Thông tin chung
Giới thiệu: Trường Đại học Thành Tây Hà Nội là một ngôi trường đào tạo năng động với số đông các bạn thí sinh theo học. Kể từ khi thành lập trường đã vạch ra cho mình triết lý đào tạo đó chính là: “Kiến thức - Kỹ năng - Thái độ”. Hơn thế nữa, trường còn được đánh giá
Mã trường: DTA
Địa chỉ: ngõ 844 đường Tố Hữu - quận Hà Đông- Hà Nội
Số điện thoại: 024 2218 0336
Ngày thành lập: ngày 10 tháng 10 năm 2007
Trực thuộc: Dân lập
Loại hình:
Quy mô: 400 giảng viên và 3400 sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Thành Tây - Phenikaa () đã đăng Điểm chuẩn Đại học Thành Tây năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D14, D15, D66 13
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 13
3 7340101 Quản trị kinh doanh C01 13
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 13
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng C01 13
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 13
7 7340301 Kế toán C01 13
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01 13
9 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 13
10 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 13
11 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 13
12 7420201 Công nghệ sinh học D01 13
13 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00 13
14 7440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00; D01 13
15 7480101 Khoa học máy tính C01 13
16 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01 13
17 7580201 Kỹ thuật xây dựng C01, D01 13
18 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01 13
19 7620201 Lâm học D01 13
20 7620201 Lâm học A00; A01; B00 13
21 7720201 Dược học A02 14
22 7720201 Dược học A00; B00; D08 14
23 7720301 Điều dưỡng A02 13
24 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D01 13
25 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 13
Đại học Thành Tây - Phenikaa () đã đăng Điểm chuẩn Đại học Thành Tây năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D14, D15, D66 0
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
3 7340101 Quản trị kinh doanh C01 0
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng C01 0
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
7 7340301 Kế toán C01 0
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
9 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
10 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
11 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
12 7420201 Công nghệ sinh học D01 0
13 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
14 7440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
15 7480101 Khoa học máy tính C01 0
16 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
17 7580201 Kỹ thuật xây dựng C01, D01 0
18 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
19 7620201 Lâm học D01 0
20 7620201 Lâm học A00; A01; B00 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
21 7720201 Dược học A02 0
22 7720201 Dược học A00; B00; D08 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
23 7720301 Điều dưỡng A02 0
24 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
25 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 15.5 Xét học bạ trung bình môn 6 điểm
Đại học Thành Tây - Phenikaa () đã đăng Điểm chuẩn Đại học Thành Tây năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 15
2 7720501 Điều dưỡng A00; B00; D01 15
3 7720401 Dược học A00; B00. D07. D08 15
4 7620201 Lâm nghiệp A00; A01; B00 15
5 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01 15
6 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 15
7 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01 15
8 7440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00; D01 15
9 7420201 Công nghệ sinh học A00; A001; B00 15
10 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 15
11 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 15
12 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 15
13 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15
14 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 15
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 15
Đại học Thành Tây - Phenikaa () đã đăng Điểm chuẩn Đại học Thành Tây năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7440301 Khoa học môi trường A; A1; B; D 15
2 7480101 Khoa học máy tính A; A1; D 15
3 7580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A; A1 15
4 7510206 Công nghệ kĩ thuật nhiệt A; A1 15
5 7620201 Lâm nghiệp A; A1; B 15
6 7420201 Công nghệ sinh học A; B 15
7 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D 15
8 7340301 Kế toán A; A1; D 15
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; D 15
10 7220201 Ngôn ngữ Anh A1; D 15
11 7720501 Điêu dưỡng B 15
12 7720401 Dược học A; B 15
13 7850103 Quản lí đất đai A; A1; B; D 15
14 C340301 Kế toán A; A1; D 12
15 C340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; D 12
16 C220201 Ngôn ngữ Anh A1; D 12
17 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A; A1 12
18 C720501 Điêu dưỡng B 12
19 C900107 Dược A; B 12
Đại học Thành Tây - Phenikaa () đã đăng Điểm chuẩn Đại học Thành Tây năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A 13
2 7580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A 13
3 7510206 Công nghệ kĩ thuật nhiệt A 13
4 7620201 Lâm nghiệp A 13
5 7420201 Công nghệ sinh học A 13
6 7340101 Quản trị kinh doanh A 13
7 7340301 Kế toán A 13
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng A 13
9 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A 10 Hệ cao đẳng
10 C340301 Kế toán A,D1 10 Hệ cao đẳng
11 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,D1 10 Hệ cao đẳng
12 7620201 Lâm nghiệp B 14
13 7420201 Công nghệ sinh học B 14
14 7720501 Điều dưỡng B 14
15 C720501 Điều dưỡng B 11 Hệ cao đẳng
16 7480101 Khoa học máy tính D1 13.5
17 7340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
18 7340301 Kế toán D1 13.5
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
20 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
21 C220201 Ngôn ngữ Anh D1 10 Hệ cao đẳng
Đại học Thành Tây - Phenikaa () đã đăng Điểm chuẩn Đại học Thành Tây năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Toàn trường V 7 Cao đẳng
2 Toàn trường V 10 Đại Học
3 Toàn trường D 10.5 Cao Đẳng
4 Toàn trường D 13.5 Đại Học
5 Toàn trường B 11 Cao Đẳng
6 Toàn trường B 14 Đại Học
7 Toàn trường A,A1 10 Cao Đẳng
8 Toàn trường A,A1 13 Đại Học
Đại học Thành Tây - Phenikaa () đã đăng Điểm chuẩn Đại học Thành Tây năm 2010 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Khoa học máy tính A 13
2 101 Khoa học máy tính D1,2,3,4,5,6 13
3 102 Kỹ thuật xây dựng công trình A 13
4 102 Kỹ thuật xây dựng công trình V 12
5 114 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt Lạnh A 13
6 301 Lâm nghiệp A 13
7 301 Lâm nghiệp B 14
8 302 Công nghệ sinh học A 13
9 302 Công nghệ sinh học B 14
10 305 Điều dưỡng B 14
11 401 Quản trị kinh doanh A, D1,2,3,4,5,6 13
12 701 Ngôn ngữ Anh D1,2,3,4,5,6 13
13 C65 Kế toán A, D1,2,3,4,5,6 10
14 C66 Tài chính- Ngân hàng A, D1,2,3,4,5,7 10
15 C67 Ngôn ngữ Anh A, D1,2,3,4,5,8 10
16 101 Khoa học máy tính A,D 13
17 102 Kỹ thuật xây dựng công trình. A 13
18 114 Công nghệ kĩ thuật Nhiệt - lạnh A 13
19 301 Lâm nghiệp. A 13
20 302 Công nghệ sinh học. A 13
21 401 Quản trị kinh doanh A,D 13
22 701 Ngôn ngữ Anh D 13
23 C65 Kế toán A,D 13
24 C66 Tài chính - Ngân hàng A,D 13
25 C67 Ngôn ngữ Anh D 13