Đại học Thành Tây - Phenikaa ()
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14, D15, D66 | 13 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 13 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01 | 13 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 13 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C01 | 13 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 13 | |
7 | 7340301 | Kế toán | C01 | 13 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 13 | |
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 13 | |
10 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 13 | |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 13 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D01 | 13 | |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00 | 13 | |
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00; D01 | 13 | |
15 | 7480101 | Khoa học máy tính | C01 | 13 | |
16 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01 | 13 | |
17 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | C01, D01 | 13 | |
18 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 13 | |
19 | 7620201 | Lâm học | D01 | 13 | |
20 | 7620201 | Lâm học | A00; A01; B00 | 13 | |
21 | 7720201 | Dược học | A02 | 14 | |
22 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D08 | 14 | |
23 | 7720301 | Điều dưỡng | A02 | 13 | |
24 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D01 | 13 | |
25 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14, D15, D66 | 0 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 15.5 | Xét học bạ trung bình môn 6 điểm |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01 | 0 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ trung bình môn 6 điểm |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C01 | 0 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ trung bình môn 6 điểm |
7 | 7340301 | Kế toán | C01 | 0 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ trung bình môn 6 điểm |
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ trung bình môn 6 điểm |
10 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ trung bình môn 6 điểm |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ trung bình môn 6 điểm |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D01 | 0 | |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00 | 15.5 | Xét học bạ trung bình môn 6 điểm |
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ trung bình môn 6 điểm |
15 | 7480101 | Khoa học máy tính | C01 | 0 | |
16 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ trung bình môn 6 điểm |
17 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | C01, D01 | 0 | |
18 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 15.5 | Xét học bạ trung bình môn 6 điểm |
19 | 7620201 | Lâm học | D01 | 0 | |
20 | 7620201 | Lâm học | A00; A01; B00 | 15.5 | Xét học bạ trung bình môn 6 điểm |
21 | 7720201 | Dược học | A02 | 0 | |
22 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D08 | 15.5 | Xét học bạ trung bình môn 6 điểm |
23 | 7720301 | Điều dưỡng | A02 | 0 | |
24 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ trung bình môn 6 điểm |
25 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ trung bình môn 6 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
2 | 7720501 | Điều dưỡng | A00; B00; D01 | 15 | |
3 | 7720401 | Dược học | A00; B00. D07. D08 | 15 | |
4 | 7620201 | Lâm nghiệp | A00; A01; B00 | 15 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01 | 15 | |
6 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 15 | |
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01 | 15 | |
8 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A001; B00 | 15 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
11 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
12 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
14 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7440301 | Khoa học môi trường | A; A1; B; D | 15 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A; A1; D | 15 | |
3 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1 | 15 | |
4 | 7510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A; A1 | 15 | |
5 | 7620201 | Lâm nghiệp | A; A1; B | 15 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A; B | 15 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 15 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D | 15 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D | 15 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1; D | 15 | |
11 | 7720501 | Điêu dưỡng | B | 15 | |
12 | 7720401 | Dược học | A; B | 15 | |
13 | 7850103 | Quản lí đất đai | A; A1; B; D | 15 | |
14 | C340301 | Kế toán | A; A1; D | 12 | |
15 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D | 12 | |
16 | C220201 | Ngôn ngữ Anh | A1; D | 12 | |
17 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1 | 12 | |
18 | C720501 | Điêu dưỡng | B | 12 | |
19 | C900107 | Dược | A; B | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A | 13 | |
2 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A | 13 | |
3 | 7510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A | 13 | |
4 | 7620201 | Lâm nghiệp | A | 13 | |
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 13 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 13 | |
9 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A | 10 | Hệ cao đẳng |
10 | C340301 | Kế toán | A,D1 | 10 | Hệ cao đẳng |
11 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,D1 | 10 | Hệ cao đẳng |
12 | 7620201 | Lâm nghiệp | B | 14 | |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
14 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 14 | |
15 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | Hệ cao đẳng |
16 | 7480101 | Khoa học máy tính | D1 | 13.5 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
18 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
21 | C220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 10 | Hệ cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn trường | V | 7 | Cao đẳng | |
2 | Toàn trường | V | 10 | Đại Học | |
3 | Toàn trường | D | 10.5 | Cao Đẳng | |
4 | Toàn trường | D | 13.5 | Đại Học | |
5 | Toàn trường | B | 11 | Cao Đẳng | |
6 | Toàn trường | B | 14 | Đại Học | |
7 | Toàn trường | A,A1 | 10 | Cao Đẳng | |
8 | Toàn trường | A,A1 | 13 | Đại Học |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Khoa học máy tính | A | 13 | |
2 | 101 | Khoa học máy tính | D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
3 | 102 | Kỹ thuật xây dựng công trình | A | 13 | |
4 | 102 | Kỹ thuật xây dựng công trình | V | 12 | |
5 | 114 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt Lạnh | A | 13 | |
6 | 301 | Lâm nghiệp | A | 13 | |
7 | 301 | Lâm nghiệp | B | 14 | |
8 | 302 | Công nghệ sinh học | A | 13 | |
9 | 302 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
10 | 305 | Điều dưỡng | B | 14 | |
11 | 401 | Quản trị kinh doanh | A, D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
12 | 701 | Ngôn ngữ Anh | D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
13 | C65 | Kế toán | A, D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
14 | C66 | Tài chính- Ngân hàng | A, D1,2,3,4,5,7 | 10 | |
15 | C67 | Ngôn ngữ Anh | A, D1,2,3,4,5,8 | 10 | |
16 | 101 | Khoa học máy tính | A,D | 13 | |
17 | 102 | Kỹ thuật xây dựng công trình. | A | 13 | |
18 | 114 | Công nghệ kĩ thuật Nhiệt - lạnh | A | 13 | |
19 | 301 | Lâm nghiệp. | A | 13 | |
20 | 302 | Công nghệ sinh học. | A | 13 | |
21 | 401 | Quản trị kinh doanh | A,D | 13 | |
22 | 701 | Ngôn ngữ Anh | D | 13 | |
23 | C65 | Kế toán | A,D | 13 | |
24 | C66 | Tài chính - Ngân hàng | A,D | 13 | |
25 | C67 | Ngôn ngữ Anh | D | 13 |