Đại học Đồng Nai - Dong Nai University (DNU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05 | 17 | Điểm năng khiếu nhân 2 và được quy về thang điểm 30 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01,C00, D01 | 18 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 17 | |
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01 | 17 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00,D07 | 17 | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00 | 22.25 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01,D14 | 17 | |
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14 | 22.5 | |
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01 | 17.25 | Điểm tiếng Anh nhân 2 và được quy về thang điểm 30 |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01 | 16 | Điểm tiếng Anh nhân 2 và được quy về thang điểm 30 |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01,D01 | 15 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A00, A01,D01 | 15 | |
13 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) | M00, M05 | 15.5 | Điểm năng khiếu nhân 2 và được quy về thang điểm 30 |
14 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) | A00, A01,C00, D01 | 15.5 | |
15 | 51140206 | Giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng) | T00, T04 | 0 | |
16 | 51140210 | Sư phạm Tin học (hệ cao đẳng) | A00, A01,D01 | 17.25 | |
17 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc (hệ cao đẳng) | N00, N01 | 0 | |
18 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật (hệ cao đẳng) | H00, | 0 | |
19 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh (hệ cao đẳng) | A01, D01 | 15 | Điểm tiếng Anh nhân 2 và được quy về thang điểm 30 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05 | 16 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01,C00, D01 | 20.75 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 17 | |
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01 | 15.5 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00,D07 | 15.75 | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00 | 15.75 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01,D14 | 17 | |
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14 | 15.5 | |
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01 | 19 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01 | 18 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01,D01 | 17 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A00, A01,D01 | 16.5 | |
13 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) | M00, M05 | 10 | |
14 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) | A00, A01,C00, D01 | 17.5 | |
15 | 51140206 | Giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng) | T00, T04 | 0 | |
16 | 51140210 | Sư phạm Tin học (hệ cao đẳng) | A00, A01,D01 | 0 | |
17 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc (hệ cao đẳng) | N00, N01 | 0 | |
18 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật (hệ cao đẳng) | H00, | 0 | |
19 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh (hệ cao đẳng) | A01, D01 | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh. | A01; D01 | 0 | |
2 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc. | N00; N03 | 0 | |
3 | 51140219 | Sư phạm Địa lý. | C00; D15 | 0 | |
4 | 51140212 | Sư phạm Hóa học. | A00; B00; D07 | 0 | |
5 | 51140206 | Giáo dục Thể chất. | T00; T04 | 0 | |
6 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | A00; A01; C00; D01 | 0 | |
7 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | M00; M05 | 0 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 0 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 0 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01 | 0 | |
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01 | 0 | |
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D14 | 0 | |
13 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14 | 0 | |
14 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00 | 0 | |
15 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 0 | |
16 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | 0 | |
17 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 0 | |
18 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 0 | |
19 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 24 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A; A1; C; D | 20 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A; A1 | 21.5 | |
4 | 7140211 | Sư phạm Lý | A; A1 | 20 | |
5 | 7140212 | Su phạm Hoá học | A; A3; B | 21 | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh | B; A4 | 17 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Văn | C; C1; D | 19.5 | |
8 | 7140218 | Sư phạm Sử | C; C1 | 15 | |
9 | 7140231 | Sư phạm Anh | A1; D | 26 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1; D | 25 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 18 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D | 18 | |
13 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 20.5 | |
14 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A; A1; C; D | 19 | |
15 | C140204 | Giáo dục công dân | C; C1; D | 13 | |
16 | C140209 | Sư phạm Toán học | A; A1 | 19 | |
17 | C140210 | Sư phạm Tin học | A; A1; D | 14.5 | |
18 | C140212 | Sư phạm Hoá học | A; A3; B | 17.5 | |
19 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C; C1; D | 17 | |
20 | C140219 | Sư phạm Địa lý | C; C2 | 14 | |
21 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | M | 12 | |
22 | C140231 | Sư phạm Anh | A1; D | 22 | |
23 | C220113 | Việt Nam học ( VH du lịch) | A1; A2; D | 12.5 | |
24 | C220201 | Tiếng Anh | A1; D | 20 | |
25 | C340101 | Quàn trị kinh doanh | A; A1; D | 15 | |
26 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D | 13.5 | |
27 | C340301 | Kế toán | A; A1; D | 15 | |
28 | C340407 | Thư ký văn phòng | A1; A2; D | 13 | |
29 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D | 14 | |
30 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A; A1 | 12 | |
31 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A; A3; B | 12 | |
32 | C850103 | Ọuản lý đất đai | A; A1; B | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A | 14 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A1,D1 | 14 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 14 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 14 | |
5 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 21 | |
6 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 14 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14 | |
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 15 | |
9 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A,B | 18 | |
10 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A,A1 | 16 | |
11 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A | 18 | |
12 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A,C | 16 | |
13 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 15 | |
14 | C850103 | Quản lí đất đai | A, D1 | 10 | |
15 | C850103 | Quản lí đất đai | B | 11 | |
16 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | |
17 | C440301 | Khoa học môi trường | A,B | 10 | |
18 | C340407 | Thư ký văn phòng | C,D1 | 10 | |
19 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
20 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | |
21 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
22 | C320202 | Khoa học thư viện | A,C,D1 | 10 | |
23 | C220342 | Quản lí văn hoá | C,D1 | 10 | |
24 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
25 | C220113 | Việt Nam học (VH du lịch) | C,D1 | 10 | |
26 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 15 | |
27 | C140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 10 | |
28 | C140211 | Sư phạm Vật lí | A,A1 | 11 | |
29 | C140209 | Sư phạm Toán học | A | 11 | |
30 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A,C | 12 | |
31 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A | 17 | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A | 13 | |
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 17 | |
4 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B | 18 | |
5 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 14 | |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14 | |
7 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 14 | |
8 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 19.5 | |
9 | 7I40202 | Giáo dục Tiểu học | A,C | 15.5 | |
10 | 7I40201 | Giáo dục Mầm non | M | 15.5 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | |
12 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
15 | C140209 | Sư phạm Toán học | A | 11 | cao đẳng |
16 | C140212 | Sư phạm Hóa học | A | 10 | cao đẳng |
17 | C140212 | Sư phạm Hóa học | B | 11 | cao đẳng |
18 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11 | cao đẳng |
19 | 140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 11 | cao đẳng |
20 | C140219 | Sư phạm Địa 11 | C | 11 | cao đẳng |
21 | c140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 14 | cao đẳng |
22 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A,c | 11 | cao đẳng |
23 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 10 | cao đẳng |
24 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10.5 | cao đẳng |
25 | C340406 | Quản trị văn phòng | C | 11 | cao đẳng |
26 | C340406 | Quản trị văn phòng | D1 | 10.5 | cao đẳng |
27 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 10 | cao đẳng |
28 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | cao đẳng |
29 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | cao đẳng |
30 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | cao đẳng |
31 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 10 | cao đẳng |
32 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 10.5 | cao đẳng |
33 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | cao đẳng |
34 | C440301 | Khoa học môi trường | A | 10 | cao đẳng |
35 | C440301 | Khoa học môi trường | B | 11 | cao đẳng |
36 | C320202 | Khoa học thư viện | C | 10 | cao đẳng |
37 | C320202 | Khoa học thư viện | D1 | 10.5 | cao đẳng |
38 | C340407 | Thư kí văn phòng | C | 10 | cao đẳng |
39 | C340407 | Thư kí văn phòng | D1 | 10.5 | cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 13.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
3 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
4 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 18 | |
5 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 14.5 | |
6 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 14.5 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Văn | C | 14.5 | |
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 14 | |
9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B | 14 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | |
12 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 13 | |
13 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 13 | |
14 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A | 13 | |
15 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Sư phạm Toán học | A | 13 | |
2 | 103 | Sư phạm Vật lý | A | 13 | |
3 | 106 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14 | |
4 | 112 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 16 | |
5 | 401 | Kế toán | A,D1 | 13 | |
6 | 402 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 13 | |
7 | C01 | Sư phạm Toán học | A | 10 | |
8 | C05 | Sư phạm Hóa học | A | 11.5 | |
9 | C05 | Sư phạm Hóa học: | B | 12.5 | |
10 | C08 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11 | |
11 | C09 | Sư phạm Lịch Sử | C | 11 | |
12 | C11 | Giáo dục công dân | C | 11 | |
13 | C12 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 13 | |
14 | C13 | Giáo dục tiểu học | A | 11 | |
15 | C13 | Giáo dục tiểu học: | C | 11.5 | |
16 | C18 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
17 | C19 | Quản trị văn phòng | C | 11 | |
18 | C19 | Quản trị văn phòng | D1 | 10 | |
19 | C21 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 10 | |
20 | C22 | Kế toán | A,D1 | 10 | |
21 | C23 | Tài chính Ngân hàng | A,D1 | 10 | |
22 | C24 | Công nghệ thông tin | A | 10 |