Đại học Đại Nam - Dai Nam University (DNU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D11; D14 | 14.5 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D09, D65, D71 | 14.5 | |
3 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; C19; C20; D15 | 14.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C03; D01; D10 | 14.5 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01, A10; D01; C14 | 14.5 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A01; A10; C14; D01 | 14.5 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A08; A09; C00; C19 | 14.5 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A15; D84; K01 | 14.5 | |
9 | 7580102 | Kiến trúc | H06; H08; V00; V01 | 14.5 | |
10 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A10, C14 | 14.5 | |
11 | 7720201 | Dược học | A11; A00; B00; D07 | 16 | |
12 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; C14, D07, D66 | 15 | |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07, A08, C00; D01 | 14.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D11; D14 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D09, D65, D71 | 0 | |
3 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; C19; C20; D15 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C03; D01; D10 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01, A10 | 0 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C14; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
7 | 7340301 | Kế toán | A10 | 0 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A01; C14; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A08; A09; C00; C19 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A10 | 0 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D84; K01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
12 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | H06; H08; V00; V01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
13 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A10, C14 | 0 | |
14 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
15 | 7720201 | Dược học | A11 | 0 | |
16 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
17 | 7720301 | 7720301 | B00 | 0 | |
18 | 7720301 | Điều dưỡng | C14, D07, D66 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A08 | 0 | |
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720501 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; C00 | 0 | |
2 | 7720401 | Dược học | A00; B00; C02; D07 | 0 | |
3 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A12; A15 | 0 | |
4 | 7580102 | Kiến trúc | H06; H08; V00; V01 | 0 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A15; D84; K01 | 0 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A08; A09; C00; C19 | 0 | |
7 | 7360708 | Quan hệ công chúng. | C00; C19; C20; D15 | 0 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A01; A15; C14; D01 | 0 | |
9 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A12; C14; D01; D90 | 0 | |
10 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 0 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C03; D01; D10 | 0 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D11; D14 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720401 | Dược học | A00; D07; D21; D22; D23; D24; B00; C02 | 0 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; D26; D27; D28; D29; D30; C01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01; D07; D21; D22; D23; D24 | 0 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; Toán; Ngoại ngữ; Tin học (*) | 0 | |
7 | 7580102 | Kiến trúc | Ngữ văn; Địa lý; Vẽ mỹ thuật (*); Ngữ văn; Ngoại ngữ; Vẽ mỹ thuật (*)V00; Ngữ văn; Lịch sử; Vẽ mỹ thuật (*) | 0 | |
8 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00; D07; D21; D22; D23; D24; B00; C02 | 0 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D26; D27; D28; D29; D30; D36; D37; D38; D39; D40; D09; D14; D61; D62; D63; D64; D65; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
11 | 7360708 | Quan hệ công chúng | C03; C00; D14; D61; D62; D63; D64; D65; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
12 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A | 13.5 | Môn toán nhân hệ số 2 |
2 | C480201 | Công nghệ thông tin | A | 13.5 | Môn toán nhân hệ số 2 |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 17.5 | Môn toán nhân hệ số 2 |
4 | 7580201 | Xây dựng | A | 17.5 | Môn toán nhân hệ số 2 |
5 | 7360708 | Quan hệ công chúng | A | 17.5 | Môn toán nhân hệ số 2 |
6 | 7720401 | Dược học | A | 17.5 | Môn Hóa nhân hệ số 2 |
7 | 7340301 | Kế toán | A | 17.5 | Môn toán nhân hệ số 2 |
8 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A | 17.5 | Môn toán nhân hệ số 2 |
9 | C340301 | Kế toán | A | 13.5 | Môn toán nhân hệ số 2 |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 17.5 | Môn toán nhân hệ số 2 |
11 | C480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 13.5 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
12 | 7580201 | Xây dựng | A1 | 17.5 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 17.5 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
14 | 7360708 | Quan hệ công chúng | A1 | 17.5 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
15 | 7340301 | Kế toán | A1 | 17.5 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
16 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A1 | 17.5 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
17 | C340301 | Kế toán | A1 | 13.5 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 17.5 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
19 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A1 | 13.5 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
20 | 7720401 | Dược học | B | 19 | Môn Sinh nhân hệ số 2 |
21 | 7360708 | Quan hệ công chúng | C | 17.5 | Môn Văn nhân hệ số 2 |
22 | C480201 | Công nghệ thông tin | D | 13.5 | Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
23 | 7220201 | Tiếng Anh | D | 17.5 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D | 17.5 | Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
25 | 7360708 | Quan hệ công chúng | D | 17.5 | Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
26 | 7340301 | Kế toán | D | 17.5 | Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
27 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D | 17.5 | Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
28 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | D | 17.5 | Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
29 | C340301 | Kế toán | D | 13.5 | Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
30 | C340201 | Tài chính ngân hàng | D | 13.5 | Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
31 | 7580102 | Kiến trúc | V | 15 | Môn vẽ nhân hệ số 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 13 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4 | 13.5 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
6 | 7340301 | Kế toán | D1,2,3,4 | 13.5 | |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4 | 13.5 | |
9 | 7360708 | Quan hệ công chúng – truyền thông | A,A1 | 13 | |
10 | 7360708 | Quan hệ công chúng – truyền thông | C | 14 | |
11 | 7360708 | Quan hệ công chúng – truyền thông | D1,2,3,4 | 13.5 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1,4 | 13.5 | |
14 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | |
15 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | |
16 | C340301 | Kế toán | D1,2,3,4 | 10.5 | |
17 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 10 | |
18 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4 | 10.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tài chính ngân hàng, Kế toán, Công nghệ thông tin | D1,2,3,4 | 10.5 | Cao đẳng | |
2 | Tài chính ngân hàng, Kế toán, Kỹ thuật công trình xây dựng, Công nghệ thông tin, Quan hệ công chúng, Tiếng Anh, Tiếng Trung | D1,2,3,4 | 13.5 | ||
3 | Tài chính ngân hàng, Kế toán, Kỹ thuật công trình xây dựng, Công nghệ thông tin, Quan hệ công chúng, Tiếng Anh, Tiếng Trung | C | 14.5 | ||
4 | Tài chính ngân hàng, Kế toán, Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | Cao Đẳng | |
5 | Tài chính ngân hàng, Kế toán, Kỹ thuật công trình xây dựng, Công nghệ thông tin, Quan hệ công chúng, Tiếng Anh, Tiếng Trung | A,A1 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 403 | Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính Doanh nghiệp. Ngân hàng Thương mại) | A. D1.2.3.4 | 99999 | Tuyển sinh trong cả nước: xét tuyển những thí sinh đạt từ điểm sàn trở lên trong kỳ thi tuyển sinh Đại học theo đề thi chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo các khối A; C. D1.2.3.4. |
2 | 402 | Kế toán (Chuyên ngành Kế toán. Kiểm toán) | A. D1.2.3.4 | 99999 | |
3 | 401 | Quản trị Kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp. Quản trị Marketing. Quản trị Nhân sự. Quản trị Ngoại thương. Quản trị Khách s& | A. D1.2.3.4 | 99999 | |
4 | 601 | Quan hệ công chúng | A. C. D1.2.3.4 | 99999 | |
5 | 102 | Công nghệ Thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin. Công nghệ phần mềm. Mạng và truyền thông máy tính) | A | 99999 | |
6 | 101 | Kỹ thuật công trình xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A | 99999 | |
7 | 701 | Tiếng Anh Thương mại | D1 | 99999 | |
8 | 702 | Tiếng Trung (Chuyên ngành Biên dịch. Phiên dịch) | D1.4 | 99999 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 403 | Tài chính Ngân hàng | A,D1,2,3,4 | 13 | |
2 | 402 | Kế toán | A,D1,2,3,4 | 13 | |
3 | 401 | Quản trị kinh doanh | A,D1,2,3,4 | 13 | |
4 | 101 | Kỹ thuật công trình XD | A | 13 | |
5 | 102 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
6 | 701 | Tiếng Anh | D1,3 | 13 | |
7 | 702 | Tiếng Trung | D1,4 | 13 | |
8 | 1 | Công nghệ thông tin | A | 10 | Hệ cao đẳng |
9 | 2 | Tài chính Ngân hàng | A,D1,2,3,4 | 10 | Hệ cao đẳng |