0 |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 (Môn chính: Tiếng Anh) | 18.5 | |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 (Môn chính: Tiếng Anh), | 18.5 | |
14 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D02 (Môn chính: Tiếng Nga), | 18.5 | |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D03 (Môn chính: Tiếng Pháp), | 18.5 | |
16 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 (Môn chính: Tiếng Trung). | 18.5 | |
17 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, D15 | 14 | Điểm chuẩn học bạ 18,0 |
18 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C01, D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ 18,0 |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ 18,0 |
20 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ 18,0 |
21 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ 18,0 |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, C02, D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ 18,0 |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ 18,0 |
24 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ 18,0 |
25 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, C01, D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ 18,0 |
26 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ 18,0 |
27 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử | A00, A01, C01, D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ 18,0 |
28 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ 18,0 |
29 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V03 (Môn chính: Vẽ mỹ thuật) | 18 | Điểm chuẩn học bạ 20.5 |
30 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, C02, D01 | 22 | Điểm chuẩn học bạ 18,0 |
31 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C01, C02, D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ 18,0 |
32 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01, M02 | 15 | |
33 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C01, C02, D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M01; M02 | 15.5 | Chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hải Phòng |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C01; C02; D01 | 16.5 | Chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hải Phòng |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | A00; B00; C14; C15 | 15.5 | Chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hải Phòng |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T01 | 21 | Chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hải Phòng |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; C01; D01 | 16 | Chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hải Phòng |
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; D01 | 23 | Chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hải Phòng |
7 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; C02; D01 | 24.5 | Chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hải Phòng |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | 17 | Chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hải Phòng |
9 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00; B00; C00; D01 | 15.5 | Chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hải Phòng |
10 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D06; D14 | 20.5 | Chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hải Phòng |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 20.5 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D02; D03; D04 | 20.5 | |
13 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 15.5 | |
14 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
15 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 15.5 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
17 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
19 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
21 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
22 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
23 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
24 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
25 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
26 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 20.5 | |
27 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C02; D01 | 22 | |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C01; C02; D01 | 15.5 | |
29 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M01; M02 | 11.5 | Chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hải Phòng |
30 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C01; C02; D01 | 11.5 | Chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại Hải Phòng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | A00; C01; C02; D01 | 10.5 | |
2 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | M00; M01; M02 | 11 | |
3 | 0 | Các ngành đào tạo cao đẳng | 0 | 0 | |
4 | 7760101 | Công tác xã hội | 0 | 15 | |
5 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản (Chuyên ngành: Kỹ sư Nuôi trồng thủy sản) | C00; C01; C02; D01 | 15 | |
6 | 7620110 | Khoa học cây trồng (Chuyên ngành: Kỹ sư Nông học) | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
7 | 7620105 | Chăn nuôi (Chuyên ngành: Kỹ sư Chăn nuôi) | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
8 | 7580102 | Kiến trúc | A00; B00; C02; D01 | 0 | |
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học ( Các chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường; Công nghệ Silicat) | V00; V01 | 15 | |
10 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành: Kỹ sư Điện Tự động Công nghiệp, Kỹ sư Tự động Hệ thống điện) | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
13 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy (Chuyên ngành: Kỹ sư Cơ khí chế tạo) | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
14 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Các chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Truyền thông và mạng máy tính; Hệ thống thông tin) | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
16 | 7460101 | Toán học (Các chuyên ngành: Toán học; Toán – Tin ứng dụng) | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
18 | 7420101 | Sinh học (Các chuyên ngành: Đa dạng sinh học và phát triển bền vững; Sinh học biển) | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
19 | 7340301 | Kế toán (Các chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp; Kế toán kiểm toán) | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | |
20 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng (Các chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp, Ngân hàng; Tài chính – Bảo hiểm; Thẩm định giá) | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh ( Các chuyên ngành: Quản trị Kinh doanh; Quản trị Tài chính Kế toán; Quản trị Marketing) | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
22 | 7310101 | Kinh tế (Các chuyên ngành: Kinh tế Vận tải và dịch vụ; Kinh tế ngoại thương; Kinh tế Xây dựng; Quản lý Kinh tế) | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
23 | 7220330 | Văn học | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
24 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 20 | |
25 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D02; D03; D04 | 20 | |
26 | 7220113 | Việt Nam học | A00; D01; D14; D15 | 15 | |
27 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | C00; D01; D14; D15 | 21.5 | |
28 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
29 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | A00; B00; C00; D01 | 17 | |
30 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
31 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
32 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; C01; D01 | 20 | |
33 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
34 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | T00; T01 | 15 | |
35 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; B00; C14; C15 | 18 | |
36 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | A00; C01; C02; D01 | 16 | |
37 | 0 | Các ngành đào tạo đại học | 0 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 18 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A; A1; C; D | 18.75 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | A; A1; C; D | 15 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A; A1; KT5 | 27.92 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A; A3; B | 22.92 | |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C; C1; C2; D | 26.67 | |
7 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A; B; C; D | 15 | |
8 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D | 21.75 | |
9 | 7220113 | Việt Nam học | C; C1; C2; D | 15 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D | 20.92 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1; D2; D3; D4 | 19.67 | |
12 | 7220330 | Văn học | C; C1; C2; D | 21.33 | |
13 | 7310101 | Kinh tế | A; A1; KT5; D | 15 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; KT5; D | 15 | |
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; KT5; D | 15 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A; A1; KT5; D | 15.75 | |
17 | 7420101 | Sinh học | A; B; M2 | 15 | |
18 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A; B; M2 | 15 | |
19 | 7460101 | Toán học | A; A1; KT5; D4 | 20 | |
20 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính (Kỹ sư mạng) | A; A1; KT5; D4 | 19.5 | |
21 | 7480104 | Hệ thống thông tin (Tin kinh tế) | A; A1; KT5; D4 | 20 | |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Kỹ sư công nghệ thông tin) | A; A1; KT5; D4 | 18.5 | |
23 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A; A1; KT5; D4 | 19 | |
24 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy (Kỹ sư cơ khí chế tạo) | A; A1; KT5; D4 | 18.67 | |
25 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Kỹ sư cơ khí cơ điện tử) | A; A1; KT5; D4 | 19.83 | |
26 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (Kỹ sư điện - điện tử) | A; A1; KT5; D4 | 19.42 | |
27 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A; A3; B | 20 | |
28 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa (Kỹ sư điện tự động hóa) | A; A1; KT5; D4 | 19.67 | |
29 | 7620110 | Khoa học cây trồng (Kỹ sư nông học) | A; A3; B; M2 | 15 | |
30 | C140201 | Cao đẳng Giáo dục Mầm non | M | 16.25 | |
31 | C140202 | Cao đẳng Giáo dục Tiểu học | A; A1; C; D | 14.75 | |
32 | C140212 | Cao đẳng Sư phạm Hóa học | A; A3; B | 13.5 | |
33 | C140217 | Cao đẳng Sư phạm Ngữ văn | C; C1; C2; D | 19 | |
34 | C340101 | Cao đẳng Quản trị kinh doanh | A; A1; KT5; D | 12 | |
35 | C340301 | Cao đẳng Kế toán | A; A1; KT5; D | 12 | |
36 | C480201 | Cao đẳng Công nghệ thông tin | A; A1; KT5; D4 | 13.5 | |
37 | C510103 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A; A1; KT5; D4 | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 14.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A,C,D1 | 15 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | A,C,D1 | 13 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất (*) | T | 17 | Năng khiếu nhân 2 |
5 | 7140209 | ĐHSP Toán (THPT) | A,A1 | 17 | |
6 | 7140212 | ĐHSP Hoá học (THPT) | A | 13 | |
7 | 7140212 | ĐHSP Hoá học (THPT) | B | 14 | |
8 | 7140217 | ĐHSP Ngữ văn (THPT) | C, D1 | 13 | |
9 | 7140219 | ĐHSP Địa lí | A, C | 13 | |
10 | 7140231 | ĐHSP Tiếng Anh (*) | D1 | 17 | Tiếng Anh nhân 2 |
11 | 7220113 | Cử nhân Việt Nam học | C,D1 | 13 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Tiếng Anh (*) | D1 | 16.5 | Tiếng Anh nhân 2 |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Tiếng Trung (*) | D1,D4 | 16.5 | Ngoại ngữ nhân 2 |
14 | 7220310 | Cử nhân Lịch sử | C,D1 | 13 | |
15 | 7220330 | Cử nhân Văn học | C,D1 | 13 | |
16 | 7310101 | Cử nhân Kinh tế | A,A1,D1 | 13 | |
17 | 7340101 | Cử nhân Quản trị Kinh doanh | A,A1,D1 | 13 | |
18 | 7340201 | Cử nhân Tài chính – Ngân hàng | A,A1,D1 | 13 | |
19 | 7340301 | Cử nhân Kế toán | A,A1,D1 | 13.5 | |
20 | 7420101 | Sinh học | A | 13 | |
21 | 7420101 | Sinh học | B | 14 | |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 13 | |
23 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
24 | 7460101 | Cử nhân Toán học | A,A1 | 13 | |
25 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1 | 13 | |
26 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A,A1 | 13 | |
27 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
28 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A,A1 | 13 | |
29 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy cơ khí | A,A1 | 13 | |
30 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A,A1 | 13 | |
31 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử | A,A1 | 13 | |
32 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa | A | 13 | |
33 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa | B | 14 | |
34 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1 | 13 | |
35 | 7580102 | Kiến trúc (*) | V | 16 | Vẽ nhân 2 |
36 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A | 13 | |
37 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B | 14 | |
38 | 7760101 | Cử nhân Công tác xã hội | C,D1 | 13 | |
39 | C140201 | CĐ Giáo dục mầm non | M | 10 | Hệ Cao đẳng |
40 | C140211 | CĐSP Vật lý | A,A1 | 10 | Hệ Cao đẳng |
41 | C140212 | CĐSP Hóa học | A | 10 | Hệ Cao đẳng |
42 | C140212 | CĐSP Hóa học | B | 11 | Hệ Cao đẳng |
43 | C140217 | CĐSP Ngữ Văn | C,D1 | 10 | Hệ Cao đẳng |
44 | C310101 | CĐ Kinh tế | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao đẳng |
45 | C340101 | CĐ Quản trị Kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao đẳng |
46 | C340201 | CĐ Tài chính ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao đẳng |
47 | C340301 | CĐ Kế toán | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao đẳng |
48 | C340406 | CĐ Quản trị Văn phòng | C,D1 | 10 | Hệ Cao đẳng |
49 | C480201 | CĐ Công nghệ Thông tin | A,A1 | 10 | Hệ Cao đẳng |
50 | C510103 | CĐ Công nghệ Kĩ thuật xây dựng | A,A1 | 10 | Hệ Cao đẳng |
51 | C760101 | CĐ Công tác xã hội | C,D1 | 10 | Hệ Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 16 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 14 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 14 | |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 14.5 | |
5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | A | 13 | |
6 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C | 14 | |
7 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D1 | 13.5 | |
8 | 7140206 | Giáo dục Thể chất (*) | T | 19 | Các ngành có dấu (*) là điểm được nhân hệ số sau khi đã đạt điểm sàn theo quy định. |
9 | 7140209 | ĐHSP Toán (THPT) | A | 15.5 | |
10 | 7140209 | ĐHSP Toán (THPT) | A1 | 15.5 | |
11 | 7140211 | ĐHSP Vật lý (THPT) | A,A1 | 13 | |
12 | 7140212 | ĐHSP Hoá học (THPT) | A | 15 | |
13 | 7140212 | ĐHSP Hoá học (THPT) | B | 16 | |
14 | 7140217 | ĐHSP Ngữ văn | C | 14 | |
15 | 7140219 | ĐHSP Địa lí | C | 14 | |
16 | 7140231 | ĐHSP Tiếng Anh (*) | D1 | 19 | Các ngành có dấu (*) là điểm được nhân hệ số sau khi đã đạt điểm sàn theo quy định. |
17 | 7220113 | Cử nhân Việt Namhọc | C | 14 | |
18 | 7220113 | Cử nhân Việt Namhọc | D1 | 13.5 | |
19 | 7220310 | Cử nhân Lịch sử | C | 14 | |
20 | 7220330 | Cử nhân Văn học | C | 14 | |
21 | 7310101 | Cử nhân Kinh tế | A,A1 | 13 | |
22 | 7310101 | Cử nhân Kinh tế | D1 | 13.5 | |
23 | 7340101 | Cử nhân Quản trị Kinh doanh | A,A1 | 13 | |
24 | 7340101 | Cử nhân Quản trị Kinh doanh | D1 | 13.5 | |
25 | 7340201 | Cử nhân Tài chính Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
26 | 7340201 | Cử nhân Tài chính Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
27 | 7340301 | Cử nhân Kế toán | A,A1 | 14 | |
28 | 7340301 | Cử nhân Kế toán | D1 | 14.5 | |
29 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 13 | |
30 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
31 | 7460101 | Cử nhân Toán học | A,A1 | 13 | |
32 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1 | 13 | |
33 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A,A1 | 13 | |
34 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
35 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A1, A | 13 | |
36 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy cơ khí | A | 13 | |
37 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 13 | |
38 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 13 | |
39 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 13 | |
40 | 7580102 | Kiến trúc (*) | V | 13 | |
41 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A | 13 | |
42 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A | 13 | |
43 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | B | 14 | |
44 | 7620105 | Chăn nuôi | A | 13 | |
45 | 7620105 | Chăn nuôi | B | 14 | |
46 | 7760101 | Cử nhân Công tác xã hội | C | 14 | |
47 | 7760101 | Cử nhân Công tác xã hội | D1 | 13.5 | |
48 | 7220201 | Ngôn ngữ Tiếng Anh (*) | D1 | 18.5 | |
49 | 7220204 | Ngôn ngữ Tiếng Trung (*) | D1,D4 | 18.5 | |
50 | C140201 | CĐ Giáo dục mầm non | M | 11 | |
51 | C140211 | CĐSP Vật Lí | A,A1 | 10 | |
52 | C140212 | CĐSP Hóa học | A,B | 10 | |
53 | C140217 | CĐSP Ngữ Văn | C | 11 | |
54 | C340101 | CĐ Quản trị Kinh doanh | A,A1 | 10 | |
55 | C340101 | CĐ Quản trị Kinh doanh | D1 | 10.5 | |
56 | C340301 | CĐ Kế toán | A,A1 | 10 | |
57 | C340301 | CĐ Kế toán | D1 | 10.5 | |
58 | C340406 | CĐ Quản trị Văn phòng | C | 11 | |
59 | C340406 | CĐ Quản trị Văn phòng | D1 | 10.5 | |
60 | C510103 | CĐ Công nghệ Kĩ thuật xây dựng | A,A1 | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 13 | Ngành đào tạo sư phạm |
2 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | A | 13 | Ngành đào tạo sư phạm |
3 | 7140209 | ĐHSP Toán (THPT) | A | 13.5 | Ngành đào tạo sư phạm |
4 | 7140211 | ĐHSP Vật lý (THPT) | A | 13 | Ngành đào tạo sư phạm |
5 | 7140212 | ĐHSP Hoá học (THPT) | A | 13 | Ngành đào tạo sư phạm |
6 | 7140214 | ĐHSP Kỹ thuật công nghiệp | A | 13 | Ngành đào tạo sư phạm |
7 | 7310101 | Cử nhân Kinh tế | A | 13 | Ngành ngoài sư phạm |
8 | 7340101 | Cử nhân Quản trị Kinh doanh | A | 13 | Ngành ngoài sư phạm |
9 | 7340201 | Cử nhân Tài chính Ngân hàng | A | 13 | Ngành ngoài sư phạm |
10 | 7340301 | Cử nhân Kế toán | A | 14 | Ngành ngoài sư phạm |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 13 | Ngành ngoài sư phạm |
12 | 7460101 | Cử nhân Toán học | A | 13 | Ngành ngoài sư phạm |
13 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A | 13 | Ngành ngoài sư phạm |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 13 | Ngành ngoài sư phạm |
15 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 13 | Ngành ngoài sư phạm |
16 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy cơ khí | A | 13 | Ngành ngoài sư phạm |
17 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 13 | Ngành ngoài sư phạm |
18 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 13 | Ngành ngoài sư phạm |
19 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 13 | Ngành ngoài sư phạm |
20 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A | 13 | Ngành ngoài sư phạm |
21 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A | 13 | Ngành ngoài sư phạm |
22 | 7620105 | Chăn nuôi | A | 13 | Ngành ngoài sư phạm |
23 | C140211 | CĐSP Vật Lí | A | 10 | Cao đẳng |
24 | C140212 | CĐSP Hóa học | A | 10 | Cao đẳng |
25 | C340101 | CĐ Quản trị Kinh doanh | A | 10 | Cao đẳng |
26 | C340301 | CĐ Kế toán | A | 10 | Cao đẳng |
27 | C510103 | CĐ Công nghệ Kĩ thuật xây dựng | A | 10 | Cao đẳng |
28 | 7140209 | ĐHSP Toán (THPT) | A1 | 13.5 | Ngành đào tạo sư phạm |
29 | 7140211 | ĐHSP Vật lý (THPT) | A1 | 13 | Ngành đào tạo sư phạm |
30 | 7310101 | Cử nhân Kinh tế | A1 | 13 | Ngành ngoài sư phạm |
31 | 7340101 | Cử nhân Quản trị Kinh doanh | A1 | 13 | Ngành ngoài sư phạm |
32 | 7340201 | Cử nhân Tài chính Ngân hàng | A1 | 13 | Ngành ngoài sư phạm |
33 | 7340301 | Cử nhân Kế toán | A1 | 14 | Ngành ngoài sư phạm |
34 | 7460101 | Cử nhân Toán học | A1 | 13 | Ngành ngoài sư phạm |
35 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A1 | 13 | Ngành ngoài sư phạm |
36 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 13 | Ngành ngoài sư phạm |
37 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A1 | 13 | Ngành ngoài sư phạm |
38 | C140211 | CĐSP Vật Lí | A1 | 10 | Cao đẳng |
39 | C340101 | CĐ Quản trị Kinh doanh | A1 | 10 | Cao đẳng |
40 | C340301 | CĐ Kế toán | A1 | 10 | Cao đẳng |
41 | C510103 | CĐ Công nghệ Kĩ thuật xây dựng | A1 | 10 | Cao đẳng |
42 | 7140212 | ĐHSP Hoá học (THPT) | B | 14 | Ngành đào tạo sư phạm |
43 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | Ngành ngoài sư phạm |
44 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B | 14 | Ngành ngoài sư phạm |
45 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | B | 14 | Ngành ngoài sư phạm |
46 | 7620105 | Chăn nuôi | B | 14 | Ngành ngoài sư phạm |
47 | C140212 | CĐSP Hóa học | B | 11 | Cao đẳng |
48 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 14.5 | Ngành đào tạo sư phạm |
49 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C | 14.5 | Ngành đào tạo sư phạm |
50 | 7140217 | ĐHSP Ngữ văn | C | 14.5 | Ngành đào tạo sư phạm |
51 | 7140219 | ĐHSP Địa lí | C | 14.5 | Ngành đào tạo sư phạm |
52 | 7220113 | Cử nhân Việt Namhọc | C | 14.5 | Ngành ngoài sư phạm |
53 | 7220310 | Cử nhân Lịch sử | C | 14.5 | Ngành ngoài sư phạm |
54 | 7220330 | Cử nhân Văn học | C | 14.5 | Ngành ngoài sư phạm |
55 | 7760101 | Cử nhân Công tác xã hội | C | 14.5 | Ngành ngoài sư phạm |
56 | C140217 | CĐSP Ngữ Văn | C | 11.5 | Cao đẳng |
57 | C340406 | CĐ Quản trị Văn phòng | C | 11.5 | Cao đẳng |
58 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 13.5 | Ngành đào tạo sư phạm |
59 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D1 | 13.5 | Ngành đào tạo sư phạm |
60 | 7140231 | ĐHSP Tiếng Anh (*) | D1 | 16 | Ngành đào tạo sư phạm |
61 | 7220113 | Cử nhân Việt Namhọc | D1 | 13.5 | Ngành ngoài sư phạm |
62 | 7310101 | Cử nhân Kinh tế | D1 | 13.5 | Ngành ngoài sư phạm |
63 | 7340101 | Cử nhân Quản trị Kinh doanh | D1 | 13.5 | Ngành ngoài sư phạm |
64 | 7340201 | Cử nhân Tài chính Ngân hàng | D1 | 13.5 | Ngành ngoài sư phạm |
65 | 7340301 | Cử nhân Kế toán | D1 | 14 | Ngành ngoài sư phạm |
66 | 7760101 | Cử nhân Công tác xã hội | D1 | 13.5 | Ngành ngoài sư phạm |
67 | 7220201 | Ngôn ngữ Tiếng Anh (*) | D1 | 17.5 | Ngành ngoài sư phạm |
68 | 7220204 | Ngôn ngữ Tiếng Trung (*) | D1 | 17.5 | Ngành ngoài sư phạm |
69 | C340101 | CĐ Quản trị Kinh doanh | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
70 | C340301 | CĐ Kế toán | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
71 | C340406 | CĐ Quản trị Văn phòng | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
72 | 7220204 | Ngôn ngữ Tiếng Trung (*) | D4 | 17.5 | Ngành ngoài sư phạm |
73 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 15 | Ngành đào tạo sư phạm |
74 | C140201 | CĐ Giáo dục mầm non | M | 11 | Cao đẳng |
75 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc (*) | N | 14.5 | Ngành đào tạo sư phạm |
76 | 7140206 | Giáo dục Thể chất (*) | T | 18.5 | Ngành đào tạo sư phạm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 103 | ĐHSP Toán (THPT) | A | 13 | Các ngành có dấu (*) là điểm được nhân hệ số sau khi đã đạt điểm sàn theo quy định. Các ngành sư phạm chỉ xét tuyển thí sinh có hộ khẩu Hải Phòng |
2 | 104 | ĐHSP Vật lý (THPT) | A | 13 | |
3 | 105 | ĐHSP Hoá học (THPT) | A | 13 | |
4 | 601 | ĐHSP Kỹ thuật công nghiệp | C | 14 | |
5 | 602 | ĐHSP Ngữ văn | C | 14 | |
6 | 701 | ĐHSP Địa lí | D1 | 18 | |
7 | 901 | ĐHSP Tiếng Anh (*) | A.D1 | 13 | |
8 | 901 | Giáo dục Tiểu học | C | 14 | |
9 | 902 | Giáo dục Tiểu học: | T | 20 | |
10 | 904 | Giáo dục Thể chất (*) | M | 15.5 | |
11 | 905 | Giáo dục Mầm non | A.D1 | 13 | |
12 | 905 | Giáo dục Chính trị | C | 14 | |
13 | 906 | Giáo dục Chính trị: | N | 14 | |
14 | 151 | Sư phạm Âm nhạc (*) | A | 13 | |
15 | 152 | Cử nhân Toán học | A | 13 | |
16 | 154 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
17 | 156 | Công nghệ kĩ thuật điện. điện tử | A | 13 | |
18 | 158 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A | 13 | |
19 | 351 | Công nghệ chế tạo máy cơ khí | A | 13 | |
20 | 352 | Khoa học cây trồng | B | 14 | |
21 | 353 | Khoa học cây trồng: | A | 13 | |
22 | 352 | Nuôi trồng thuỷ sản | B | 14 | |
23 | 353 | Nuôi trồng thuỷ sản: | A | 13 | |
24 | 353 | Chăn nuôi | B | 14 | |
25 | 451 | Chăn nuôi: | A.D1 | 13 | |
26 | 452 | Cử nhân Quản trị Kinh doanh | A.D1 | 14.5 | |
27 | 453 | Cử nhân Kế toán | A.D1 | 13 | |
28 | 454 | Cử nhân Kinh tế | A.D1 | 13.5 | |
29 | 651 | Cử nhân Tài chính - Ngân hàng | C | 14 | |
30 | 652 | Cử nhân Văn học | C | 14 | |
31 | 653 | Cử nhân Lịch sử | C | 14 | |
32 | 653 | Cử nhân Việt Nam học | D1 | 13 | |
33 | 654 | Cử nhân Việt Nam học: | C | 14 | |
34 | 654 | Cử nhân Công tác xã hội | D1 | 13 | |
35 | 751 | Cử nhân Công tác xã hội: | D1 | 16.5 | |
36 | 754 | Cử nhân Tiếng Anh (*) | D1.D4 | 16.5 | |
37 | C65 | Cử nhân Tiếng Trung (*) | A | 10 | |
38 | C66 | CĐSP Vật lí | A | 10 | |
39 | C66 | CĐSP Hóa học | B | 11 | |
40 | C67 | CĐSP Hóa học: | C | 11 | |
41 | C71 | CĐSP Ngữ văn | M | 10 | |
42 | C72 | CĐ Giáo dục mầm non | A.D1 | 10 | |
43 | C73 | CĐ Kế toán | A.D1 | 10 | |
44 | C74 | CĐ Quản trị Kinh doanh | C | 11 | |
45 | C74 | CĐ Quản trị Văn phòng | D1 | 10 | |
46 | C75 | CĐ Quản trị Văn phòng: | A | 10 | |
47 | C75 | CĐ Công nghệ Kĩ thuật xây dựng | A | 10 | |
48 | 101 | ĐHSP Toán (THPT) | A | 13 | |
49 | 103 | ĐHSP Vật lý (THPT) | A | 13 | Các ngành có dấu (*) là điểm được nhân hệ số sau khi đã đạt điểm sàn theo quy định. Các ngành sư phạm chỉ xét tuyển thí sinh có hộ khẩu Hải Phòng |
50 | 104 | ĐHSP Hoá học (THPT) | A | 13 | |
51 | 105 | ĐHSP Kỹ thuật công nghiệp | A | 13 | |
52 | 601 | ĐHSP Ngữ văn | C | 14 | |
53 | 602 | ĐHSP Địa lí | C | 14 | |
54 | 701 | ĐHSP Tiếng Anh (*) | D1 | 18 | |
55 | 901 | Giáo dục Tiểu học | A.D1 | 13 | |
56 | 901 | Giáo dục Tiểu học: | C | 14 | |
57 | 902 | Giáo dục Thể chất (*) | T | 20 | |
58 | 904 | Giáo dục Mầm non | M | 15.5 | |
59 | 905 | Giáo dục Chính trị | A.D1 | 13 | |
60 | 905 | Giáo dục Chính trị: | C | 14 | |
61 | 906 | Sư phạm Âm nhạc (*) | N | 14 | |
62 | 151 | Cử nhân Toán học | A | 13 | |
63 | 152 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
64 | 154 | Công nghệ kĩ thuật điện. điện tử | A | 13 | |
65 | 156 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A | 13 | |
66 | 158 | Công nghệ chế tạo máy cơ khí | A | 13 | |
67 | 351 | Khoa học cây trồng | A | 13 | |
68 | 352 | Khoa học cây trồng: | B | 14 | |
69 | 353 | Nuôi trồng thuỷ sản | A | 13 | |
70 | 352 | Nuôi trồng thuỷ sản: | B | 14 | |
71 | 353 | Chăn nuôi | A | 13 | |
72 | 353 | Chăn nuôi: | B | 14 | |
73 | 451 | Cử nhân Quản trị Kinh doanh | A.D1 | 13 | |
74 | 452 | Cử nhân Kế toán | A.D1 | 14.5 | |
75 | 453 | Cử nhân Kinh tế | A.D1 | 13 | |
76 | 454 | Cử nhân Tài chính - Ngân hàng | A.D1 | 13.5 | |
77 | 651 | Cử nhân Văn học | C | 14 | |
78 | 652 | Cử nhân Lịch sử | C | 14 | |
79 | 653 | Cử nhân Việt Nam học | C | 14 | |
80 | 653 | Cử nhân Việt Nam học: | D1 | 13 | |
81 | 654 | Cử nhân Công tác xã hội | C | 14 | |
82 | 654 | Cử nhân Công tác xã hội: | D1 | 13 | |
83 | 751 | Cử nhân Tiếng Anh (*) | D1 | 16.5 | |
84 | 754 | Cử nhân Tiếng Trung (*) | D1.D4 | 16.5 | |
85 | C65 | CĐSP Vật lí | A | 10 | |
86 | C66 | CĐSP Hóa học | A | 10 | |
87 | C66 | CĐSP Hóa học: | B | 11 | |
88 | C67 | CĐSP Ngữ văn | C | 11 | |
89 | C71 | CĐ Giáo dục mầm non | M | 10 | |
90 | C72 | CĐ Kế toán | A.D1 | 10 | |
91 | C73 | CĐ Quản trị Kinh doanh | A.D1 | 10 | |
92 | C74 | CĐ Quản trị Văn phòng | C | 11 | |
93 | C74 | CĐ Quản trị Văn phòng: | D1 | 10 | |
94 | C75 | CĐ Công nghệ Kĩ thuật xây dựng | A | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | - ĐHSP Toán (THPT) | A | 13 | |
2 | 103 | - ĐHSP Vật lý (THPT) | A | 13 | |
3 | 104 | - ĐHSP Hoá học (THPT) | A | 13 | |
4 | 602 | - ĐHSP Địa lí | C | 14 | |
5 | 701 | - ĐHSP Tiếng Anh (*) | D1 | 15 | |
6 | 901 | - Giáo dục Tiểu học | C | 14 | |
7 | 901 | - Giáo dục Tiểu học | D1 | 13 | |
8 | 902 | - Giáo dục Thể chất (*) | T | 19.5 | |
9 | 904 | - Giáo dục Mầm non | M | 14.5 | |
10 | 905 | - Giáo dục Chính trị | C | 14 | |
11 | 905 | - Giáo dục Chính trị | D1 | 13 | |
12 | 906 | - Sư phạm Âm nhạc (*) | N | 15.5 | |
13 | 151 | - Cử nhân Toán học | A | 13 | |
14 | 152 | - Cử nhân Tin học | A | 13 | |
15 | 153 | - Cử nhân Toán Tin ứng dụng | A | 13 | |
16 | 154 | - Cử nhân Công nghệ Kĩ thuật điện | A | 13 | |
17 | 156 | - Kỹ sư Xây dựng | A | 13 | |
18 | 158 | - Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy | A | 13 | |
19 | 351 | - Nông học | A | 13 | |
20 | 351 | - Nông học | B | 14 | |
21 | 352 | - Nuôi trồng thuỷ sản | A | 13 | |
22 | 352 | - Nuôi trồng thuỷ sản | B | 14 | |
23 | 353 | - Chăn nuôi - Thú y | A | 13 | |
24 | 353 | - Chăn nuôi - Thú y | B | 14 | |
25 | 451 | - Cử nhân Quản trị Kinh doanh | A | 13 | |
26 | 451 | - Cử nhân Quản trị Kinh doanh | D1 | 13 | |
27 | 452 | - Cử nhân Kế toán | A | 15 | |
28 | 452 | - Cử nhân Kế toán | D1 | 15 | |
29 | 453 | - Cử nhân Kinh tế | A | 13.5 | |
30 | 453 | - Cử nhân Kinh tế | D1 | 13.5 | |
31 | 454 | - Cử nhân Tài chính - Ngân hàng | A | 13.5 | |
32 | 455 | - Cử nhân Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
33 | 651 | - Cử nhân Văn học | C | 14 | |
34 | 652 | - Cử nhân Lịch sử | C | 14 | |
35 | 653 | - Cử nhân Việt Nam học | C | 14 | |
36 | 653 | - Cử nhân Việt Nam học | D1 | 13 | |
37 | 654 | - Cử nhân Công tác xã hội | C | 14 | |
38 | 654 | - Cử nhân Công tác xã hội | D1 | 13 | |
39 | 751 | - Cử nhân Tiếng Anh (*) | D1 | 19 | |
40 | 754 | - Cử nhân Tiếng Trung (*) | D1 | 16 | |
41 | 754 | - Cử nhân Tiếng Trung (*) | D4 | 16 | |
42 | C65 | - CĐSP Lí Hoá | A | 10 | |
43 | C67 | - CĐSP Văn - Công tác đội | C | 11 | |
44 | C71 | - CĐ Giáo dục mầm non | M | 10 | |
45 | C72 | - CĐ Kế toán | A | 10 | |
46 | C72 | - CĐ Kế toán | D1 | 10 | |
47 | C73 | - CĐ Quản trị Kinh doanh | A | 10 | |
48 | C73 | - CĐ Quản trị Kinh doanh | D1 | 10 | |
49 | C74 | - CĐ Quản trị Văn phòng | C | 11 | |
50 | C74 | - CĐ Quản trị Văn phòng | D1 | 10 | |
51 | C75 | - CĐ Công nghệ Kĩ thuật xây dựng | A | 10 |